Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
73:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thật Chúa đặt họ đứng nơi trơn trợt, bỏ họ vào đáy vực hư vong.
  • 新标点和合本 - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你实在把他们安放在滑地, 使他们跌倒灭亡;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你实在把他们安放在滑地, 使他们跌倒灭亡;
  • 当代译本 - 你确实把他们放在容易滑倒的地方, 使他们落入毁灭中。
  • 圣经新译本 - 你实在把他们安放在滑地, 使他们倒下、灭亡。
  • 中文标准译本 - 你确实把他们放在易滑之地, 使他们仆倒灭亡。
  • 现代标点和合本 - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • 和合本(拼音版) - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • New International Version - Surely you place them on slippery ground; you cast them down to ruin.
  • New International Reader's Version - God, I’m sure you will make them slip and fall. You will throw them down and destroy them.
  • English Standard Version - Truly you set them in slippery places; you make them fall to ruin.
  • New Living Translation - Truly, you put them on a slippery path and send them sliding over the cliff to destruction.
  • Christian Standard Bible - Indeed, you put them in slippery places; you make them fall into ruin.
  • New American Standard Bible - You indeed put them on slippery ground; You dropped them into ruin.
  • New King James Version - Surely You set them in slippery places; You cast them down to destruction.
  • Amplified Bible - Surely You set the wicked-minded and immoral on slippery places; You cast them down to destruction.
  • American Standard Version - Surely thou settest them in slippery places: Thou castest them down to destruction.
  • King James Version - Surely thou didst set them in slippery places: thou castedst them down into destruction.
  • New English Translation - Surely you put them in slippery places; you bring them down to ruin.
  • World English Bible - Surely you set them in slippery places. You throw them down to destruction.
  • 新標點和合本 - 你實在把他們安在滑地, 使他們掉在沉淪之中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你實在把他們安放在滑地, 使他們跌倒滅亡;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你實在把他們安放在滑地, 使他們跌倒滅亡;
  • 當代譯本 - 你確實把他們放在容易滑倒的地方, 使他們落入毀滅中。
  • 聖經新譯本 - 你實在把他們安放在滑地, 使他們倒下、滅亡。
  • 呂振中譯本 - 啊,你實在把他們安在滑地, 使他們掉在完全荒廢的地步。
  • 中文標準譯本 - 你確實把他們放在易滑之地, 使他們仆倒滅亡。
  • 現代標點和合本 - 你實在把他們安在滑地, 使他們掉在沉淪之中。
  • 文理和合譯本 - 爾實置之於險地、委之於沉淪兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼惡人、雨置諸險滑之途、擲諸死亡之地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使之立於滑地、使之陷於沈淪、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲論世間人。應觀其終局。小人處順境。所以成其戮。
  • Nueva Versión Internacional - En verdad, los has puesto en terreno resbaladizo, y los empujas a su propia destrucción.
  • 현대인의 성경 - 주께서 그들을 미끄러운 곳에 두셔서 파멸에 밀어 넣으시므로
  • Новый Русский Перевод - Вспомни, Господи, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твое имя.
  • Восточный перевод - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, en fait, tu les mets ╵sur un terrain glissant, tu les entraînes vers la ruine.
  • リビングバイブル - あの者たちは、 なんとすべりやすい道を歩いていることでしょう。 突然、神から崖っぷちに追いやられて、 足をすべらせ、滅びの底に落ちて行くのです。
  • Nova Versão Internacional - Certamente os pões em terreno escorregadio e os fazes cair na ruína.
  • Hoffnung für alle - Du stellst sie auf schlüpfrigen Boden und wirst sie ins Verderben stürzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระองค์ทรงให้เขายืนอยู่บนที่ลื่น พระองค์ทรงเหวี่ยงเขาลงสู่หายนะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จริง​ที​เดียว พระ​องค์​ให้​พวก​เขา​อยู่​ใน​ที่​ลื่น พระ​องค์​ทำให้​เขา​วอดวาย
交叉引用
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:9 - Họ sẽ bị hình phạt đời đời trong địa ngục, vĩnh viễn xa cách mặt Chúa, không còn thấy vinh quang và quyền năng Ngài.
  • Thi Thiên 92:7 - Người ác có khi tràn lan như cỏ dại, người gian tham hưng thịnh một thời, rốt cuộc họ cũng điêu tàn tan tác.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Giê-rê-mi 23:12 - “Vì thế, con đường chúng chọn sẽ trở nên trơn trợt. Chúng sẽ bị rượt vào bóng tối, và ngã trên con đường ấy. Ta sẽ giáng tai họa trên chúng trong thời kỳ đoán phạt. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Thi Thiên 37:20 - Nhưng người ác sẽ hư mất. Những kẻ thù của Chúa Hằng Hữu sẽ như hoa ngoài đồng— chúng sẽ tàn rụi và tan như mây khói.
  • Thi Thiên 37:35 - Ta đã chứng kiến người độc ác, bạo tàn thịnh vượng như cây xanh tươi trong đất tốt
  • Thi Thiên 37:36 - Nhưng chẳng bao lâu qua đi, không còn nữa! Ta tìm kiếm, nhưng chẳng thấy họ đâu!
  • Thi Thiên 37:37 - Hãy nhìn người thiện hảo và ngay lành, cuộc đời họ kết thúc trong bình an.
  • Thi Thiên 37:38 - Còn người phạm tội ác cùng nhau bị diệt; họ đâu còn con cháu, tương lai.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • Thi Thiên 37:24 - Dù vấp chân, họ cũng không té ngã, vì có Chúa Hằng Hữu giữ họ trong tay.
  • Thi Thiên 35:6 - Cho đường họ tối tăm, trơn trợt, khi thiên thần của Chúa Hằng Hữu đuổi theo họ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thật Chúa đặt họ đứng nơi trơn trợt, bỏ họ vào đáy vực hư vong.
  • 新标点和合本 - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你实在把他们安放在滑地, 使他们跌倒灭亡;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你实在把他们安放在滑地, 使他们跌倒灭亡;
  • 当代译本 - 你确实把他们放在容易滑倒的地方, 使他们落入毁灭中。
  • 圣经新译本 - 你实在把他们安放在滑地, 使他们倒下、灭亡。
  • 中文标准译本 - 你确实把他们放在易滑之地, 使他们仆倒灭亡。
  • 现代标点和合本 - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • 和合本(拼音版) - 你实在把他们安在滑地, 使他们掉在沉沦之中。
  • New International Version - Surely you place them on slippery ground; you cast them down to ruin.
  • New International Reader's Version - God, I’m sure you will make them slip and fall. You will throw them down and destroy them.
  • English Standard Version - Truly you set them in slippery places; you make them fall to ruin.
  • New Living Translation - Truly, you put them on a slippery path and send them sliding over the cliff to destruction.
  • Christian Standard Bible - Indeed, you put them in slippery places; you make them fall into ruin.
  • New American Standard Bible - You indeed put them on slippery ground; You dropped them into ruin.
  • New King James Version - Surely You set them in slippery places; You cast them down to destruction.
  • Amplified Bible - Surely You set the wicked-minded and immoral on slippery places; You cast them down to destruction.
  • American Standard Version - Surely thou settest them in slippery places: Thou castest them down to destruction.
  • King James Version - Surely thou didst set them in slippery places: thou castedst them down into destruction.
  • New English Translation - Surely you put them in slippery places; you bring them down to ruin.
  • World English Bible - Surely you set them in slippery places. You throw them down to destruction.
  • 新標點和合本 - 你實在把他們安在滑地, 使他們掉在沉淪之中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你實在把他們安放在滑地, 使他們跌倒滅亡;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你實在把他們安放在滑地, 使他們跌倒滅亡;
  • 當代譯本 - 你確實把他們放在容易滑倒的地方, 使他們落入毀滅中。
  • 聖經新譯本 - 你實在把他們安放在滑地, 使他們倒下、滅亡。
  • 呂振中譯本 - 啊,你實在把他們安在滑地, 使他們掉在完全荒廢的地步。
  • 中文標準譯本 - 你確實把他們放在易滑之地, 使他們仆倒滅亡。
  • 現代標點和合本 - 你實在把他們安在滑地, 使他們掉在沉淪之中。
  • 文理和合譯本 - 爾實置之於險地、委之於沉淪兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼惡人、雨置諸險滑之途、擲諸死亡之地兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使之立於滑地、使之陷於沈淪、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲論世間人。應觀其終局。小人處順境。所以成其戮。
  • Nueva Versión Internacional - En verdad, los has puesto en terreno resbaladizo, y los empujas a su propia destrucción.
  • 현대인의 성경 - 주께서 그들을 미끄러운 곳에 두셔서 파멸에 밀어 넣으시므로
  • Новый Русский Перевод - Вспомни, Господи, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твое имя.
  • Восточный перевод - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вспомни, о Вечный, как глумится враг и как безумный народ оскорбляет Твоё имя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, en fait, tu les mets ╵sur un terrain glissant, tu les entraînes vers la ruine.
  • リビングバイブル - あの者たちは、 なんとすべりやすい道を歩いていることでしょう。 突然、神から崖っぷちに追いやられて、 足をすべらせ、滅びの底に落ちて行くのです。
  • Nova Versão Internacional - Certamente os pões em terreno escorregadio e os fazes cair na ruína.
  • Hoffnung für alle - Du stellst sie auf schlüpfrigen Boden und wirst sie ins Verderben stürzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระองค์ทรงให้เขายืนอยู่บนที่ลื่น พระองค์ทรงเหวี่ยงเขาลงสู่หายนะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จริง​ที​เดียว พระ​องค์​ให้​พวก​เขา​อยู่​ใน​ที่​ลื่น พระ​องค์​ทำให้​เขา​วอดวาย
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:9 - Họ sẽ bị hình phạt đời đời trong địa ngục, vĩnh viễn xa cách mặt Chúa, không còn thấy vinh quang và quyền năng Ngài.
  • Thi Thiên 92:7 - Người ác có khi tràn lan như cỏ dại, người gian tham hưng thịnh một thời, rốt cuộc họ cũng điêu tàn tan tác.
  • Thi Thiên 94:23 - Đức Chúa Trời sẽ báo trả công việc ác họ làm. Ngài sẽ tiêu diệt họ vì mưu ác họ. Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta sẽ quét sạch người gian ác.
  • Giê-rê-mi 23:12 - “Vì thế, con đường chúng chọn sẽ trở nên trơn trợt. Chúng sẽ bị rượt vào bóng tối, và ngã trên con đường ấy. Ta sẽ giáng tai họa trên chúng trong thời kỳ đoán phạt. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Thi Thiên 37:20 - Nhưng người ác sẽ hư mất. Những kẻ thù của Chúa Hằng Hữu sẽ như hoa ngoài đồng— chúng sẽ tàn rụi và tan như mây khói.
  • Thi Thiên 37:35 - Ta đã chứng kiến người độc ác, bạo tàn thịnh vượng như cây xanh tươi trong đất tốt
  • Thi Thiên 37:36 - Nhưng chẳng bao lâu qua đi, không còn nữa! Ta tìm kiếm, nhưng chẳng thấy họ đâu!
  • Thi Thiên 37:37 - Hãy nhìn người thiện hảo và ngay lành, cuộc đời họ kết thúc trong bình an.
  • Thi Thiên 37:38 - Còn người phạm tội ác cùng nhau bị diệt; họ đâu còn con cháu, tương lai.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:35 - Báo ứng là việc của Ta; Ta sẽ làm cho kẻ thù trượt ngã. Vì tai họa ào đến, diệt họ trong nháy mắt.’
  • Thi Thiên 37:24 - Dù vấp chân, họ cũng không té ngã, vì có Chúa Hằng Hữu giữ họ trong tay.
  • Thi Thiên 35:6 - Cho đường họ tối tăm, trơn trợt, khi thiên thần của Chúa Hằng Hữu đuổi theo họ.
圣经
资源
计划
奉献