Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, cánh tay Ngài rạng ngời quyền uy. Lạy Chúa Hằng Hữu, tay phải Ngài đập quân thù tan nát.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你的右手施展能力,大显荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你的右手施展能力,大显荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你的右手用大能彰显威荣; 耶和华啊,你的右手击碎仇敌。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊,你的右手满有荣耀和能力;耶和华啊,你的右手击碎了仇敌。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你的右手显出能力荣耀, 耶和华啊,你的右手击碎仇敌!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀。 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • New International Version - Your right hand, Lord, was majestic in power. Your right hand, Lord, shattered the enemy.
  • New International Reader's Version - “Lord, your right hand was majestic and powerful. Lord, your right hand destroyed your enemies.
  • English Standard Version - Your right hand, O Lord, glorious in power, your right hand, O Lord, shatters the enemy.
  • New Living Translation - “Your right hand, O Lord, is glorious in power. Your right hand, O Lord, smashes the enemy.
  • Christian Standard Bible - Lord, your right hand is glorious in power. Lord, your right hand shattered the enemy.
  • New American Standard Bible - Your right hand, Lord, is majestic in power; Your right hand, Lord, destroys the enemy.
  • New King James Version - “Your right hand, O Lord, has become glorious in power; Your right hand, O Lord, has dashed the enemy in pieces.
  • Amplified Bible - Your right hand, O Lord, is glorious in power; Your right hand, O Lord, shatters the enemy.
  • American Standard Version - Thy right hand, O Jehovah, is glorious in power, Thy right hand, O Jehovah, dasheth in pieces the enemy.
  • King James Version - Thy right hand, O Lord, is become glorious in power: thy right hand, O Lord, hath dashed in pieces the enemy.
  • New English Translation - Your right hand, O Lord, was majestic in power, your right hand, O Lord, shattered the enemy.
  • World English Bible - Your right hand, Yahweh, is glorious in power. Your right hand, Yahweh, dashes the enemy in pieces.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你的右手施展能力,顯出榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你的右手施展能力,大顯榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你的右手施展能力,大顯榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你的右手用大能彰顯威榮; 耶和華啊,你的右手擊碎仇敵。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊,你的右手滿有榮耀和能力;耶和華啊,你的右手擊碎了仇敵。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你的右手威嚴而大有能力; 永恆主啊,你的右手擊碎了仇敵。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你的右手顯出能力榮耀, 耶和華啊,你的右手擊碎仇敵!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你的右手施展能力,顯出榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾之右手表彰榮力、耶和華歟、爾之右手糜爛寇讎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華顯其大能、施力而群敵喪亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之右手、施力顯榮、主之右手、擊破仇敵、
  • Nueva Versión Internacional - Tu diestra, Señor, reveló su gran poder; tu diestra, Señor, despedazó al enemigo.
  • 현대인의 성경 - “여호와여, 주의 오른손에는 권능이 있어서 원수들을 부숴 버리셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Правая рука Твоя, Господи, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Господи, сокрушила врага.
  • Восточный перевод - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton bras droit, Eternel, a fait éclater sa puissance, ton bras droit, Eternel, écrase l’ennemi.
  • リビングバイブル - おお、主の右の手は力と栄光に満ち、敵を粉みじんに打ち砕く。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, a tua mão direita foi majestosa em poder. Senhor, a tua mão direita despedaçou o inimigo.
  • Hoffnung für alle - Herr, deine Hand tut große Wunder, ja, deine gewaltige Hand zerschmettert den Feind!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าพระหัตถ์ขวาของพระองค์ ทรงฤทธานุภาพน่าเกรงขาม ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าพระหัตถ์ขวาของพระองค์ ขยี้ศัตรูแหลกลาญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์ มี​อานุภาพ​ยิ่ง​นัก โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์ ทำ​ให้​ศัตรู​พินาศ​ย่อยยับ
交叉引用
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Thi Thiên 74:11 - Sao Chúa cầm giữ sức mạnh trong tay phải? Xin vung tay ra và tiêu diệt họ đi.
  • Giê-rê-mi 13:14 - Ta sẽ làm cho người này nghịch cùng người khác, ngay cả cha mẹ cũng nghịch với con cái, Chúa Hằng Hữu phán vậy. Ta sẽ không thương xót hay khoan dung hoặc tiếc nuối trước cảnh diệt vong của chúng.’”
  • Ma-thi-ơ 6:13 - Xin đừng đưa chúng con vào vòng cám dỗ, nhưng giải cứu chúng con khỏi điều gian ác.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • Thi Thiên 98:1 - Hãy dâng lên Chúa Hằng Hữu một bài ca mới, vì Chúa đã thực hiện nhiều việc diệu kỳ. Sử dụng quyền uy và năng lực thánh chiến thắng bạo lực giải cứu dân Ngài.
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • Thi Thiên 77:10 - Rồi con nói: “Đây là số phận của con; tay hữu Đấng Chí Cao đã nghịch lại con.”
  • 1 Sử Ký 29:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sự cao trọng, quyền năng, vinh quang, chiến thắng, uy nghi đều thuộc về Ngài. Mọi vật trên trời và dưới đất đều là của Ngài. Lạy Chúa Hằng Hữu, đây là nước của Ngài. Chúng con ngợi tôn Ngài là Chúa Tể muôn vật.
  • 1 Sử Ký 29:12 - Giàu có và vinh quang đều đến từ Chúa, vì Chúa quản trị trên muôn loài. Tay Chúa ban phát quyền năng và sức mạnh, Chúa cho tất cả được cao trọng và hùng mạnh.
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Thi Thiên 89:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân! Ai có dũng lực giống như Ngài, ôi Chúa Hằng Hữu? Ngài bọc mình trong đức thành tín.
  • Thi Thiên 89:9 - Chúa khiến mặt biển cuồng loạn lặng yên. Ngài dẹp yên sóng gió phũ phàng.
  • Thi Thiên 89:10 - Chúa chà nát Ra-háp như cái thây. Đưa tay dũng mãnh tung quân thù tán loạn.
  • Thi Thiên 89:11 - Các tầng trời và đất thuộc quyền của Chúa; mọi vật trong thế gian là của Ngài—Chúa tạo dựng vũ trụ muôn loài.
  • Thi Thiên 89:12 - Phương bắc, phương nam đều do Chúa tạo ra. Núi Tha-bô và Núi Hẹt-môn hoan ca Danh Ngài.
  • Thi Thiên 89:13 - Cánh tay Chúa vô cùng mạnh mẽ! Bàn tay hùng dũng Chúa đưa cao,
  • Y-sai 52:10 - Chúa Hằng Hữu đã ra tay thánh quyền năng của Ngài trước mắt các dân tộc. Tận cùng trái đất sẽ thấy chiến thắng khải hoàn của Đức Chúa Trời chúng ta.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Thi Thiên 60:5 - Để giải cứu dân Chúa yêu. Xin đáp lời và đưa tay giúp họ chiến thắng.
  • Y-sai 51:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin thức dậy, thức dậy mặc lấy năng lực! Làm mạnh cánh tay phải quyền năng của Ngài! Xin chỗi dậy như những ngày xưa cũ khi Ngài chặt Ra-háp ra từng khúc, con rồng của sông Nin.
  • Thi Thiên 118:15 - Bài hát vui mừng và chiến thắng vang dội trong trại người công chính. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những việc vinh quang!
  • Thi Thiên 118:16 - Tay Chúa Hằng Hữu đưa cao làm việc lớn. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những vinh quang!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, cánh tay Ngài rạng ngời quyền uy. Lạy Chúa Hằng Hữu, tay phải Ngài đập quân thù tan nát.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你的右手施展能力,大显荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你的右手施展能力,大显荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你的右手用大能彰显威荣; 耶和华啊,你的右手击碎仇敌。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊,你的右手满有荣耀和能力;耶和华啊,你的右手击碎了仇敌。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你的右手显出能力荣耀, 耶和华啊,你的右手击碎仇敌!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀; 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你的右手施展能力,显出荣耀。 耶和华啊,你的右手摔碎仇敌。
  • New International Version - Your right hand, Lord, was majestic in power. Your right hand, Lord, shattered the enemy.
  • New International Reader's Version - “Lord, your right hand was majestic and powerful. Lord, your right hand destroyed your enemies.
  • English Standard Version - Your right hand, O Lord, glorious in power, your right hand, O Lord, shatters the enemy.
  • New Living Translation - “Your right hand, O Lord, is glorious in power. Your right hand, O Lord, smashes the enemy.
  • Christian Standard Bible - Lord, your right hand is glorious in power. Lord, your right hand shattered the enemy.
  • New American Standard Bible - Your right hand, Lord, is majestic in power; Your right hand, Lord, destroys the enemy.
  • New King James Version - “Your right hand, O Lord, has become glorious in power; Your right hand, O Lord, has dashed the enemy in pieces.
  • Amplified Bible - Your right hand, O Lord, is glorious in power; Your right hand, O Lord, shatters the enemy.
  • American Standard Version - Thy right hand, O Jehovah, is glorious in power, Thy right hand, O Jehovah, dasheth in pieces the enemy.
  • King James Version - Thy right hand, O Lord, is become glorious in power: thy right hand, O Lord, hath dashed in pieces the enemy.
  • New English Translation - Your right hand, O Lord, was majestic in power, your right hand, O Lord, shattered the enemy.
  • World English Bible - Your right hand, Yahweh, is glorious in power. Your right hand, Yahweh, dashes the enemy in pieces.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你的右手施展能力,顯出榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你的右手施展能力,大顯榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你的右手施展能力,大顯榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你的右手用大能彰顯威榮; 耶和華啊,你的右手擊碎仇敵。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊,你的右手滿有榮耀和能力;耶和華啊,你的右手擊碎了仇敵。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你的右手威嚴而大有能力; 永恆主啊,你的右手擊碎了仇敵。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你的右手顯出能力榮耀, 耶和華啊,你的右手擊碎仇敵!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你的右手施展能力,顯出榮耀; 耶和華啊,你的右手摔碎仇敵。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾之右手表彰榮力、耶和華歟、爾之右手糜爛寇讎、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華顯其大能、施力而群敵喪亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之右手、施力顯榮、主之右手、擊破仇敵、
  • Nueva Versión Internacional - Tu diestra, Señor, reveló su gran poder; tu diestra, Señor, despedazó al enemigo.
  • 현대인의 성경 - “여호와여, 주의 오른손에는 권능이 있어서 원수들을 부숴 버리셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Правая рука Твоя, Господи, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Господи, сокрушила врага.
  • Восточный перевод - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Правая рука Твоя, Вечный, мощью прославилась. Правая рука Твоя, Вечный, сокрушила врага.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ton bras droit, Eternel, a fait éclater sa puissance, ton bras droit, Eternel, écrase l’ennemi.
  • リビングバイブル - おお、主の右の手は力と栄光に満ち、敵を粉みじんに打ち砕く。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, a tua mão direita foi majestosa em poder. Senhor, a tua mão direita despedaçou o inimigo.
  • Hoffnung für alle - Herr, deine Hand tut große Wunder, ja, deine gewaltige Hand zerschmettert den Feind!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าพระหัตถ์ขวาของพระองค์ ทรงฤทธานุภาพน่าเกรงขาม ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าพระหัตถ์ขวาของพระองค์ ขยี้ศัตรูแหลกลาญ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์ มี​อานุภาพ​ยิ่ง​นัก โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มือ​ขวา​ของ​พระ​องค์ ทำ​ให้​ศัตรู​พินาศ​ย่อยยับ
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Thi Thiên 74:11 - Sao Chúa cầm giữ sức mạnh trong tay phải? Xin vung tay ra và tiêu diệt họ đi.
  • Giê-rê-mi 13:14 - Ta sẽ làm cho người này nghịch cùng người khác, ngay cả cha mẹ cũng nghịch với con cái, Chúa Hằng Hữu phán vậy. Ta sẽ không thương xót hay khoan dung hoặc tiếc nuối trước cảnh diệt vong của chúng.’”
  • Ma-thi-ơ 6:13 - Xin đừng đưa chúng con vào vòng cám dỗ, nhưng giải cứu chúng con khỏi điều gian ác.
  • Thi Thiên 44:3 - Họ không nhờ gươm chiếm đất, thắng trận không do sức mạnh của bàn tay. Nhưng họ chỉ nhờ tay Chúa, nhờ cánh tay và Thiên nhan rạng ngời của Ngài; chỉ vì Chúa rủ lòng thương họ.
  • Thi Thiên 98:1 - Hãy dâng lên Chúa Hằng Hữu một bài ca mới, vì Chúa đã thực hiện nhiều việc diệu kỳ. Sử dụng quyền uy và năng lực thánh chiến thắng bạo lực giải cứu dân Ngài.
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • Thi Thiên 77:10 - Rồi con nói: “Đây là số phận của con; tay hữu Đấng Chí Cao đã nghịch lại con.”
  • 1 Sử Ký 29:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sự cao trọng, quyền năng, vinh quang, chiến thắng, uy nghi đều thuộc về Ngài. Mọi vật trên trời và dưới đất đều là của Ngài. Lạy Chúa Hằng Hữu, đây là nước của Ngài. Chúng con ngợi tôn Ngài là Chúa Tể muôn vật.
  • 1 Sử Ký 29:12 - Giàu có và vinh quang đều đến từ Chúa, vì Chúa quản trị trên muôn loài. Tay Chúa ban phát quyền năng và sức mạnh, Chúa cho tất cả được cao trọng và hùng mạnh.
  • Thi Thiên 17:7 - Xin tỏ rõ tình yêu thương cao cả. Lạy Chúa, là Đấng luôn đưa tay hữu che chở cho những người nương náu nơi Ngài thoát khỏi quân thù.
  • Thi Thiên 89:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân! Ai có dũng lực giống như Ngài, ôi Chúa Hằng Hữu? Ngài bọc mình trong đức thành tín.
  • Thi Thiên 89:9 - Chúa khiến mặt biển cuồng loạn lặng yên. Ngài dẹp yên sóng gió phũ phàng.
  • Thi Thiên 89:10 - Chúa chà nát Ra-háp như cái thây. Đưa tay dũng mãnh tung quân thù tán loạn.
  • Thi Thiên 89:11 - Các tầng trời và đất thuộc quyền của Chúa; mọi vật trong thế gian là của Ngài—Chúa tạo dựng vũ trụ muôn loài.
  • Thi Thiên 89:12 - Phương bắc, phương nam đều do Chúa tạo ra. Núi Tha-bô và Núi Hẹt-môn hoan ca Danh Ngài.
  • Thi Thiên 89:13 - Cánh tay Chúa vô cùng mạnh mẽ! Bàn tay hùng dũng Chúa đưa cao,
  • Y-sai 52:10 - Chúa Hằng Hữu đã ra tay thánh quyền năng của Ngài trước mắt các dân tộc. Tận cùng trái đất sẽ thấy chiến thắng khải hoàn của Đức Chúa Trời chúng ta.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Khải Huyền 2:27 - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • Thi Thiên 60:5 - Để giải cứu dân Chúa yêu. Xin đáp lời và đưa tay giúp họ chiến thắng.
  • Y-sai 51:9 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin thức dậy, thức dậy mặc lấy năng lực! Làm mạnh cánh tay phải quyền năng của Ngài! Xin chỗi dậy như những ngày xưa cũ khi Ngài chặt Ra-háp ra từng khúc, con rồng của sông Nin.
  • Thi Thiên 118:15 - Bài hát vui mừng và chiến thắng vang dội trong trại người công chính. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những việc vinh quang!
  • Thi Thiên 118:16 - Tay Chúa Hằng Hữu đưa cao làm việc lớn. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những vinh quang!
圣经
资源
计划
奉献