Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
86:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nhìn xuống và thương xót con. Ban sức mạnh cho đầy tớ Chúa; cứu giúp đứa con của tớ gái Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 将你的力量赐给仆人,拯救你使女的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 将你的力量赐给仆人,拯救你使女的儿子。
  • 当代译本 - 求你垂顾我,怜悯我, 赐力量给你的仆人, 拯救你婢女的儿子。
  • 圣经新译本 - 求你转向我,恩待我; 把你的能力赐给你的仆人, 拯救你婢女的儿子。
  • 中文标准译本 - 求你转向我、恩待我; 求你把你的力量赐给你的仆人, 拯救你女仆的儿子。
  • 现代标点和合本 - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • New International Version - Turn to me and have mercy on me; show your strength in behalf of your servant; save me, because I serve you just as my mother did.
  • New International Reader's Version - Come to my aid and have mercy on me. Show your strength by helping me. Save me because I serve you just as my mother did.
  • English Standard Version - Turn to me and be gracious to me; give your strength to your servant, and save the son of your maidservant.
  • New Living Translation - Look down and have mercy on me. Give your strength to your servant; save me, the son of your servant.
  • Christian Standard Bible - Turn to me and be gracious to me. Give your strength to your servant; save the son of your female servant.
  • New American Standard Bible - Turn to me, and be gracious to me; Grant Your strength to Your servant, And save the son of Your maidservant.
  • New King James Version - Oh, turn to me, and have mercy on me! Give Your strength to Your servant, And save the son of Your maidservant.
  • Amplified Bible - Turn to me, and be gracious to me; Grant Your strength [Your might and the power to resist temptation] to Your servant, And save the son of Your handmaid.
  • American Standard Version - Oh turn unto me, and have mercy upon me; Give thy strength unto thy servant, And save the son of thy handmaid.
  • King James Version - O turn unto me, and have mercy upon me; give thy strength unto thy servant, and save the son of thine handmaid.
  • New English Translation - Turn toward me and have mercy on me! Give your servant your strength! Deliver your slave!
  • World English Bible - Turn to me, and have mercy on me! Give your strength to your servant. Save the son of your servant.
  • 新標點和合本 - 求你向我轉臉,憐恤我, 將你的力量賜給僕人,救你婢女的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 將你的力量賜給僕人,拯救你使女的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 將你的力量賜給僕人,拯救你使女的兒子。
  • 當代譯本 - 求你垂顧我,憐憫我, 賜力量給你的僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 聖經新譯本 - 求你轉向我,恩待我; 把你的能力賜給你的僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 呂振中譯本 - 求你轉臉垂顧我,恩待我; 將你的力量賜給你僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 中文標準譯本 - 求你轉向我、恩待我; 求你把你的力量賜給你的僕人, 拯救你女僕的兒子。
  • 現代標點和合本 - 求你向我轉臉,憐恤我, 將你的力量賜給僕人,救你婢女的兒子。
  • 文理和合譯本 - 尚其顧而憫我、賜僕以力、救援爾婢之子兮、
  • 文理委辦譯本 - 求爾垂顧、矜憫我躬、護祐爾僕、我之母為爾之婢、爾其拯予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主眷顧我、矜恤我、求主以力賜僕人、並拯救爾婢之子、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主眷顧。祈主垂恤。維護爾僕。爾婢所出。
  • Nueva Versión Internacional - Vuélvete hacia mí, y tenme compasión; concédele tu fuerza a este siervo tuyo. ¡Salva a tu hijo fiel!
  • 현대인의 성경 - 나를 돌아보고 나를 불쌍히 여기소서. 주의 종에게 힘을 주시고 주의 신실한 아들을 구원하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tourne-toi donc vers moi ╵et fais-moi grâce ! Accorde-moi ta force, ╵à moi qui suis ton serviteur. Oui, viens sauver ╵le fils de ta servante.
  • リビングバイブル - ですから、あなたのしもべである私にあわれみをかけ、 力を与えて救い出してください。
  • Nova Versão Internacional - Volta-te para mim! Tem misericórdia de mim! Concede a tua força a teu servo e salva o filho da tua serva .
  • Hoffnung für alle - Darum wende dich mir zu und hab Erbarmen! Gib mir deine Kraft und rette mich! Dir bin ich treu ergeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันมาและเมตตาข้าพระองค์ ประทานกำลังของพระองค์แก่ผู้รับใช้ของพระองค์ และช่วยบุตรของหญิงรับใช้ ของพระองค์ด้วยเถิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​มา​และ​มี​เมตตา​ต่อ​ข้าพเจ้า ให้​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์​แก่​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ และ​ช่วย​บุตร​ของ​หญิง​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​ให้​รอด​พ้น​เถิด
交叉引用
  • Y-sai 45:24 - Họ sẽ công bố: “Sự công chính và sức mạnh chúng ta ở trong Chúa Hằng Hữu.” Tất cả những người đã giận Ngài sẽ đến với Ngài và xấu hổ.
  • Cô-lô-se 1:11 - Cũng xin Chúa cho anh chị em ngày càng mạnh mẽ nhờ năng lực vinh quang của Ngài để nhẫn nại chịu đựng mọi gian khổ, lòng đầy hân hoan,
  • Ê-phê-sô 3:16 - Tôi cầu xin Cha, do vinh quang vô hạn của Ngài, ban quyền năng Thánh Linh làm cho tâm hồn anh chị em vững mạnh,
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
  • Thi Thiên 84:5 - Phước cho ai có sức mạnh từ nơi Chúa Hằng Hữu, và tâm trí luôn nghĩ đến hành trình về Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
  • Y-sai 40:29 - Ngài ban năng lực cho người bất lực, thêm sức mạnh cho người yếu đuối.
  • Y-sai 40:30 - Dù thiếu niên sẽ trở nên yếu đuối và mệt nhọc, và thanh niên cũng sẽ kiệt sức té.
  • Y-sai 40:31 - Nhưng tin cậy Chúa Hằng Hữu thì sẽ được sức mới. Họ sẽ tung cánh bay cao như chim ưng. Họ sẽ chạy mà không biết mệt. Sẽ bước đi mà không mòn mỏi.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 28:8 - Chúa Hằng Hữu là năng lực của dân Ngài. Ngài là đồn lũy cho người Chúa xức dầu.
  • Thi Thiên 119:132 - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • Thi Thiên 119:94 - Con thuộc về Chúa; xin giải cứu con! Vì con phục tùng mệnh lệnh của Ngài.
  • Lu-ca 1:38 - Ma-ri thưa: “Tôi là đầy tớ Chúa, sẵn sàng vâng theo ý muốn Chúa. Xin Chúa thực hiện mọi điều ông nói.” Sau đó thiên sứ rời khỏi cô.
  • Xa-cha-ri 10:12 - Ta sẽ cho họ cường thịnh trong Chúa Hằng Hữu, đi đâu họ cũng mang danh hiệu Ngài. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Thi Thiên 25:16 - Xin xót thương, trở lại với con, vì con quá nguy khốn cô đơn.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin nhìn xuống và thương xót con. Ban sức mạnh cho đầy tớ Chúa; cứu giúp đứa con của tớ gái Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 将你的力量赐给仆人,拯救你使女的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你转向我,怜悯我, 将你的力量赐给仆人,拯救你使女的儿子。
  • 当代译本 - 求你垂顾我,怜悯我, 赐力量给你的仆人, 拯救你婢女的儿子。
  • 圣经新译本 - 求你转向我,恩待我; 把你的能力赐给你的仆人, 拯救你婢女的儿子。
  • 中文标准译本 - 求你转向我、恩待我; 求你把你的力量赐给你的仆人, 拯救你女仆的儿子。
  • 现代标点和合本 - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 求你向我转脸,怜恤我, 将你的力量赐给仆人,救你婢女的儿子。
  • New International Version - Turn to me and have mercy on me; show your strength in behalf of your servant; save me, because I serve you just as my mother did.
  • New International Reader's Version - Come to my aid and have mercy on me. Show your strength by helping me. Save me because I serve you just as my mother did.
  • English Standard Version - Turn to me and be gracious to me; give your strength to your servant, and save the son of your maidservant.
  • New Living Translation - Look down and have mercy on me. Give your strength to your servant; save me, the son of your servant.
  • Christian Standard Bible - Turn to me and be gracious to me. Give your strength to your servant; save the son of your female servant.
  • New American Standard Bible - Turn to me, and be gracious to me; Grant Your strength to Your servant, And save the son of Your maidservant.
  • New King James Version - Oh, turn to me, and have mercy on me! Give Your strength to Your servant, And save the son of Your maidservant.
  • Amplified Bible - Turn to me, and be gracious to me; Grant Your strength [Your might and the power to resist temptation] to Your servant, And save the son of Your handmaid.
  • American Standard Version - Oh turn unto me, and have mercy upon me; Give thy strength unto thy servant, And save the son of thy handmaid.
  • King James Version - O turn unto me, and have mercy upon me; give thy strength unto thy servant, and save the son of thine handmaid.
  • New English Translation - Turn toward me and have mercy on me! Give your servant your strength! Deliver your slave!
  • World English Bible - Turn to me, and have mercy on me! Give your strength to your servant. Save the son of your servant.
  • 新標點和合本 - 求你向我轉臉,憐恤我, 將你的力量賜給僕人,救你婢女的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 將你的力量賜給僕人,拯救你使女的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你轉向我,憐憫我, 將你的力量賜給僕人,拯救你使女的兒子。
  • 當代譯本 - 求你垂顧我,憐憫我, 賜力量給你的僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 聖經新譯本 - 求你轉向我,恩待我; 把你的能力賜給你的僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 呂振中譯本 - 求你轉臉垂顧我,恩待我; 將你的力量賜給你僕人, 拯救你婢女的兒子。
  • 中文標準譯本 - 求你轉向我、恩待我; 求你把你的力量賜給你的僕人, 拯救你女僕的兒子。
  • 現代標點和合本 - 求你向我轉臉,憐恤我, 將你的力量賜給僕人,救你婢女的兒子。
  • 文理和合譯本 - 尚其顧而憫我、賜僕以力、救援爾婢之子兮、
  • 文理委辦譯本 - 求爾垂顧、矜憫我躬、護祐爾僕、我之母為爾之婢、爾其拯予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主眷顧我、矜恤我、求主以力賜僕人、並拯救爾婢之子、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 祈主眷顧。祈主垂恤。維護爾僕。爾婢所出。
  • Nueva Versión Internacional - Vuélvete hacia mí, y tenme compasión; concédele tu fuerza a este siervo tuyo. ¡Salva a tu hijo fiel!
  • 현대인의 성경 - 나를 돌아보고 나를 불쌍히 여기소서. 주의 종에게 힘을 주시고 주의 신실한 아들을 구원하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tourne-toi donc vers moi ╵et fais-moi grâce ! Accorde-moi ta force, ╵à moi qui suis ton serviteur. Oui, viens sauver ╵le fils de ta servante.
  • リビングバイブル - ですから、あなたのしもべである私にあわれみをかけ、 力を与えて救い出してください。
  • Nova Versão Internacional - Volta-te para mim! Tem misericórdia de mim! Concede a tua força a teu servo e salva o filho da tua serva .
  • Hoffnung für alle - Darum wende dich mir zu und hab Erbarmen! Gib mir deine Kraft und rette mich! Dir bin ich treu ergeben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงหันมาและเมตตาข้าพระองค์ ประทานกำลังของพระองค์แก่ผู้รับใช้ของพระองค์ และช่วยบุตรของหญิงรับใช้ ของพระองค์ด้วยเถิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​หัน​มา​และ​มี​เมตตา​ต่อ​ข้าพเจ้า ให้​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์​แก่​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ และ​ช่วย​บุตร​ของ​หญิง​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​ให้​รอด​พ้น​เถิด
  • Y-sai 45:24 - Họ sẽ công bố: “Sự công chính và sức mạnh chúng ta ở trong Chúa Hằng Hữu.” Tất cả những người đã giận Ngài sẽ đến với Ngài và xấu hổ.
  • Cô-lô-se 1:11 - Cũng xin Chúa cho anh chị em ngày càng mạnh mẽ nhờ năng lực vinh quang của Ngài để nhẫn nại chịu đựng mọi gian khổ, lòng đầy hân hoan,
  • Ê-phê-sô 3:16 - Tôi cầu xin Cha, do vinh quang vô hạn của Ngài, ban quyền năng Thánh Linh làm cho tâm hồn anh chị em vững mạnh,
  • Thi Thiên 138:3 - Khi con kêu xin, Chúa đáp lời; ban sinh lực, phấn khởi tâm linh.
  • Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
  • Thi Thiên 84:5 - Phước cho ai có sức mạnh từ nơi Chúa Hằng Hữu, và tâm trí luôn nghĩ đến hành trình về Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
  • Y-sai 40:29 - Ngài ban năng lực cho người bất lực, thêm sức mạnh cho người yếu đuối.
  • Y-sai 40:30 - Dù thiếu niên sẽ trở nên yếu đuối và mệt nhọc, và thanh niên cũng sẽ kiệt sức té.
  • Y-sai 40:31 - Nhưng tin cậy Chúa Hằng Hữu thì sẽ được sức mới. Họ sẽ tung cánh bay cao như chim ưng. Họ sẽ chạy mà không biết mệt. Sẽ bước đi mà không mòn mỏi.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 28:8 - Chúa Hằng Hữu là năng lực của dân Ngài. Ngài là đồn lũy cho người Chúa xức dầu.
  • Thi Thiên 119:132 - Xin đoái nhìn, rủ lòng thương xót, như Ngài thường ưu đãi con dân.
  • Thi Thiên 119:94 - Con thuộc về Chúa; xin giải cứu con! Vì con phục tùng mệnh lệnh của Ngài.
  • Lu-ca 1:38 - Ma-ri thưa: “Tôi là đầy tớ Chúa, sẵn sàng vâng theo ý muốn Chúa. Xin Chúa thực hiện mọi điều ông nói.” Sau đó thiên sứ rời khỏi cô.
  • Xa-cha-ri 10:12 - Ta sẽ cho họ cường thịnh trong Chúa Hằng Hữu, đi đâu họ cũng mang danh hiệu Ngài. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Phi-líp 4:13 - Mọi việc tôi làm được đều do năng lực Chúa ban.
  • Thi Thiên 25:16 - Xin xót thương, trở lại với con, vì con quá nguy khốn cô đơn.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
圣经
资源
计划
奉献