Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
78:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ban ngày, Chúa dìu dắt họ qua trụ mây, suốt đêm, trụ lửa tỏa ánh sáng soi đường.
  • 新标点和合本 - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 当代译本 - 祂白天以云柱带领他们, 晚上用火柱引导他们。
  • 圣经新译本 - 白日他用云彩, 夜间他用火光引导他们。
  • 中文标准译本 - 他白天用云彩、 整夜用火光引导他们。
  • 现代标点和合本 - 他白日用云彩, 终夜用火光,引导他们。
  • 和合本(拼音版) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • New International Version - He guided them with the cloud by day and with light from the fire all night.
  • New International Reader's Version - He guided them with the cloud during the day. He led them with the light of a fire all night long.
  • English Standard Version - In the daytime he led them with a cloud, and all the night with a fiery light.
  • New Living Translation - In the daytime he led them by a cloud, and all night by a pillar of fire.
  • Christian Standard Bible - He led them with a cloud by day and with a fiery light throughout the night.
  • New American Standard Bible - Then He led them with the cloud by day And all the night with a light of fire.
  • New King James Version - In the daytime also He led them with the cloud, And all the night with a light of fire.
  • Amplified Bible - In the daytime He led them with a cloud And all the night with a light of fire.
  • American Standard Version - In the day-time also he led them with a cloud, And all the night with a light of fire.
  • King James Version - In the daytime also he led them with a cloud, and all the night with a light of fire.
  • New English Translation - He led them with a cloud by day, and with the light of a fire all night long.
  • World English Bible - In the daytime he also led them with a cloud, and all night with a light of fire.
  • 新標點和合本 - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 當代譯本 - 祂白天以雲柱帶領他們, 晚上用火柱引導他們。
  • 聖經新譯本 - 白日他用雲彩, 夜間他用火光引導他們。
  • 呂振中譯本 - 他白日用雲彩、 整夜用火光、引導他們。
  • 中文標準譯本 - 他白天用雲彩、 整夜用火光引導他們。
  • 現代標點和合本 - 他白日用雲彩, 終夜用火光,引導他們。
  • 文理和合譯本 - 晝則引之以雲、夜則導之以火光兮、
  • 文理委辦譯本 - 晝則導民以雲、夜則燭民以火兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 白晝導之以雲、夜間引以火光、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 白雲晝導。明燈夜引。
  • Nueva Versión Internacional - De día los guió con una nube, y toda la noche con luz de fuego.
  • 현대인의 성경 - 낮에는 구름으로, 밤에는 불빛으로 그들을 인도하시고
  • La Bible du Semeur 2015 - Il les guidait, le jour par la nuée, et la nuit, par la lumière d’un feu .
  • リビングバイブル - 神は、昼は雲で、夜は火の柱で 人々をお導きになりました。
  • Nova Versão Internacional - Ele os guiou com a nuvem de dia e com a luz do fogo de noite.
  • Hoffnung für alle - Am Tag führte er sie mit einer Wolke und in der Nacht mit hellem Feuerschein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงนำเขาด้วยเมฆในยามกลางวัน และด้วยแสงจากไฟในยามกลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กลาง​วัน​พระ​องค์​นำ​พวก​เขา​ไป​ใต้​เงา​เมฆ และ​อาศัย​แสง​จาก​เพลิง​ไฟ​ตลอด​ทั้ง​คืน
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Xuất Ai Cập 13:22 - Trụ mây và trụ lửa chẳng bao giờ cách xa họ.
  • Nê-hê-mi 9:19 - Nhưng Chúa vẫn không bỏ họ trong nơi hoang mạc, vì lòng thương xót của Chúa vô bờ bến. Ban ngày, trụ mây vẫn dẫn lối; ban đêm, trụ lửa vẫn soi đường, không rời họ.
  • Xuất Ai Cập 40:35 - Môi-se không vào Đền Tạm được, vì đám mây dày đặc và vinh quang của Chúa Hằng Hữu đầy dẫy trong đền.
  • Xuất Ai Cập 40:36 - Trong cuộc hành trình của người Ít-ra-ên, mỗi khi thấy trụ mây bay lên từ nóc Đền Tạm, họ ra đi.
  • Xuất Ai Cập 40:37 - Nếu không thấy trụ mây bay lên, họ cứ ở lại cho đến khi trụ mây rời chỗ.
  • Xuất Ai Cập 40:38 - Và trong suốt cuộc hành trình này, ban ngày có trụ mây của Chúa Hằng Hữu ở trên Đền Tạm; ban đêm có lửa trong mây chiếu sáng cho toàn dân Ít-ra-ên.
  • Nê-hê-mi 9:12 - Chúa dùng trụ mây dẫn họ ban ngày; trụ lửa soi đường trong đêm tối.
  • Xuất Ai Cập 14:24 - Trời gần sáng, từ trong trụ mây và trụ lửa, Chúa Hằng Hữu nhìn xuống quân đội Ai Cập, và làm cho họ rối loạn.
  • Thi Thiên 105:39 - Chúa Hằng Hữu giăng mây che chở họ và ban đêm cho trụ lửa sáng soi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ban ngày, Chúa dìu dắt họ qua trụ mây, suốt đêm, trụ lửa tỏa ánh sáng soi đường.
  • 新标点和合本 - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • 当代译本 - 祂白天以云柱带领他们, 晚上用火柱引导他们。
  • 圣经新译本 - 白日他用云彩, 夜间他用火光引导他们。
  • 中文标准译本 - 他白天用云彩、 整夜用火光引导他们。
  • 现代标点和合本 - 他白日用云彩, 终夜用火光,引导他们。
  • 和合本(拼音版) - 他白日用云彩, 终夜用火光引导他们。
  • New International Version - He guided them with the cloud by day and with light from the fire all night.
  • New International Reader's Version - He guided them with the cloud during the day. He led them with the light of a fire all night long.
  • English Standard Version - In the daytime he led them with a cloud, and all the night with a fiery light.
  • New Living Translation - In the daytime he led them by a cloud, and all night by a pillar of fire.
  • Christian Standard Bible - He led them with a cloud by day and with a fiery light throughout the night.
  • New American Standard Bible - Then He led them with the cloud by day And all the night with a light of fire.
  • New King James Version - In the daytime also He led them with the cloud, And all the night with a light of fire.
  • Amplified Bible - In the daytime He led them with a cloud And all the night with a light of fire.
  • American Standard Version - In the day-time also he led them with a cloud, And all the night with a light of fire.
  • King James Version - In the daytime also he led them with a cloud, and all the night with a light of fire.
  • New English Translation - He led them with a cloud by day, and with the light of a fire all night long.
  • World English Bible - In the daytime he also led them with a cloud, and all night with a light of fire.
  • 新標點和合本 - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他白日用雲彩, 終夜用火光引導他們。
  • 當代譯本 - 祂白天以雲柱帶領他們, 晚上用火柱引導他們。
  • 聖經新譯本 - 白日他用雲彩, 夜間他用火光引導他們。
  • 呂振中譯本 - 他白日用雲彩、 整夜用火光、引導他們。
  • 中文標準譯本 - 他白天用雲彩、 整夜用火光引導他們。
  • 現代標點和合本 - 他白日用雲彩, 終夜用火光,引導他們。
  • 文理和合譯本 - 晝則引之以雲、夜則導之以火光兮、
  • 文理委辦譯本 - 晝則導民以雲、夜則燭民以火兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 白晝導之以雲、夜間引以火光、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 白雲晝導。明燈夜引。
  • Nueva Versión Internacional - De día los guió con una nube, y toda la noche con luz de fuego.
  • 현대인의 성경 - 낮에는 구름으로, 밤에는 불빛으로 그들을 인도하시고
  • La Bible du Semeur 2015 - Il les guidait, le jour par la nuée, et la nuit, par la lumière d’un feu .
  • リビングバイブル - 神は、昼は雲で、夜は火の柱で 人々をお導きになりました。
  • Nova Versão Internacional - Ele os guiou com a nuvem de dia e com a luz do fogo de noite.
  • Hoffnung für alle - Am Tag führte er sie mit einer Wolke und in der Nacht mit hellem Feuerschein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงนำเขาด้วยเมฆในยามกลางวัน และด้วยแสงจากไฟในยามกลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กลาง​วัน​พระ​องค์​นำ​พวก​เขา​ไป​ใต้​เงา​เมฆ และ​อาศัย​แสง​จาก​เพลิง​ไฟ​ตลอด​ทั้ง​คืน
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Xuất Ai Cập 13:22 - Trụ mây và trụ lửa chẳng bao giờ cách xa họ.
  • Nê-hê-mi 9:19 - Nhưng Chúa vẫn không bỏ họ trong nơi hoang mạc, vì lòng thương xót của Chúa vô bờ bến. Ban ngày, trụ mây vẫn dẫn lối; ban đêm, trụ lửa vẫn soi đường, không rời họ.
  • Xuất Ai Cập 40:35 - Môi-se không vào Đền Tạm được, vì đám mây dày đặc và vinh quang của Chúa Hằng Hữu đầy dẫy trong đền.
  • Xuất Ai Cập 40:36 - Trong cuộc hành trình của người Ít-ra-ên, mỗi khi thấy trụ mây bay lên từ nóc Đền Tạm, họ ra đi.
  • Xuất Ai Cập 40:37 - Nếu không thấy trụ mây bay lên, họ cứ ở lại cho đến khi trụ mây rời chỗ.
  • Xuất Ai Cập 40:38 - Và trong suốt cuộc hành trình này, ban ngày có trụ mây của Chúa Hằng Hữu ở trên Đền Tạm; ban đêm có lửa trong mây chiếu sáng cho toàn dân Ít-ra-ên.
  • Nê-hê-mi 9:12 - Chúa dùng trụ mây dẫn họ ban ngày; trụ lửa soi đường trong đêm tối.
  • Xuất Ai Cập 14:24 - Trời gần sáng, từ trong trụ mây và trụ lửa, Chúa Hằng Hữu nhìn xuống quân đội Ai Cập, và làm cho họ rối loạn.
  • Thi Thiên 105:39 - Chúa Hằng Hữu giăng mây che chở họ và ban đêm cho trụ lửa sáng soi.
圣经
资源
计划
奉献