Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
57:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu van Đức Chúa Trời Chí Cao, Đức Chúa Trời, Đấng thực hiện mục đích của Ngài cho con.
  • 新标点和合本 - 我要求告至高的 神, 就是为我成全诸事的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要求告至高的上帝, 就是为我成全万事的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要求告至高的 神, 就是为我成全万事的 神。
  • 当代译本 - 我向至高的上帝, 向为我成就一切的上帝呼求。
  • 圣经新译本 - 我要向至高的 神呼求, 就是向为我成就 他旨意的 神呼求。
  • 中文标准译本 - 我要向至高神呼求, 向那为我成就万事 的神呼求。
  • 现代标点和合本 - 我要求告至高的神, 就是为我成全诸事的神。
  • 和合本(拼音版) - 我要求告至高的上帝, 就是为我成全诸事的上帝。
  • New International Version - I cry out to God Most High, to God, who vindicates me.
  • New International Reader's Version - I cry out to God Most High. I cry out to God, and he shows that I am right.
  • English Standard Version - I cry out to God Most High, to God who fulfills his purpose for me.
  • New Living Translation - I cry out to God Most High, to God who will fulfill his purpose for me.
  • Christian Standard Bible - I call to God Most High, to God who fulfills his purpose for me.
  • New American Standard Bible - I will cry to God Most High, To God who accomplishes all things for me.
  • New King James Version - I will cry out to God Most High, To God who performs all things for me.
  • Amplified Bible - I will cry to God Most High, Who accomplishes all things on my behalf [for He completes my purpose in His plan].
  • American Standard Version - I will cry unto God Most High, Unto God that performeth all things for me.
  • King James Version - I will cry unto God most high; unto God that performeth all things for me.
  • New English Translation - I cry out for help to the sovereign God, to the God who vindicates me.
  • World English Bible - I cry out to God Most High, to God who accomplishes my requests for me.
  • 新標點和合本 - 我要求告至高的神, 就是為我成全諸事的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要求告至高的上帝, 就是為我成全萬事的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要求告至高的 神, 就是為我成全萬事的 神。
  • 當代譯本 - 我向至高的上帝, 向為我成就一切的上帝呼求。
  • 聖經新譯本 - 我要向至高的 神呼求, 就是向為我成就 他旨意的 神呼求。
  • 呂振中譯本 - 我呼求至高者的上帝, 為我成就 諸事 的上帝,
  • 中文標準譯本 - 我要向至高神呼求, 向那為我成就萬事 的神呼求。
  • 現代標點和合本 - 我要求告至高的神, 就是為我成全諸事的神。
  • 文理和合譯本 - 我將呼籲至上上帝、為我成事之上帝兮、
  • 文理委辦譯本 - 我籲至高上帝、百事祐予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我呼籲至上之天主、我呼籲成全我事之天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主兮主兮。盍亦垂憐。心魂依依。托爾以全。願庇卵翼。度茲時艱。
  • Nueva Versión Internacional - Clamo al Dios Altísimo, al Dios que me brinda su apoyo.
  • 현대인의 성경 - 내가 가장 높으신 하나님께 부르짖노라. 그는 나를 위해 자기 뜻을 이루시는 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - Подлинно ли вы, правители, говорите беспристрастно? Справедливо ли судите меж людьми?
  • Восточный перевод - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • La Bible du Semeur 2015 - Aie pitié de moi, ô Dieu ! ╵Aie pitié ! Car en toi je cherche ╵mon refuge ; je me réfugie ╵sous tes ailes jusqu’à ce que passe ╵le malheur.
  • リビングバイブル - 私は、天におられる神、 奇跡を行ってくださる神に叫びます。
  • Nova Versão Internacional - Clamo ao Deus Altíssimo, a Deus, que para comigo cumpre o seu propósito.
  • Hoffnung für alle - Erbarme dich über mich, o Gott, erbarme dich! Bei dir suche ich Zuflucht und Schutz. Wie ein Vogel sich unter die Flügel seiner Mutter flüchtet, so will ich mich bei dir bergen, bis die Gefahr vorüber ist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าร้องทูลต่อพระเจ้าสูงสุด ต่อพระเจ้าผู้ทรงกระทำให้พระประสงค์ของพระองค์สำเร็จเพื่อข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​เจ้า​ผู้​สูง​สุด ร้อง​ถึง​พระ​เจ้า​ผู้​จัดหา​ทุก​สิ่ง​ให้​ข้าพเจ้า​ตาม​จุดประสงค์​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Phi-líp 2:12 - Vì thế, thưa anh chị em thân yêu, anh chị em luôn luôn vâng lời khi tôi có mặt, nay cần vâng lời hơn khi vắng mặt tôi: Anh chị em hãy tiếp tục hoạt động với tấm lòng kính sợ, run rẩy để hoàn thành sự cứu rỗi mình.
  • Thi Thiên 56:2 - Ngày nào họ cũng săn đuổi, hung hãn xua quân tấn công con.
  • Thi Thiên 136:2 - Hãy cảm tạ Đức Chúa Trời của các thần. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:3 - Hãy cảm tạ Chúa của các chúa. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Y-sai 26:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa sẽ cho chúng con hưởng thái bình; vì tất cả điều chúng con đạt được là đến từ Chúa cả.
  • Phi-líp 1:6 - Chúa đã bắt đầu làm việc tốt lành trong anh chị em, nên Ngài sẽ tiếp tục hoàn thành công tác cho đến ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại; đó là điều chắc chắn.
  • Thi Thiên 138:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ chu toàn mọi việc cho con— vì lòng nhân từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, tồn tại muôn đời. Xin đừng bỏ công việc của tay Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu van Đức Chúa Trời Chí Cao, Đức Chúa Trời, Đấng thực hiện mục đích của Ngài cho con.
  • 新标点和合本 - 我要求告至高的 神, 就是为我成全诸事的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要求告至高的上帝, 就是为我成全万事的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要求告至高的 神, 就是为我成全万事的 神。
  • 当代译本 - 我向至高的上帝, 向为我成就一切的上帝呼求。
  • 圣经新译本 - 我要向至高的 神呼求, 就是向为我成就 他旨意的 神呼求。
  • 中文标准译本 - 我要向至高神呼求, 向那为我成就万事 的神呼求。
  • 现代标点和合本 - 我要求告至高的神, 就是为我成全诸事的神。
  • 和合本(拼音版) - 我要求告至高的上帝, 就是为我成全诸事的上帝。
  • New International Version - I cry out to God Most High, to God, who vindicates me.
  • New International Reader's Version - I cry out to God Most High. I cry out to God, and he shows that I am right.
  • English Standard Version - I cry out to God Most High, to God who fulfills his purpose for me.
  • New Living Translation - I cry out to God Most High, to God who will fulfill his purpose for me.
  • Christian Standard Bible - I call to God Most High, to God who fulfills his purpose for me.
  • New American Standard Bible - I will cry to God Most High, To God who accomplishes all things for me.
  • New King James Version - I will cry out to God Most High, To God who performs all things for me.
  • Amplified Bible - I will cry to God Most High, Who accomplishes all things on my behalf [for He completes my purpose in His plan].
  • American Standard Version - I will cry unto God Most High, Unto God that performeth all things for me.
  • King James Version - I will cry unto God most high; unto God that performeth all things for me.
  • New English Translation - I cry out for help to the sovereign God, to the God who vindicates me.
  • World English Bible - I cry out to God Most High, to God who accomplishes my requests for me.
  • 新標點和合本 - 我要求告至高的神, 就是為我成全諸事的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要求告至高的上帝, 就是為我成全萬事的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要求告至高的 神, 就是為我成全萬事的 神。
  • 當代譯本 - 我向至高的上帝, 向為我成就一切的上帝呼求。
  • 聖經新譯本 - 我要向至高的 神呼求, 就是向為我成就 他旨意的 神呼求。
  • 呂振中譯本 - 我呼求至高者的上帝, 為我成就 諸事 的上帝,
  • 中文標準譯本 - 我要向至高神呼求, 向那為我成就萬事 的神呼求。
  • 現代標點和合本 - 我要求告至高的神, 就是為我成全諸事的神。
  • 文理和合譯本 - 我將呼籲至上上帝、為我成事之上帝兮、
  • 文理委辦譯本 - 我籲至高上帝、百事祐予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我呼籲至上之天主、我呼籲成全我事之天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主兮主兮。盍亦垂憐。心魂依依。托爾以全。願庇卵翼。度茲時艱。
  • Nueva Versión Internacional - Clamo al Dios Altísimo, al Dios que me brinda su apoyo.
  • 현대인의 성경 - 내가 가장 높으신 하나님께 부르짖노라. 그는 나를 위해 자기 뜻을 이루시는 분이시다.
  • Новый Русский Перевод - Подлинно ли вы, правители, говорите беспристрастно? Справедливо ли судите меж людьми?
  • Восточный перевод - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Правдивы ли речи ваши, правители? Справедливо ли судите людей?
  • La Bible du Semeur 2015 - Aie pitié de moi, ô Dieu ! ╵Aie pitié ! Car en toi je cherche ╵mon refuge ; je me réfugie ╵sous tes ailes jusqu’à ce que passe ╵le malheur.
  • リビングバイブル - 私は、天におられる神、 奇跡を行ってくださる神に叫びます。
  • Nova Versão Internacional - Clamo ao Deus Altíssimo, a Deus, que para comigo cumpre o seu propósito.
  • Hoffnung für alle - Erbarme dich über mich, o Gott, erbarme dich! Bei dir suche ich Zuflucht und Schutz. Wie ein Vogel sich unter die Flügel seiner Mutter flüchtet, so will ich mich bei dir bergen, bis die Gefahr vorüber ist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าร้องทูลต่อพระเจ้าสูงสุด ต่อพระเจ้าผู้ทรงกระทำให้พระประสงค์ของพระองค์สำเร็จเพื่อข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​เจ้า​ผู้​สูง​สุด ร้อง​ถึง​พระ​เจ้า​ผู้​จัดหา​ทุก​สิ่ง​ให้​ข้าพเจ้า​ตาม​จุดประสงค์​ของ​พระ​องค์
  • Phi-líp 2:12 - Vì thế, thưa anh chị em thân yêu, anh chị em luôn luôn vâng lời khi tôi có mặt, nay cần vâng lời hơn khi vắng mặt tôi: Anh chị em hãy tiếp tục hoạt động với tấm lòng kính sợ, run rẩy để hoàn thành sự cứu rỗi mình.
  • Thi Thiên 56:2 - Ngày nào họ cũng săn đuổi, hung hãn xua quân tấn công con.
  • Thi Thiên 136:2 - Hãy cảm tạ Đức Chúa Trời của các thần. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 136:3 - Hãy cảm tạ Chúa của các chúa. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Y-sai 26:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa sẽ cho chúng con hưởng thái bình; vì tất cả điều chúng con đạt được là đến từ Chúa cả.
  • Phi-líp 1:6 - Chúa đã bắt đầu làm việc tốt lành trong anh chị em, nên Ngài sẽ tiếp tục hoàn thành công tác cho đến ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại; đó là điều chắc chắn.
  • Thi Thiên 138:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ chu toàn mọi việc cho con— vì lòng nhân từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, tồn tại muôn đời. Xin đừng bỏ công việc của tay Ngài.
圣经
资源
计划
奉献