Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • 新标点和合本 - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当将你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当将你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 当代译本 - 要把你的路交托给耶和华, 信靠祂,祂必帮助你。
  • 圣经新译本 - 你要把你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 中文标准译本 - 当把你的道路交托耶和华, 当依靠他,他必成全;
  • 现代标点和合本 - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本(拼音版) - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • New International Version - Commit your way to the Lord; trust in him and he will do this:
  • New International Reader's Version - Commit your life to the Lord. Here is what he will do if you trust in him.
  • English Standard Version - Commit your way to the Lord; trust in him, and he will act.
  • New Living Translation - Commit everything you do to the Lord. Trust him, and he will help you.
  • The Message - Open up before God, keep nothing back; he’ll do whatever needs to be done: He’ll validate your life in the clear light of day and stamp you with approval at high noon.
  • Christian Standard Bible - Commit your way to the Lord; trust in him, and he will act,
  • New American Standard Bible - Commit your way to the Lord, Trust also in Him, and He will do it.
  • New King James Version - Commit your way to the Lord, Trust also in Him, And He shall bring it to pass.
  • Amplified Bible - Commit your way to the Lord; Trust in Him also and He will do it.
  • American Standard Version - Commit thy way unto Jehovah; Trust also in him, and he will bring it to pass.
  • King James Version - Commit thy way unto the Lord; trust also in him; and he shall bring it to pass.
  • New English Translation - Commit your future to the Lord! Trust in him, and he will act on your behalf.
  • World English Bible - Commit your way to Yahweh. Trust also in him, and he will do this:
  • 新標點和合本 - 當將你的事交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當將你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當將你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 當代譯本 - 要把你的路交托給耶和華, 信靠祂,祂必幫助你。
  • 聖經新譯本 - 你要把你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 呂振中譯本 - 要將你的行程輥交於永恆主, 倚靠他,他就去作。
  • 中文標準譯本 - 當把你的道路交託耶和華, 當依靠他,他必成全;
  • 現代標點和合本 - 當將你的事交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 文理和合譯本 - 以爾行徑託耶和華、惟彼是賴、則必成之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾以百事、付諸耶和華、惟彼是賴、故萬事熙兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將爾之事仰託主、倚賴主、主必成全、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心事全託主。安排自妥帖。
  • Nueva Versión Internacional - Encomienda al Señor tu camino; confía en él, y él actuará.
  • 현대인의 성경 - 네 길을 여호와께 맡겨라. 그를 신뢰하면 그가 이루실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Грехи мои меня поглотили; Они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à l’Eternel ╵qu’il te faut remettre ╵ta vie tout entière. Aie confiance en lui ╵et il agira.
  • リビングバイブル - 自分のしようとすることをみな、主にゆだねなさい。 信頼する者を、主は助けてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Entregue o seu caminho ao Senhor; confie nele, e ele agirá:
  • Hoffnung für alle - Befiehl dem Herrn dein Leben an und vertraue auf ihn, er wird es richtig machen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมอบทางของท่านไว้กับองค์พระผู้เป็นเจ้า จงวางใจในพระองค์ และพระองค์จะทรงทำสิ่งเหล่านี้ คือ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​มอบ​วิถี​ชีวิต​ของ​ท่าน​ไว้​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า จง​ไว้ใจ​พระ​องค์ และ​พระ​องค์​จะ​ดำเนิน​การ
交叉引用
  • Truyền Đạo 9:1 - Tôi lại cẩn thận nghiền ngẫm điều này: Người công chính và khôn ngoan cùng những việc họ làm đều ở trong tay Đức Chúa Trời, không ai biết Đức Chúa Trời sẽ tỏ cho họ ân huệ thế nào.
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Thi Thiên 22:8 - “Có phải nó giao thác đời mình cho Chúa Hằng Hữu? Hãy để Chúa Hằng Hữu cứu giúp cho! Nếu Chúa Hằng Hữu yêu quý vui lòng về nó, hãy để Chúa Hằng Hữu đến giải thoát cho!”
  • Lu-ca 12:29 - Cũng đừng bận tâm lo nghĩ về cơm ăn áo mặc,
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Lu-ca 12:22 - Chúa Giê-xu dạy các môn đệ: “Đừng lo âu về vấn đề đủ thức ăn để ăn hay đủ quần áo để mặc.
  • Gióp 22:28 - Khi ấy, anh ước gì được nấy, và ánh hừng đông soi sáng mọi nẻo đường.
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • Ma-thi-ơ 6:25 - Ta khuyên các con đừng lo âu vì vấn đề cơm áo. Đời sống không quý hơn thức ăn, thức uống sao? Thân thể không trọng hơn quần áo sao?
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 4:7 - Sự bình an của Đức Chúa Trời mà con người không thể nào hiểu thấu sẽ bảo vệ trí óc và tâm khảm anh chị em, khi anh chị em tin cậy Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Phi-e-rơ 5:7 - Hãy trao mọi lo âu cho Chúa, vì Ngài luôn luôn chăm sóc anh chị em.
  • Châm Ngôn 16:3 - Hãy phó thác công việc con cho Chúa Hằng Hữu, chương trình con sẽ được thành công.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • 新标点和合本 - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当将你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当将你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 当代译本 - 要把你的路交托给耶和华, 信靠祂,祂必帮助你。
  • 圣经新译本 - 你要把你的道路交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 中文标准译本 - 当把你的道路交托耶和华, 当依靠他,他必成全;
  • 现代标点和合本 - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • 和合本(拼音版) - 当将你的事交托耶和华, 并倚靠他,他就必成全。
  • New International Version - Commit your way to the Lord; trust in him and he will do this:
  • New International Reader's Version - Commit your life to the Lord. Here is what he will do if you trust in him.
  • English Standard Version - Commit your way to the Lord; trust in him, and he will act.
  • New Living Translation - Commit everything you do to the Lord. Trust him, and he will help you.
  • The Message - Open up before God, keep nothing back; he’ll do whatever needs to be done: He’ll validate your life in the clear light of day and stamp you with approval at high noon.
  • Christian Standard Bible - Commit your way to the Lord; trust in him, and he will act,
  • New American Standard Bible - Commit your way to the Lord, Trust also in Him, and He will do it.
  • New King James Version - Commit your way to the Lord, Trust also in Him, And He shall bring it to pass.
  • Amplified Bible - Commit your way to the Lord; Trust in Him also and He will do it.
  • American Standard Version - Commit thy way unto Jehovah; Trust also in him, and he will bring it to pass.
  • King James Version - Commit thy way unto the Lord; trust also in him; and he shall bring it to pass.
  • New English Translation - Commit your future to the Lord! Trust in him, and he will act on your behalf.
  • World English Bible - Commit your way to Yahweh. Trust also in him, and he will do this:
  • 新標點和合本 - 當將你的事交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當將你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當將你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 當代譯本 - 要把你的路交托給耶和華, 信靠祂,祂必幫助你。
  • 聖經新譯本 - 你要把你的道路交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 呂振中譯本 - 要將你的行程輥交於永恆主, 倚靠他,他就去作。
  • 中文標準譯本 - 當把你的道路交託耶和華, 當依靠他,他必成全;
  • 現代標點和合本 - 當將你的事交託耶和華, 並倚靠他,他就必成全。
  • 文理和合譯本 - 以爾行徑託耶和華、惟彼是賴、則必成之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾以百事、付諸耶和華、惟彼是賴、故萬事熙兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將爾之事仰託主、倚賴主、主必成全、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心事全託主。安排自妥帖。
  • Nueva Versión Internacional - Encomienda al Señor tu camino; confía en él, y él actuará.
  • 현대인의 성경 - 네 길을 여호와께 맡겨라. 그를 신뢰하면 그가 이루실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Грехи мои меня поглотили; Они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Грехи мои меня поглотили; они, как бремя, отягощают меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est à l’Eternel ╵qu’il te faut remettre ╵ta vie tout entière. Aie confiance en lui ╵et il agira.
  • リビングバイブル - 自分のしようとすることをみな、主にゆだねなさい。 信頼する者を、主は助けてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Entregue o seu caminho ao Senhor; confie nele, e ele agirá:
  • Hoffnung für alle - Befiehl dem Herrn dein Leben an und vertraue auf ihn, er wird es richtig machen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมอบทางของท่านไว้กับองค์พระผู้เป็นเจ้า จงวางใจในพระองค์ และพระองค์จะทรงทำสิ่งเหล่านี้ คือ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​มอบ​วิถี​ชีวิต​ของ​ท่าน​ไว้​กับ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า จง​ไว้ใจ​พระ​องค์ และ​พระ​องค์​จะ​ดำเนิน​การ
  • Truyền Đạo 9:1 - Tôi lại cẩn thận nghiền ngẫm điều này: Người công chính và khôn ngoan cùng những việc họ làm đều ở trong tay Đức Chúa Trời, không ai biết Đức Chúa Trời sẽ tỏ cho họ ân huệ thế nào.
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Thi Thiên 22:8 - “Có phải nó giao thác đời mình cho Chúa Hằng Hữu? Hãy để Chúa Hằng Hữu cứu giúp cho! Nếu Chúa Hằng Hữu yêu quý vui lòng về nó, hãy để Chúa Hằng Hữu đến giải thoát cho!”
  • Lu-ca 12:29 - Cũng đừng bận tâm lo nghĩ về cơm ăn áo mặc,
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Lu-ca 12:22 - Chúa Giê-xu dạy các môn đệ: “Đừng lo âu về vấn đề đủ thức ăn để ăn hay đủ quần áo để mặc.
  • Gióp 22:28 - Khi ấy, anh ước gì được nấy, và ánh hừng đông soi sáng mọi nẻo đường.
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • Ma-thi-ơ 6:25 - Ta khuyên các con đừng lo âu vì vấn đề cơm áo. Đời sống không quý hơn thức ăn, thức uống sao? Thân thể không trọng hơn quần áo sao?
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 4:7 - Sự bình an của Đức Chúa Trời mà con người không thể nào hiểu thấu sẽ bảo vệ trí óc và tâm khảm anh chị em, khi anh chị em tin cậy Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Phi-e-rơ 5:7 - Hãy trao mọi lo âu cho Chúa, vì Ngài luôn luôn chăm sóc anh chị em.
  • Châm Ngôn 16:3 - Hãy phó thác công việc con cho Chúa Hằng Hữu, chương trình con sẽ được thành công.
圣经
资源
计划
奉献