Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy vui thỏa trong Chúa Hằng Hữu, Ngài sẽ cho ngươi điều ước mơ.
  • 新标点和合本 - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又当以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又当以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 当代译本 - 要以耶和华为乐, 祂必成全你的心愿。
  • 圣经新译本 - 你要以耶和华为乐, 他就把你心里所求的赐给你。
  • 中文标准译本 - 你要以耶和华为乐, 他就把你心里所求的赐给你。
  • 现代标点和合本 - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本(拼音版) - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • New International Version - Take delight in the Lord, and he will give you the desires of your heart.
  • New International Reader's Version - Find your delight in the Lord. Then he will give you everything your heart really wants.
  • English Standard Version - Delight yourself in the Lord, and he will give you the desires of your heart.
  • New Living Translation - Take delight in the Lord, and he will give you your heart’s desires.
  • Christian Standard Bible - Take delight in the Lord, and he will give you your heart’s desires.
  • New American Standard Bible - Delight yourself in the Lord; And He will give you the desires of your heart.
  • New King James Version - Delight yourself also in the Lord, And He shall give you the desires of your heart.
  • Amplified Bible - Delight yourself in the Lord, And He will give you the desires and petitions of your heart.
  • American Standard Version - Delight thyself also in Jehovah; And he will give thee the desires of thy heart.
  • King James Version - Delight thyself also in the Lord; and he shall give thee the desires of thine heart.
  • New English Translation - Then you will take delight in the Lord, and he will answer your prayers.
  • World English Bible - Also delight yourself in Yahweh, and he will give you the desires of your heart.
  • 新標點和合本 - 又要以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又當以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又當以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 當代譯本 - 要以耶和華為樂, 祂必成全你的心願。
  • 聖經新譯本 - 你要以耶和華為樂, 他就把你心裡所求的賜給你。
  • 呂振中譯本 - 你對永恆主要有絕妙樂趣, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 中文標準譯本 - 你要以耶和華為樂, 他就把你心裡所求的賜給你。
  • 現代標點和合本 - 又要以耶和華為樂, 他就將你心裡所求的賜給你。
  • 文理和合譯本 - 以耶和華為悅、爾心所欲、彼必賜之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾惟耶和華是悅、彼聽爾祈兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當因主歡樂、主必將爾心之所願賜爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 怡怡承甘旨。飲和且飽德。所求必見應。心願靡有缺。
  • Nueva Versión Internacional - Deléitate en el Señor, y él te concederá los deseos de tu corazón. Guímel
  • 현대인의 성경 - 여호와 안에서 너희 기쁨을 찾아라. 그가 네 마음의 소원을 이루어 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От гнева Твоего нет на теле моем здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • La Bible du Semeur 2015 - En Dieu, mets ta joie et il comblera ╵les vœux de ton cœur.
  • リビングバイブル - 主を喜びとしなさい。 主は心の願いをみな、かなえてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Deleite-se no Senhor, e ele atenderá aos desejos do seu coração.
  • Hoffnung für alle - Freue dich über den Herrn, und er wird dir geben, was du dir von Herzen wünschst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า และพระองค์จะประทานสิ่งที่ใจของท่านปรารถนา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​สุข​ใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พระ​องค์​จะ​ให้​ท่าน​ดั่ง​ใจ​ต้องการ
交叉引用
  • Gióp 34:9 - Anh ấy còn cho rằng: ‘Tại sao phải tốn thời gian để làm vui lòng Đức Chúa Trời?’
  • Nhã Ca 2:3 - Người yêu của em giữa các chàng trai khác như cây táo ngon nhất trong vườn cây. Em thích ngồi dưới bóng của chàng, và thưởng thức những trái ngon quả ngọt.
  • Thi Thiên 43:4 - Con sẽ vào trước bàn thờ Đức Chúa Trời, đến với Đức Chúa Trời—là niềm vui và hạnh phúc của con. Con sẽ ca ngợi Chúa bằng tiếng hạc cầm. Ôi lạy Đức Chúa Trời, Đức Chúa Trời của con!
  • Gióp 27:10 - Nó có thể vui thích trong Đấng Toàn Năng, và thường xuyên kêu cầu Đức Chúa Trời không?
  • Thi Thiên 104:34 - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:8 - Anh chị em yêu thương Chúa mặc dù chưa hề thấy Ngài. Hiện nay tuy chưa thấy Chúa, nhưng anh chị em tin cậy Ngài nên lòng hân hoan một niềm vui rạng ngời khó tả.
  • Gióp 22:26 - Trong Đấng Toàn Năng, anh được niềm vui sướng vô biên, anh mới biết ngưỡng vọng nơi Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 21:2 - Chúa ban điều lòng người mơ ước, không từ chối lời môi miệng cầu xin.
  • Giăng 15:16 - Không phải các con đã chọn Ta nhưng Ta đã chọn các con. Ta bổ nhiệm, và sai phái các con đi để đem lại kết quả lâu dài; nhờ đó, các con nhân danh Ta cầu xin Cha điều gì, Ngài sẽ ban cho các con.
  • Y-sai 58:14 - Khi ấy Chúa Hằng Hữu sẽ cho ngươi được vui thỏa trong Ngài. Ta sẽ khiến ngươi được tôn trọng và cho ngươi cơ nghiệp mà Ta đã hứa với Gia-cốp, tổ phụ ngươi, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Thi Thiên 145:19 - Chúa làm cho những người kính sợ Chúa thỏa nguyện; Ngài nghe họ kêu xin và giải cứu.
  • Giăng 15:7 - Nếu các con tiếp tục ở trong Ta và lời Ta ở trong các con thì các con xin gì được nấy!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy vui thỏa trong Chúa Hằng Hữu, Ngài sẽ cho ngươi điều ước mơ.
  • 新标点和合本 - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又当以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又当以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 当代译本 - 要以耶和华为乐, 祂必成全你的心愿。
  • 圣经新译本 - 你要以耶和华为乐, 他就把你心里所求的赐给你。
  • 中文标准译本 - 你要以耶和华为乐, 他就把你心里所求的赐给你。
  • 现代标点和合本 - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • 和合本(拼音版) - 又要以耶和华为乐, 他就将你心里所求的赐给你。
  • New International Version - Take delight in the Lord, and he will give you the desires of your heart.
  • New International Reader's Version - Find your delight in the Lord. Then he will give you everything your heart really wants.
  • English Standard Version - Delight yourself in the Lord, and he will give you the desires of your heart.
  • New Living Translation - Take delight in the Lord, and he will give you your heart’s desires.
  • Christian Standard Bible - Take delight in the Lord, and he will give you your heart’s desires.
  • New American Standard Bible - Delight yourself in the Lord; And He will give you the desires of your heart.
  • New King James Version - Delight yourself also in the Lord, And He shall give you the desires of your heart.
  • Amplified Bible - Delight yourself in the Lord, And He will give you the desires and petitions of your heart.
  • American Standard Version - Delight thyself also in Jehovah; And he will give thee the desires of thy heart.
  • King James Version - Delight thyself also in the Lord; and he shall give thee the desires of thine heart.
  • New English Translation - Then you will take delight in the Lord, and he will answer your prayers.
  • World English Bible - Also delight yourself in Yahweh, and he will give you the desires of your heart.
  • 新標點和合本 - 又要以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又當以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又當以耶和華為樂, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 當代譯本 - 要以耶和華為樂, 祂必成全你的心願。
  • 聖經新譯本 - 你要以耶和華為樂, 他就把你心裡所求的賜給你。
  • 呂振中譯本 - 你對永恆主要有絕妙樂趣, 他就將你心裏所求的賜給你。
  • 中文標準譯本 - 你要以耶和華為樂, 他就把你心裡所求的賜給你。
  • 現代標點和合本 - 又要以耶和華為樂, 他就將你心裡所求的賜給你。
  • 文理和合譯本 - 以耶和華為悅、爾心所欲、彼必賜之兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾惟耶和華是悅、彼聽爾祈兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當因主歡樂、主必將爾心之所願賜爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 怡怡承甘旨。飲和且飽德。所求必見應。心願靡有缺。
  • Nueva Versión Internacional - Deléitate en el Señor, y él te concederá los deseos de tu corazón. Guímel
  • 현대인의 성경 - 여호와 안에서 너희 기쁨을 찾아라. 그가 네 마음의 소원을 이루어 주실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - От гнева Твоего нет на теле моем здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От гнева Твоего нет на теле моём здорового места. От греха моего не осталось здоровья в костях моих.
  • La Bible du Semeur 2015 - En Dieu, mets ta joie et il comblera ╵les vœux de ton cœur.
  • リビングバイブル - 主を喜びとしなさい。 主は心の願いをみな、かなえてくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Deleite-se no Senhor, e ele atenderá aos desejos do seu coração.
  • Hoffnung für alle - Freue dich über den Herrn, und er wird dir geben, was du dir von Herzen wünschst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงชื่นชมยินดีในองค์พระผู้เป็นเจ้า และพระองค์จะประทานสิ่งที่ใจของท่านปรารถนา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​สุข​ใจ​ใน​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า และ​พระ​องค์​จะ​ให้​ท่าน​ดั่ง​ใจ​ต้องการ
  • Gióp 34:9 - Anh ấy còn cho rằng: ‘Tại sao phải tốn thời gian để làm vui lòng Đức Chúa Trời?’
  • Nhã Ca 2:3 - Người yêu của em giữa các chàng trai khác như cây táo ngon nhất trong vườn cây. Em thích ngồi dưới bóng của chàng, và thưởng thức những trái ngon quả ngọt.
  • Thi Thiên 43:4 - Con sẽ vào trước bàn thờ Đức Chúa Trời, đến với Đức Chúa Trời—là niềm vui và hạnh phúc của con. Con sẽ ca ngợi Chúa bằng tiếng hạc cầm. Ôi lạy Đức Chúa Trời, Đức Chúa Trời của con!
  • Gióp 27:10 - Nó có thể vui thích trong Đấng Toàn Năng, và thường xuyên kêu cầu Đức Chúa Trời không?
  • Thi Thiên 104:34 - Nguyện mọi suy nghĩ con vui lòng Chúa, hẳn con sẽ hân hoan trong Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:8 - Anh chị em yêu thương Chúa mặc dù chưa hề thấy Ngài. Hiện nay tuy chưa thấy Chúa, nhưng anh chị em tin cậy Ngài nên lòng hân hoan một niềm vui rạng ngời khó tả.
  • Gióp 22:26 - Trong Đấng Toàn Năng, anh được niềm vui sướng vô biên, anh mới biết ngưỡng vọng nơi Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 21:2 - Chúa ban điều lòng người mơ ước, không từ chối lời môi miệng cầu xin.
  • Giăng 15:16 - Không phải các con đã chọn Ta nhưng Ta đã chọn các con. Ta bổ nhiệm, và sai phái các con đi để đem lại kết quả lâu dài; nhờ đó, các con nhân danh Ta cầu xin Cha điều gì, Ngài sẽ ban cho các con.
  • Y-sai 58:14 - Khi ấy Chúa Hằng Hữu sẽ cho ngươi được vui thỏa trong Ngài. Ta sẽ khiến ngươi được tôn trọng và cho ngươi cơ nghiệp mà Ta đã hứa với Gia-cốp, tổ phụ ngươi, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Thi Thiên 145:19 - Chúa làm cho những người kính sợ Chúa thỏa nguyện; Ngài nghe họ kêu xin và giải cứu.
  • Giăng 15:7 - Nếu các con tiếp tục ở trong Ta và lời Ta ở trong các con thì các con xin gì được nấy!
圣经
资源
计划
奉献