Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
150:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ca tụng Chúa bằng trống cơm và điệu vũ, ca tụng Ngài với đàn dây và ống tiêu.
  • 新标点和合本 - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 和合本2010(神版-简体) - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 当代译本 - 要击鼓跳舞赞美祂, 要拨弦吹笛赞美祂!
  • 圣经新译本 - 要击鼓跳舞赞美他, 要弹奏丝弦的乐器和吹箫赞美他。
  • 中文标准译本 - 要用铃鼓和跳舞赞美他, 用丝弦和笛子赞美他!
  • 现代标点和合本 - 击鼓跳舞赞美他, 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他,
  • 和合本(拼音版) - 击鼓、跳舞赞美他, 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他;
  • New International Version - praise him with timbrel and dancing, praise him with the strings and pipe,
  • New International Reader's Version - Praise him with tambourines and dancing. Praise him with stringed instruments and flutes.
  • English Standard Version - Praise him with tambourine and dance; praise him with strings and pipe!
  • New Living Translation - Praise him with the tambourine and dancing; praise him with strings and flutes!
  • Christian Standard Bible - Praise him with tambourine and dance; praise him with strings and flute.
  • New American Standard Bible - Praise Him with tambourine and dancing; Praise Him with stringed instruments and flute.
  • New King James Version - Praise Him with the timbrel and dance; Praise Him with stringed instruments and flutes!
  • Amplified Bible - Praise Him with tambourine and dancing; Praise Him with stringed instruments and flute.
  • American Standard Version - Praise him with timbrel and dance: Praise him with stringed instruments and pipe.
  • King James Version - Praise him with the timbrel and dance: praise him with stringed instruments and organs.
  • New English Translation - Praise him with the tambourine and with dancing! Praise him with stringed instruments and the flute!
  • World English Bible - Praise him with tambourine and dancing! Praise him with stringed instruments and flute!
  • 新標點和合本 - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 當代譯本 - 要擊鼓跳舞讚美祂, 要撥弦吹笛讚美祂!
  • 聖經新譯本 - 要擊鼓跳舞讚美他, 要彈奏絲弦的樂器和吹簫讚美他。
  • 呂振中譯本 - 要擊手鼓舞蹈頌讚他; 要用絲絃的樂器和簫笛頌讚他!
  • 中文標準譯本 - 要用鈴鼓和跳舞讚美他, 用絲弦和笛子讚美他!
  • 現代標點和合本 - 擊鼓跳舞讚美他, 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他,
  • 文理和合譯本 - 播鼗舞蹈頌美之、以絲與竹頌美之兮、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗舞蹈、操絃縵、品簫管、而頌揚之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊鼓舞蹈頌揚主、揮絃品簫頌揚主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 播鼗助萬舞。頌聲入絲竹。
  • Nueva Versión Internacional - Alábenlo con panderos y danzas, alábenlo con cuerdas y flautas.
  • 현대인의 성경 - 소고와 춤으로 그를 찬양하며 현악기와 퉁소로 그를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • La Bible du Semeur 2015 - Louez-le avec des danses ╵et au son des tambourins ! Louez-le avec le luth ╵et avec la flûte !
  • リビングバイブル - タンバリンを打ち、神をほめたたえましょう。 弦楽器と笛で神をほめたたえましょう。
  • Nova Versão Internacional - louvem-no com tamborins e danças, louvem-no com instrumentos de cordas e com flautas,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn mit Tamburin und Tanz, lobt ihn mit Saitenspiel und Flötenklang!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงสรรเสริญพระองค์ด้วยรำมะนาและการเต้นรำ จงสรรเสริญพระองค์ด้วยเครื่องสายและปี่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​องค์​ด้วย​รำมะนา​ใบ​เล็ก​และ​การ​ร่ายรำ สรรเสริญ​พระ​องค์​ด้วย​เครื่อง​สาย​และ​ปี่
交叉引用
  • Gióp 30:31 - Tiếng đàn hạc tôi trở giọng bi ai, và tiếng sáo tôi như tiếng ai than khóc.”
  • Thi Thiên 144:9 - Lạy Đức Chúa Trời, con sẽ hát bài ca mới cho Chúa! Con sẽ ca tụng Chúa với đàn hạc mười dây.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
  • Thi Thiên 92:3 - với đàn hạc, tiếng tơ thánh thót, với đàn lia, âm điệu du dương.
  • Gióp 21:12 - Chúng ca hát theo tiếng trống và tiếng đàn hạc. Reo hò theo ống tiêu, ống sáo.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • Thi Thiên 33:2 - Hãy ca ngợi Chúa bằng đàn hạc; hãy tấu nhạc cho Ngài bằng đàn thập huyền.
  • Xuất Ai Cập 15:20 - Nữ Tiên tri Mi-ri-am, là chị của A-rôn, đứng ra hướng dẫn các phụ nữ; mỗi người tay cầm trống nhỏ và nhảy múa.
  • Thi Thiên 149:3 - Họ chúc tụng Danh Chúa bằng vũ điệu, ca ngợi Ngài bằng trống cơm và đàn hạc.
  • Y-sai 38:20 - Hãy suy ngẫm—Chúa Hằng Hữu đã chữa lành tôi! Tôi sẽ hát tôn vinh Chúa hòa cùng tiếng đàn, mỗi ngày của cuộc đời tôi trong Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ca tụng Chúa bằng trống cơm và điệu vũ, ca tụng Ngài với đàn dây và ống tiêu.
  • 新标点和合本 - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 和合本2010(神版-简体) - 击鼓跳舞赞美他! 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他!
  • 当代译本 - 要击鼓跳舞赞美祂, 要拨弦吹笛赞美祂!
  • 圣经新译本 - 要击鼓跳舞赞美他, 要弹奏丝弦的乐器和吹箫赞美他。
  • 中文标准译本 - 要用铃鼓和跳舞赞美他, 用丝弦和笛子赞美他!
  • 现代标点和合本 - 击鼓跳舞赞美他, 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他,
  • 和合本(拼音版) - 击鼓、跳舞赞美他, 用丝弦的乐器和箫的声音赞美他;
  • New International Version - praise him with timbrel and dancing, praise him with the strings and pipe,
  • New International Reader's Version - Praise him with tambourines and dancing. Praise him with stringed instruments and flutes.
  • English Standard Version - Praise him with tambourine and dance; praise him with strings and pipe!
  • New Living Translation - Praise him with the tambourine and dancing; praise him with strings and flutes!
  • Christian Standard Bible - Praise him with tambourine and dance; praise him with strings and flute.
  • New American Standard Bible - Praise Him with tambourine and dancing; Praise Him with stringed instruments and flute.
  • New King James Version - Praise Him with the timbrel and dance; Praise Him with stringed instruments and flutes!
  • Amplified Bible - Praise Him with tambourine and dancing; Praise Him with stringed instruments and flute.
  • American Standard Version - Praise him with timbrel and dance: Praise him with stringed instruments and pipe.
  • King James Version - Praise him with the timbrel and dance: praise him with stringed instruments and organs.
  • New English Translation - Praise him with the tambourine and with dancing! Praise him with stringed instruments and the flute!
  • World English Bible - Praise him with tambourine and dancing! Praise him with stringed instruments and flute!
  • 新標點和合本 - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊鼓跳舞讚美他! 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他!
  • 當代譯本 - 要擊鼓跳舞讚美祂, 要撥弦吹笛讚美祂!
  • 聖經新譯本 - 要擊鼓跳舞讚美他, 要彈奏絲弦的樂器和吹簫讚美他。
  • 呂振中譯本 - 要擊手鼓舞蹈頌讚他; 要用絲絃的樂器和簫笛頌讚他!
  • 中文標準譯本 - 要用鈴鼓和跳舞讚美他, 用絲弦和笛子讚美他!
  • 現代標點和合本 - 擊鼓跳舞讚美他, 用絲弦的樂器和簫的聲音讚美他,
  • 文理和合譯本 - 播鼗舞蹈頌美之、以絲與竹頌美之兮、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗舞蹈、操絃縵、品簫管、而頌揚之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊鼓舞蹈頌揚主、揮絃品簫頌揚主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 播鼗助萬舞。頌聲入絲竹。
  • Nueva Versión Internacional - Alábenlo con panderos y danzas, alábenlo con cuerdas y flautas.
  • 현대인의 성경 - 소고와 춤으로 그를 찬양하며 현악기와 퉁소로 그를 찬양하라.
  • Новый Русский Перевод - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славьте Его с бубнами и танцами, славьте Его на струнных инструментах и свирелях.
  • La Bible du Semeur 2015 - Louez-le avec des danses ╵et au son des tambourins ! Louez-le avec le luth ╵et avec la flûte !
  • リビングバイブル - タンバリンを打ち、神をほめたたえましょう。 弦楽器と笛で神をほめたたえましょう。
  • Nova Versão Internacional - louvem-no com tamborins e danças, louvem-no com instrumentos de cordas e com flautas,
  • Hoffnung für alle - Lobt ihn mit Tamburin und Tanz, lobt ihn mit Saitenspiel und Flötenklang!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงสรรเสริญพระองค์ด้วยรำมะนาและการเต้นรำ จงสรรเสริญพระองค์ด้วยเครื่องสายและปี่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​องค์​ด้วย​รำมะนา​ใบ​เล็ก​และ​การ​ร่ายรำ สรรเสริญ​พระ​องค์​ด้วย​เครื่อง​สาย​และ​ปี่
  • Gióp 30:31 - Tiếng đàn hạc tôi trở giọng bi ai, và tiếng sáo tôi như tiếng ai than khóc.”
  • Thi Thiên 144:9 - Lạy Đức Chúa Trời, con sẽ hát bài ca mới cho Chúa! Con sẽ ca tụng Chúa với đàn hạc mười dây.
  • Thi Thiên 45:8 - Áo vua ngào ngạt một dược, lô hội, và nhục quế. Từ cung điện ngà ngọc, đàn dây chúc tụng vua.
  • Thi Thiên 92:3 - với đàn hạc, tiếng tơ thánh thót, với đàn lia, âm điệu du dương.
  • Gióp 21:12 - Chúng ca hát theo tiếng trống và tiếng đàn hạc. Reo hò theo ống tiêu, ống sáo.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • Thi Thiên 33:2 - Hãy ca ngợi Chúa bằng đàn hạc; hãy tấu nhạc cho Ngài bằng đàn thập huyền.
  • Xuất Ai Cập 15:20 - Nữ Tiên tri Mi-ri-am, là chị của A-rôn, đứng ra hướng dẫn các phụ nữ; mỗi người tay cầm trống nhỏ và nhảy múa.
  • Thi Thiên 149:3 - Họ chúc tụng Danh Chúa bằng vũ điệu, ca ngợi Ngài bằng trống cơm và đàn hạc.
  • Y-sai 38:20 - Hãy suy ngẫm—Chúa Hằng Hữu đã chữa lành tôi! Tôi sẽ hát tôn vinh Chúa hòa cùng tiếng đàn, mỗi ngày của cuộc đời tôi trong Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献