逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Xin canh chừng miệng con, lạy Chúa Hằng Hữu, xin giữ gìn môi con.
- 新标点和合本 - 耶和华啊,求你禁止我的口, 把守我的嘴!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你看守我的口, 把守我的嘴唇!
- 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你看守我的口, 把守我的嘴唇!
- 当代译本 - 耶和华啊, 求你守住我的口, 看住我的嘴。
- 圣经新译本 - 耶和华啊!求你看守我的口, 把守我的嘴。
- 中文标准译本 - 耶和华啊, 求你为我的口设立看守, 守护我嘴唇的门!
- 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你禁止我的口, 把守我的嘴。
- 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你禁止我的口, 把守我的嘴。
- New International Version - Set a guard over my mouth, Lord; keep watch over the door of my lips.
- New International Reader's Version - Lord, guard my mouth. Keep watch over the door of my lips.
- English Standard Version - Set a guard, O Lord, over my mouth; keep watch over the door of my lips!
- New Living Translation - Take control of what I say, O Lord, and guard my lips.
- The Message - Post a guard at my mouth, God, set a watch at the door of my lips. Don’t let me so much as dream of evil or thoughtlessly fall into bad company. And these people who only do wrong— don’t let them lure me with their sweet talk! May the Just One set me straight, may the Kind One correct me, Don’t let sin anoint my head. I’m praying hard against their evil ways! Oh, let their leaders be pushed off a high rock cliff; make them face the music. Like a rock pulverized by a maul, let their bones be scattered at the gates of hell.
- Christian Standard Bible - Lord, set up a guard for my mouth; keep watch at the door of my lips.
- New American Standard Bible - Set a guard, Lord, over my mouth; Keep watch over the door of my lips.
- New King James Version - Set a guard, O Lord, over my mouth; Keep watch over the door of my lips.
- Amplified Bible - Set a guard, O Lord, over my mouth; Keep watch over the door of my lips [to keep me from speaking thoughtlessly].
- American Standard Version - Set a watch, O Jehovah, before my mouth; Keep the door of my lips.
- King James Version - Set a watch, O Lord, before my mouth; keep the door of my lips.
- New English Translation - O Lord, place a guard on my mouth! Protect the opening of my lips!
- World English Bible - Set a watch, Yahweh, before my mouth. Keep the door of my lips.
- 新標點和合本 - 耶和華啊,求你禁止我的口, 把守我的嘴!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你看守我的口, 把守我的嘴唇!
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你看守我的口, 把守我的嘴唇!
- 當代譯本 - 耶和華啊, 求你守住我的口, 看住我的嘴。
- 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你看守我的口, 把守我的嘴。
- 呂振中譯本 - 永恆主啊,求你派看守管我的口! 派 顧守者管我的嘴脣皮 !
- 中文標準譯本 - 耶和華啊, 求你為我的口設立看守, 守護我嘴唇的門!
- 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你禁止我的口, 把守我的嘴。
- 文理和合譯本 - 耶和華歟、其守我口、而監我脣兮、
- 文理委辦譯本 - 耶和華兮、使余守口、防所出之言兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主使我謹守我口、使我謹慎啟唇、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 守我口如瓶。防我意如城。
- Nueva Versión Internacional - Señor, ponme en la boca un centinela; un guardia a la puerta de mis labios.
- 현대인의 성경 - 여호와여, 내 입에 경비병을 세우시고 내 입술의 문을 지키소서.
- Новый Русский Перевод - Когда изнемогал во мне дух, Ты знал мой путь. На дороге, по которой я шел, тайно поставили для меня сеть.
- Восточный перевод - Когда изнемогал во мне дух, Ты знал мой путь. На дороге, по которой я шёл, тайно поставили для меня сеть.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда изнемогал во мне дух, Ты знал мой путь. На дороге, по которой я шёл, тайно поставили для меня сеть.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда изнемогал во мне дух, Ты знал мой путь. На дороге, по которой я шёл, тайно поставили для меня сеть.
- La Bible du Semeur 2015 - Que ma bouche, ô Eternel, ╵reste sous ta surveillance ! Veille aux portes de mes lèvres !
- リビングバイブル - 主よ、どうか、この口を堅く閉じ、 くちびるに封をさせてください。
- Nova Versão Internacional - Coloca, Senhor, uma guarda à minha boca; vigia a porta de meus lábios.
- Hoffnung für alle - Herr, halte du selbst meine Zunge im Zaum, damit kein schlechtes Wort über meine Lippen kommt!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงตั้งยามดูแลปากของข้าพระองค์ คอยเฝ้าประตูริมฝีปากของข้าพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระผู้เป็นเจ้า โปรดช่วยข้าพเจ้าให้รู้จักระวังคำ ที่จะหลุดออกจากริมฝีปากของข้าพเจ้า
交叉引用
- Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
- Thi Thiên 17:4 - Còn hành động của loài người, con nhờ lời Chúa giữ mình không theo đường lối bạo tàn.
- Thi Thiên 17:5 - Bước chân con bám chặt trên đường Chúa; Con không hề trượt bước.
- Thi Thiên 34:13 - Phải giữ miệng lưỡi mình, đừng nói lời độc hại, dối gian!
- Thi Thiên 71:8 - Suốt ngày, miệng con ca ngợi, và hân hoan chúc tụng Ngài.
- Gia-cơ 3:2 - Chúng ta ai cũng lầm lỗi cả. Vì nếu chúng ta có thể kiểm soát được lưỡi mình, thì đó là người trọn vẹn và có thể kiềm chế bản thân trong mọi việc.
- Mi-ca 7:5 - Đừng tin bất cứ ai— đừng tin cậy bạn bè hay ngay cả vợ ngươi.
- Thi Thiên 39:1 - Tôi tự nhủ: “Tôi sẽ cố giữ gìn nếp sống, giữ cho miệng lưỡi không sai phạm, và khi người ác xuất hiện, tôi bịt chặt miệng như phải ngậm tăm.”
- Gia-cơ 1:26 - Người nào tự xưng là con cái Chúa mà không chịu kiềm chế miệng lưỡi, là tự lừa dối mình, giữ đạo như thế chẳng có ích gì.