Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
109:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đói khát nên đầu gối rã rời, thân hình tiều tụy và gầy guộc.
  • 新标点和合本 - 我因禁食,膝骨软弱; 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我因禁食,膝盖软弱; 我身体消瘦,不再丰润。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我因禁食,膝盖软弱; 我身体消瘦,不再丰润。
  • 当代译本 - 禁食使我双腿发软, 瘦骨嶙峋。
  • 圣经新译本 - 我因禁食,双膝软弱无力; 我的身体消瘦枯干。
  • 中文标准译本 - 我的膝盖因禁食而软弱, 我的肉体消瘦,不再肥美。
  • 现代标点和合本 - 我因禁食膝骨软弱, 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • 和合本(拼音版) - 我因禁食,膝骨软弱, 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • New International Version - My knees give way from fasting; my body is thin and gaunt.
  • New International Reader's Version - My knees are weak because I’ve gone without food. My body is very thin.
  • English Standard Version - My knees are weak through fasting; my body has become gaunt, with no fat.
  • New Living Translation - My knees are weak from fasting, and I am skin and bones.
  • Christian Standard Bible - My knees are weak from fasting, and my body is emaciated.
  • New American Standard Bible - My knees are weak from fasting, And my flesh has grown lean, without fatness.
  • New King James Version - My knees are weak through fasting, And my flesh is feeble from lack of fatness.
  • Amplified Bible - My knees are unsteady from fasting; And my flesh is gaunt and without fatness.
  • American Standard Version - My knees are weak through fasting; And my flesh faileth of fatness.
  • King James Version - My knees are weak through fasting; and my flesh faileth of fatness.
  • New English Translation - I am so starved my knees shake; I have turned into skin and bones.
  • World English Bible - My knees are weak through fasting. My body is thin and lacks fat.
  • 新標點和合本 - 我因禁食,膝骨軟弱; 我身上的肉也漸漸瘦了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我因禁食,膝蓋軟弱; 我身體消瘦,不再豐潤。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我因禁食,膝蓋軟弱; 我身體消瘦,不再豐潤。
  • 當代譯本 - 禁食使我雙腿發軟, 瘦骨嶙峋。
  • 聖經新譯本 - 我因禁食,雙膝軟弱無力; 我的身體消瘦枯乾。
  • 呂振中譯本 - 我因禁食而膝骨軟弱; 我身上的肉都瘦皺無油。
  • 中文標準譯本 - 我的膝蓋因禁食而軟弱, 我的肉體消瘦,不再肥美。
  • 現代標點和合本 - 我因禁食膝骨軟弱, 我身上的肉也漸漸瘦了。
  • 文理和合譯本 - 我因禁食、膝弱體瘦兮、
  • 文理委辦譯本 - 予禁食已久、致足痿形瘦兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我因禁食、膝骨疲軟、身軀消瘦、不能強壯、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 齋久雙膝軟。肌膚不復實。
  • Nueva Versión Internacional - De tanto ayunar me tiemblan las rodillas; la piel se me pega a los huesos.
  • 현대인의 성경 - 내가 금식하다가 무릎이 쇠약해졌고 내 몸은 뼈와 가죽만 남았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes genoux flageolent ╵par l’effet du jeûne et mon corps est amaigri.
  • リビングバイブル - 断食のため、ひざが弱くなり始め、 体は骨と皮になりました。
  • Nova Versão Internacional - De tanto jejuar os meus joelhos fraquejam e o meu corpo definha de magreza.
  • Hoffnung für alle - Vom vielen Fasten zittern mir die Knie, ich bin nur noch Haut und Knochen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เข่าของข้าพระองค์อ่อนล้าเพราะอดอาหาร ร่างกายผ่ายผอมซูบซีด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เข่า​ของ​ข้าพเจ้า​อ่อนยวบ​เพราะ​ขาด​อาหาร ร่างกาย​ข้าพเจ้า​ซูบ​ลง​เหลือ​แต่​กระดูก
交叉引用
  • Thi Thiên 35:13 - Thế mà khi chúng bệnh hoạn, con mặc áo gai, khắc khổ, nhịn ăn vì họ, nhưng lời cầu thay chưa được đáp ứng.
  • Thi Thiên 35:14 - Con khóc chúng như anh em, bạn thiết, cúi đầu buồn bã như than khóc mẹ.
  • Thi Thiên 102:4 - Lòng con đau đớn héo mòn như cỏ, vì con quên cả ăn uống.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:27 - Tôi làm việc cực nhọc vất vả, nhiều đêm thao thức trằn trọc. Tôi phải chịu đói, chịu khát, và thường không có thức ăn. Tôi chịu rét mướt, không đủ quần áo giữ ấm.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Thi Thiên 69:10 - Khi con khóc lóc nhịn ăn, con bị người đời khinh khi coi rẻ.
  • Gióp 19:20 - Thân thể tôi chỉ còn da bọc xương, tôi thoát chết với hai bàn tay trắng.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Ma-thi-ơ 4:2 - Chúa nhịn ăn suốt bốn mươi ngày bốn mươi đêm nên Ngài đói.
  • Hê-bơ-rơ 12:12 - Vậy anh chị em hãy dưới thẳng bàn tay mỏi mệt và đầu gối tê liệt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đói khát nên đầu gối rã rời, thân hình tiều tụy và gầy guộc.
  • 新标点和合本 - 我因禁食,膝骨软弱; 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我因禁食,膝盖软弱; 我身体消瘦,不再丰润。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我因禁食,膝盖软弱; 我身体消瘦,不再丰润。
  • 当代译本 - 禁食使我双腿发软, 瘦骨嶙峋。
  • 圣经新译本 - 我因禁食,双膝软弱无力; 我的身体消瘦枯干。
  • 中文标准译本 - 我的膝盖因禁食而软弱, 我的肉体消瘦,不再肥美。
  • 现代标点和合本 - 我因禁食膝骨软弱, 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • 和合本(拼音版) - 我因禁食,膝骨软弱, 我身上的肉也渐渐瘦了。
  • New International Version - My knees give way from fasting; my body is thin and gaunt.
  • New International Reader's Version - My knees are weak because I’ve gone without food. My body is very thin.
  • English Standard Version - My knees are weak through fasting; my body has become gaunt, with no fat.
  • New Living Translation - My knees are weak from fasting, and I am skin and bones.
  • Christian Standard Bible - My knees are weak from fasting, and my body is emaciated.
  • New American Standard Bible - My knees are weak from fasting, And my flesh has grown lean, without fatness.
  • New King James Version - My knees are weak through fasting, And my flesh is feeble from lack of fatness.
  • Amplified Bible - My knees are unsteady from fasting; And my flesh is gaunt and without fatness.
  • American Standard Version - My knees are weak through fasting; And my flesh faileth of fatness.
  • King James Version - My knees are weak through fasting; and my flesh faileth of fatness.
  • New English Translation - I am so starved my knees shake; I have turned into skin and bones.
  • World English Bible - My knees are weak through fasting. My body is thin and lacks fat.
  • 新標點和合本 - 我因禁食,膝骨軟弱; 我身上的肉也漸漸瘦了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我因禁食,膝蓋軟弱; 我身體消瘦,不再豐潤。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我因禁食,膝蓋軟弱; 我身體消瘦,不再豐潤。
  • 當代譯本 - 禁食使我雙腿發軟, 瘦骨嶙峋。
  • 聖經新譯本 - 我因禁食,雙膝軟弱無力; 我的身體消瘦枯乾。
  • 呂振中譯本 - 我因禁食而膝骨軟弱; 我身上的肉都瘦皺無油。
  • 中文標準譯本 - 我的膝蓋因禁食而軟弱, 我的肉體消瘦,不再肥美。
  • 現代標點和合本 - 我因禁食膝骨軟弱, 我身上的肉也漸漸瘦了。
  • 文理和合譯本 - 我因禁食、膝弱體瘦兮、
  • 文理委辦譯本 - 予禁食已久、致足痿形瘦兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我因禁食、膝骨疲軟、身軀消瘦、不能強壯、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 齋久雙膝軟。肌膚不復實。
  • Nueva Versión Internacional - De tanto ayunar me tiemblan las rodillas; la piel se me pega a los huesos.
  • 현대인의 성경 - 내가 금식하다가 무릎이 쇠약해졌고 내 몸은 뼈와 가죽만 남았습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mes genoux flageolent ╵par l’effet du jeûne et mon corps est amaigri.
  • リビングバイブル - 断食のため、ひざが弱くなり始め、 体は骨と皮になりました。
  • Nova Versão Internacional - De tanto jejuar os meus joelhos fraquejam e o meu corpo definha de magreza.
  • Hoffnung für alle - Vom vielen Fasten zittern mir die Knie, ich bin nur noch Haut und Knochen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เข่าของข้าพระองค์อ่อนล้าเพราะอดอาหาร ร่างกายผ่ายผอมซูบซีด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เข่า​ของ​ข้าพเจ้า​อ่อนยวบ​เพราะ​ขาด​อาหาร ร่างกาย​ข้าพเจ้า​ซูบ​ลง​เหลือ​แต่​กระดูก
  • Thi Thiên 35:13 - Thế mà khi chúng bệnh hoạn, con mặc áo gai, khắc khổ, nhịn ăn vì họ, nhưng lời cầu thay chưa được đáp ứng.
  • Thi Thiên 35:14 - Con khóc chúng như anh em, bạn thiết, cúi đầu buồn bã như than khóc mẹ.
  • Thi Thiên 102:4 - Lòng con đau đớn héo mòn như cỏ, vì con quên cả ăn uống.
  • Thi Thiên 102:5 - Vì con rên siết mãi, con chỉ còn da bọc xương.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:27 - Tôi làm việc cực nhọc vất vả, nhiều đêm thao thức trằn trọc. Tôi phải chịu đói, chịu khát, và thường không có thức ăn. Tôi chịu rét mướt, không đủ quần áo giữ ấm.
  • Thi Thiên 32:3 - Khi con không chịu xưng nhận tội xương cốt hao mòn, suốt ngày rên rỉ.
  • Thi Thiên 32:4 - Ngày và đêm tay Chúa đè trên con nặng nề. Sức lực con tan như sáp dưới nắng hạ.
  • Thi Thiên 69:10 - Khi con khóc lóc nhịn ăn, con bị người đời khinh khi coi rẻ.
  • Gióp 19:20 - Thân thể tôi chỉ còn da bọc xương, tôi thoát chết với hai bàn tay trắng.
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Thi Thiên 38:5 - Vết thương lòng lở loét thối tha, vì khờ dại đòn roi con chịu.
  • Thi Thiên 38:6 - Con cúi mặt khom mình trong tủi nhục. Phiền muộn ngày đêm rục cõi lòng.
  • Thi Thiên 38:7 - Đòn vọt, lưng con đau như bỏng, những lằn roi cày nát thịt da.
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Ma-thi-ơ 4:2 - Chúa nhịn ăn suốt bốn mươi ngày bốn mươi đêm nên Ngài đói.
  • Hê-bơ-rơ 12:12 - Vậy anh chị em hãy dưới thẳng bàn tay mỏi mệt và đầu gối tê liệt.
圣经
资源
计划
奉献