Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trên đường người gian tà đầy gai góc và cạm bẫy; người muốn giữ hồn mình phải tránh cho xa.
  • 新标点和合本 - 乖僻人的路上有荆棘和网罗; 保守自己生命的,必要远离。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 歪曲的人路上有荆棘和罗网, 保护自己生命的,必要远离。
  • 和合本2010(神版-简体) - 歪曲的人路上有荆棘和罗网, 保护自己生命的,必要远离。
  • 当代译本 - 奸徒之道有荆棘和陷阱, 想保全生命的必须远避。
  • 圣经新译本 - 奸诈人的道路,满布荆棘和网罗; 谨慎自己的,必远离这些。
  • 中文标准译本 - 悖谬人的道路上有荆棘和网罗; 保守自己灵魂的必远离这些。
  • 现代标点和合本 - 乖僻人的路上有荆棘和网罗, 保守自己生命的必要远离。
  • 和合本(拼音版) - 乖僻人的路上,有荆棘和网罗, 保守自己生命的,必要远离。
  • New International Version - In the paths of the wicked are snares and pitfalls, but those who would preserve their life stay far from them.
  • New International Reader's Version - Thorns and traps lie in the paths of evil people. But those who value their lives stay far away from them.
  • English Standard Version - Thorns and snares are in the way of the crooked; whoever guards his soul will keep far from them.
  • New Living Translation - Corrupt people walk a thorny, treacherous road; whoever values life will avoid it.
  • The Message - The perverse travel a dangerous road, potholed and mud-slick; if you know what’s good for you, stay clear of it.
  • Christian Standard Bible - There are thorns and snares on the way of the crooked; the one who guards himself stays far from them.
  • New American Standard Bible - Thorns and snares are in the way of the perverse; One who guards himself will be far from them.
  • New King James Version - Thorns and snares are in the way of the perverse; He who guards his soul will be far from them.
  • Amplified Bible - Thorns and snares are in the way of the obstinate [for their lack of honor and their wrong-doing traps them]; He who guards himself [with godly wisdom] will be far from them and avoid the consequences they suffer.
  • American Standard Version - Thorns and snares are in the way of the perverse: He that keepeth his soul shall be far from them.
  • King James Version - Thorns and snares are in the way of the froward: he that doth keep his soul shall be far from them.
  • New English Translation - Thorns and snares are in the path of the perverse, but the one who guards himself keeps far from them.
  • World English Bible - Thorns and snares are in the path of the wicked: whoever guards his soul stays from them.
  • 新標點和合本 - 乖僻人的路上有荊棘和網羅; 保守自己生命的,必要遠離。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 歪曲的人路上有荊棘和羅網, 保護自己生命的,必要遠離。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 歪曲的人路上有荊棘和羅網, 保護自己生命的,必要遠離。
  • 當代譯本 - 奸徒之道有荊棘和陷阱, 想保全生命的必須遠避。
  • 聖經新譯本 - 奸詐人的道路,滿布荊棘和網羅; 謹慎自己的,必遠離這些。
  • 呂振中譯本 - 乖僻人的路上有羅網 和 機檻; 保守自己的總遠離它。
  • 中文標準譯本 - 悖謬人的道路上有荊棘和網羅; 保守自己靈魂的必遠離這些。
  • 現代標點和合本 - 乖僻人的路上有荊棘和網羅, 保守自己生命的必要遠離。
  • 文理和合譯本 - 乖戾者之途中、具有荊棘羅網、保其生者必遠之、
  • 文理委辦譯本 - 頑者若困於蒺藜、操守之士、保身遠害。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 荊棘網羅、在乖謬者之道、守己命者必遠之、
  • Nueva Versión Internacional - Espinas y trampas hay en la senda de los impíos, pero el que cuida su vida se aleja de ellas.
  • 현대인의 성경 - 악인은 가시와 덫이 많은 길을 걷지만 자기 영혼을 지키는 사람은 그런 길을 피한다.
  • Новый Русский Перевод - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдет.
  • Восточный перевод - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le chemin des hommes corrompus est parsemé d’épines et de pièges, qui veut préserver sa vie s’en tiendra éloigné.
  • リビングバイブル - 神の教えに背く者の道には、 危険な罠が待ち受けています。 自分を大切にする人は、決してそこに近寄りません。
  • Nova Versão Internacional - No caminho do perverso há espinhos e armadilhas; quem quer proteger a própria vida mantém-se longe dele.
  • Hoffnung für alle - Der Weg hinterlistiger Menschen ist voller Dornen und Schlingen; wer sein Leben liebt, hält sich von ihm fern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เส้นทางของคนชั่วมีกับดักและตาข่าย ส่วนผู้ที่ปกป้องชีวิตของตนก็หลีกห่างจากทางนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หนาม​และ​กับดัก​อยู่​ใน​ทาง​ของ​คน​ใจ​คด คน​ที่​รักษา​จิต​วิญญาณ​ของ​เขา​ก็​จะ​อยู่​ไกล​จาก​สิ่ง​เหล่า​นั้น
交叉引用
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Thi Thiên 11:6 - Giáng trên họ mưa lửa với lưu huỳnh, thiêu đốt họ trong cơn gió cháy.
  • Thi Thiên 18:26 - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • Thi Thiên 18:27 - Chúa cứu vớt những người khiêm tốn, nhưng hạ thấp người có mắt tự cao.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Gióp 18:8 - Nó bị chân mình đưa vào lưới rập. Dẫn nó bước ngay vào cạm bẫy
  • Châm Ngôn 13:3 - Người tự chủ biết hãm cầm miệng lưỡi; người hở môi gặt lấy thất bại hoài.
  • Châm Ngôn 19:16 - Ai giữ điều răn, giữ lấy linh hồn mình; ai bỏ đường Chúa chọn lấy cảnh diệt vong.
  • Châm Ngôn 13:15 - Lương tri đem lại lòng mến phục; nhưng đường xảo trá dẫy đầy gian nan.
  • Châm Ngôn 16:17 - Con đường công chính đi xa hố gian tà; ai giữ đường ngay thẳng là bảo toàn sinh mạng.
  • Giu-đe 1:20 - Thưa anh chị em thân yêu, về phần anh chị em, hãy xây dựng cuộc sống thật vững mạnh trên nền tảng đức tin thánh thiện, hãy học tập cầu nguyện trong quyền năng Chúa Thánh Linh.
  • Giu-đe 1:21 - Hãy ở luôn trong vòng tay yêu thương của Đức Chúa Trời trong khi chờ đợi Chúa Cứu Thế Giê-xu nhân từ hoàn thành sự sống vĩnh cửu trong anh chị em.
  • 1 Giăng 5:18 - Những ai được Đức Chúa Trời sinh thành không còn tiếp tục phạm tội, vì Chúa Cứu Thế, Con Ngài, bảo vệ họ và quỷ vương không thể động chạm đến họ được.
  • Châm Ngôn 15:19 - Đường người biếng nhác như có rào gai ngăn chặn, đường người ngay lành luôn quang đãng hanh thông.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trên đường người gian tà đầy gai góc và cạm bẫy; người muốn giữ hồn mình phải tránh cho xa.
  • 新标点和合本 - 乖僻人的路上有荆棘和网罗; 保守自己生命的,必要远离。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 歪曲的人路上有荆棘和罗网, 保护自己生命的,必要远离。
  • 和合本2010(神版-简体) - 歪曲的人路上有荆棘和罗网, 保护自己生命的,必要远离。
  • 当代译本 - 奸徒之道有荆棘和陷阱, 想保全生命的必须远避。
  • 圣经新译本 - 奸诈人的道路,满布荆棘和网罗; 谨慎自己的,必远离这些。
  • 中文标准译本 - 悖谬人的道路上有荆棘和网罗; 保守自己灵魂的必远离这些。
  • 现代标点和合本 - 乖僻人的路上有荆棘和网罗, 保守自己生命的必要远离。
  • 和合本(拼音版) - 乖僻人的路上,有荆棘和网罗, 保守自己生命的,必要远离。
  • New International Version - In the paths of the wicked are snares and pitfalls, but those who would preserve their life stay far from them.
  • New International Reader's Version - Thorns and traps lie in the paths of evil people. But those who value their lives stay far away from them.
  • English Standard Version - Thorns and snares are in the way of the crooked; whoever guards his soul will keep far from them.
  • New Living Translation - Corrupt people walk a thorny, treacherous road; whoever values life will avoid it.
  • The Message - The perverse travel a dangerous road, potholed and mud-slick; if you know what’s good for you, stay clear of it.
  • Christian Standard Bible - There are thorns and snares on the way of the crooked; the one who guards himself stays far from them.
  • New American Standard Bible - Thorns and snares are in the way of the perverse; One who guards himself will be far from them.
  • New King James Version - Thorns and snares are in the way of the perverse; He who guards his soul will be far from them.
  • Amplified Bible - Thorns and snares are in the way of the obstinate [for their lack of honor and their wrong-doing traps them]; He who guards himself [with godly wisdom] will be far from them and avoid the consequences they suffer.
  • American Standard Version - Thorns and snares are in the way of the perverse: He that keepeth his soul shall be far from them.
  • King James Version - Thorns and snares are in the way of the froward: he that doth keep his soul shall be far from them.
  • New English Translation - Thorns and snares are in the path of the perverse, but the one who guards himself keeps far from them.
  • World English Bible - Thorns and snares are in the path of the wicked: whoever guards his soul stays from them.
  • 新標點和合本 - 乖僻人的路上有荊棘和網羅; 保守自己生命的,必要遠離。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 歪曲的人路上有荊棘和羅網, 保護自己生命的,必要遠離。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 歪曲的人路上有荊棘和羅網, 保護自己生命的,必要遠離。
  • 當代譯本 - 奸徒之道有荊棘和陷阱, 想保全生命的必須遠避。
  • 聖經新譯本 - 奸詐人的道路,滿布荊棘和網羅; 謹慎自己的,必遠離這些。
  • 呂振中譯本 - 乖僻人的路上有羅網 和 機檻; 保守自己的總遠離它。
  • 中文標準譯本 - 悖謬人的道路上有荊棘和網羅; 保守自己靈魂的必遠離這些。
  • 現代標點和合本 - 乖僻人的路上有荊棘和網羅, 保守自己生命的必要遠離。
  • 文理和合譯本 - 乖戾者之途中、具有荊棘羅網、保其生者必遠之、
  • 文理委辦譯本 - 頑者若困於蒺藜、操守之士、保身遠害。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 荊棘網羅、在乖謬者之道、守己命者必遠之、
  • Nueva Versión Internacional - Espinas y trampas hay en la senda de los impíos, pero el que cuida su vida se aleja de ellas.
  • 현대인의 성경 - 악인은 가시와 덫이 많은 길을 걷지만 자기 영혼을 지키는 사람은 그런 길을 피한다.
  • Новый Русский Перевод - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдет.
  • Восточный перевод - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На пути коварных – колючки да западни: дорожащий жизнью к ним и не подойдёт.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le chemin des hommes corrompus est parsemé d’épines et de pièges, qui veut préserver sa vie s’en tiendra éloigné.
  • リビングバイブル - 神の教えに背く者の道には、 危険な罠が待ち受けています。 自分を大切にする人は、決してそこに近寄りません。
  • Nova Versão Internacional - No caminho do perverso há espinhos e armadilhas; quem quer proteger a própria vida mantém-se longe dele.
  • Hoffnung für alle - Der Weg hinterlistiger Menschen ist voller Dornen und Schlingen; wer sein Leben liebt, hält sich von ihm fern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เส้นทางของคนชั่วมีกับดักและตาข่าย ส่วนผู้ที่ปกป้องชีวิตของตนก็หลีกห่างจากทางนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หนาม​และ​กับดัก​อยู่​ใน​ทาง​ของ​คน​ใจ​คด คน​ที่​รักษา​จิต​วิญญาณ​ของ​เขา​ก็​จะ​อยู่​ไกล​จาก​สิ่ง​เหล่า​นั้น
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Thi Thiên 11:6 - Giáng trên họ mưa lửa với lưu huỳnh, thiêu đốt họ trong cơn gió cháy.
  • Thi Thiên 18:26 - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • Thi Thiên 18:27 - Chúa cứu vớt những người khiêm tốn, nhưng hạ thấp người có mắt tự cao.
  • Giô-suê 23:13 - thì anh em nên biết chắc rằng Chúa sẽ không đánh đuổi các dân tộc ấy nữa. Họ sẽ trở thành bẫy bủa giăng, thành roi đánh bên hông, thành gai chông trước mắt anh em, cho đến ngày anh em bị trừ khỏi đất tốt lành Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đã ban cho.
  • Gióp 18:8 - Nó bị chân mình đưa vào lưới rập. Dẫn nó bước ngay vào cạm bẫy
  • Châm Ngôn 13:3 - Người tự chủ biết hãm cầm miệng lưỡi; người hở môi gặt lấy thất bại hoài.
  • Châm Ngôn 19:16 - Ai giữ điều răn, giữ lấy linh hồn mình; ai bỏ đường Chúa chọn lấy cảnh diệt vong.
  • Châm Ngôn 13:15 - Lương tri đem lại lòng mến phục; nhưng đường xảo trá dẫy đầy gian nan.
  • Châm Ngôn 16:17 - Con đường công chính đi xa hố gian tà; ai giữ đường ngay thẳng là bảo toàn sinh mạng.
  • Giu-đe 1:20 - Thưa anh chị em thân yêu, về phần anh chị em, hãy xây dựng cuộc sống thật vững mạnh trên nền tảng đức tin thánh thiện, hãy học tập cầu nguyện trong quyền năng Chúa Thánh Linh.
  • Giu-đe 1:21 - Hãy ở luôn trong vòng tay yêu thương của Đức Chúa Trời trong khi chờ đợi Chúa Cứu Thế Giê-xu nhân từ hoàn thành sự sống vĩnh cửu trong anh chị em.
  • 1 Giăng 5:18 - Những ai được Đức Chúa Trời sinh thành không còn tiếp tục phạm tội, vì Chúa Cứu Thế, Con Ngài, bảo vệ họ và quỷ vương không thể động chạm đến họ được.
  • Châm Ngôn 15:19 - Đường người biếng nhác như có rào gai ngăn chặn, đường người ngay lành luôn quang đãng hanh thông.
圣经
资源
计划
奉献