Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đuổi người kiêu cường đi, xung đột sẽ dứt. Cũng không còn những tiếng cãi cọ xấu xa.
  • 新标点和合本 - 赶出亵慢人,争端就消除; 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 赶出傲慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(神版-简体) - 赶出傲慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 当代译本 - 赶走嘲讽者,纷争平息, 争吵和羞辱也会消除。
  • 圣经新译本 - 赶走好讥笑人的,纷争就除去; 争执和耻辱也必止息。
  • 中文标准译本 - 赶出讥讽者,纷争就离去, 争讼和羞辱也都会止息。
  • 现代标点和合本 - 赶出亵慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本(拼音版) - 赶出亵慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • New International Version - Drive out the mocker, and out goes strife; quarrels and insults are ended.
  • New International Reader's Version - If you drive away those who make fun of others, fighting also goes away. Arguing and unkind words will stop.
  • English Standard Version - Drive out a scoffer, and strife will go out, and quarreling and abuse will cease.
  • New Living Translation - Throw out the mocker, and fighting goes, too. Quarrels and insults will disappear.
  • The Message - Kick out the troublemakers and things will quiet down; you need a break from bickering and griping!
  • Christian Standard Bible - Drive out a mocker, and conflict goes too; then quarreling and dishonor will cease.
  • New American Standard Bible - Drive out the scoffer, and strife will leave, Even quarreling and dishonor will cease.
  • New King James Version - Cast out the scoffer, and contention will leave; Yes, strife and reproach will cease.
  • Amplified Bible - Drive out the scoffer, and contention will go away; Even strife and dishonor will cease.
  • American Standard Version - Cast out the scoffer, and contention will go out; Yea, strife and ignominy will cease.
  • King James Version - Cast out the scorner, and contention shall go out; yea, strife and reproach shall cease.
  • New English Translation - Drive out the scorner and contention will leave; strife and insults will cease.
  • World English Bible - Drive out the mocker, and strife will go out; yes, quarrels and insults will stop.
  • 新標點和合本 - 趕出褻慢人,爭端就消除; 紛爭和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 趕出傲慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 趕出傲慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 當代譯本 - 趕走嘲諷者,紛爭平息, 爭吵和羞辱也會消除。
  • 聖經新譯本 - 趕走好譏笑人的,紛爭就除去; 爭執和恥辱也必止息。
  • 呂振中譯本 - 趕出褻慢人,紛爭就出去; 爭鬪和恥辱也止息。
  • 中文標準譯本 - 趕出譏諷者,紛爭就離去, 爭訟和羞辱也都會止息。
  • 現代標點和合本 - 趕出褻慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 文理和合譯本 - 逐侮慢者、則釁端泯焉、爭鬥與凌辱息焉、
  • 文理委辦譯本 - 擯斥侮慢之人、則爭競必弭、凌辱不加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 驅逐侮慢者、爭端必少、爭訟與淩辱之事皆息、
  • Nueva Versión Internacional - Despide al insolente, y se irá la discordia y cesarán los pleitos y los insultos.
  • 현대인의 성경 - 거만한 자를 추방하면 다툼이 떠나고 싸움과 욕지거리도 그친다.
  • Новый Русский Перевод - Прогони глумливого – уйдет и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • La Bible du Semeur 2015 - Chasse le moqueur, et la discorde prendra fin : les querelles et les insultes cesseront.
  • リビングバイブル - 人をさげすむ者を追い出せば、 みんなうちとけて、争いも口げんかもなくなります。
  • Nova Versão Internacional - Quando se manda embora o zombador, a briga acaba; cessam as contendas e os insultos.
  • Hoffnung für alle - Schicke den Spötter fort, dann haben Zank und Streit ein Ende!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงขับไล่คนชอบเยาะเย้ยออกไป การต่อสู้ชิงดีจะได้จบสิ้น การสบประมาทและการทะเลาะวิวาทจะได้ยุติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ไล่​คน​ช่าง​เย้ยหยัน​ออก​ไป การ​แก่งแย่ง​ชิง​ดี​กัน​ก็​จะ​ออก​ตาม​ไป​ด้วย แล้ว​การ​ทะเลาะ​วิวาท​กับ​การ​เหยียดหยาม​ก็​จะ​จบ​สิ้น
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 5:5 - Chúng ta giao người ấy cho Sa-tan để hủy diệt thân xác, nhưng linh hồn được cứu khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:6 - Thế mà anh chị em vẫn khoe khoang không biết xấu hổ! Anh chị em không biết một ít men làm cả đống bột dậy lên sao?
  • Châm Ngôn 18:6 - Lời người dại tạo nên tranh chấp; khiến người ta lấy cớ đánh mình.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Châm Ngôn 26:21 - Người nhanh giận nhạy chuyện rầy rà, như than, như củi, mau cháy bùng ra.
  • Ma-thi-ơ 18:17 - Nếu người ấy vẫn không nhận lỗi, con báo cho Hội Thánh. Nếu ngoan cố không nghe Hội Thánh, người ấy sẽ bị Hội Thánh xem như người thu thuế và người ngoại.
  • Nê-hê-mi 13:28 - Một người con trai của Giê-hô-gia-đa, con Thầy Thượng tế Ê-li-a-síp, cưới con gái San-ba-lát, người Hô-rôn, nên bị tôi đuổi đi.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Châm Ngôn 21:24 - Người nhạo báng luôn kiêu căng, xấc xược; thái độ lúc nào cũng hợm hĩnh khinh khi.
  • Nê-hê-mi 4:1 - Nghe chúng tôi xây lại tường thành, San-ba-lát giận dữ vô cùng. Ông giận dữ và chế nhạo người Do Thái.
  • Nê-hê-mi 4:2 - Trước mặt anh em bạn bè và quân nhân Sa-ma-ri, ông ấy chế nhạo chúng tôi: “Bọn Do Thái yếu nhược này làm gì đây? Chúng nó tưởng có thể xây lại tường thành ấy trong một ngày ư? Chúng nó muốn có dịp dâng tế lễ ư! Chúng nó định dùng lại những viên đá đã cháy rụi từ trong đống đổ nát kia à?”
  • Nê-hê-mi 4:3 - Tô-bia, người Am-môn đứng bên cạnh San-ba-lát, phụ họa: “Tường thành như thế thì con chồn leo lên cũng sẽ sụp!”
  • Sáng Thế Ký 21:9 - Sa-ra chợt thấy Ích-ma-ên—đứa con mà A-ga, người nữ tì Ai Cập, đã sinh cho Áp-ra-ham—trêu chọc Y-sác,
  • Sáng Thế Ký 21:10 - liền nói với Áp-ra-ham: “Ông phải đuổi mẹ con nô lệ ấy đi! Tôi không cho thằng bé đó hưởng gia tài với Y-sác con tôi đâu!”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:13 - Đức Chúa Trời sẽ xét xử người thế gian; còn Kinh Thánh dạy: “Hãy khai diệt trừ người gian ác khỏi anh chị em.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đuổi người kiêu cường đi, xung đột sẽ dứt. Cũng không còn những tiếng cãi cọ xấu xa.
  • 新标点和合本 - 赶出亵慢人,争端就消除; 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 赶出傲慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(神版-简体) - 赶出傲慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 当代译本 - 赶走嘲讽者,纷争平息, 争吵和羞辱也会消除。
  • 圣经新译本 - 赶走好讥笑人的,纷争就除去; 争执和耻辱也必止息。
  • 中文标准译本 - 赶出讥讽者,纷争就离去, 争讼和羞辱也都会止息。
  • 现代标点和合本 - 赶出亵慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • 和合本(拼音版) - 赶出亵慢人,争端就消除, 纷争和羞辱也必止息。
  • New International Version - Drive out the mocker, and out goes strife; quarrels and insults are ended.
  • New International Reader's Version - If you drive away those who make fun of others, fighting also goes away. Arguing and unkind words will stop.
  • English Standard Version - Drive out a scoffer, and strife will go out, and quarreling and abuse will cease.
  • New Living Translation - Throw out the mocker, and fighting goes, too. Quarrels and insults will disappear.
  • The Message - Kick out the troublemakers and things will quiet down; you need a break from bickering and griping!
  • Christian Standard Bible - Drive out a mocker, and conflict goes too; then quarreling and dishonor will cease.
  • New American Standard Bible - Drive out the scoffer, and strife will leave, Even quarreling and dishonor will cease.
  • New King James Version - Cast out the scoffer, and contention will leave; Yes, strife and reproach will cease.
  • Amplified Bible - Drive out the scoffer, and contention will go away; Even strife and dishonor will cease.
  • American Standard Version - Cast out the scoffer, and contention will go out; Yea, strife and ignominy will cease.
  • King James Version - Cast out the scorner, and contention shall go out; yea, strife and reproach shall cease.
  • New English Translation - Drive out the scorner and contention will leave; strife and insults will cease.
  • World English Bible - Drive out the mocker, and strife will go out; yes, quarrels and insults will stop.
  • 新標點和合本 - 趕出褻慢人,爭端就消除; 紛爭和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 趕出傲慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 趕出傲慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 當代譯本 - 趕走嘲諷者,紛爭平息, 爭吵和羞辱也會消除。
  • 聖經新譯本 - 趕走好譏笑人的,紛爭就除去; 爭執和恥辱也必止息。
  • 呂振中譯本 - 趕出褻慢人,紛爭就出去; 爭鬪和恥辱也止息。
  • 中文標準譯本 - 趕出譏諷者,紛爭就離去, 爭訟和羞辱也都會止息。
  • 現代標點和合本 - 趕出褻慢人,爭端就消除, 紛爭和羞辱也必止息。
  • 文理和合譯本 - 逐侮慢者、則釁端泯焉、爭鬥與凌辱息焉、
  • 文理委辦譯本 - 擯斥侮慢之人、則爭競必弭、凌辱不加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 驅逐侮慢者、爭端必少、爭訟與淩辱之事皆息、
  • Nueva Versión Internacional - Despide al insolente, y se irá la discordia y cesarán los pleitos y los insultos.
  • 현대인의 성경 - 거만한 자를 추방하면 다툼이 떠나고 싸움과 욕지거리도 그친다.
  • Новый Русский Перевод - Прогони глумливого – уйдет и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Прогони глумливого – уйдёт и вражда, и утихнут раздоры и ругань.
  • La Bible du Semeur 2015 - Chasse le moqueur, et la discorde prendra fin : les querelles et les insultes cesseront.
  • リビングバイブル - 人をさげすむ者を追い出せば、 みんなうちとけて、争いも口げんかもなくなります。
  • Nova Versão Internacional - Quando se manda embora o zombador, a briga acaba; cessam as contendas e os insultos.
  • Hoffnung für alle - Schicke den Spötter fort, dann haben Zank und Streit ein Ende!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงขับไล่คนชอบเยาะเย้ยออกไป การต่อสู้ชิงดีจะได้จบสิ้น การสบประมาทและการทะเลาะวิวาทจะได้ยุติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ไล่​คน​ช่าง​เย้ยหยัน​ออก​ไป การ​แก่งแย่ง​ชิง​ดี​กัน​ก็​จะ​ออก​ตาม​ไป​ด้วย แล้ว​การ​ทะเลาะ​วิวาท​กับ​การ​เหยียดหยาม​ก็​จะ​จบ​สิ้น
  • 1 Cô-rinh-tô 5:5 - Chúng ta giao người ấy cho Sa-tan để hủy diệt thân xác, nhưng linh hồn được cứu khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:6 - Thế mà anh chị em vẫn khoe khoang không biết xấu hổ! Anh chị em không biết một ít men làm cả đống bột dậy lên sao?
  • Châm Ngôn 18:6 - Lời người dại tạo nên tranh chấp; khiến người ta lấy cớ đánh mình.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Châm Ngôn 26:21 - Người nhanh giận nhạy chuyện rầy rà, như than, như củi, mau cháy bùng ra.
  • Ma-thi-ơ 18:17 - Nếu người ấy vẫn không nhận lỗi, con báo cho Hội Thánh. Nếu ngoan cố không nghe Hội Thánh, người ấy sẽ bị Hội Thánh xem như người thu thuế và người ngoại.
  • Nê-hê-mi 13:28 - Một người con trai của Giê-hô-gia-đa, con Thầy Thượng tế Ê-li-a-síp, cưới con gái San-ba-lát, người Hô-rôn, nên bị tôi đuổi đi.
  • Thi Thiên 101:5 - Người nào nói xấu người thân cận, con sẽ làm cho họ câm lại. Con không chấp nhận mắt kiêu căng và lòng tự đại.
  • Châm Ngôn 21:24 - Người nhạo báng luôn kiêu căng, xấc xược; thái độ lúc nào cũng hợm hĩnh khinh khi.
  • Nê-hê-mi 4:1 - Nghe chúng tôi xây lại tường thành, San-ba-lát giận dữ vô cùng. Ông giận dữ và chế nhạo người Do Thái.
  • Nê-hê-mi 4:2 - Trước mặt anh em bạn bè và quân nhân Sa-ma-ri, ông ấy chế nhạo chúng tôi: “Bọn Do Thái yếu nhược này làm gì đây? Chúng nó tưởng có thể xây lại tường thành ấy trong một ngày ư? Chúng nó muốn có dịp dâng tế lễ ư! Chúng nó định dùng lại những viên đá đã cháy rụi từ trong đống đổ nát kia à?”
  • Nê-hê-mi 4:3 - Tô-bia, người Am-môn đứng bên cạnh San-ba-lát, phụ họa: “Tường thành như thế thì con chồn leo lên cũng sẽ sụp!”
  • Sáng Thế Ký 21:9 - Sa-ra chợt thấy Ích-ma-ên—đứa con mà A-ga, người nữ tì Ai Cập, đã sinh cho Áp-ra-ham—trêu chọc Y-sác,
  • Sáng Thế Ký 21:10 - liền nói với Áp-ra-ham: “Ông phải đuổi mẹ con nô lệ ấy đi! Tôi không cho thằng bé đó hưởng gia tài với Y-sác con tôi đâu!”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:13 - Đức Chúa Trời sẽ xét xử người thế gian; còn Kinh Thánh dạy: “Hãy khai diệt trừ người gian ác khỏi anh chị em.”
圣经
资源
计划
奉献