Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nhiều người được mời, nhưng ít người được chọn.”
  • 新标点和合本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 当代译本 - “因为被邀请的人多,选上的人少。”
  • 圣经新译本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 中文标准译本 - “要知道,蒙召唤的人多,而蒙拣选的人少。”
  • 现代标点和合本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本(拼音版) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • New International Version - “For many are invited, but few are chosen.”
  • New International Reader's Version - “Many are invited, but few are chosen.”
  • English Standard Version - For many are called, but few are chosen.”
  • New Living Translation - “For many are called, but few are chosen.”
  • The Message - “That’s what I mean when I say, ‘Many get invited; only a few make it.’”
  • Christian Standard Bible - “For many are invited, but few are chosen.”
  • New American Standard Bible - For many are called, but few are chosen.”
  • New King James Version - “For many are called, but few are chosen.”
  • Amplified Bible - For many are called (invited, summoned), but few are chosen.”
  • American Standard Version - For many are called, but few chosen.
  • King James Version - For many are called, but few are chosen.
  • New English Translation - For many are called, but few are chosen.”
  • World English Bible - For many are called, but few chosen.”
  • 新標點和合本 - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 當代譯本 - 「因為被邀請的人多,選上的人少。」
  • 聖經新譯本 - 因為被召的人多,選上的人少。”
  • 呂振中譯本 - 因為被請 的人多,蒙揀選的人少。』
  • 中文標準譯本 - 「要知道,蒙召喚的人多,而蒙揀選的人少。」
  • 現代標點和合本 - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 文理和合譯本 - 蓋蒙召者多、見選者少也、○
  • 文理委辦譯本 - 蓋被招者多、見選者少也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋見召者多、蒙選者少也、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋見召者眾、而蒙選者寡也。』
  • Nueva Versión Internacional - Porque muchos son los invitados, pero pocos los escogidos».
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 초대받은 사람은 많지만 선택받은 사람은 적다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь приглашенных много, но избранных мало. ( Мк. 12:13-17 ; Лк. 20:20-26 )
  • Восточный перевод - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, beaucoup sont invités, mais les élus sont peu nombreux.
  • リビングバイブル - 招待される人は多くても、選ばれる人は少ないのです。」
  • Nestle Aland 28 - πολλοὶ γάρ εἰσιν κλητοί, ὀλίγοι δὲ ἐκλεκτοί.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πολλοὶ γάρ εἰσιν κλητοὶ, ὀλίγοι δὲ ἐκλεκτοί.
  • Nova Versão Internacional - “Pois muitos são chamados, mas poucos são escolhidos”. ( Mc 12.13-17 ; Lc 20.20-26 )
  • Hoffnung für alle - Denn viele sind eingeladen, aber nur wenige sind auserwählt.« ( Markus 12,13‒17 ; Lukas 20,20‒26 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เพราะหลายคนได้รับเชิญ แต่น้อยคนนักที่ได้รับเลือก” ( มก.12:13-17 ; ลก.20:20-26 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​คน​จำนวน​มาก​ได้​รับเชิญ แต่​มี​เพียง​ไม่​กี่​คน​เท่า​นั้น​ที่​ได้​รับเลือก”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 24:22 - Nếu những ngày tai họa không được rút ngắn, cả nhân loại sẽ bị diệt vong. Nhưng vì con dân Chúa, số ngày khủng khiếp sẽ giảm bớt.
  • Ma-thi-ơ 20:16 - Chúa kết luận: “Người đầu lui lại hàng cuối và người cuối vượt lên hàng đầu là thế.”
  • Ma-thi-ơ 7:13 - “Vào Nước Đức Chúa Trời chỉ bằng cửa hẹp, vì cửa rộng và đường thênh thang dẫn xuống địa ngục; quá nhiều người chọn lối đi dễ dãi đó!
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Lu-ca 13:23 - Có người hỏi: “Thưa Chúa, chỉ ít người được cứu thôi sao?” Chúa đáp:
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • Khải Huyền 17:14 - Chúng sẽ giao chiến với Chiên Con, nhưng Chiên Con sẽ thắng, vì Ngài là Chúa của các chúa, Vua của các vua. Dân Chúa là những người được Ngài kêu gọi, lựa chọn và trung thành với Ngài.”
  • 2 Phi-e-rơ 1:10 - Vậy, anh chị em hãy nỗ lực chứng tỏ mình đã thật được Đức Chúa Trời kêu gọi và lựa chọn, anh chị em sẽ không còn vấp ngã nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì nhiều người được mời, nhưng ít người được chọn.”
  • 新标点和合本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 当代译本 - “因为被邀请的人多,选上的人少。”
  • 圣经新译本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 中文标准译本 - “要知道,蒙召唤的人多,而蒙拣选的人少。”
  • 现代标点和合本 - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • 和合本(拼音版) - 因为被召的人多,选上的人少。”
  • New International Version - “For many are invited, but few are chosen.”
  • New International Reader's Version - “Many are invited, but few are chosen.”
  • English Standard Version - For many are called, but few are chosen.”
  • New Living Translation - “For many are called, but few are chosen.”
  • The Message - “That’s what I mean when I say, ‘Many get invited; only a few make it.’”
  • Christian Standard Bible - “For many are invited, but few are chosen.”
  • New American Standard Bible - For many are called, but few are chosen.”
  • New King James Version - “For many are called, but few are chosen.”
  • Amplified Bible - For many are called (invited, summoned), but few are chosen.”
  • American Standard Version - For many are called, but few chosen.
  • King James Version - For many are called, but few are chosen.
  • New English Translation - For many are called, but few are chosen.”
  • World English Bible - For many are called, but few chosen.”
  • 新標點和合本 - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 當代譯本 - 「因為被邀請的人多,選上的人少。」
  • 聖經新譯本 - 因為被召的人多,選上的人少。”
  • 呂振中譯本 - 因為被請 的人多,蒙揀選的人少。』
  • 中文標準譯本 - 「要知道,蒙召喚的人多,而蒙揀選的人少。」
  • 現代標點和合本 - 因為被召的人多,選上的人少。」
  • 文理和合譯本 - 蓋蒙召者多、見選者少也、○
  • 文理委辦譯本 - 蓋被招者多、見選者少也、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋見召者多、蒙選者少也、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋見召者眾、而蒙選者寡也。』
  • Nueva Versión Internacional - Porque muchos son los invitados, pero pocos los escogidos».
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 초대받은 사람은 많지만 선택받은 사람은 적다.”
  • Новый Русский Перевод - Ведь приглашенных много, но избранных мало. ( Мк. 12:13-17 ; Лк. 20:20-26 )
  • Восточный перевод - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь приглашённых много, но избранных мало.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car, beaucoup sont invités, mais les élus sont peu nombreux.
  • リビングバイブル - 招待される人は多くても、選ばれる人は少ないのです。」
  • Nestle Aland 28 - πολλοὶ γάρ εἰσιν κλητοί, ὀλίγοι δὲ ἐκλεκτοί.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πολλοὶ γάρ εἰσιν κλητοὶ, ὀλίγοι δὲ ἐκλεκτοί.
  • Nova Versão Internacional - “Pois muitos são chamados, mas poucos são escolhidos”. ( Mc 12.13-17 ; Lc 20.20-26 )
  • Hoffnung für alle - Denn viele sind eingeladen, aber nur wenige sind auserwählt.« ( Markus 12,13‒17 ; Lukas 20,20‒26 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เพราะหลายคนได้รับเชิญ แต่น้อยคนนักที่ได้รับเลือก” ( มก.12:13-17 ; ลก.20:20-26 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​คน​จำนวน​มาก​ได้​รับเชิญ แต่​มี​เพียง​ไม่​กี่​คน​เท่า​นั้น​ที่​ได้​รับเลือก”
  • Ma-thi-ơ 24:22 - Nếu những ngày tai họa không được rút ngắn, cả nhân loại sẽ bị diệt vong. Nhưng vì con dân Chúa, số ngày khủng khiếp sẽ giảm bớt.
  • Ma-thi-ơ 20:16 - Chúa kết luận: “Người đầu lui lại hàng cuối và người cuối vượt lên hàng đầu là thế.”
  • Ma-thi-ơ 7:13 - “Vào Nước Đức Chúa Trời chỉ bằng cửa hẹp, vì cửa rộng và đường thênh thang dẫn xuống địa ngục; quá nhiều người chọn lối đi dễ dãi đó!
  • Ma-thi-ơ 7:14 - Còn cửa hẹp và đường chật dẫn vào nguồn sống, lại có ít người tìm thấy.”
  • Lu-ca 13:23 - Có người hỏi: “Thưa Chúa, chỉ ít người được cứu thôi sao?” Chúa đáp:
  • Lu-ca 13:24 - “Phải gắng sức đi cửa hẹp vào Nước của Đức Chúa Trời, vì có nhiều người cố gắng, nhưng không vào được.
  • Khải Huyền 17:14 - Chúng sẽ giao chiến với Chiên Con, nhưng Chiên Con sẽ thắng, vì Ngài là Chúa của các chúa, Vua của các vua. Dân Chúa là những người được Ngài kêu gọi, lựa chọn và trung thành với Ngài.”
  • 2 Phi-e-rơ 1:10 - Vậy, anh chị em hãy nỗ lực chứng tỏ mình đã thật được Đức Chúa Trời kêu gọi và lựa chọn, anh chị em sẽ không còn vấp ngã nữa.
圣经
资源
计划
奉献