Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Về đến Bết-lê-hem, Ma-ri tới ngày sinh nở.
  • 新标点和合本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 当代译本 - 他们在那里的时候,玛丽亚产期到了,
  • 圣经新译本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 中文标准译本 - 他们在伯利恒的时候,玛丽亚的产期到了,
  • 现代标点和合本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本(拼音版) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • New International Version - While they were there, the time came for the baby to be born,
  • New International Reader's Version - While Joseph and Mary were there, the time came for the child to be born.
  • English Standard Version - And while they were there, the time came for her to give birth.
  • New Living Translation - And while they were there, the time came for her baby to be born.
  • The Message - While they were there, the time came for her to give birth. She gave birth to a son, her firstborn. She wrapped him in a blanket and laid him in a manger, because there was no room in the hostel.
  • Christian Standard Bible - While they were there, the time came for her to give birth.
  • New American Standard Bible - While they were there, the time came for her to give birth.
  • New King James Version - So it was, that while they were there, the days were completed for her to be delivered.
  • Amplified Bible - While they were there [in Bethlehem], the time came for her to give birth,
  • American Standard Version - And it came to pass, while they were there, the days were fulfilled that she should be delivered.
  • King James Version - And so it was, that, while they were there, the days were accomplished that she should be delivered.
  • New English Translation - While they were there, the time came for her to deliver her child.
  • World English Bible - While they were there, the day had come for her to give birth.
  • 新標點和合本 - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 當代譯本 - 他們在那裡的時候,瑪麗亞產期到了,
  • 聖經新譯本 - 他們在那裡的時候,馬利亞的產期到了,
  • 呂振中譯本 - 他們在那裏的時候、 馬利亞 生產的日子到了,
  • 中文標準譯本 - 他們在伯利恆的時候,瑪麗亞的產期到了,
  • 現代標點和合本 - 他們在那裡的時候,馬利亞的產期到了,
  • 文理和合譯本 - 寓彼時、產期適屆、
  • 文理委辦譯本 - 寓彼、孕既及期、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寓彼時、產期至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時聖母已有身、會分娩期至、
  • Nueva Versión Internacional - y, mientras estaban allí, se le cumplió el tiempo.
  • 현대인의 성경 - 그들이 베들레헴에 도착했을 때 해산 날이 찼다.
  • Новый Русский Перевод - В Вифлееме у Марии подошло время родов,
  • Восточный перевод - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, durant leur séjour à Bethléhem, arriva le moment où Marie devait accoucher.
  • リビングバイブル - そして、ベツレヘムにいる間に、
  • Nestle Aland 28 - Ἐγένετο δὲ ἐν τῷ εἶναι αὐτοὺς ἐκεῖ ἐπλήσθησαν αἱ ἡμέραι τοῦ τεκεῖν αὐτήν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγένετο δὲ ἐν τῷ εἶναι αὐτοὺς ἐκεῖ, ἐπλήσθησαν αἱ ἡμέραι τοῦ τεκεῖν αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Enquanto estavam lá, chegou o tempo de nascer o bebê,
  • Hoffnung für alle - In Bethlehem kam für Maria die Stunde der Geburt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะพวกเขาอยู่ที่นั่นก็ถึงกำหนดที่มารีย์จะคลอดบุตร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะ​ที่​อยู่​ใน​เมือง​นั้น​มารีย์​ก็​ครบ​กำหนด​คลอด
交叉引用
  • Khải Huyền 12:1 - Tôi chứng kiến một dấu lạ vĩ đại diễn ra trên trời. Tôi thấy một người phụ nữ mặc áo mặt trời, chân đạp mặt trăng, đầu đội vương miện kết bằng mười hai tinh tú.
  • Khải Huyền 12:2 - Nàng có thai, kêu la, quặn thắt vì sắp đến giờ sinh nở.
  • Khải Huyền 12:3 - Kế đến, tôi chứng kiến một dấu lạ vĩ đại khác. Tôi thấy một con rồng đỏ thật lớn xuất hiện, nó có bảy đầu, mười sừng, mỗi đầu đội một vương miện.
  • Khải Huyền 12:4 - Đuôi rồng kéo theo một phần ba tinh tú trên trời quăng xuống đất. Rồng đứng trước mặt người phụ nữ sắp sinh nở, chực nuốt đứa bé khi vừa ra đời.
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Lu-ca 1:57 - Đến ngày mãn nguyệt, Ê-li-sa-bét sinh được một con trai.
  • Mi-ca 5:2 - Hỡi Bết-lê-hem Ép-ra-ta, ngươi chỉ là một làng nhỏ bé giữa các dân tộc của Giu-đa. Nhưng từ ngươi sẽ xuất hiện một Đấng cai trị Ít-ra-ên. Gốc tích của Người từ đời xưa, từ trước vô cùng.
  • Thi Thiên 33:11 - Nhưng kế hoạch Chúa Hằng Hữu tồn tại mãi mãi; ý định Ngài bất diệt muôn đời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Về đến Bết-lê-hem, Ma-ri tới ngày sinh nở.
  • 新标点和合本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 当代译本 - 他们在那里的时候,玛丽亚产期到了,
  • 圣经新译本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 中文标准译本 - 他们在伯利恒的时候,玛丽亚的产期到了,
  • 现代标点和合本 - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • 和合本(拼音版) - 他们在那里的时候,马利亚的产期到了,
  • New International Version - While they were there, the time came for the baby to be born,
  • New International Reader's Version - While Joseph and Mary were there, the time came for the child to be born.
  • English Standard Version - And while they were there, the time came for her to give birth.
  • New Living Translation - And while they were there, the time came for her baby to be born.
  • The Message - While they were there, the time came for her to give birth. She gave birth to a son, her firstborn. She wrapped him in a blanket and laid him in a manger, because there was no room in the hostel.
  • Christian Standard Bible - While they were there, the time came for her to give birth.
  • New American Standard Bible - While they were there, the time came for her to give birth.
  • New King James Version - So it was, that while they were there, the days were completed for her to be delivered.
  • Amplified Bible - While they were there [in Bethlehem], the time came for her to give birth,
  • American Standard Version - And it came to pass, while they were there, the days were fulfilled that she should be delivered.
  • King James Version - And so it was, that, while they were there, the days were accomplished that she should be delivered.
  • New English Translation - While they were there, the time came for her to deliver her child.
  • World English Bible - While they were there, the day had come for her to give birth.
  • 新標點和合本 - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們在那裏的時候,馬利亞的產期到了,
  • 當代譯本 - 他們在那裡的時候,瑪麗亞產期到了,
  • 聖經新譯本 - 他們在那裡的時候,馬利亞的產期到了,
  • 呂振中譯本 - 他們在那裏的時候、 馬利亞 生產的日子到了,
  • 中文標準譯本 - 他們在伯利恆的時候,瑪麗亞的產期到了,
  • 現代標點和合本 - 他們在那裡的時候,馬利亞的產期到了,
  • 文理和合譯本 - 寓彼時、產期適屆、
  • 文理委辦譯本 - 寓彼、孕既及期、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 寓彼時、產期至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時聖母已有身、會分娩期至、
  • Nueva Versión Internacional - y, mientras estaban allí, se le cumplió el tiempo.
  • 현대인의 성경 - 그들이 베들레헴에 도착했을 때 해산 날이 찼다.
  • Новый Русский Перевод - В Вифлееме у Марии подошло время родов,
  • Восточный перевод - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В Вифлееме у Марьям подошло время родов,
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, durant leur séjour à Bethléhem, arriva le moment où Marie devait accoucher.
  • リビングバイブル - そして、ベツレヘムにいる間に、
  • Nestle Aland 28 - Ἐγένετο δὲ ἐν τῷ εἶναι αὐτοὺς ἐκεῖ ἐπλήσθησαν αἱ ἡμέραι τοῦ τεκεῖν αὐτήν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγένετο δὲ ἐν τῷ εἶναι αὐτοὺς ἐκεῖ, ἐπλήσθησαν αἱ ἡμέραι τοῦ τεκεῖν αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Enquanto estavam lá, chegou o tempo de nascer o bebê,
  • Hoffnung für alle - In Bethlehem kam für Maria die Stunde der Geburt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขณะพวกเขาอยู่ที่นั่นก็ถึงกำหนดที่มารีย์จะคลอดบุตร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขณะ​ที่​อยู่​ใน​เมือง​นั้น​มารีย์​ก็​ครบ​กำหนด​คลอด
  • Khải Huyền 12:1 - Tôi chứng kiến một dấu lạ vĩ đại diễn ra trên trời. Tôi thấy một người phụ nữ mặc áo mặt trời, chân đạp mặt trăng, đầu đội vương miện kết bằng mười hai tinh tú.
  • Khải Huyền 12:2 - Nàng có thai, kêu la, quặn thắt vì sắp đến giờ sinh nở.
  • Khải Huyền 12:3 - Kế đến, tôi chứng kiến một dấu lạ vĩ đại khác. Tôi thấy một con rồng đỏ thật lớn xuất hiện, nó có bảy đầu, mười sừng, mỗi đầu đội một vương miện.
  • Khải Huyền 12:4 - Đuôi rồng kéo theo một phần ba tinh tú trên trời quăng xuống đất. Rồng đứng trước mặt người phụ nữ sắp sinh nở, chực nuốt đứa bé khi vừa ra đời.
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Lu-ca 1:57 - Đến ngày mãn nguyệt, Ê-li-sa-bét sinh được một con trai.
  • Mi-ca 5:2 - Hỡi Bết-lê-hem Ép-ra-ta, ngươi chỉ là một làng nhỏ bé giữa các dân tộc của Giu-đa. Nhưng từ ngươi sẽ xuất hiện một Đấng cai trị Ít-ra-ên. Gốc tích của Người từ đời xưa, từ trước vô cùng.
  • Thi Thiên 33:11 - Nhưng kế hoạch Chúa Hằng Hữu tồn tại mãi mãi; ý định Ngài bất diệt muôn đời.
圣经
资源
计划
奉献