Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ đánh đập rồi giết Ngài, nhưng sau ba ngày, Ngài sẽ sống lại.”
  • 新标点和合本 - 并要鞭打他,杀害他;第三日他要复活。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 并要鞭打他,杀害他;第三天他要复活。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 并要鞭打他,杀害他;第三天他要复活。”
  • 当代译本 - 鞭打和杀害,但第三天祂必复活。”
  • 圣经新译本 - 鞭打他,杀害他;第三日他要复活。”
  • 中文标准译本 - 他们要鞭打他,并杀害他;然后在第三天,他要复活。”
  • 现代标点和合本 - 并要鞭打他,杀害他,第三日他要复活。”
  • 和合本(拼音版) - 并要鞭打他,杀害他,第三日他要复活。”
  • New International Version - they will flog him and kill him. On the third day he will rise again.”
  • New International Reader's Version - They will whip him and kill him. On the third day, he will rise from the dead!”
  • English Standard Version - And after flogging him, they will kill him, and on the third day he will rise.”
  • New Living Translation - They will flog him with a whip and kill him, but on the third day he will rise again.”
  • Christian Standard Bible - and after they flog him, they will kill him, and he will rise on the third day.”
  • New American Standard Bible - and after they have flogged Him, they will kill Him; and on the third day He will rise.”
  • New King James Version - They will scourge Him and kill Him. And the third day He will rise again.”
  • Amplified Bible - and after they have scourged Him, they will kill Him; and on the third day He will rise [from the dead].”
  • American Standard Version - and they shall scourge and kill him: and the third day he shall rise again.
  • King James Version - And they shall scourge him, and put him to death: and the third day he shall rise again.
  • New English Translation - They will flog him severely and kill him. Yet on the third day he will rise again.”
  • World English Bible - They will scourge and kill him. On the third day, he will rise again.”
  • 新標點和合本 - 並要鞭打他,殺害他;第三日他要復活。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 並要鞭打他,殺害他;第三天他要復活。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 並要鞭打他,殺害他;第三天他要復活。」
  • 當代譯本 - 鞭打和殺害,但第三天祂必復活。」
  • 聖經新譯本 - 鞭打他,殺害他;第三日他要復活。”
  • 呂振中譯本 - 他們必鞭打 他 ,殺害他;第三天他就必復起。』
  • 中文標準譯本 - 他們要鞭打他,並殺害他;然後在第三天,他要復活。」
  • 現代標點和合本 - 並要鞭打他,殺害他,第三日他要復活。」
  • 文理和合譯本 - 又扑而殺之、三日復起、
  • 文理委辦譯本 - 鞭扑、殺之、三日復生、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鞭撲而殺之、至第三日必復活、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 受唾被撻、乃至受死、惟第三日復活。』
  • Nueva Versión Internacional - y, después de azotarlo, lo matarán. Pero al tercer día resucitará».
  • 현대인의 성경 - 채찍질한 후 죽일 것이다. 그러나 나는 3일 만에 다시 살아날 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et après l’avoir battu à coups de fouet, on le mettra à mort. Puis, le troisième jour, il ressuscitera.
  • リビングバイブル - むち打たれ、ついには殺されますが、三日目に復活するのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ μαστιγώσαντες ἀποκτενοῦσιν αὐτόν, καὶ τῇ ἡμέρᾳ τῇ τρίτῃ ἀναστήσεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ μαστιγώσαντες, ἀποκτενοῦσιν αὐτόν; καὶ τῇ ἡμέρᾳ τῇ τρίτῃ, ἀναστήσεται.
  • Nova Versão Internacional - No terceiro dia ele ressuscitará”.
  • Hoffnung für alle - und schließlich auspeitschen und töten. Aber am dritten Tag wird er von den Toten auferstehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันที่สามพระองค์จะเป็นขึ้นมาใหม่”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​ที่​สาม​ท่าน​จะ​ฟื้น​คืน​ชีวิต”
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 15:3 - Trước hết, tôi truyền lại cho anh chị em những chân lý tôi đã tin nhận: Chúa Cứu Thế chịu chết vì tội chúng ta theo lời Thánh Kinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:4 - Chúa được chôn, qua ngày thứ ba Ngài sống lại theo lời Thánh Kinh.
  • Lu-ca 24:21 - Chúng tôi tin tưởng Ngài là Đấng Mết-si-a đến giải cứu Ít-ra-ên. Việc xảy ra đã ba ngày rồi!
  • Ma-thi-ơ 16:21 - Từ lúc đó, Chúa Giê-xu nói rõ cho các môn đệ biết chương trình Chúa đến Giê-ru-sa-lem, chịu nhiều đau khổ do các trưởng lão, các trưởng tế, và các thầy dạy luật. Ngài bị giết, nhưng ba ngày sau sẽ sống lại.
  • Ma-thi-ơ 27:63 - Họ thỉnh cầu: “Chúng tôi nhớ khi còn sống tên lừa bịp này đã nói: ‘Sau ba ngày tôi sẽ sống lại.’
  • Lu-ca 24:7 - Con Người phải bị phản nộp vào tay bọn gian ác, bị đóng đinh trên cây thập tự, đến ngày thứ ba sẽ sống lại.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ đánh đập rồi giết Ngài, nhưng sau ba ngày, Ngài sẽ sống lại.”
  • 新标点和合本 - 并要鞭打他,杀害他;第三日他要复活。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 并要鞭打他,杀害他;第三天他要复活。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 并要鞭打他,杀害他;第三天他要复活。”
  • 当代译本 - 鞭打和杀害,但第三天祂必复活。”
  • 圣经新译本 - 鞭打他,杀害他;第三日他要复活。”
  • 中文标准译本 - 他们要鞭打他,并杀害他;然后在第三天,他要复活。”
  • 现代标点和合本 - 并要鞭打他,杀害他,第三日他要复活。”
  • 和合本(拼音版) - 并要鞭打他,杀害他,第三日他要复活。”
  • New International Version - they will flog him and kill him. On the third day he will rise again.”
  • New International Reader's Version - They will whip him and kill him. On the third day, he will rise from the dead!”
  • English Standard Version - And after flogging him, they will kill him, and on the third day he will rise.”
  • New Living Translation - They will flog him with a whip and kill him, but on the third day he will rise again.”
  • Christian Standard Bible - and after they flog him, they will kill him, and he will rise on the third day.”
  • New American Standard Bible - and after they have flogged Him, they will kill Him; and on the third day He will rise.”
  • New King James Version - They will scourge Him and kill Him. And the third day He will rise again.”
  • Amplified Bible - and after they have scourged Him, they will kill Him; and on the third day He will rise [from the dead].”
  • American Standard Version - and they shall scourge and kill him: and the third day he shall rise again.
  • King James Version - And they shall scourge him, and put him to death: and the third day he shall rise again.
  • New English Translation - They will flog him severely and kill him. Yet on the third day he will rise again.”
  • World English Bible - They will scourge and kill him. On the third day, he will rise again.”
  • 新標點和合本 - 並要鞭打他,殺害他;第三日他要復活。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 並要鞭打他,殺害他;第三天他要復活。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 並要鞭打他,殺害他;第三天他要復活。」
  • 當代譯本 - 鞭打和殺害,但第三天祂必復活。」
  • 聖經新譯本 - 鞭打他,殺害他;第三日他要復活。”
  • 呂振中譯本 - 他們必鞭打 他 ,殺害他;第三天他就必復起。』
  • 中文標準譯本 - 他們要鞭打他,並殺害他;然後在第三天,他要復活。」
  • 現代標點和合本 - 並要鞭打他,殺害他,第三日他要復活。」
  • 文理和合譯本 - 又扑而殺之、三日復起、
  • 文理委辦譯本 - 鞭扑、殺之、三日復生、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鞭撲而殺之、至第三日必復活、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 受唾被撻、乃至受死、惟第三日復活。』
  • Nueva Versión Internacional - y, después de azotarlo, lo matarán. Pero al tercer día resucitará».
  • 현대인의 성경 - 채찍질한 후 죽일 것이다. 그러나 나는 3일 만에 다시 살아날 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - бичевать и затем убьют. Но на третий день Он воскреснет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et après l’avoir battu à coups de fouet, on le mettra à mort. Puis, le troisième jour, il ressuscitera.
  • リビングバイブル - むち打たれ、ついには殺されますが、三日目に復活するのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ μαστιγώσαντες ἀποκτενοῦσιν αὐτόν, καὶ τῇ ἡμέρᾳ τῇ τρίτῃ ἀναστήσεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ μαστιγώσαντες, ἀποκτενοῦσιν αὐτόν; καὶ τῇ ἡμέρᾳ τῇ τρίτῃ, ἀναστήσεται.
  • Nova Versão Internacional - No terceiro dia ele ressuscitará”.
  • Hoffnung für alle - und schließlich auspeitschen und töten. Aber am dritten Tag wird er von den Toten auferstehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในวันที่สามพระองค์จะเป็นขึ้นมาใหม่”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​วัน​ที่​สาม​ท่าน​จะ​ฟื้น​คืน​ชีวิต”
  • 1 Cô-rinh-tô 15:3 - Trước hết, tôi truyền lại cho anh chị em những chân lý tôi đã tin nhận: Chúa Cứu Thế chịu chết vì tội chúng ta theo lời Thánh Kinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:4 - Chúa được chôn, qua ngày thứ ba Ngài sống lại theo lời Thánh Kinh.
  • Lu-ca 24:21 - Chúng tôi tin tưởng Ngài là Đấng Mết-si-a đến giải cứu Ít-ra-ên. Việc xảy ra đã ba ngày rồi!
  • Ma-thi-ơ 16:21 - Từ lúc đó, Chúa Giê-xu nói rõ cho các môn đệ biết chương trình Chúa đến Giê-ru-sa-lem, chịu nhiều đau khổ do các trưởng lão, các trưởng tế, và các thầy dạy luật. Ngài bị giết, nhưng ba ngày sau sẽ sống lại.
  • Ma-thi-ơ 27:63 - Họ thỉnh cầu: “Chúng tôi nhớ khi còn sống tên lừa bịp này đã nói: ‘Sau ba ngày tôi sẽ sống lại.’
  • Lu-ca 24:7 - Con Người phải bị phản nộp vào tay bọn gian ác, bị đóng đinh trên cây thập tự, đến ngày thứ ba sẽ sống lại.”
圣经
资源
计划
奉献