Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:36 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu hỏi: “Vậy, trong ba người đó, ai là người lân cận với người bị cướp?”
  • 新标点和合本 - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中那人的邻舍呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中那人的邻舍呢?”
  • 当代译本 - 那么,你认为这三个人中谁是被劫者的邻居呢?”
  • 圣经新译本 - 你想,这三个人,谁是那个落在强盗手中的人的邻舍呢?”
  • 中文标准译本 - “你认为,这三个人中,哪一个是落在强盗手中那人的邻人呢?”
  • 现代标点和合本 - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • 和合本(拼音版) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • New International Version - “Which of these three do you think was a neighbor to the man who fell into the hands of robbers?”
  • New International Reader's Version - “Which of the three do you think was a neighbor to the man who was attacked by robbers?”
  • English Standard Version - Which of these three, do you think, proved to be a neighbor to the man who fell among the robbers?”
  • New Living Translation - “Now which of these three would you say was a neighbor to the man who was attacked by bandits?” Jesus asked.
  • The Message - “What do you think? Which of the three became a neighbor to the man attacked by robbers?”
  • Christian Standard Bible - “Which of these three do you think proved to be a neighbor to the man who fell into the hands of the robbers?”
  • New American Standard Bible - Which of these three do you think proved to be a neighbor to the man who fell into the robbers’ hands?”
  • New King James Version - So which of these three do you think was neighbor to him who fell among the thieves?”
  • Amplified Bible - Which of these three do you think proved himself a neighbor to the man who encountered the robbers?”
  • American Standard Version - Which of these three, thinkest thou, proved neighbor unto him that fell among the robbers?
  • King James Version - Which now of these three, thinkest thou, was neighbour unto him that fell among the thieves?
  • New English Translation - Which of these three do you think became a neighbor to the man who fell into the hands of the robbers?”
  • World English Bible - Now which of these three do you think seemed to be a neighbor to him who fell among the robbers?”
  • 新標點和合本 - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中的鄰舍呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中那人的鄰舍呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中那人的鄰舍呢?」
  • 當代譯本 - 那麼,你認為這三個人中誰是被劫者的鄰居呢?」
  • 聖經新譯本 - 你想,這三個人,誰是那個落在強盜手中的人的鄰舍呢?”
  • 呂振中譯本 - 這三人中,你以為哪一個成了那掉在強盜手中者的鄰舍呢?』
  • 中文標準譯本 - 「你認為,這三個人中,哪一個是落在強盜手中那人的鄰人呢?」
  • 現代標點和合本 - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中的鄰舍呢?」
  • 文理和合譯本 - 此三人中、爾意孰為遇盜者之鄰耶、
  • 文理委辦譯本 - 三人中、爾意孰為遇盜者鄰耶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此三人中、爾意孰為遇盜者之鄰乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾意三人中、孰為遭難者之鄰?』
  • Nueva Versión Internacional - ¿Cuál de estos tres piensas que demostró ser el prójimo del que cayó en manos de los ladrones?
  • 현대인의 성경 - 그러니 네 생각에는 이 세 사람 중에 누가 강도 만난 사람의 이웃이 되겠느냐?”
  • Новый Русский Перевод - Кто из этих трех был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et Jésus ajouta : A ton avis, lequel des trois s’est montré le prochain de l’homme qui avait été victime des brigands ?
  • リビングバイブル - この三人のうちだれが、強盗に襲われた人の隣人になったと思いますか。」
  • Nestle Aland 28 - τίς τούτων τῶν τριῶν πλησίον δοκεῖ σοι γεγονέναι τοῦ ἐμπεσόντος εἰς τοὺς λῃστάς;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς τούτων τῶν τριῶν πλησίον δοκεῖ σοι γεγονέναι, τοῦ ἐμπεσόντος εἰς τοὺς λῃστάς?
  • Nova Versão Internacional - “Qual destes três você acha que foi o próximo do homem que caiu nas mãos dos assaltantes?”
  • Hoffnung für alle - Was meinst du?«, fragte Jesus jetzt den Gesetzeslehrer. »Welcher von den dreien hat an dem Überfallenen als Mitmensch gehandelt?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านคิดว่าในสามคนนี้ คนไหนคือเพื่อนบ้านของชายที่ถูกโจรปล้น?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​คิด​ว่า 3 คน​ที่​ว่า​มา​นี้ คน​ไหน​เป็น​เพื่อน​บ้าน​ของ​ชาย​ที่​ตก​อยู่​ใน​มือ​ของ​โจร”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 17:25 - Phi-e-rơ đáp: “Có chứ!” Rồi ông đi vào nhà. Nhưng vừa định thưa chuyện với Chúa, thì Ngài đã hỏi trước: “Con nghĩ sao, Phi-e-rơ? Các vua chúa đánh thuế con cái trong nhà hay người ngoài?”
  • Ma-thi-ơ 22:42 - “Các ông nghĩ thế nào về Đấng Mết-si-a? Ngài là dòng dõi của ai?” Họ đáp: “Con của Đa-vít.”
  • Ma-thi-ơ 21:28 - “Các ông nghĩ thế nào về chuyện này: Người kia có hai con trai. Ông bảo đứa con trưởng: ‘Con ơi, hôm nay con ra vườn nho làm việc!’
  • Ma-thi-ơ 21:29 - Nó đáp: ‘Con không muốn đi,’ nhưng sau hối hận, ra vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 21:30 - Người cha lại sai đứa con thứ ra vườn. Nó nhanh nhẩu đáp: ‘Vâng, con sẽ đi ngay,’ nhưng cứ ở nhà, không chịu đi.
  • Ma-thi-ơ 21:31 - Vậy người con nào vâng lời cha?” Họ đáp: “Người con trưởng.” Chúa Giê-xu tiếp: “Tôi quả quyết với các ông, người thu thuế và gái giang hồ sẽ vào Nước Trời trước các ông.
  • Lu-ca 7:42 - Nhưng không ai có tiền trả nợ, nên chủ tha cho cả hai. Theo ý ông, người nào yêu thương chủ nhiều hơn?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Giê-xu hỏi: “Vậy, trong ba người đó, ai là người lân cận với người bị cướp?”
  • 新标点和合本 - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中那人的邻舍呢?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中那人的邻舍呢?”
  • 当代译本 - 那么,你认为这三个人中谁是被劫者的邻居呢?”
  • 圣经新译本 - 你想,这三个人,谁是那个落在强盗手中的人的邻舍呢?”
  • 中文标准译本 - “你认为,这三个人中,哪一个是落在强盗手中那人的邻人呢?”
  • 现代标点和合本 - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • 和合本(拼音版) - 你想,这三个人哪一个是落在强盗手中的邻舍呢?”
  • New International Version - “Which of these three do you think was a neighbor to the man who fell into the hands of robbers?”
  • New International Reader's Version - “Which of the three do you think was a neighbor to the man who was attacked by robbers?”
  • English Standard Version - Which of these three, do you think, proved to be a neighbor to the man who fell among the robbers?”
  • New Living Translation - “Now which of these three would you say was a neighbor to the man who was attacked by bandits?” Jesus asked.
  • The Message - “What do you think? Which of the three became a neighbor to the man attacked by robbers?”
  • Christian Standard Bible - “Which of these three do you think proved to be a neighbor to the man who fell into the hands of the robbers?”
  • New American Standard Bible - Which of these three do you think proved to be a neighbor to the man who fell into the robbers’ hands?”
  • New King James Version - So which of these three do you think was neighbor to him who fell among the thieves?”
  • Amplified Bible - Which of these three do you think proved himself a neighbor to the man who encountered the robbers?”
  • American Standard Version - Which of these three, thinkest thou, proved neighbor unto him that fell among the robbers?
  • King James Version - Which now of these three, thinkest thou, was neighbour unto him that fell among the thieves?
  • New English Translation - Which of these three do you think became a neighbor to the man who fell into the hands of the robbers?”
  • World English Bible - Now which of these three do you think seemed to be a neighbor to him who fell among the robbers?”
  • 新標點和合本 - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中的鄰舍呢?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中那人的鄰舍呢?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中那人的鄰舍呢?」
  • 當代譯本 - 那麼,你認為這三個人中誰是被劫者的鄰居呢?」
  • 聖經新譯本 - 你想,這三個人,誰是那個落在強盜手中的人的鄰舍呢?”
  • 呂振中譯本 - 這三人中,你以為哪一個成了那掉在強盜手中者的鄰舍呢?』
  • 中文標準譯本 - 「你認為,這三個人中,哪一個是落在強盜手中那人的鄰人呢?」
  • 現代標點和合本 - 你想,這三個人哪一個是落在強盜手中的鄰舍呢?」
  • 文理和合譯本 - 此三人中、爾意孰為遇盜者之鄰耶、
  • 文理委辦譯本 - 三人中、爾意孰為遇盜者鄰耶、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此三人中、爾意孰為遇盜者之鄰乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾意三人中、孰為遭難者之鄰?』
  • Nueva Versión Internacional - ¿Cuál de estos tres piensas que demostró ser el prójimo del que cayó en manos de los ladrones?
  • 현대인의 성경 - 그러니 네 생각에는 이 세 사람 중에 누가 강도 만난 사람의 이웃이 되겠느냐?”
  • Новый Русский Перевод - Кто из этих трех был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто из этих трёх был, по-твоему, ближним человеку, пострадавшему от рук разбойников?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et Jésus ajouta : A ton avis, lequel des trois s’est montré le prochain de l’homme qui avait été victime des brigands ?
  • リビングバイブル - この三人のうちだれが、強盗に襲われた人の隣人になったと思いますか。」
  • Nestle Aland 28 - τίς τούτων τῶν τριῶν πλησίον δοκεῖ σοι γεγονέναι τοῦ ἐμπεσόντος εἰς τοὺς λῃστάς;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς τούτων τῶν τριῶν πλησίον δοκεῖ σοι γεγονέναι, τοῦ ἐμπεσόντος εἰς τοὺς λῃστάς?
  • Nova Versão Internacional - “Qual destes três você acha que foi o próximo do homem que caiu nas mãos dos assaltantes?”
  • Hoffnung für alle - Was meinst du?«, fragte Jesus jetzt den Gesetzeslehrer. »Welcher von den dreien hat an dem Überfallenen als Mitmensch gehandelt?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านคิดว่าในสามคนนี้ คนไหนคือเพื่อนบ้านของชายที่ถูกโจรปล้น?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​คิด​ว่า 3 คน​ที่​ว่า​มา​นี้ คน​ไหน​เป็น​เพื่อน​บ้าน​ของ​ชาย​ที่​ตก​อยู่​ใน​มือ​ของ​โจร”
  • Ma-thi-ơ 17:25 - Phi-e-rơ đáp: “Có chứ!” Rồi ông đi vào nhà. Nhưng vừa định thưa chuyện với Chúa, thì Ngài đã hỏi trước: “Con nghĩ sao, Phi-e-rơ? Các vua chúa đánh thuế con cái trong nhà hay người ngoài?”
  • Ma-thi-ơ 22:42 - “Các ông nghĩ thế nào về Đấng Mết-si-a? Ngài là dòng dõi của ai?” Họ đáp: “Con của Đa-vít.”
  • Ma-thi-ơ 21:28 - “Các ông nghĩ thế nào về chuyện này: Người kia có hai con trai. Ông bảo đứa con trưởng: ‘Con ơi, hôm nay con ra vườn nho làm việc!’
  • Ma-thi-ơ 21:29 - Nó đáp: ‘Con không muốn đi,’ nhưng sau hối hận, ra vườn làm việc.
  • Ma-thi-ơ 21:30 - Người cha lại sai đứa con thứ ra vườn. Nó nhanh nhẩu đáp: ‘Vâng, con sẽ đi ngay,’ nhưng cứ ở nhà, không chịu đi.
  • Ma-thi-ơ 21:31 - Vậy người con nào vâng lời cha?” Họ đáp: “Người con trưởng.” Chúa Giê-xu tiếp: “Tôi quả quyết với các ông, người thu thuế và gái giang hồ sẽ vào Nước Trời trước các ông.
  • Lu-ca 7:42 - Nhưng không ai có tiền trả nợ, nên chủ tha cho cả hai. Theo ý ông, người nào yêu thương chủ nhiều hơn?”
圣经
资源
计划
奉献