Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi vốn biết lời thành thật nhiều khi gây đau đớn, nhưng lời biện luận của anh chứng tỏ được gì?
  • 新标点和合本 - 正直的言语力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正直言语的力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 正直言语的力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 当代译本 - 忠言何等逆耳! 但你们的指责有何根据?
  • 圣经新译本 - 正直的言语多么有力! 但你们的责备究竟责备什么呢?
  • 现代标点和合本 - 正直的言语力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本(拼音版) - 正直的言语力量何其大! 但你们责备,是责备什么呢?
  • New International Version - How painful are honest words! But what do your arguments prove?
  • New International Reader's Version - Honest words are so painful! But your reasoning doesn’t prove anything.
  • English Standard Version - How forceful are upright words! But what does reproof from you reprove?
  • New Living Translation - Honest words can be painful, but what do your criticisms amount to?
  • Christian Standard Bible - How painful honest words can be! But what does your rebuke prove?
  • New American Standard Bible - How painful are honest words! But what does your argument prove?
  • New King James Version - How forceful are right words! But what does your arguing prove?
  • Amplified Bible - How painful are words of honesty. But what does your argument prove?
  • American Standard Version - How forcible are words of uprightness! But your reproof, what doth it reprove?
  • King James Version - How forcible are right words! but what doth your arguing reprove?
  • New English Translation - How painful are honest words! But what does your reproof prove?
  • World English Bible - How forcible are words of uprightness! But your reproof, what does it reprove?
  • 新標點和合本 - 正直的言語力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正直言語的力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正直言語的力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 當代譯本 - 忠言何等逆耳! 但你們的指責有何根據?
  • 聖經新譯本 - 正直的言語多麼有力! 但你們的責備究竟責備甚麼呢?
  • 呂振中譯本 - 正直的勸言多麼甜美 啊! 但你們的責備是責備些甚麼?
  • 現代標點和合本 - 正直的言語力量何其大! 但你們責備是責備什麼呢?
  • 文理和合譯本 - 正言之力何其大、惟爾之譴、何所譴耶、
  • 文理委辦譯本 - 法言可從、惟爾規我、不足以輔吾德。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 正言之力、何其大哉、爾辯駁我之言、能辯明何理、 爾辯駁我之言能辯明何理或作爾之辯駁何所辯駁
  • Nueva Versión Internacional - Las palabras justas no ofenden, ¡pero los argumentos de ustedes no prueban nada!
  • 현대인의 성경 - 진실한 말은 설득력이 있는 법이다. 너희 비난은 도대체 어디에 근거한 것이냐?
  • Новый Русский Перевод - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упреки?
  • Восточный перевод - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ah ! Combien seraient efficaces ╵des discours équitables ! Mais à quoi servent vos critiques ?
  • リビングバイブル - 真実を言われれば、だれでも胸に響くものだ。 ところが、あなたの批判にはまるで根拠がない。 一時の感情にかられ、 絶望的なことばをはいたというだけで、 私を責めるのか。
  • Nova Versão Internacional - Como doem as palavras verdadeiras! Mas o que provam os argumentos de vocês?
  • Hoffnung für alle - Nur wer die Wahrheit sagt, überzeugt mich – eure Vorwürfe beweisen nichts!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำพูดจริงใจช่างน่าเจ็บปวดจริงนะ! แต่คำโต้แย้งของท่านพิสูจน์อะไรได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พูด​ที่​ซื่อตรง​ช่าง​มี​พลัง แต่​คำ​โต้​เถียง​ของ​ท่าน​พิสูจน์​อะไร​ได้​หรือ
交叉引用
  • Gióp 24:25 - Ai có thể bảo đây là lời dối? Ai có thể đánh đổ lý luận của tôi?”
  • Gióp 13:5 - Ước gì các anh giữ im lặng! Để tỏ mình còn đôi chút khôn ngoan.
  • Gióp 21:34 - Vậy, sao các anh còn phí công an ủi tôi? Những giải thích của các anh chỉ là giả dối.”
  • Truyền Đạo 12:10 - Người Truyền Đạo đã dày công sưu tầm những lời hay lẽ đẹp để diễn tả tư tưởng mình cách trung thực.
  • Truyền Đạo 12:11 - Lời của người khôn như gậy nhọn của người chăn. Những lời truyền lại vững như đinh đóng cột, những lời ấy đều do Đấng Chăn Chiên dạy bảo.
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
  • Gióp 16:4 - Tôi cũng nói như vậy nếu các anh ở trong hoàn cảnh của tôi. Tôi cũng có thể trách móc thậm tệ và lắc đầu ngao ngán.
  • Gióp 16:5 - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • Châm Ngôn 12:18 - Lời khinh suất đâm chém như gươm bén, lưỡi khôn ngoan chữa trị giống thuốc hay.
  • Châm Ngôn 25:11 - Lời bàn đúng lúc, chẳng khác gì trái táo vàng trên đĩa bạc.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Châm Ngôn 18:21 - Quyền sống chết nằm nơi cái lưỡi; ai nuông chiều, lãnh hậu quả tày đình.
  • Gióp 32:3 - Ê-li-hu cũng giận ba bạn của Gióp, vì họ không có khả năng để trả lời những lý lẽ của Gióp.
  • Châm Ngôn 16:21 - Người khôn ngoan thận trọng hiểu sâu biết rộng, ăn nói ngọt ngào càng thuyết phục nhiều người.
  • Châm Ngôn 16:22 - Túi khôn là nguồn sống của người thông sáng, còn điên rồ là hình phạt của người dại khờ.
  • Châm Ngôn 16:23 - Người khôn thận trọng trong lời nói; điều gì đưa ra cũng chứa đựng sự hiểu biết.
  • Châm Ngôn 16:24 - Lời nói ân hậu giống như mật ong— ngọt ngào cổ họng, bổ dưỡng tâm thân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi vốn biết lời thành thật nhiều khi gây đau đớn, nhưng lời biện luận của anh chứng tỏ được gì?
  • 新标点和合本 - 正直的言语力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正直言语的力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 正直言语的力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 当代译本 - 忠言何等逆耳! 但你们的指责有何根据?
  • 圣经新译本 - 正直的言语多么有力! 但你们的责备究竟责备什么呢?
  • 现代标点和合本 - 正直的言语力量何其大! 但你们责备是责备什么呢?
  • 和合本(拼音版) - 正直的言语力量何其大! 但你们责备,是责备什么呢?
  • New International Version - How painful are honest words! But what do your arguments prove?
  • New International Reader's Version - Honest words are so painful! But your reasoning doesn’t prove anything.
  • English Standard Version - How forceful are upright words! But what does reproof from you reprove?
  • New Living Translation - Honest words can be painful, but what do your criticisms amount to?
  • Christian Standard Bible - How painful honest words can be! But what does your rebuke prove?
  • New American Standard Bible - How painful are honest words! But what does your argument prove?
  • New King James Version - How forceful are right words! But what does your arguing prove?
  • Amplified Bible - How painful are words of honesty. But what does your argument prove?
  • American Standard Version - How forcible are words of uprightness! But your reproof, what doth it reprove?
  • King James Version - How forcible are right words! but what doth your arguing reprove?
  • New English Translation - How painful are honest words! But what does your reproof prove?
  • World English Bible - How forcible are words of uprightness! But your reproof, what does it reprove?
  • 新標點和合本 - 正直的言語力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正直言語的力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正直言語的力量何其大! 但你們責備是責備甚麼呢?
  • 當代譯本 - 忠言何等逆耳! 但你們的指責有何根據?
  • 聖經新譯本 - 正直的言語多麼有力! 但你們的責備究竟責備甚麼呢?
  • 呂振中譯本 - 正直的勸言多麼甜美 啊! 但你們的責備是責備些甚麼?
  • 現代標點和合本 - 正直的言語力量何其大! 但你們責備是責備什麼呢?
  • 文理和合譯本 - 正言之力何其大、惟爾之譴、何所譴耶、
  • 文理委辦譯本 - 法言可從、惟爾規我、不足以輔吾德。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 正言之力、何其大哉、爾辯駁我之言、能辯明何理、 爾辯駁我之言能辯明何理或作爾之辯駁何所辯駁
  • Nueva Versión Internacional - Las palabras justas no ofenden, ¡pero los argumentos de ustedes no prueban nada!
  • 현대인의 성경 - 진실한 말은 설득력이 있는 법이다. 너희 비난은 도대체 어디에 근거한 것이냐?
  • Новый Русский Перевод - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упреки?
  • Восточный перевод - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как правда глаза колет! Но что доказали ваши упрёки?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ah ! Combien seraient efficaces ╵des discours équitables ! Mais à quoi servent vos critiques ?
  • リビングバイブル - 真実を言われれば、だれでも胸に響くものだ。 ところが、あなたの批判にはまるで根拠がない。 一時の感情にかられ、 絶望的なことばをはいたというだけで、 私を責めるのか。
  • Nova Versão Internacional - Como doem as palavras verdadeiras! Mas o que provam os argumentos de vocês?
  • Hoffnung für alle - Nur wer die Wahrheit sagt, überzeugt mich – eure Vorwürfe beweisen nichts!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำพูดจริงใจช่างน่าเจ็บปวดจริงนะ! แต่คำโต้แย้งของท่านพิสูจน์อะไรได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คำ​พูด​ที่​ซื่อตรง​ช่าง​มี​พลัง แต่​คำ​โต้​เถียง​ของ​ท่าน​พิสูจน์​อะไร​ได้​หรือ
  • Gióp 24:25 - Ai có thể bảo đây là lời dối? Ai có thể đánh đổ lý luận của tôi?”
  • Gióp 13:5 - Ước gì các anh giữ im lặng! Để tỏ mình còn đôi chút khôn ngoan.
  • Gióp 21:34 - Vậy, sao các anh còn phí công an ủi tôi? Những giải thích của các anh chỉ là giả dối.”
  • Truyền Đạo 12:10 - Người Truyền Đạo đã dày công sưu tầm những lời hay lẽ đẹp để diễn tả tư tưởng mình cách trung thực.
  • Truyền Đạo 12:11 - Lời của người khôn như gậy nhọn của người chăn. Những lời truyền lại vững như đinh đóng cột, những lời ấy đều do Đấng Chăn Chiên dạy bảo.
  • Gióp 16:3 - Lời vô bổ đến chừng nào mới dứt? Động lực nào thúc đẩy lời nói dai?
  • Gióp 16:4 - Tôi cũng nói như vậy nếu các anh ở trong hoàn cảnh của tôi. Tôi cũng có thể trách móc thậm tệ và lắc đầu ngao ngán.
  • Gióp 16:5 - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • Châm Ngôn 12:18 - Lời khinh suất đâm chém như gươm bén, lưỡi khôn ngoan chữa trị giống thuốc hay.
  • Châm Ngôn 25:11 - Lời bàn đúng lúc, chẳng khác gì trái táo vàng trên đĩa bạc.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Châm Ngôn 18:21 - Quyền sống chết nằm nơi cái lưỡi; ai nuông chiều, lãnh hậu quả tày đình.
  • Gióp 32:3 - Ê-li-hu cũng giận ba bạn của Gióp, vì họ không có khả năng để trả lời những lý lẽ của Gióp.
  • Châm Ngôn 16:21 - Người khôn ngoan thận trọng hiểu sâu biết rộng, ăn nói ngọt ngào càng thuyết phục nhiều người.
  • Châm Ngôn 16:22 - Túi khôn là nguồn sống của người thông sáng, còn điên rồ là hình phạt của người dại khờ.
  • Châm Ngôn 16:23 - Người khôn thận trọng trong lời nói; điều gì đưa ra cũng chứa đựng sự hiểu biết.
  • Châm Ngôn 16:24 - Lời nói ân hậu giống như mật ong— ngọt ngào cổ họng, bổ dưỡng tâm thân.
圣经
资源
计划
奉献