Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • 新标点和合本 - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我说了一次,就不回答; 说了两次,不再说了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我说了一次,就不回答; 说了两次,不再说了。”
  • 当代译本 - 我说了一次,不能答复; 说了两次,不敢再说。”
  • 圣经新译本 - 这说了一次,不再回答; 说了二次就不再说。”
  • 现代标点和合本 - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • 和合本(拼音版) - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • New International Version - I spoke once, but I have no answer— twice, but I will say no more.”
  • New International Reader's Version - I spoke once. But I really don’t have any answer. I spoke twice. But I won’t say anything else.”
  • English Standard Version - I have spoken once, and I will not answer; twice, but I will proceed no further.”
  • New Living Translation - I have said too much already. I have nothing more to say.”
  • Christian Standard Bible - I have spoken once, and I will not reply; twice, but now I can add nothing.
  • New American Standard Bible - I have spoken once, and I will not reply; Or twice, and I will add nothing more.”
  • New King James Version - Once I have spoken, but I will not answer; Yes, twice, but I will proceed no further.”
  • Amplified Bible - I have spoken once, but I will not reply again— Indeed, twice [I have answered], and I will add nothing further.”
  • American Standard Version - Once have I spoken, and I will not answer; Yea, twice, but I will proceed no further.
  • King James Version - Once have I spoken; but I will not answer: yea, twice; but I will proceed no further.
  • New English Translation - I have spoken once, but I cannot answer; twice, but I will say no more.”
  • World English Bible - I have spoken once, and I will not answer; Yes, twice, but I will proceed no further.”
  • 新標點和合本 - 我說了一次,再不回答; 說了兩次,就不再說。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我說了一次,就不回答; 說了兩次,不再說了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我說了一次,就不回答; 說了兩次,不再說了。」
  • 當代譯本 - 我說了一次,不能答覆; 說了兩次,不敢再說。」
  • 聖經新譯本 - 這說了一次,不再回答; 說了二次就不再說。”
  • 呂振中譯本 - 我說了一次, 再 不回答; 說了 兩次,就不再說。』
  • 現代標點和合本 - 我說了一次,再不回答; 說了兩次,就不再說。」
  • 文理和合譯本 - 我言之、一而再、不復答之、不復贅矣、
  • 文理委辦譯本 - 我昔言之、一而再、今則不敢復贅一說。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我已言之一而再、不敢復言復答、
  • Nueva Versión Internacional - Hablé una vez, y no voy a responder; hablé otra vez, y no voy a insistir».
  • 현대인의 성경 - 나는 이미 너무 많은 말을 하였습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai parlé une fois, ╵je ne répondrai plus. Et j’ai même insisté ╵une deuxième fois, ╵je n’ajouterai rien.
  • リビングバイブル - 私は語りすぎました。」
  • Nova Versão Internacional - Falei uma vez, mas não tenho resposta; sim, duas vezes, mas não direi mais nada”.
  • Hoffnung für alle - Mehr als einmal habe ich geredet – aber ich will es nicht wieder tun; ich habe schon zu viel gesagt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์พูดไปแล้ว แต่ข้าพระองค์ไม่มีคำตอบ พูดไปหลายครั้งหลายหนแล้ว ข้าพระองค์จะไม่พูดอีก”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พูด​แล้ว​ครั้ง​หนึ่ง แต่​ข้าพเจ้า​ไม่​มี​คำ​ตอบ พูด​สอง​ครั้ง แต่​ข้าพเจ้า​จะ​ไม่​พูด​อีก”
交叉引用
  • Gióp 34:31 - Tại sao con người không thưa với Đức Chúa Trời rằng: ‘Con hối hận, con không làm ác nữa’?
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Gióp 9:3 - Nếu có ai muốn tranh luận với Đức Chúa Trời, một nghìn câu chẳng đối đáp được một.
  • Gióp 9:15 - Nếu tôi đúng, tôi cũng không dám nói. Tôi chỉ có thể cầu xin Chúa xót thương.
  • 2 Các Vua 6:10 - Vua Ít-ra-ên sai trinh sát đến nơi dò xét, quả đúng như lời người của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-li-sê đã cứu mạng vua Ít-ra-ên nhiều lần như thế.
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Giê-rê-mi 31:18 - Ta đã nghe tiếng than khóc của Ép-ra-im: ‘Chúa đã sửa phạt con nghiêm khắc, như bò đực cần tập mang ách. Xin cho con quay về với Chúa và xin phục hồi con, vì chỉ có Chúa là Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của con.
  • Giê-rê-mi 31:19 - Con đã lìa bỏ Đức Chúa Trời, nhưng rồi con đã ăn năn. Con đã tự đánh vì sự ngu dại của mình! Con hết sức xấu hổ vì những điều mình làm trong thời niên thiếu.’
  • Thi Thiên 62:11 - Một lần Đức Chúa Trời đã phán dạy, nhiều lần tôi nghe được tận tai: Tình thương và uy quyền thuộc về Chúa;
  • Gióp 33:14 - Vì Đức Chúa Trời vẫn phán dạy nhiều lần nhiều cách, nhưng loài người chẳng để ý nghe.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • 新标点和合本 - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我说了一次,就不回答; 说了两次,不再说了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我说了一次,就不回答; 说了两次,不再说了。”
  • 当代译本 - 我说了一次,不能答复; 说了两次,不敢再说。”
  • 圣经新译本 - 这说了一次,不再回答; 说了二次就不再说。”
  • 现代标点和合本 - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • 和合本(拼音版) - 我说了一次,再不回答; 说了两次,就不再说。”
  • New International Version - I spoke once, but I have no answer— twice, but I will say no more.”
  • New International Reader's Version - I spoke once. But I really don’t have any answer. I spoke twice. But I won’t say anything else.”
  • English Standard Version - I have spoken once, and I will not answer; twice, but I will proceed no further.”
  • New Living Translation - I have said too much already. I have nothing more to say.”
  • Christian Standard Bible - I have spoken once, and I will not reply; twice, but now I can add nothing.
  • New American Standard Bible - I have spoken once, and I will not reply; Or twice, and I will add nothing more.”
  • New King James Version - Once I have spoken, but I will not answer; Yes, twice, but I will proceed no further.”
  • Amplified Bible - I have spoken once, but I will not reply again— Indeed, twice [I have answered], and I will add nothing further.”
  • American Standard Version - Once have I spoken, and I will not answer; Yea, twice, but I will proceed no further.
  • King James Version - Once have I spoken; but I will not answer: yea, twice; but I will proceed no further.
  • New English Translation - I have spoken once, but I cannot answer; twice, but I will say no more.”
  • World English Bible - I have spoken once, and I will not answer; Yes, twice, but I will proceed no further.”
  • 新標點和合本 - 我說了一次,再不回答; 說了兩次,就不再說。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我說了一次,就不回答; 說了兩次,不再說了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我說了一次,就不回答; 說了兩次,不再說了。」
  • 當代譯本 - 我說了一次,不能答覆; 說了兩次,不敢再說。」
  • 聖經新譯本 - 這說了一次,不再回答; 說了二次就不再說。”
  • 呂振中譯本 - 我說了一次, 再 不回答; 說了 兩次,就不再說。』
  • 現代標點和合本 - 我說了一次,再不回答; 說了兩次,就不再說。」
  • 文理和合譯本 - 我言之、一而再、不復答之、不復贅矣、
  • 文理委辦譯本 - 我昔言之、一而再、今則不敢復贅一說。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我已言之一而再、不敢復言復答、
  • Nueva Versión Internacional - Hablé una vez, y no voy a responder; hablé otra vez, y no voy a insistir».
  • 현대인의 성경 - 나는 이미 너무 많은 말을 하였습니다.”
  • Новый Русский Перевод - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что ж, укрась себя славой и величием, оденься в честь и великолепие.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai parlé une fois, ╵je ne répondrai plus. Et j’ai même insisté ╵une deuxième fois, ╵je n’ajouterai rien.
  • リビングバイブル - 私は語りすぎました。」
  • Nova Versão Internacional - Falei uma vez, mas não tenho resposta; sim, duas vezes, mas não direi mais nada”.
  • Hoffnung für alle - Mehr als einmal habe ich geredet – aber ich will es nicht wieder tun; ich habe schon zu viel gesagt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์พูดไปแล้ว แต่ข้าพระองค์ไม่มีคำตอบ พูดไปหลายครั้งหลายหนแล้ว ข้าพระองค์จะไม่พูดอีก”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​พูด​แล้ว​ครั้ง​หนึ่ง แต่​ข้าพเจ้า​ไม่​มี​คำ​ตอบ พูด​สอง​ครั้ง แต่​ข้าพเจ้า​จะ​ไม่​พูด​อีก”
  • Gióp 34:31 - Tại sao con người không thưa với Đức Chúa Trời rằng: ‘Con hối hận, con không làm ác nữa’?
  • Gióp 34:32 - Hay ‘Con không biết con đã làm điều ác—xin cho con biết. Con còn gian ác nào, nguyện xin chừa từ đây’?
  • Gióp 9:3 - Nếu có ai muốn tranh luận với Đức Chúa Trời, một nghìn câu chẳng đối đáp được một.
  • Gióp 9:15 - Nếu tôi đúng, tôi cũng không dám nói. Tôi chỉ có thể cầu xin Chúa xót thương.
  • 2 Các Vua 6:10 - Vua Ít-ra-ên sai trinh sát đến nơi dò xét, quả đúng như lời người của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-li-sê đã cứu mạng vua Ít-ra-ên nhiều lần như thế.
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Giê-rê-mi 31:18 - Ta đã nghe tiếng than khóc của Ép-ra-im: ‘Chúa đã sửa phạt con nghiêm khắc, như bò đực cần tập mang ách. Xin cho con quay về với Chúa và xin phục hồi con, vì chỉ có Chúa là Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của con.
  • Giê-rê-mi 31:19 - Con đã lìa bỏ Đức Chúa Trời, nhưng rồi con đã ăn năn. Con đã tự đánh vì sự ngu dại của mình! Con hết sức xấu hổ vì những điều mình làm trong thời niên thiếu.’
  • Thi Thiên 62:11 - Một lần Đức Chúa Trời đã phán dạy, nhiều lần tôi nghe được tận tai: Tình thương và uy quyền thuộc về Chúa;
  • Gióp 33:14 - Vì Đức Chúa Trời vẫn phán dạy nhiều lần nhiều cách, nhưng loài người chẳng để ý nghe.
圣经
资源
计划
奉献