Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc ấy, Chúa Hằng Hữu phán bảo Gióp trong cơn lốc:
  • 新标点和合本 - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 当代译本 - 那时,耶和华从旋风中对约伯说:
  • 圣经新译本 - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 现代标点和合本 - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本(拼音版) - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • New International Version - Then the Lord spoke to Job out of the storm:
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to Job out of the storm. He said,
  • English Standard Version - Then the Lord answered Job out of the whirlwind and said:
  • New Living Translation - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • The Message - God addressed Job next from the eye of the storm, and this is what he said: “I have some more questions for you, and I want straight answers.
  • Christian Standard Bible - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • New American Standard Bible - Then the Lord answered Job from the whirlwind and said,
  • New King James Version - Then the Lord answered Job out of the whirlwind, and said:
  • Amplified Bible - Then the Lord answered Job out of the whirlwind, saying,
  • American Standard Version - Then Jehovah answered Job out of the whirlwind, and said,
  • King James Version - Then answered the Lord unto Job out of the whirlwind, and said,
  • New English Translation - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • World English Bible - Then Yahweh answered Job out of the whirlwind,
  • 新標點和合本 - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 當代譯本 - 那時,耶和華從旋風中對約伯說:
  • 聖經新譯本 - 於是耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 呂振中譯本 - 於是永恆主從旋風中回答 約伯 說:
  • 現代標點和合本 - 於是耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 文理和合譯本 - 耶和華自旋風中、諭約伯曰、
  • 文理委辦譯本 - 於是大風復至、耶和華告約百曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主自大風中謂 約百 曰、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor le respondió a Job desde la tempestad. Le dijo:
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 다시 폭풍 가운데서 욥에게 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, du sein de la tempête, ╵l’Eternel dit à Job :
  • リビングバイブル - 主は再びつむじ風の中から、ヨブに語りかけました。
  • Nova Versão Internacional - Depois, o Senhor falou a Jó do meio da tempestade:
  • Hoffnung für alle - Da sprach der Herr zu Hiob aus dem Sturm:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับโยบจากพายุว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ตอบ​โยบ​เป็น​เสียง​จาก​พายุ​ว่า
交叉引用
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • 2 Phi-e-rơ 3:11 - Vì mọi vật quanh mình rồi sẽ tiêu tan, chúng ta càng nên sống cuộc đời thánh thiện, đạo đức!
  • 2 Phi-e-rơ 3:12 - Anh chị em nên trông chờ ngày của Chúa và mong sao cho ngày ấy mau tới. Ngày ấy, các tầng trời bị bốc cháy tiêu tan, các thiên thể tan chảy trong lửa hừng.
  • Thi Thiên 50:3 - Đức Chúa Trời chúng ta quang lâm, không lặng lẽ, âm thầm. Lửa ăn nuốt mọi thứ trong đường Ngài, và bão tố gầm chung quanh Chúa.
  • Thi Thiên 50:4 - Ngài bảo trời đất làm nhân chứng khi Chúa phán xét dân Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:18 - Anh chị em không phải đến gần Núi Si-nai đang cháy rực, hoặc đến chốn tối tăm, nơi tử địa hay chỗ gió gào.
  • Hê-bơ-rơ 12:19 - Anh chị em cũng không nghe tiếng loa vang hay tiếng nói kinh khiếp đến nỗi ai nghe cũng xin đừng nói nữa.
  • Hê-bơ-rơ 12:20 - Vì người Ít-ra-ên không chịu đựng nổi lời cảnh cáo: “Dù thú vật đụng đến núi này cũng bị ném đá.”
  • Gióp 38:1 - Rồi giữa cơn bão tố, Chúa Hằng Hữu đáp lời Gióp:
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lúc ấy, Chúa Hằng Hữu phán bảo Gióp trong cơn lốc:
  • 新标点和合本 - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 当代译本 - 那时,耶和华从旋风中对约伯说:
  • 圣经新译本 - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 现代标点和合本 - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • 和合本(拼音版) - 于是耶和华从旋风中回答约伯说:
  • New International Version - Then the Lord spoke to Job out of the storm:
  • New International Reader's Version - Then the Lord spoke to Job out of the storm. He said,
  • English Standard Version - Then the Lord answered Job out of the whirlwind and said:
  • New Living Translation - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • The Message - God addressed Job next from the eye of the storm, and this is what he said: “I have some more questions for you, and I want straight answers.
  • Christian Standard Bible - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • New American Standard Bible - Then the Lord answered Job from the whirlwind and said,
  • New King James Version - Then the Lord answered Job out of the whirlwind, and said:
  • Amplified Bible - Then the Lord answered Job out of the whirlwind, saying,
  • American Standard Version - Then Jehovah answered Job out of the whirlwind, and said,
  • King James Version - Then answered the Lord unto Job out of the whirlwind, and said,
  • New English Translation - Then the Lord answered Job from the whirlwind:
  • World English Bible - Then Yahweh answered Job out of the whirlwind,
  • 新標點和合本 - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 當代譯本 - 那時,耶和華從旋風中對約伯說:
  • 聖經新譯本 - 於是耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 呂振中譯本 - 於是永恆主從旋風中回答 約伯 說:
  • 現代標點和合本 - 於是耶和華從旋風中回答約伯說:
  • 文理和合譯本 - 耶和華自旋風中、諭約伯曰、
  • 文理委辦譯本 - 於是大風復至、耶和華告約百曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主自大風中謂 約百 曰、
  • Nueva Versión Internacional - El Señor le respondió a Job desde la tempestad. Le dijo:
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 다시 폭풍 가운데서 욥에게 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дай волю ярости своего гнева, посмотри на гордого и смири его,
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, du sein de la tempête, ╵l’Eternel dit à Job :
  • リビングバイブル - 主は再びつむじ風の中から、ヨブに語りかけました。
  • Nova Versão Internacional - Depois, o Senhor falou a Jó do meio da tempestade:
  • Hoffnung für alle - Da sprach der Herr zu Hiob aus dem Sturm:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วองค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสกับโยบจากพายุว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ตอบ​โยบ​เป็น​เสียง​จาก​พายุ​ว่า
  • 2 Phi-e-rơ 3:10 - Ngày của Chúa chắc chắn đến, nhưng thình lình như kẻ trộm. Vào ngày đó, các tầng trời sẽ vang rầm biến mất, các thiên thể sẽ tiêu tan trong lửa hừng, địa cầu và mọi công trình trên đó đều bị thiêu hủy cả.
  • 2 Phi-e-rơ 3:11 - Vì mọi vật quanh mình rồi sẽ tiêu tan, chúng ta càng nên sống cuộc đời thánh thiện, đạo đức!
  • 2 Phi-e-rơ 3:12 - Anh chị em nên trông chờ ngày của Chúa và mong sao cho ngày ấy mau tới. Ngày ấy, các tầng trời bị bốc cháy tiêu tan, các thiên thể tan chảy trong lửa hừng.
  • Thi Thiên 50:3 - Đức Chúa Trời chúng ta quang lâm, không lặng lẽ, âm thầm. Lửa ăn nuốt mọi thứ trong đường Ngài, và bão tố gầm chung quanh Chúa.
  • Thi Thiên 50:4 - Ngài bảo trời đất làm nhân chứng khi Chúa phán xét dân Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 12:18 - Anh chị em không phải đến gần Núi Si-nai đang cháy rực, hoặc đến chốn tối tăm, nơi tử địa hay chỗ gió gào.
  • Hê-bơ-rơ 12:19 - Anh chị em cũng không nghe tiếng loa vang hay tiếng nói kinh khiếp đến nỗi ai nghe cũng xin đừng nói nữa.
  • Hê-bơ-rơ 12:20 - Vì người Ít-ra-ên không chịu đựng nổi lời cảnh cáo: “Dù thú vật đụng đến núi này cũng bị ném đá.”
  • Gióp 38:1 - Rồi giữa cơn bão tố, Chúa Hằng Hữu đáp lời Gióp:
圣经
资源
计划
奉献