Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy nhận dạng và hạ nhục những kẻ kiêu căng; chà đạp bọn gian tà trong sào huyệt chúng.
  • 新标点和合本 - 见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在本处;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在原来地方。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在原来地方。
  • 当代译本 - 鉴察一切骄傲的人,贬低他们, 将恶人原地践踏;
  • 圣经新译本 - 观看所有骄傲的人,把他制伏, 把恶人践踏在他们的地方,
  • 现代标点和合本 - 见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在本处。
  • 和合本(拼音版) - 见一切骄傲的人,将他制伏。 把恶人践踏在本处,
  • New International Version - look at all who are proud and humble them, crush the wicked where they stand.
  • New International Reader's Version - Look at proud people and make them humble. Crush evil people right where they are.
  • English Standard Version - Look on everyone who is proud and bring him low and tread down the wicked where they stand.
  • New Living Translation - Humiliate the proud with a glance; walk on the wicked where they stand.
  • Christian Standard Bible - Look on every proud person and humble him; trample the wicked where they stand.
  • New American Standard Bible - Look at everyone who is arrogant, and humble him, And trample down the wicked where they stand.
  • New King James Version - Look on everyone who is proud, and bring him low; Tread down the wicked in their place.
  • Amplified Bible - Look at everyone who is proud, and humble him, And [if you are so able] tread down the wicked where they stand.
  • American Standard Version - Look on every one that is proud, and bring him low; And tread down the wicked where they stand.
  • King James Version - Look on every one that is proud, and bring him low; and tread down the wicked in their place.
  • New English Translation - Look at every proud man and abase him; crush the wicked on the spot!
  • World English Bible - Look at everyone who is proud, and humble him. Crush the wicked in their place.
  • 新標點和合本 - 見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在本處;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在原來地方。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在原來地方。
  • 當代譯本 - 鑒察一切驕傲的人,貶低他們, 將惡人原地踐踏;
  • 聖經新譯本 - 觀看所有驕傲的人,把他制伏, 把惡人踐踏在他們的地方,
  • 呂振中譯本 - 見一切驕傲的人,使他低微; 把惡人踐踏於他們的本處;
  • 現代標點和合本 - 見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在本處。
  • 文理和合譯本 - 視驕傲者而降之、踐惡人於其所、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 見驕傲者則降之、將惡人踐於其所、
  • Nueva Versión Internacional - mira a los soberbios, y somételos; aplasta a los malvados donde se hallen.
  • 현대인의 성경 - 다시 말하지만 교만한 자들을 모조리 찾아서 낮추고 악인들을 그들이 있는 곳에서 짓밟아
  • Новый Русский Перевод - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бедер его сплетены.
  • Восточный перевод - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ton regard ╵les fasse plier tous, les criminels, ╵écrase-les sur place !
  • リビングバイブル - 横柄な者をひと目でへりくだらせ、 悪者をその場で踏みにじれ。
  • Nova Versão Internacional - olhe para todo orgulhoso e humilhe-o, esmague os ímpios onde estiverem.
  • Hoffnung für alle - Spür jeden Überheblichen auf und zwing ihn in die Knie, tritt die Gottlosen an Ort und Stelle nieder!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมองดูทุกคนที่หยิ่งผยองและทำให้เขาต่ำลง บดขยี้คนชั่วร้ายในที่ซึ่งเขายืนอยู่สิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​ทุก​คน​ที่​หยิ่ง​ยโส และ​ทำ​ให้​เขา​ถ่อม​ตัว และ​ทำ​คน​ชั่ว​ให้​แบน​ราบ​เป็น​หน้า​กลอง
交叉引用
  • Thi Thiên 60:12 - Nhưng nhờ Đức Chúa Trời, chúng con sẽ chiến đấu anh dũng, vì dưới chân Chúa, quân thù chúng con bị chà đạp.
  • Y-sai 13:11 - “Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ hình phạt thế giới vì gian ác và tội lỗi của nó. Ta sẽ tận diệt sự ngạo mạn của bọn kiêu căng và sẽ hạ thấp sự cao ngạo của kẻ bạo tàn.
  • Châm Ngôn 15:25 - Chúa Hằng Hữu phá nhà người kiêu ngạo, nhưng Ngài giữ vững ranh giới người góa bụa.
  • 1 Sa-mu-ên 2:7 - Chúa Hằng Hữu khiến người này nghèo, người khác giàu; Ngài hạ người này xuống, nâng người khác lên
  • Truyền Đạo 11:3 - Khi mây ngưng đọng, nước mưa rơi xuống. Khi cây ngã về hướng bắc hay nam, nó sẽ nằm ngay nơi đã ngã.
  • Xa-cha-ri 10:5 - Họ là những dũng sĩ giẫm nát quân thù trên trận địa như giẫm bùn ngoài đường phố. Khi chiến đấu, Chúa Hằng Hữu ở bên họ, kỵ binh của quân địch bị họ đánh tan tành.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:25 - để làm sứ đồ phục vụ Chúa, vì Giu-đa đã phản bội và đi vào nơi dành riêng cho mình.”
  • Gióp 36:20 - Đừng mong ước đêm tối, vì đó là lúc con người bị hủy diệt.
  • Rô-ma 16:20 - Đức Chúa Trời Bình An sẽ sớm chà nát Sa-tan dưới chân anh chị em. Cầu chúc anh chị em hằng hưởng ơn phước của Chúa chúng ta là Chúa Giê-xu.
  • Ma-la-chi 4:3 - Các ngươi sẽ chà đạp kẻ ác như tro bụi dưới chân, trong ngày Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 63:3 - “Ta đã đạp nho một mình; không ai giúp đỡ. Ta đã đạp kẻ thù Ta trong cơn giận dữ, như thể chúng là những trái nho. Ta đã giẫm đạp chúng trong cơn thịnh nộ. Máu chúng đã làm bẩn áo Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy nhận dạng và hạ nhục những kẻ kiêu căng; chà đạp bọn gian tà trong sào huyệt chúng.
  • 新标点和合本 - 见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在本处;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在原来地方。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在原来地方。
  • 当代译本 - 鉴察一切骄傲的人,贬低他们, 将恶人原地践踏;
  • 圣经新译本 - 观看所有骄傲的人,把他制伏, 把恶人践踏在他们的地方,
  • 现代标点和合本 - 见一切骄傲的人,将他制伏, 把恶人践踏在本处。
  • 和合本(拼音版) - 见一切骄傲的人,将他制伏。 把恶人践踏在本处,
  • New International Version - look at all who are proud and humble them, crush the wicked where they stand.
  • New International Reader's Version - Look at proud people and make them humble. Crush evil people right where they are.
  • English Standard Version - Look on everyone who is proud and bring him low and tread down the wicked where they stand.
  • New Living Translation - Humiliate the proud with a glance; walk on the wicked where they stand.
  • Christian Standard Bible - Look on every proud person and humble him; trample the wicked where they stand.
  • New American Standard Bible - Look at everyone who is arrogant, and humble him, And trample down the wicked where they stand.
  • New King James Version - Look on everyone who is proud, and bring him low; Tread down the wicked in their place.
  • Amplified Bible - Look at everyone who is proud, and humble him, And [if you are so able] tread down the wicked where they stand.
  • American Standard Version - Look on every one that is proud, and bring him low; And tread down the wicked where they stand.
  • King James Version - Look on every one that is proud, and bring him low; and tread down the wicked in their place.
  • New English Translation - Look at every proud man and abase him; crush the wicked on the spot!
  • World English Bible - Look at everyone who is proud, and humble him. Crush the wicked in their place.
  • 新標點和合本 - 見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在本處;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在原來地方。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在原來地方。
  • 當代譯本 - 鑒察一切驕傲的人,貶低他們, 將惡人原地踐踏;
  • 聖經新譯本 - 觀看所有驕傲的人,把他制伏, 把惡人踐踏在他們的地方,
  • 呂振中譯本 - 見一切驕傲的人,使他低微; 把惡人踐踏於他們的本處;
  • 現代標點和合本 - 見一切驕傲的人,將他制伏, 把惡人踐踏在本處。
  • 文理和合譯本 - 視驕傲者而降之、踐惡人於其所、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 見驕傲者則降之、將惡人踐於其所、
  • Nueva Versión Internacional - mira a los soberbios, y somételos; aplasta a los malvados donde se hallen.
  • 현대인의 성경 - 다시 말하지만 교만한 자들을 모조리 찾아서 낮추고 악인들을 그들이 있는 곳에서 짓밟아
  • Новый Русский Перевод - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бедер его сплетены.
  • Восточный перевод - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Машет он своим хвостом, как кедром; жилы бёдер его сплетены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ton regard ╵les fasse plier tous, les criminels, ╵écrase-les sur place !
  • リビングバイブル - 横柄な者をひと目でへりくだらせ、 悪者をその場で踏みにじれ。
  • Nova Versão Internacional - olhe para todo orgulhoso e humilhe-o, esmague os ímpios onde estiverem.
  • Hoffnung für alle - Spür jeden Überheblichen auf und zwing ihn in die Knie, tritt die Gottlosen an Ort und Stelle nieder!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงมองดูทุกคนที่หยิ่งผยองและทำให้เขาต่ำลง บดขยี้คนชั่วร้ายในที่ซึ่งเขายืนอยู่สิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​ทุก​คน​ที่​หยิ่ง​ยโส และ​ทำ​ให้​เขา​ถ่อม​ตัว และ​ทำ​คน​ชั่ว​ให้​แบน​ราบ​เป็น​หน้า​กลอง
  • Thi Thiên 60:12 - Nhưng nhờ Đức Chúa Trời, chúng con sẽ chiến đấu anh dũng, vì dưới chân Chúa, quân thù chúng con bị chà đạp.
  • Y-sai 13:11 - “Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ hình phạt thế giới vì gian ác và tội lỗi của nó. Ta sẽ tận diệt sự ngạo mạn của bọn kiêu căng và sẽ hạ thấp sự cao ngạo của kẻ bạo tàn.
  • Châm Ngôn 15:25 - Chúa Hằng Hữu phá nhà người kiêu ngạo, nhưng Ngài giữ vững ranh giới người góa bụa.
  • 1 Sa-mu-ên 2:7 - Chúa Hằng Hữu khiến người này nghèo, người khác giàu; Ngài hạ người này xuống, nâng người khác lên
  • Truyền Đạo 11:3 - Khi mây ngưng đọng, nước mưa rơi xuống. Khi cây ngã về hướng bắc hay nam, nó sẽ nằm ngay nơi đã ngã.
  • Xa-cha-ri 10:5 - Họ là những dũng sĩ giẫm nát quân thù trên trận địa như giẫm bùn ngoài đường phố. Khi chiến đấu, Chúa Hằng Hữu ở bên họ, kỵ binh của quân địch bị họ đánh tan tành.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:25 - để làm sứ đồ phục vụ Chúa, vì Giu-đa đã phản bội và đi vào nơi dành riêng cho mình.”
  • Gióp 36:20 - Đừng mong ước đêm tối, vì đó là lúc con người bị hủy diệt.
  • Rô-ma 16:20 - Đức Chúa Trời Bình An sẽ sớm chà nát Sa-tan dưới chân anh chị em. Cầu chúc anh chị em hằng hưởng ơn phước của Chúa chúng ta là Chúa Giê-xu.
  • Ma-la-chi 4:3 - Các ngươi sẽ chà đạp kẻ ác như tro bụi dưới chân, trong ngày Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 63:3 - “Ta đã đạp nho một mình; không ai giúp đỡ. Ta đã đạp kẻ thù Ta trong cơn giận dữ, như thể chúng là những trái nho. Ta đã giẫm đạp chúng trong cơn thịnh nộ. Máu chúng đã làm bẩn áo Ta.
圣经
资源
计划
奉献