Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa tháo bỏ áo bào của các vua. Họ bị dẫn đi với dây buộc nơi lưng.
  • 新标点和合本 - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他解除君王的权势 , 用带子捆住他们的腰。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他解除君王的权势 , 用带子捆住他们的腰。
  • 当代译本 - 祂除去君王的腰带, 在他们腰间绑上囚索。
  • 圣经新译本 - 他解开了君王绑人的绳索, 又用腰布捆绑君王的腰。
  • 现代标点和合本 - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • 和合本(拼音版) - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • New International Version - He takes off the shackles put on by kings and ties a loincloth around their waist.
  • New International Reader's Version - He sets people free from the chains that kings put on them. Then he dresses the kings in the clothes of slaves.
  • English Standard Version - He looses the bonds of kings and binds a waistcloth on their hips.
  • New Living Translation - He removes the royal robe of kings. They are led away with ropes around their waist.
  • Christian Standard Bible - He releases the bonds put on by kings and fastens a belt around their waists.
  • New American Standard Bible - He undoes the binding of kings, And ties a loincloth around their waist.
  • New King James Version - He loosens the bonds of kings, And binds their waist with a belt.
  • Amplified Bible - He loosens the bond of kings And binds their loins with a loincloth.
  • American Standard Version - He looseth the bond of kings, And he bindeth their loins with a girdle.
  • King James Version - He looseth the bond of kings, and girdeth their loins with a girdle.
  • New English Translation - He loosens the bonds of kings and binds a loincloth around their waist.
  • World English Bible - He loosens the bond of kings. He binds their waist with a belt.
  • 新標點和合本 - 他放鬆君王的綁, 又用帶子捆他們的腰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他解除君王的權勢 , 用帶子捆住他們的腰。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他解除君王的權勢 , 用帶子捆住他們的腰。
  • 當代譯本 - 祂除去君王的腰帶, 在他們腰間綁上囚索。
  • 聖經新譯本 - 他解開了君王綁人的繩索, 又用腰布捆綁君王的腰。
  • 呂振中譯本 - 他解開了君王綁人的繩索 , 又用腰布捆他們的腰。
  • 現代標點和合本 - 他放鬆君王的綁, 又用帶子捆他們的腰。
  • 文理和合譯本 - 釋君王之所繫、轉以索繫其腰、
  • 文理委辦譯本 - 其於列王、則釋其所繫之囚、而拘攣以縲絏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 解釋君王繫人之索、反以索繫君王之腰、
  • Nueva Versión Internacional - Despoja de su autoridad a los reyes, y les ata a la cintura un simple taparrabo.
  • 현대인의 성경 - 왕들이 백성들에게 채운 쇠고랑을 풀어 그들의 허리에 채우시며
  • Новый Русский Перевод - У царей Он развязывает пояса мантии, и обвязывает им бедра повязкой раба.
  • Восточный перевод - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il desserre l’emprise ╵des rois sur leurs sujets et ceint leurs reins d’un pagne .
  • リビングバイブル - 王を奴隷の身分に落とし、 その召使たちを自由の身にする。
  • Nova Versão Internacional - Tira as algemas postas pelos reis, e amarra uma faixa em torno da cintura deles.
  • Hoffnung für alle - Gefangene eines Königs befreit er, doch den König selbst legt er in Fesseln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงแก้พันธนาการที่กษัตริย์ผูกมัดไว้ และทรงเอาผ้าผูกเอวของกษัตริย์เหล่านั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​บรรดา​กษัตริย์​รับ​บท​เรียน และ​คาด​เอว​ให้​เพื่อ​เตรียม​พวก​ท่าน​ให้​พร้อม
交叉引用
  • Khải Huyền 19:16 - Trên áo dài và trên đùi Ngài có ghi danh hiệu: Vua của các vua, Chúa của các chúa.
  • 2 Sử Ký 33:11 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu sai các tướng chỉ huy quân đội A-sy-ri đến bắt Ma-na-se làm tù binh. Chúng dùng móc sắt, xiềng lại bằng xích đồng và dẫn vua qua Ba-by-lôn.
  • 2 Sử Ký 33:12 - Gặp hoạn nạn khủng khiếp, Ma-na-se mới tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của mình và hết sức hạ mình trước mặt Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 33:13 - Khi vua cầu nguyện, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, lắng nghe lời van nài của vua. Vậy, Chúa Hằng Hữu đem vua về Giê-ru-sa-lem và vương quốc của vua. Ma-na-se nhìn biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!
  • 2 Sử Ký 33:14 - Sau đó, Ma-na-se xây tường lũy rất cao quanh Thành Đa-vít, phía tây Ghi-hôn trong Thung lũng Kít-rôn cho đến tận Cổng Cá, bọc quanh Ô-phên. Vua bổ nhiệm các tướng chỉ huy quân đội để phòng thủ các thành kiên cố trong nước Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 52:31 - Vào năm lưu đày thứ ba mươi bảy của Vua Giê-hô-gia-kin, nước Giu-đa, Ê-vinh Mê-rô-đác lên ngôi vua Ba-by-lôn. Vua ân xá cho Giê-hô-gia-kin và thả ra khỏi ngục vào ngày hai mươi lăm tháng chạp năm đó.
  • Giê-rê-mi 52:32 - Vua chuyện trò với Giê-hô-gia-kin cách nhã nhặn và cho người ngai cao hơn các vua bị lưu đày khác trong Ba-by-lôn.
  • Giê-rê-mi 52:33 - Vua cung cấp quần áo mới cho Giê-hô-gia-kin thay thế bộ áo tù bằng vải gai và cho người được ăn uống hằng ngày tại bàn ăn của vua trọn đời.
  • Giê-rê-mi 52:34 - Vậy, vua Ba-by-lôn ban bổng lộc cho Giê-hô-gia-kin trong suốt cuộc đời ông. Việc này được tiếp tục cho đến ngày vua qua đời.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Đa-ni-ên 2:21 - Chúa thay đổi thời kỳ, mùa tiết; Chúa phế lập các vua và lãnh tụ các nước. Chúa ban sự khôn ngoan cho người tìm kiếm Chúa và tỏ tri thức cho người có trí hiểu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa tháo bỏ áo bào của các vua. Họ bị dẫn đi với dây buộc nơi lưng.
  • 新标点和合本 - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他解除君王的权势 , 用带子捆住他们的腰。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他解除君王的权势 , 用带子捆住他们的腰。
  • 当代译本 - 祂除去君王的腰带, 在他们腰间绑上囚索。
  • 圣经新译本 - 他解开了君王绑人的绳索, 又用腰布捆绑君王的腰。
  • 现代标点和合本 - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • 和合本(拼音版) - 他放松君王的绑, 又用带子捆他们的腰。
  • New International Version - He takes off the shackles put on by kings and ties a loincloth around their waist.
  • New International Reader's Version - He sets people free from the chains that kings put on them. Then he dresses the kings in the clothes of slaves.
  • English Standard Version - He looses the bonds of kings and binds a waistcloth on their hips.
  • New Living Translation - He removes the royal robe of kings. They are led away with ropes around their waist.
  • Christian Standard Bible - He releases the bonds put on by kings and fastens a belt around their waists.
  • New American Standard Bible - He undoes the binding of kings, And ties a loincloth around their waist.
  • New King James Version - He loosens the bonds of kings, And binds their waist with a belt.
  • Amplified Bible - He loosens the bond of kings And binds their loins with a loincloth.
  • American Standard Version - He looseth the bond of kings, And he bindeth their loins with a girdle.
  • King James Version - He looseth the bond of kings, and girdeth their loins with a girdle.
  • New English Translation - He loosens the bonds of kings and binds a loincloth around their waist.
  • World English Bible - He loosens the bond of kings. He binds their waist with a belt.
  • 新標點和合本 - 他放鬆君王的綁, 又用帶子捆他們的腰。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他解除君王的權勢 , 用帶子捆住他們的腰。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他解除君王的權勢 , 用帶子捆住他們的腰。
  • 當代譯本 - 祂除去君王的腰帶, 在他們腰間綁上囚索。
  • 聖經新譯本 - 他解開了君王綁人的繩索, 又用腰布捆綁君王的腰。
  • 呂振中譯本 - 他解開了君王綁人的繩索 , 又用腰布捆他們的腰。
  • 現代標點和合本 - 他放鬆君王的綁, 又用帶子捆他們的腰。
  • 文理和合譯本 - 釋君王之所繫、轉以索繫其腰、
  • 文理委辦譯本 - 其於列王、則釋其所繫之囚、而拘攣以縲絏。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 解釋君王繫人之索、反以索繫君王之腰、
  • Nueva Versión Internacional - Despoja de su autoridad a los reyes, y les ata a la cintura un simple taparrabo.
  • 현대인의 성경 - 왕들이 백성들에게 채운 쇠고랑을 풀어 그들의 허리에 채우시며
  • Новый Русский Перевод - У царей Он развязывает пояса мантии, и обвязывает им бедра повязкой раба.
  • Восточный перевод - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У царей Он развязывает пояса мантии и обвязывает им бёдра повязкой раба.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il desserre l’emprise ╵des rois sur leurs sujets et ceint leurs reins d’un pagne .
  • リビングバイブル - 王を奴隷の身分に落とし、 その召使たちを自由の身にする。
  • Nova Versão Internacional - Tira as algemas postas pelos reis, e amarra uma faixa em torno da cintura deles.
  • Hoffnung für alle - Gefangene eines Königs befreit er, doch den König selbst legt er in Fesseln.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงแก้พันธนาการที่กษัตริย์ผูกมัดไว้ และทรงเอาผ้าผูกเอวของกษัตริย์เหล่านั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ให้​บรรดา​กษัตริย์​รับ​บท​เรียน และ​คาด​เอว​ให้​เพื่อ​เตรียม​พวก​ท่าน​ให้​พร้อม
  • Khải Huyền 19:16 - Trên áo dài và trên đùi Ngài có ghi danh hiệu: Vua của các vua, Chúa của các chúa.
  • 2 Sử Ký 33:11 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu sai các tướng chỉ huy quân đội A-sy-ri đến bắt Ma-na-se làm tù binh. Chúng dùng móc sắt, xiềng lại bằng xích đồng và dẫn vua qua Ba-by-lôn.
  • 2 Sử Ký 33:12 - Gặp hoạn nạn khủng khiếp, Ma-na-se mới tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của mình và hết sức hạ mình trước mặt Đức Chúa Trời của tổ phụ mình.
  • 2 Sử Ký 33:13 - Khi vua cầu nguyện, Chúa Hằng Hữu nhậm lời, lắng nghe lời van nài của vua. Vậy, Chúa Hằng Hữu đem vua về Giê-ru-sa-lem và vương quốc của vua. Ma-na-se nhìn biết rằng chỉ có Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời!
  • 2 Sử Ký 33:14 - Sau đó, Ma-na-se xây tường lũy rất cao quanh Thành Đa-vít, phía tây Ghi-hôn trong Thung lũng Kít-rôn cho đến tận Cổng Cá, bọc quanh Ô-phên. Vua bổ nhiệm các tướng chỉ huy quân đội để phòng thủ các thành kiên cố trong nước Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 52:31 - Vào năm lưu đày thứ ba mươi bảy của Vua Giê-hô-gia-kin, nước Giu-đa, Ê-vinh Mê-rô-đác lên ngôi vua Ba-by-lôn. Vua ân xá cho Giê-hô-gia-kin và thả ra khỏi ngục vào ngày hai mươi lăm tháng chạp năm đó.
  • Giê-rê-mi 52:32 - Vua chuyện trò với Giê-hô-gia-kin cách nhã nhặn và cho người ngai cao hơn các vua bị lưu đày khác trong Ba-by-lôn.
  • Giê-rê-mi 52:33 - Vua cung cấp quần áo mới cho Giê-hô-gia-kin thay thế bộ áo tù bằng vải gai và cho người được ăn uống hằng ngày tại bàn ăn của vua trọn đời.
  • Giê-rê-mi 52:34 - Vậy, vua Ba-by-lôn ban bổng lộc cho Giê-hô-gia-kin trong suốt cuộc đời ông. Việc này được tiếp tục cho đến ngày vua qua đời.
  • Thi Thiên 116:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con là đầy tớ Ngài; phải, thân phận như con cái của nô tỳ Ngài; nhưng Chúa đã giải cứu con khỏi xiềng xích.
  • Đa-ni-ên 2:21 - Chúa thay đổi thời kỳ, mùa tiết; Chúa phế lập các vua và lãnh tụ các nước. Chúa ban sự khôn ngoan cho người tìm kiếm Chúa và tỏ tri thức cho người có trí hiểu.
圣经
资源
计划
奉献