Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • 新标点和合本 - 其量比地长, 比海宽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 其量度比地长, 比海更宽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 其量度比地长, 比海更宽。
  • 当代译本 - 那可比大地还宽广, 比海洋还辽阔。
  • 圣经新译本 - 他的智慧比地长,比海宽。
  • 现代标点和合本 - 其量比地长, 比海宽。
  • 和合本(拼音版) - 其量,比地长, 比海宽。
  • New International Version - Their measure is longer than the earth and wider than the sea.
  • New International Reader's Version - They are longer than the earth. They are wider than the ocean.
  • English Standard Version - Its measure is longer than the earth and broader than the sea.
  • New Living Translation - It is broader than the earth and wider than the sea.
  • Christian Standard Bible - Their measure is longer than the earth and wider than the sea.
  • New American Standard Bible - Its measurement is longer than the earth And broader than the sea.
  • New King James Version - Their measure is longer than the earth And broader than the sea.
  • Amplified Bible - It is longer in measure [and scope] than the earth, And broader than the sea.
  • American Standard Version - The measure thereof is longer than the earth, And broader than the sea.
  • King James Version - The measure thereof is longer than the earth, and broader than the sea.
  • New English Translation - Its measure is longer than the earth, and broader than the sea.
  • World English Bible - Its measure is longer than the earth, and broader than the sea.
  • 新標點和合本 - 其量比地長, 比海寬。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 其量度比地長, 比海更寬。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 其量度比地長, 比海更寬。
  • 當代譯本 - 那可比大地還寬廣, 比海洋還遼闊。
  • 聖經新譯本 - 他的智慧比地長,比海寬。
  • 呂振中譯本 - 其量度、比地長, 比海寬。
  • 現代標點和合本 - 其量比地長, 比海寬。
  • 文理和合譯本 - 其度寬於地、闊於海、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其量較地尤寛、較海尤闊、
  • Nueva Versión Internacional - Son más extensos que toda la tierra; ¡son más anchos que todo el mar!
  • 현대인의 성경 - 하나님의 위대하심은 땅보다도 넓고 바다보다도 깊다.
  • Новый Русский Перевод - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle est plus longue que la terre, plus large que la mer.
  • リビングバイブル - 神の知識は大地より広く、海より大きい。
  • Nova Versão Internacional - Seu comprimento é maior que a terra e a sua largura é maior que o mar.
  • Hoffnung für alle - Seine Größe überragt die Erde und reicht weiter als das Meer!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากจะวัดก็ยาวกว่าแผ่นดิน และกว้างกว่าท้องทะเล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ยาว​ของ​สิ่ง​นั้น​วัด​ได้​ยาว​กว่า​โลก​ทั้ง​ใบ และ​กว้าง​กว่า​ทะเล
交叉引用
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Gióp 28:24 - vì Ngài thấu suốt đầu cùng đất, và thấy rõ mọi vật dưới tầng trời.
  • Gióp 28:25 - Chúa ấn định sức mạnh cho gió, và đo lường mưa đổ bao nhiêu.
  • Thi Thiên 65:5 - Chúa nhậm lời, giải cứu chúng con bằng những công việc đáng sợ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng Giải Cứu chúng con. Ngài là hy vọng của các dân khắp địa cầu, và của các dân ở miền biển xa xăm.
  • Thi Thiên 65:6 - Sức mạnh Chúa lập các núi cao, và Ngài lấy uy dũng mà thắt ngang lưng.
  • Thi Thiên 65:7 - Làm im tiếng gào của biển cả và tiếng sóng ồn ào. Cũng như rối loạn của các dân.
  • Thi Thiên 65:8 - Các dân ở những vùng đất xa xôi, đều kinh sợ thấy dấu lạ lớn lao. Khi rạng đông đến và hoàng hôn biến, đều thúc giục reo vui.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • 新标点和合本 - 其量比地长, 比海宽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 其量度比地长, 比海更宽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 其量度比地长, 比海更宽。
  • 当代译本 - 那可比大地还宽广, 比海洋还辽阔。
  • 圣经新译本 - 他的智慧比地长,比海宽。
  • 现代标点和合本 - 其量比地长, 比海宽。
  • 和合本(拼音版) - 其量,比地长, 比海宽。
  • New International Version - Their measure is longer than the earth and wider than the sea.
  • New International Reader's Version - They are longer than the earth. They are wider than the ocean.
  • English Standard Version - Its measure is longer than the earth and broader than the sea.
  • New Living Translation - It is broader than the earth and wider than the sea.
  • Christian Standard Bible - Their measure is longer than the earth and wider than the sea.
  • New American Standard Bible - Its measurement is longer than the earth And broader than the sea.
  • New King James Version - Their measure is longer than the earth And broader than the sea.
  • Amplified Bible - It is longer in measure [and scope] than the earth, And broader than the sea.
  • American Standard Version - The measure thereof is longer than the earth, And broader than the sea.
  • King James Version - The measure thereof is longer than the earth, and broader than the sea.
  • New English Translation - Its measure is longer than the earth, and broader than the sea.
  • World English Bible - Its measure is longer than the earth, and broader than the sea.
  • 新標點和合本 - 其量比地長, 比海寬。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 其量度比地長, 比海更寬。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 其量度比地長, 比海更寬。
  • 當代譯本 - 那可比大地還寬廣, 比海洋還遼闊。
  • 聖經新譯本 - 他的智慧比地長,比海寬。
  • 呂振中譯本 - 其量度、比地長, 比海寬。
  • 現代標點和合本 - 其量比地長, 比海寬。
  • 文理和合譯本 - 其度寬於地、闊於海、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其量較地尤寛、較海尤闊、
  • Nueva Versión Internacional - Son más extensos que toda la tierra; ¡son más anchos que todo el mar!
  • 현대인의 성경 - 하나님의 위대하심은 땅보다도 넓고 바다보다도 깊다.
  • Новый Русский Перевод - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Их мера длиннее земли, шире моря.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle est plus longue que la terre, plus large que la mer.
  • リビングバイブル - 神の知識は大地より広く、海より大きい。
  • Nova Versão Internacional - Seu comprimento é maior que a terra e a sua largura é maior que o mar.
  • Hoffnung für alle - Seine Größe überragt die Erde und reicht weiter als das Meer!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากจะวัดก็ยาวกว่าแผ่นดิน และกว้างกว่าท้องทะเล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ยาว​ของ​สิ่ง​นั้น​วัด​ได้​ยาว​กว่า​โลก​ทั้ง​ใบ และ​กว้าง​กว่า​ทะเล
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Gióp 28:24 - vì Ngài thấu suốt đầu cùng đất, và thấy rõ mọi vật dưới tầng trời.
  • Gióp 28:25 - Chúa ấn định sức mạnh cho gió, và đo lường mưa đổ bao nhiêu.
  • Thi Thiên 65:5 - Chúa nhậm lời, giải cứu chúng con bằng những công việc đáng sợ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng Giải Cứu chúng con. Ngài là hy vọng của các dân khắp địa cầu, và của các dân ở miền biển xa xăm.
  • Thi Thiên 65:6 - Sức mạnh Chúa lập các núi cao, và Ngài lấy uy dũng mà thắt ngang lưng.
  • Thi Thiên 65:7 - Làm im tiếng gào của biển cả và tiếng sóng ồn ào. Cũng như rối loạn của các dân.
  • Thi Thiên 65:8 - Các dân ở những vùng đất xa xôi, đều kinh sợ thấy dấu lạ lớn lao. Khi rạng đông đến và hoàng hôn biến, đều thúc giục reo vui.
圣经
资源
计划
奉献