Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • 新标点和合本 - 他的智慧高于天,你还能做什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高如诸天,你能做什么? 比阴间深,你能知道什么?
  • 和合本2010(神版-简体) - 高如诸天,你能做什么? 比阴间深,你能知道什么?
  • 当代译本 - 那可比诸天还高,你能做什么? 那可比阴间还深,你能知道什么?
  • 圣经新译本 - 他的智慧高于诸天,你能作什么呢? 比阴间还深,你怎能识透?
  • 现代标点和合本 - 他的智慧高于天,你还能做什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • 和合本(拼音版) - 他的智慧高于天,你还能作什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • New International Version - They are higher than the heavens above—what can you do? They are deeper than the depths below—what can you know?
  • New International Reader's Version - They are higher than the heavens above. What can you do? They are deeper than the deepest parts of the earth below. What can you know?
  • English Standard Version - It is higher than heaven —what can you do? Deeper than Sheol—what can you know?
  • New Living Translation - Such knowledge is higher than the heavens— and who are you? It is deeper than the underworld — what do you know?
  • Christian Standard Bible - They are higher than the heavens — what can you do? They are deeper than Sheol — what can you know?
  • New American Standard Bible - They are as high as the heavens; what can you do? Deeper than Sheol; what can you know?
  • New King James Version - They are higher than heaven—what can you do? Deeper than Sheol—what can you know?
  • Amplified Bible - His wisdom is as high as the heights of heaven. What can you do? It is deeper than Sheol (the nether world, the place of the dead). What can you know?
  • American Standard Version - It is high as heaven; what canst thou do? Deeper than Sheol; what canst thou know?
  • King James Version - It is as high as heaven; what canst thou do? deeper than hell; what canst thou know?
  • New English Translation - It is higher than the heavens – what can you do? It is deeper than Sheol – what can you know?
  • World English Bible - They are high as heaven. What can you do? They are deeper than Sheol. What can you know?
  • 新標點和合本 - 他的智慧高於天,你還能做甚麼? 深於陰間,你還能知道甚麼?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高如諸天,你能做甚麼? 比陰間深,你能知道甚麼?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高如諸天,你能做甚麼? 比陰間深,你能知道甚麼?
  • 當代譯本 - 那可比諸天還高,你能做什麼? 那可比陰間還深,你能知道什麼?
  • 聖經新譯本 - 他的智慧高於諸天,你能作甚麼呢? 比陰間還深,你怎能識透?
  • 呂振中譯本 - 天之高——你能作甚麼? 深於陰間——你能知道甚麼?
  • 現代標點和合本 - 他的智慧高於天,你還能做什麼? 深於陰間,你還能知道什麼?
  • 文理和合譯本 - 其智高於穹蒼、爾能何為、深於陰府、爾有何知、
  • 文理委辦譯本 - 大哉上帝之智乎、雖上窮碧落、下及黃泉、周行陸地、徧歷滄海、亦終莫之能測。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 高於穹蒼、爾能何為、深於示阿勒、 示阿勒見七章九節小註 爾能何知、
  • Nueva Versión Internacional - Son más altos que los cielos; ¿qué puedes hacer? Son más profundos que el sepulcro; ¿qué puedes saber?
  • 현대인의 성경 - 그것이 하늘보다 높으니 네가 어찌하겠으며 지옥보다 깊으니 네가 어떻게 알겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Он выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мертвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle est plus haute que le ciel. ╵Que feras-tu ? Et plus profonde que l’abîme . ╵Qu’en sauras-tu ?
  • リビングバイブル - 神は、天が地よりも高いように、 想像もできないほどきよい方だ。 神の思いは底知れず深い。 それに比べ、あなたの知識はどれほどだというのか。
  • Nova Versão Internacional - São mais altos que os céus! O que você poderá fazer? São mais profundos que as profundezas ! O que você poderá saber?
  • Hoffnung für alle - Der Himmel oben setzt Gott keine Grenze – dir aber allemal ! Gott kennt die Welt der Toten unten in der Tiefe – du aber nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งเหล่านี้สูงกว่าฟ้าสวรรค์ ท่านจะทำอะไรได้? และลึกล้ำกว่าแดนมรณา ท่านจะรู้อะไรได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ดัง​กล่าว​สูง​กว่า​ความ​สูง​ของ​ฟ้า​สวรรค์ ท่าน​จะ​ทำ​อะไร​ได้​เล่า สิ่ง​นั้น​ลึก​กว่า​แดน​คน​ตาย ท่าน​จะ​ทราบ​อะไร​ได้​เล่า
交叉引用
  • 2 Sử Ký 6:18 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự giữa loài người trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Thi Thiên 148:13 - Tất cả hãy tán dương Danh Chúa Hằng Hữu, Vì Danh Ngài thật tuyệt diệu; vinh quang Ngài hơn cả đất trời!
  • Ê-phê-sô 3:18 - cầu cho anh chị em cũng như mọi con cái Chúa có khả năng hiểu thấu tình yêu sâu rộng bao la của Chúa Cứu Thế,
  • Ê-phê-sô 3:19 - cầu cho chính anh chị em được kinh nghiệm tình yêu ấy, dù nó lớn lao vô hạn, vượt quá tri thức loài người. Nhờ đó anh chị em sẽ được đầy dẫy Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 103:11 - Vì nhân từ Chúa rộng lớn đối với người kính sợ Ngài, khác nào trời với đất.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Châm Ngôn 25:2 - Vinh quang của Đức Chúa Trời là giữ kín một điều gì, tìm tòi, khám phá là vinh quang của các vua.
  • Châm Ngôn 25:3 - Không ai biết trời cao, đất thấp bao nhiêu, lòng vua chúa cũng khó dò như vậy!
  • Gióp 26:6 - Trước mắt Đức Chúa Trời, âm phủ lộ nguyên hình. Tử thần không che khuất.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Gióp 35:5 - Xin ngước mặt lên trời, nhìn cho rõ, ngắm mây bay lớp lớp tận trên cao.
  • A-mốt 9:2 - Dù chúng đào hố sâu trốn xuống tận âm phủ, Ta cũng sẽ kéo chúng lên. Dù chúng leo lên tận trời xanh, Ta cũng sẽ kéo chúng xuống.
  • Gióp 22:12 - Đức Chúa Trời vô cùng oai vệ—cao hơn các tầng trời, cao vời vợi hơn các vì sao.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • 新标点和合本 - 他的智慧高于天,你还能做什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高如诸天,你能做什么? 比阴间深,你能知道什么?
  • 和合本2010(神版-简体) - 高如诸天,你能做什么? 比阴间深,你能知道什么?
  • 当代译本 - 那可比诸天还高,你能做什么? 那可比阴间还深,你能知道什么?
  • 圣经新译本 - 他的智慧高于诸天,你能作什么呢? 比阴间还深,你怎能识透?
  • 现代标点和合本 - 他的智慧高于天,你还能做什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • 和合本(拼音版) - 他的智慧高于天,你还能作什么? 深于阴间,你还能知道什么?
  • New International Version - They are higher than the heavens above—what can you do? They are deeper than the depths below—what can you know?
  • New International Reader's Version - They are higher than the heavens above. What can you do? They are deeper than the deepest parts of the earth below. What can you know?
  • English Standard Version - It is higher than heaven —what can you do? Deeper than Sheol—what can you know?
  • New Living Translation - Such knowledge is higher than the heavens— and who are you? It is deeper than the underworld — what do you know?
  • Christian Standard Bible - They are higher than the heavens — what can you do? They are deeper than Sheol — what can you know?
  • New American Standard Bible - They are as high as the heavens; what can you do? Deeper than Sheol; what can you know?
  • New King James Version - They are higher than heaven—what can you do? Deeper than Sheol—what can you know?
  • Amplified Bible - His wisdom is as high as the heights of heaven. What can you do? It is deeper than Sheol (the nether world, the place of the dead). What can you know?
  • American Standard Version - It is high as heaven; what canst thou do? Deeper than Sheol; what canst thou know?
  • King James Version - It is as high as heaven; what canst thou do? deeper than hell; what canst thou know?
  • New English Translation - It is higher than the heavens – what can you do? It is deeper than Sheol – what can you know?
  • World English Bible - They are high as heaven. What can you do? They are deeper than Sheol. What can you know?
  • 新標點和合本 - 他的智慧高於天,你還能做甚麼? 深於陰間,你還能知道甚麼?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高如諸天,你能做甚麼? 比陰間深,你能知道甚麼?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高如諸天,你能做甚麼? 比陰間深,你能知道甚麼?
  • 當代譯本 - 那可比諸天還高,你能做什麼? 那可比陰間還深,你能知道什麼?
  • 聖經新譯本 - 他的智慧高於諸天,你能作甚麼呢? 比陰間還深,你怎能識透?
  • 呂振中譯本 - 天之高——你能作甚麼? 深於陰間——你能知道甚麼?
  • 現代標點和合本 - 他的智慧高於天,你還能做什麼? 深於陰間,你還能知道什麼?
  • 文理和合譯本 - 其智高於穹蒼、爾能何為、深於陰府、爾有何知、
  • 文理委辦譯本 - 大哉上帝之智乎、雖上窮碧落、下及黃泉、周行陸地、徧歷滄海、亦終莫之能測。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 高於穹蒼、爾能何為、深於示阿勒、 示阿勒見七章九節小註 爾能何知、
  • Nueva Versión Internacional - Son más altos que los cielos; ¿qué puedes hacer? Son más profundos que el sepulcro; ¿qué puedes saber?
  • 현대인의 성경 - 그것이 하늘보다 높으니 네가 어찌하겠으며 지옥보다 깊으니 네가 어떻게 알겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Он выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мертвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они выше небес – что ты сможешь сделать? Глубже мира мёртвых – что ты сможешь узнать?
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle est plus haute que le ciel. ╵Que feras-tu ? Et plus profonde que l’abîme . ╵Qu’en sauras-tu ?
  • リビングバイブル - 神は、天が地よりも高いように、 想像もできないほどきよい方だ。 神の思いは底知れず深い。 それに比べ、あなたの知識はどれほどだというのか。
  • Nova Versão Internacional - São mais altos que os céus! O que você poderá fazer? São mais profundos que as profundezas ! O que você poderá saber?
  • Hoffnung für alle - Der Himmel oben setzt Gott keine Grenze – dir aber allemal ! Gott kennt die Welt der Toten unten in der Tiefe – du aber nicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สิ่งเหล่านี้สูงกว่าฟ้าสวรรค์ ท่านจะทำอะไรได้? และลึกล้ำกว่าแดนมรณา ท่านจะรู้อะไรได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ดัง​กล่าว​สูง​กว่า​ความ​สูง​ของ​ฟ้า​สวรรค์ ท่าน​จะ​ทำ​อะไร​ได้​เล่า สิ่ง​นั้น​ลึก​กว่า​แดน​คน​ตาย ท่าน​จะ​ทราบ​อะไร​ได้​เล่า
  • 2 Sử Ký 6:18 - Phải chăng Đức Chúa Trời sẽ ngự giữa loài người trên mặt đất? Kìa, bầu trời, ngay cả trời của các tầng trời cũng không đủ chỗ cho Chúa ngự, huống chi cái Đền Thờ con đã xây cất!
  • Thi Thiên 148:13 - Tất cả hãy tán dương Danh Chúa Hằng Hữu, Vì Danh Ngài thật tuyệt diệu; vinh quang Ngài hơn cả đất trời!
  • Ê-phê-sô 3:18 - cầu cho anh chị em cũng như mọi con cái Chúa có khả năng hiểu thấu tình yêu sâu rộng bao la của Chúa Cứu Thế,
  • Ê-phê-sô 3:19 - cầu cho chính anh chị em được kinh nghiệm tình yêu ấy, dù nó lớn lao vô hạn, vượt quá tri thức loài người. Nhờ đó anh chị em sẽ được đầy dẫy Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 103:11 - Vì nhân từ Chúa rộng lớn đối với người kính sợ Ngài, khác nào trời với đất.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Châm Ngôn 25:2 - Vinh quang của Đức Chúa Trời là giữ kín một điều gì, tìm tòi, khám phá là vinh quang của các vua.
  • Châm Ngôn 25:3 - Không ai biết trời cao, đất thấp bao nhiêu, lòng vua chúa cũng khó dò như vậy!
  • Gióp 26:6 - Trước mắt Đức Chúa Trời, âm phủ lộ nguyên hình. Tử thần không che khuất.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Gióp 35:5 - Xin ngước mặt lên trời, nhìn cho rõ, ngắm mây bay lớp lớp tận trên cao.
  • A-mốt 9:2 - Dù chúng đào hố sâu trốn xuống tận âm phủ, Ta cũng sẽ kéo chúng lên. Dù chúng leo lên tận trời xanh, Ta cũng sẽ kéo chúng xuống.
  • Gióp 22:12 - Đức Chúa Trời vô cùng oai vệ—cao hơn các tầng trời, cao vời vợi hơn các vì sao.
圣经
资源
计划
奉献