Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn nói như cách trên là tự phụ về chương trình mình hoạch định, và tự phụ như thế không bao giờ vui lòng Chúa.
  • 新标点和合本 - 现今你们竟以张狂夸口;凡这样夸口都是恶的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现今你们竟然狂傲自夸;凡这样的自夸都是邪恶的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现今你们竟然狂傲自夸;凡这样的自夸都是邪恶的。
  • 当代译本 - 现在,你们竟敢傲慢自夸,这实属邪恶。
  • 圣经新译本 - 但现在你们竟然张狂自夸;这一切自夸,都是邪恶的。
  • 中文标准译本 - 但如今,你们在自己的骄傲中夸耀。凡是这样的夸耀,都是邪恶的。
  • 现代标点和合本 - 现今你们竟以张狂夸口。凡这样夸口都是恶的。
  • 和合本(拼音版) - 现今你们竟以张狂夸口,凡这样夸口都是恶的。
  • New International Version - As it is, you boast in your arrogant schemes. All such boasting is evil.
  • New International Reader's Version - As it is, you brag. You brag about the evil plans your pride produces. This kind of bragging is evil.
  • English Standard Version - As it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • New Living Translation - Otherwise you are boasting about your own pretentious plans, and all such boasting is evil.
  • The Message - As it is, you are full of your grandiose selves. All such vaunting self-importance is evil. In fact, if you know the right thing to do and don’t do it, that, for you, is evil.
  • Christian Standard Bible - But as it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • New American Standard Bible - But as it is, you boast in your arrogance; all such boasting is evil.
  • New King James Version - But now you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • Amplified Bible - But as it is, you boast [vainly] in your pretension and arrogance. All such boasting is evil.
  • American Standard Version - But now ye glory in your vauntings: all such glorying is evil.
  • King James Version - But now ye rejoice in your boastings: all such rejoicing is evil.
  • New English Translation - But as it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • World English Bible - But now you glory in your boasting. All such boasting is evil.
  • 新標點和合本 - 現今你們竟以張狂誇口;凡這樣誇口都是惡的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現今你們竟然狂傲自誇;凡這樣的自誇都是邪惡的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現今你們竟然狂傲自誇;凡這樣的自誇都是邪惡的。
  • 當代譯本 - 現在,你們竟敢傲慢自誇,這實屬邪惡。
  • 聖經新譯本 - 但現在你們竟然張狂自誇;這一切自誇,都是邪惡的。
  • 呂振中譯本 - 如今呢、你們竟拿自己所矜誇的來誇口啊!這樣的誇口都是惡的。
  • 中文標準譯本 - 但如今,你們在自己的驕傲中誇耀。凡是這樣的誇耀,都是邪惡的。
  • 現代標點和合本 - 現今你們竟以張狂誇口。凡這樣誇口都是惡的。
  • 文理和合譯本 - 今爾以虛誕自詡、凡此者非善也、
  • 文理委辦譯本 - 爾自詡自衒、則非善、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾矜驕自誇、如此之矜誇、皆非善也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧爾傲慢成性、至今猶誇誕如初;凡此誇誕、皆屬非善。
  • Nueva Versión Internacional - Pero ahora se jactan en sus fanfarronerías. Toda esta jactancia es mala.
  • 현대인의 성경 - 도리어 허영에 들떠 자랑만 하고 있으니 그런 것은 다 악한 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais en réalité, vous mettez votre orgueil dans vos projets présomptueux. Tout orgueil de ce genre est mauvais.
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは高ぶって、むなしい計画で頭がいっぱいなのです。自分に頼っていては、決して神を喜ばせることはできません。
  • Nestle Aland 28 - νῦν δὲ καυχᾶσθε ἐν ταῖς ἀλαζονείαις ὑμῶν· πᾶσα καύχησις τοιαύτη πονηρά ἐστιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - νῦν δὲ καυχᾶσθε ἐν ταῖς ἀλαζονίαις ὑμῶν. πᾶσα καύχησις τοιαύτη πονηρά ἐστιν.
  • Nova Versão Internacional - Agora, porém, vocês se vangloriam das suas pretensões. Toda vanglória como essa é maligna.
  • Hoffnung für alle - Ihr aber seid stolz auf eure Pläne und gebt damit an. Eine solche Überheblichkeit ist verwerflich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เท่าที่เป็นอยู่ท่านทั้งหลายคุยโวโอ้อวด การโอ้อวดเช่นนี้ล้วนเป็นความชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เท่า​ที่​เป็น​อยู่ ท่าน​โอ้อวด​ตาม​ความ​ยโส การ​โอ้อวด​ทุก​อย่าง​เช่น​นี้​เป็น​สิ่ง​ชั่ว​ร้าย
交叉引用
  • Y-sai 47:7 - Ngươi tự bảo: ‘Ta sẽ cai trị mãi mãi như nữ hoàng của thế gian!’ Ngươi chẳng nghĩ đến hậu quả của hành động mình.
  • Y-sai 47:8 - Nghe đây, dân tộc thích hưởng lạc, sống vô tư và cảm thấy vững chắc. Ngươi tự bảo: ‘Ta là dân tộc duy nhất, không ai khác. Ta sẽ không bao giờ như đàn bà góa hay như người mất con.’
  • 1 Cô-rinh-tô 4:7 - Anh chị em kiêu hãnh về việc gì? Có điều gì không do Đức Chúa Trời ban cho anh chị em? Đã nhận lãnh của Đức Chúa Trời, sao anh chị em còn khoe khoang như không hề nhận lãnh?
  • 1 Cô-rinh-tô 4:8 - Anh chị em no đủ rồi! Anh chị em giàu có rồi! Anh chị em đã chiếm được ngai vàng, đâu cần nhờ đến chúng tôi nữa! Thật chúng tôi cũng mong anh chị em lên ngôi để chúng tôi đồng cai trị với anh chị em.
  • Khải Huyền 18:7 - Nó đã sống vinh hoa, xa xỉ thế nào, hãy cho nó chịu đau đớn khổ sở thế ấy. Nó nói thầm trong lòng: ‘Ta là nữ hoàng ngự trên ngai báu. Ta nào phải là quả phụ, và ta chẳng bao giờ phải khóc than.’
  • Y-sai 47:10 - Ngươi yên tâm trong tội ác của mình. Ngươi nói: ‘Chẳng ai thấy ta.’ Nhưng sự ‘khôn ngoan’ và ‘hiểu biết’ của ngươi đã đánh lừa ngươi, và ngươi tự nhủ: ‘Chỉ duy nhất mình ta, không có ai khác.’
  • Gia-cơ 3:14 - Nhưng nếu ai khoe mình khôn ngoan mà còn ganh tị, hiềm khích, ích kỷ, là nói dối trắng trợn.
  • Thi Thiên 52:1 - Này, người mạnh sức, sao cả ngày cứ khoe khoang việc ác? Người không nhớ sự nhân từ của Đức Chúa Trời còn mãi sao?
  • Châm Ngôn 25:14 - Hứa cho, nhưng chẳng giữ lời, giống như có mây, có gió, rồi lại chẳng mưa.
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:6 - Thế mà anh chị em vẫn khoe khoang không biết xấu hổ! Anh chị em không biết một ít men làm cả đống bột dậy lên sao?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn nói như cách trên là tự phụ về chương trình mình hoạch định, và tự phụ như thế không bao giờ vui lòng Chúa.
  • 新标点和合本 - 现今你们竟以张狂夸口;凡这样夸口都是恶的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现今你们竟然狂傲自夸;凡这样的自夸都是邪恶的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 现今你们竟然狂傲自夸;凡这样的自夸都是邪恶的。
  • 当代译本 - 现在,你们竟敢傲慢自夸,这实属邪恶。
  • 圣经新译本 - 但现在你们竟然张狂自夸;这一切自夸,都是邪恶的。
  • 中文标准译本 - 但如今,你们在自己的骄傲中夸耀。凡是这样的夸耀,都是邪恶的。
  • 现代标点和合本 - 现今你们竟以张狂夸口。凡这样夸口都是恶的。
  • 和合本(拼音版) - 现今你们竟以张狂夸口,凡这样夸口都是恶的。
  • New International Version - As it is, you boast in your arrogant schemes. All such boasting is evil.
  • New International Reader's Version - As it is, you brag. You brag about the evil plans your pride produces. This kind of bragging is evil.
  • English Standard Version - As it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • New Living Translation - Otherwise you are boasting about your own pretentious plans, and all such boasting is evil.
  • The Message - As it is, you are full of your grandiose selves. All such vaunting self-importance is evil. In fact, if you know the right thing to do and don’t do it, that, for you, is evil.
  • Christian Standard Bible - But as it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • New American Standard Bible - But as it is, you boast in your arrogance; all such boasting is evil.
  • New King James Version - But now you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • Amplified Bible - But as it is, you boast [vainly] in your pretension and arrogance. All such boasting is evil.
  • American Standard Version - But now ye glory in your vauntings: all such glorying is evil.
  • King James Version - But now ye rejoice in your boastings: all such rejoicing is evil.
  • New English Translation - But as it is, you boast in your arrogance. All such boasting is evil.
  • World English Bible - But now you glory in your boasting. All such boasting is evil.
  • 新標點和合本 - 現今你們竟以張狂誇口;凡這樣誇口都是惡的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現今你們竟然狂傲自誇;凡這樣的自誇都是邪惡的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現今你們竟然狂傲自誇;凡這樣的自誇都是邪惡的。
  • 當代譯本 - 現在,你們竟敢傲慢自誇,這實屬邪惡。
  • 聖經新譯本 - 但現在你們竟然張狂自誇;這一切自誇,都是邪惡的。
  • 呂振中譯本 - 如今呢、你們竟拿自己所矜誇的來誇口啊!這樣的誇口都是惡的。
  • 中文標準譯本 - 但如今,你們在自己的驕傲中誇耀。凡是這樣的誇耀,都是邪惡的。
  • 現代標點和合本 - 現今你們竟以張狂誇口。凡這樣誇口都是惡的。
  • 文理和合譯本 - 今爾以虛誕自詡、凡此者非善也、
  • 文理委辦譯本 - 爾自詡自衒、則非善、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾矜驕自誇、如此之矜誇、皆非善也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧爾傲慢成性、至今猶誇誕如初;凡此誇誕、皆屬非善。
  • Nueva Versión Internacional - Pero ahora se jactan en sus fanfarronerías. Toda esta jactancia es mala.
  • 현대인의 성경 - 도리어 허영에 들떠 자랑만 하고 있으니 그런 것은 다 악한 일입니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы же теперь хвастаетесь в своей самонадеянности, а всякое такое хвастовство есть зло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais en réalité, vous mettez votre orgueil dans vos projets présomptueux. Tout orgueil de ce genre est mauvais.
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは高ぶって、むなしい計画で頭がいっぱいなのです。自分に頼っていては、決して神を喜ばせることはできません。
  • Nestle Aland 28 - νῦν δὲ καυχᾶσθε ἐν ταῖς ἀλαζονείαις ὑμῶν· πᾶσα καύχησις τοιαύτη πονηρά ἐστιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - νῦν δὲ καυχᾶσθε ἐν ταῖς ἀλαζονίαις ὑμῶν. πᾶσα καύχησις τοιαύτη πονηρά ἐστιν.
  • Nova Versão Internacional - Agora, porém, vocês se vangloriam das suas pretensões. Toda vanglória como essa é maligna.
  • Hoffnung für alle - Ihr aber seid stolz auf eure Pläne und gebt damit an. Eine solche Überheblichkeit ist verwerflich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เท่าที่เป็นอยู่ท่านทั้งหลายคุยโวโอ้อวด การโอ้อวดเช่นนี้ล้วนเป็นความชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เท่า​ที่​เป็น​อยู่ ท่าน​โอ้อวด​ตาม​ความ​ยโส การ​โอ้อวด​ทุก​อย่าง​เช่น​นี้​เป็น​สิ่ง​ชั่ว​ร้าย
  • Y-sai 47:7 - Ngươi tự bảo: ‘Ta sẽ cai trị mãi mãi như nữ hoàng của thế gian!’ Ngươi chẳng nghĩ đến hậu quả của hành động mình.
  • Y-sai 47:8 - Nghe đây, dân tộc thích hưởng lạc, sống vô tư và cảm thấy vững chắc. Ngươi tự bảo: ‘Ta là dân tộc duy nhất, không ai khác. Ta sẽ không bao giờ như đàn bà góa hay như người mất con.’
  • 1 Cô-rinh-tô 4:7 - Anh chị em kiêu hãnh về việc gì? Có điều gì không do Đức Chúa Trời ban cho anh chị em? Đã nhận lãnh của Đức Chúa Trời, sao anh chị em còn khoe khoang như không hề nhận lãnh?
  • 1 Cô-rinh-tô 4:8 - Anh chị em no đủ rồi! Anh chị em giàu có rồi! Anh chị em đã chiếm được ngai vàng, đâu cần nhờ đến chúng tôi nữa! Thật chúng tôi cũng mong anh chị em lên ngôi để chúng tôi đồng cai trị với anh chị em.
  • Khải Huyền 18:7 - Nó đã sống vinh hoa, xa xỉ thế nào, hãy cho nó chịu đau đớn khổ sở thế ấy. Nó nói thầm trong lòng: ‘Ta là nữ hoàng ngự trên ngai báu. Ta nào phải là quả phụ, và ta chẳng bao giờ phải khóc than.’
  • Y-sai 47:10 - Ngươi yên tâm trong tội ác của mình. Ngươi nói: ‘Chẳng ai thấy ta.’ Nhưng sự ‘khôn ngoan’ và ‘hiểu biết’ của ngươi đã đánh lừa ngươi, và ngươi tự nhủ: ‘Chỉ duy nhất mình ta, không có ai khác.’
  • Gia-cơ 3:14 - Nhưng nếu ai khoe mình khôn ngoan mà còn ganh tị, hiềm khích, ích kỷ, là nói dối trắng trợn.
  • Thi Thiên 52:1 - Này, người mạnh sức, sao cả ngày cứ khoe khoang việc ác? Người không nhớ sự nhân từ của Đức Chúa Trời còn mãi sao?
  • Châm Ngôn 25:14 - Hứa cho, nhưng chẳng giữ lời, giống như có mây, có gió, rồi lại chẳng mưa.
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Châm Ngôn 27:1 - Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con đâu biết được việc gì sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:6 - Thế mà anh chị em vẫn khoe khoang không biết xấu hổ! Anh chị em không biết một ít men làm cả đống bột dậy lên sao?
圣经
资源
计划
奉献