Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sẽ không mệt nhọc hay vấp ngã. Không ai còn buồn ngủ hay ngủ gật. Cả dây nịt cũng không sút, hay giày dép cũng không đứt.
  • 新标点和合本 - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不折断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不拉断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不拉断。
  • 当代译本 - 他们无人疲倦,无人踉跄, 无人打盹,无人睡觉, 都腰带紧束,鞋带未断。
  • 圣经新译本 - 他们当中没有疲倦的,没有绊倒的, 没有打盹的,也没有睡觉的; 他们的腰带没有放松, 鞋带也没有折断。
  • 中文标准译本 - 他们中没有人疲乏,没有人绊倒, 没有人打盹,没有人睡觉; 他们的腰带没有松开, 鞋带也没有拉断。
  • 现代标点和合本 - 其中没有疲倦的、绊跌的, 没有打盹的、睡觉的, 腰带并不放松, 鞋带也不折断。
  • 和合本(拼音版) - 其中没有疲倦的、绊跌的; 没有打盹的、睡觉的; 腰带并不放松,鞋带也不折断。
  • New International Version - Not one of them grows tired or stumbles, not one slumbers or sleeps; not a belt is loosened at the waist, not a sandal strap is broken.
  • New International Reader's Version - None of them grows tired. None of them falls down. None of them sleeps or even takes a nap. All of them are ready for battle. Every belt is pulled tight. Not a single sandal strap is broken.
  • English Standard Version - None is weary, none stumbles, none slumbers or sleeps, not a waistband is loose, not a sandal strap broken;
  • New Living Translation - They will not get tired or stumble. They will not stop for rest or sleep. Not a belt will be loose, not a sandal strap broken.
  • Christian Standard Bible - None of them grows weary or stumbles; no one slumbers or sleeps. No belt is loose and no sandal strap broken.
  • New American Standard Bible - No one in it is tired or stumbles, No one slumbers or sleeps; Nor is the undergarment at his waist loosened, Nor his sandal strap broken.
  • New King James Version - No one will be weary or stumble among them, No one will slumber or sleep; Nor will the belt on their loins be loosed, Nor the strap of their sandals be broken;
  • Amplified Bible - No one among them is weary or stumbles, No one slumbers or sleeps; Nor is the belt at their waist undone [as if unprepared for action], Nor is the strap of their sandal broken.
  • American Standard Version - None shall be weary nor stumble among them; none shall slumber nor sleep; neither shall the girdle of their loins be loosed, nor the latchet of their shoes be broken:
  • King James Version - None shall be weary nor stumble among them; none shall slumber nor sleep; neither shall the girdle of their loins be loosed, nor the latchet of their shoes be broken:
  • New English Translation - None tire or stumble, they don’t stop to nap or sleep. They don’t loosen their belts, or unstrap their sandals to rest.
  • World English Bible - No one shall be weary nor stumble among them; no one shall slumber nor sleep, neither shall the belt of their waist be untied, nor the strap of their sandals be broken,
  • 新標點和合本 - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不折斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不拉斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不拉斷。
  • 當代譯本 - 他們無人疲倦,無人踉蹌, 無人打盹,無人睡覺, 都腰帶緊束,鞋帶未斷。
  • 聖經新譯本 - 他們當中沒有疲倦的,沒有絆倒的, 沒有打盹的,也沒有睡覺的; 他們的腰帶沒有放鬆, 鞋帶也沒有折斷。
  • 呂振中譯本 - 他 們 中間沒有疲乏或跌倒的, 沒有打盹或睡覺的; 他 們 的腰帶並不放鬆, 他 們 的鞋帶也不折斷;
  • 中文標準譯本 - 他們中沒有人疲乏,沒有人絆倒, 沒有人打盹,沒有人睡覺; 他們的腰帶沒有鬆開, 鞋帶也沒有拉斷。
  • 現代標點和合本 - 其中沒有疲倦的、絆跌的, 沒有打盹的、睡覺的, 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不折斷。
  • 文理和合譯本 - 其中無憊者、無躓者、不寢不寐、腰帶弗解、履帶弗斷、
  • 文理委辦譯本 - 其中困乏者無人、顛躓者無人、寢寐者無人、不褫其帶、不解其履、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其中無人困乏顛蹶、不寢不寐、腰帶不解、屨帶不斷、
  • Nueva Versión Internacional - Ninguno de ellos se cansa ni tropieza, ni dormita ni se duerme; a ninguno se le afloja el cinturón ni se le rompe la correa de las sandalias.
  • 현대인의 성경 - 그들 중에 피곤하여 넘어지는 자가 없고 조는 자나 자는 자도 없을 것이며 허리띠가 풀리거나 신발끈이 끊어진 자도 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Никто из них не устанет и не споткнется, никто не задремлет и не заснет; ни пояс у них на бедрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Personne parmi eux ╵ne connaît la fatigue, ╵personne ne chancelle, personne ne somnole ╵et nul n’est endormi. Nul n’a son ceinturon ╵dénoué de ses hanches, les lanières de leurs sandales ╵ne sont pas déchirées.
  • リビングバイブル - 彼らは全く疲れを知らず、 つまずいたり立ち止まったりしません。 腰のベルトはきつく締まり、 くつひもも丈夫で切れません。 休むことも眠ることもなく走り続けます。
  • Nova Versão Internacional - Nenhum dos seus soldados se cansa nem tropeça, nenhum deles cochila nem dorme, nenhum afrouxa o cinto, nenhum desamarra a correia das sandálias.
  • Hoffnung für alle - Keiner der Soldaten ist müde und erschöpft, niemand gönnt sich eine Pause oder gar eine Stunde Schlaf. Der Gürtel mit dem Schwert sitzt fest, und die Schuhriemen reißen nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีสักคนที่อ่อนล้าหรือสะดุดล้ม ไม่มีที่ซึมเซาหรือหลับใหล เขาคาดเข็มขัดทะมัดทะแมง สายรัดรองเท้าไม่ขาดสักเส้นเดียว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​สักคน​ใน​พวก​เขา​อ่อน​กำลัง ไม่​มี​ใคร​ล้ม​ลุก​คลุกคลาน ไม่​มี​ใคร​นอน​หลับ​หรือ​เผลอ​หลับ​ไป เข็มขัด​คาด​เอว​จะ​ไม่​หลวม เชือก​ผูก​รองเท้า​จะ​ไม่​ขาด
交叉引用
  • Y-sai 45:5 - Ta là Chúa Hằng Hữu; ngoài Ta không có Đức Chúa Trời nào khác. Ta thêm sức cho con dù con không biết Ta,
  • Đa-ni-ên 5:6 - vua quá khiếp sợ, mặt mày xám ngắt, run lẩy bẩy, hai đầu gối đập vào nhau, vua ngã quỵ xuống.
  • 1 Các Vua 2:5 - Ngoài ra, con cũng biết Giô-áp, con Xê-ru-gia đã đối xử với ta như thế nào. Hắn đã sát hại hai tướng Ít-ra-ên là Áp-ne, con Nê-rơ và A-ma-sa, con Giê-the. Hắn gây đổ máu trong thời bình cũng như thời chiến, còn máu chiến tranh vẫn dính đầy thắt lưng và giày hắn.
  • Ê-phê-sô 6:13 - Vậy hãy mặc toàn bộ áo giáp của Đức Chúa Trời, để anh chị em có thể chiến đấu lúc bị tiến công, và khi chiến cuộc đã qua, anh chị em là người toàn thắng.
  • Ê-phê-sô 6:14 - Muốn được như thế anh chị em phải nai nịt lưng bằng chân lý, mặc sự công chính làm giáp che ngực.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:25 - Bên ngoài, rừng gươm giáo vây quanh, bên trong, nhung nhúc “kinh hoàng trùng,” già trẻ lớn bé đều tiêu vong.
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • Thi Thiên 18:32 - Đức Chúa Trời trang bị cho con năng lực, làm cho đường lối con trọn vẹn.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
  • Gióp 12:21 - Chúa giáng điều sỉ nhục trên người cao sang quý tộc, và tước đoạt sức mạnh của kẻ nắm quyền hành.
  • Giô-ên 2:7 - Chúng tấn công như dũng sĩ và vượt qua tường thành như lính tinh nhuệ. Chúng tiến tới rập ràng không bao giờ sai lệch đội hình.
  • Giô-ên 2:8 - Chúng không bao giờ giẫm chân lên nhau; mỗi bước di chuyển đúng vị trí của mình. Chúng bẻ gãy phòng thủ mà không rời hàng ngũ.
  • Gióp 12:18 - Chúa tháo bỏ áo bào của các vua. Họ bị dẫn đi với dây buộc nơi lưng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sẽ không mệt nhọc hay vấp ngã. Không ai còn buồn ngủ hay ngủ gật. Cả dây nịt cũng không sút, hay giày dép cũng không đứt.
  • 新标点和合本 - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不折断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不拉断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 其中没有疲倦的,绊跌的; 没有打盹的,睡觉的; 腰带并不放松, 鞋带也不拉断。
  • 当代译本 - 他们无人疲倦,无人踉跄, 无人打盹,无人睡觉, 都腰带紧束,鞋带未断。
  • 圣经新译本 - 他们当中没有疲倦的,没有绊倒的, 没有打盹的,也没有睡觉的; 他们的腰带没有放松, 鞋带也没有折断。
  • 中文标准译本 - 他们中没有人疲乏,没有人绊倒, 没有人打盹,没有人睡觉; 他们的腰带没有松开, 鞋带也没有拉断。
  • 现代标点和合本 - 其中没有疲倦的、绊跌的, 没有打盹的、睡觉的, 腰带并不放松, 鞋带也不折断。
  • 和合本(拼音版) - 其中没有疲倦的、绊跌的; 没有打盹的、睡觉的; 腰带并不放松,鞋带也不折断。
  • New International Version - Not one of them grows tired or stumbles, not one slumbers or sleeps; not a belt is loosened at the waist, not a sandal strap is broken.
  • New International Reader's Version - None of them grows tired. None of them falls down. None of them sleeps or even takes a nap. All of them are ready for battle. Every belt is pulled tight. Not a single sandal strap is broken.
  • English Standard Version - None is weary, none stumbles, none slumbers or sleeps, not a waistband is loose, not a sandal strap broken;
  • New Living Translation - They will not get tired or stumble. They will not stop for rest or sleep. Not a belt will be loose, not a sandal strap broken.
  • Christian Standard Bible - None of them grows weary or stumbles; no one slumbers or sleeps. No belt is loose and no sandal strap broken.
  • New American Standard Bible - No one in it is tired or stumbles, No one slumbers or sleeps; Nor is the undergarment at his waist loosened, Nor his sandal strap broken.
  • New King James Version - No one will be weary or stumble among them, No one will slumber or sleep; Nor will the belt on their loins be loosed, Nor the strap of their sandals be broken;
  • Amplified Bible - No one among them is weary or stumbles, No one slumbers or sleeps; Nor is the belt at their waist undone [as if unprepared for action], Nor is the strap of their sandal broken.
  • American Standard Version - None shall be weary nor stumble among them; none shall slumber nor sleep; neither shall the girdle of their loins be loosed, nor the latchet of their shoes be broken:
  • King James Version - None shall be weary nor stumble among them; none shall slumber nor sleep; neither shall the girdle of their loins be loosed, nor the latchet of their shoes be broken:
  • New English Translation - None tire or stumble, they don’t stop to nap or sleep. They don’t loosen their belts, or unstrap their sandals to rest.
  • World English Bible - No one shall be weary nor stumble among them; no one shall slumber nor sleep, neither shall the belt of their waist be untied, nor the strap of their sandals be broken,
  • 新標點和合本 - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不折斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不拉斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 其中沒有疲倦的,絆跌的; 沒有打盹的,睡覺的; 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不拉斷。
  • 當代譯本 - 他們無人疲倦,無人踉蹌, 無人打盹,無人睡覺, 都腰帶緊束,鞋帶未斷。
  • 聖經新譯本 - 他們當中沒有疲倦的,沒有絆倒的, 沒有打盹的,也沒有睡覺的; 他們的腰帶沒有放鬆, 鞋帶也沒有折斷。
  • 呂振中譯本 - 他 們 中間沒有疲乏或跌倒的, 沒有打盹或睡覺的; 他 們 的腰帶並不放鬆, 他 們 的鞋帶也不折斷;
  • 中文標準譯本 - 他們中沒有人疲乏,沒有人絆倒, 沒有人打盹,沒有人睡覺; 他們的腰帶沒有鬆開, 鞋帶也沒有拉斷。
  • 現代標點和合本 - 其中沒有疲倦的、絆跌的, 沒有打盹的、睡覺的, 腰帶並不放鬆, 鞋帶也不折斷。
  • 文理和合譯本 - 其中無憊者、無躓者、不寢不寐、腰帶弗解、履帶弗斷、
  • 文理委辦譯本 - 其中困乏者無人、顛躓者無人、寢寐者無人、不褫其帶、不解其履、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其中無人困乏顛蹶、不寢不寐、腰帶不解、屨帶不斷、
  • Nueva Versión Internacional - Ninguno de ellos se cansa ni tropieza, ni dormita ni se duerme; a ninguno se le afloja el cinturón ni se le rompe la correa de las sandalias.
  • 현대인의 성경 - 그들 중에 피곤하여 넘어지는 자가 없고 조는 자나 자는 자도 없을 것이며 허리띠가 풀리거나 신발끈이 끊어진 자도 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Никто из них не устанет и не споткнется, никто не задремлет и не заснет; ни пояс у них на бедрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Никто из них не устанет и не споткнётся, никто не задремлет и не заснёт; ни пояс у них на бёдрах не развяжется, ни ремешок на сандалиях не лопнет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Personne parmi eux ╵ne connaît la fatigue, ╵personne ne chancelle, personne ne somnole ╵et nul n’est endormi. Nul n’a son ceinturon ╵dénoué de ses hanches, les lanières de leurs sandales ╵ne sont pas déchirées.
  • リビングバイブル - 彼らは全く疲れを知らず、 つまずいたり立ち止まったりしません。 腰のベルトはきつく締まり、 くつひもも丈夫で切れません。 休むことも眠ることもなく走り続けます。
  • Nova Versão Internacional - Nenhum dos seus soldados se cansa nem tropeça, nenhum deles cochila nem dorme, nenhum afrouxa o cinto, nenhum desamarra a correia das sandálias.
  • Hoffnung für alle - Keiner der Soldaten ist müde und erschöpft, niemand gönnt sich eine Pause oder gar eine Stunde Schlaf. Der Gürtel mit dem Schwert sitzt fest, und die Schuhriemen reißen nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไม่มีสักคนที่อ่อนล้าหรือสะดุดล้ม ไม่มีที่ซึมเซาหรือหลับใหล เขาคาดเข็มขัดทะมัดทะแมง สายรัดรองเท้าไม่ขาดสักเส้นเดียว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไม่​มี​สักคน​ใน​พวก​เขา​อ่อน​กำลัง ไม่​มี​ใคร​ล้ม​ลุก​คลุกคลาน ไม่​มี​ใคร​นอน​หลับ​หรือ​เผลอ​หลับ​ไป เข็มขัด​คาด​เอว​จะ​ไม่​หลวม เชือก​ผูก​รองเท้า​จะ​ไม่​ขาด
  • Y-sai 45:5 - Ta là Chúa Hằng Hữu; ngoài Ta không có Đức Chúa Trời nào khác. Ta thêm sức cho con dù con không biết Ta,
  • Đa-ni-ên 5:6 - vua quá khiếp sợ, mặt mày xám ngắt, run lẩy bẩy, hai đầu gối đập vào nhau, vua ngã quỵ xuống.
  • 1 Các Vua 2:5 - Ngoài ra, con cũng biết Giô-áp, con Xê-ru-gia đã đối xử với ta như thế nào. Hắn đã sát hại hai tướng Ít-ra-ên là Áp-ne, con Nê-rơ và A-ma-sa, con Giê-the. Hắn gây đổ máu trong thời bình cũng như thời chiến, còn máu chiến tranh vẫn dính đầy thắt lưng và giày hắn.
  • Ê-phê-sô 6:13 - Vậy hãy mặc toàn bộ áo giáp của Đức Chúa Trời, để anh chị em có thể chiến đấu lúc bị tiến công, và khi chiến cuộc đã qua, anh chị em là người toàn thắng.
  • Ê-phê-sô 6:14 - Muốn được như thế anh chị em phải nai nịt lưng bằng chân lý, mặc sự công chính làm giáp che ngực.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:25 - Bên ngoài, rừng gươm giáo vây quanh, bên trong, nhung nhúc “kinh hoàng trùng,” già trẻ lớn bé đều tiêu vong.
  • Y-sai 45:1 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Si-ru, người được Ngài xức dầu, Chúa sẽ trao quyền vào tay phải người. Trước mặt người, các vua hùng mạnh sẽ tê liệt vì sợ. Các cổng thành của họ sẽ mở, không bao giờ đóng lại.
  • Y-sai 11:5 - Người sẽ dùng đức công chính làm dây nịt và thành tín làm dây lưng.
  • Thi Thiên 18:32 - Đức Chúa Trời trang bị cho con năng lực, làm cho đường lối con trọn vẹn.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
  • Gióp 12:21 - Chúa giáng điều sỉ nhục trên người cao sang quý tộc, và tước đoạt sức mạnh của kẻ nắm quyền hành.
  • Giô-ên 2:7 - Chúng tấn công như dũng sĩ và vượt qua tường thành như lính tinh nhuệ. Chúng tiến tới rập ràng không bao giờ sai lệch đội hình.
  • Giô-ên 2:8 - Chúng không bao giờ giẫm chân lên nhau; mỗi bước di chuyển đúng vị trí của mình. Chúng bẻ gãy phòng thủ mà không rời hàng ngũ.
  • Gióp 12:18 - Chúa tháo bỏ áo bào của các vua. Họ bị dẫn đi với dây buộc nơi lưng.
圣经
资源
计划
奉献