Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đổ cơn thịnh nộ Ta trên các ngươi và thổi cơn giận Ta thành một ngọn lửa lớn cháy tràn lan. Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho bọn người độc ác là bọn người chuyên tàn sát.
  • 新标点和合本 - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把我的愤怒倾倒在你身上,把我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭、畜牲一般的人手中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把我的愤怒倾倒在你身上,把我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭、畜牲一般的人手中。
  • 当代译本 - 我要把烈怒倒在你们身上,将我的怒火喷在你们身上,把你们交在嗜杀成性的恶徒手中,
  • 圣经新译本 - 我必把我的忿怒倒在你身上,把我的怒火喷在你身上,又把你交在那些惯于毁灭的野蛮人手中。
  • 现代标点和合本 - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上,又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • 和合本(拼音版) - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上,又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • New International Version - I will pour out my wrath on you and breathe out my fiery anger against you; I will deliver you into the hands of brutal men, men skilled in destruction.
  • New International Reader's Version - I will pour out my anger on you. I will breathe out my burning anger against you. I will hand you over to mean people. They are skilled at destroying others.
  • English Standard Version - And I will pour out my indignation upon you; I will blow upon you with the fire of my wrath, and I will deliver you into the hands of brutish men, skillful to destroy.
  • New Living Translation - I will pour out my fury on you and blow on you with the fire of my anger. I will hand you over to cruel men who are skilled in destruction.
  • Christian Standard Bible - I will pour out my indignation on you; I will blow the fire of my fury on you. I will hand you over to brutal men, skilled at destruction.
  • New American Standard Bible - I will pour out My indignation on you; I will blow on you with the fire of My wrath, and I will hand you over to brutal men, craftsmen of destruction.
  • New King James Version - I will pour out My indignation on you; I will blow against you with the fire of My wrath, And deliver you into the hands of brutal men who are skillful to destroy.
  • Amplified Bible - I will pour out My indignation on you [sons of Ammon]; I will blow on you with the fire of My wrath, and I will place you in the hand of brutal men, skilled in destruction.
  • American Standard Version - And I will pour out mine indignation upon thee; I will blow upon thee with the fire of my wrath; and I will deliver thee into the hand of brutish men, skilful to destroy.
  • King James Version - And I will pour out mine indignation upon thee, I will blow against thee in the fire of my wrath, and deliver thee into the hand of brutish men, and skilful to destroy.
  • New English Translation - I will pour out my anger on you; the fire of my fury I will blow on you. I will hand you over to brutal men, who are skilled in destruction.
  • World English Bible - I will pour out my indignation on you. I will blow on you with the fire of my wrath. I will deliver you into the hand of brutish men, skillful to destroy.
  • 新標點和合本 - 我必將我的惱恨倒在你身上,將我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅的畜類人手中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把我的憤怒傾倒在你身上,把我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅、畜牲一般的人手中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把我的憤怒傾倒在你身上,把我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅、畜牲一般的人手中。
  • 當代譯本 - 我要把烈怒倒在你們身上,將我的怒火噴在你們身上,把你們交在嗜殺成性的惡徒手中,
  • 聖經新譯本 - 我必把我的忿怒倒在你身上,把我的怒火噴在你身上,又把你交在那些慣於毀滅的野蠻人手中。
  • 呂振中譯本 - 我必將我的盛怒倒在你身上,把我震怒之火噴在你身上,將你交在善於燬滅的畜類人手中。
  • 現代標點和合本 - 我必將我的惱恨倒在你身上,將我烈怒的火噴在你身上,又將你交在善於殺滅的畜類人手中。
  • 文理和合譯本 - 傾我怒於爾、以我發忿之火吹及爾躬、付爾於殘忍善殺戮者之手、
  • 文理委辦譯本 - 我怒憤烈、降災爾躬、付爾於殘忍殺戮者之手、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必以我之大怒、傾於爾身、發我之盛忿、如煽火烈烈、加於爾身、 發我之盛忿如煽火烈烈加於爾身原文作我將我盛忿之火煽於爾身 付爾於狂暴習於殺戮之人手、
  • Nueva Versión Internacional - Sobre ti derramaré mi ira, sobre ti soplaré el fuego de mi furor; te entregaré en manos de gente sanguinaria y destructora.
  • 현대인의 성경 - 내가 내 진노를 너에게 쏟고 나의 무서운 분노의 불을 너에게 내뿜으며 파멸시키는 데 능숙한 잔인한 폭군에게 너를 넘겨 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici ce que dit le Seigneur, l’Eternel : Qu’on lui ôte le turban ! Qu’on lui enlève la couronne ! Ce qui est ne sera plus. Ce qui est abaissé sera élevé et ce qui est élevé sera abaissé.
  • リビングバイブル - わたしの憤りをぶちまけ、怒りの炎を吹きつけよう。そして、破壊することの上手な、残忍な者どもの手に引き渡そう。
  • Nova Versão Internacional - Derramarei a minha ira sobre vocês, soprarei a minha ira impetuosa contra vocês; eu os entregarei nas mãos de homens brutais, acostumados à destruição.
  • Hoffnung für alle - Ich, Gott, der Herr, sage dir: Weg mit deinem Stirnband, weg mit deiner Krone! Nichts bleibt, wie es ist: Der Mächtige wird gestürzt, der Machtlose erhöht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะระบายโทสะลงเหนือเจ้า เราจะพ่นความเกรี้ยวกราดร้อนแรงใส่เจ้า เราจะมอบเจ้าไว้ในมือของคนอำมหิต ผู้ช่ำชองในการทำลายล้าง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​กระหน่ำ​การ​ลง​โทษ​ของ​เรา​ลง​บน​เจ้า เรา​จะ​พ่น​ลม​หาย​ใจ​เป็น​ไฟ​แห่ง​การ​ลง​โทษ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​มอบ​เจ้า​ไว้​ใน​มือ​ของ​คน​ที่​เหี้ยม​โหด​และ​ชำนาญ​เรื่อง​ทำ​ความ​พินาศ
交叉引用
  • Y-sai 14:4 - các con sẽ hát bài ca này về vua Ba-by-lôn: “Người quyền lực sẽ bị hủy diệt. Phải, sự bạo ngược của ngươi sẽ chấm dứt.
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Y-sai 40:7 - Cỏ khô héo và hoa úa tàn dưới hơi thở của Chúa Hằng Hữu. Loài người cũng sẽ như vậy.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Ha-ba-cúc 1:10 - Chúng chế nhạo các vua và các tướng sĩ cùng chê cười các đồn lũy kiên cố. Chúng đắp lũy bao vây rồi chiếm đóng!
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Y-sai 37:7 - Hãy nghe đây! Chính Ta sẽ chống nghịch nó, và vua sẽ nhận một tin khẩn cấp tại quê hương mình. Vì vậy, nó sẽ quay về, là nơi Ta sẽ khiến nó bị gươm giết chết.’”
  • Ê-xê-chi-ên 22:20 - Như đồng, sắt, chì, và thiếc bị tan chảy trong lò luyện thế nào, thì Ta cũng sẽ khiến ngươi chảy tan trong sức nóng của cơn thịnh nộ Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 22:21 - Ta sẽ tập hợp ngươi lại và thổi hơi nóng của cơn giận Ta trên ngươi,
  • Ê-xê-chi-ên 22:22 - và ngươi sẽ chảy tan như bạc trong ngọn lửa hừng. Khi ấy, ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã đổ cơn thịnh nộ ra trên ngươi.’”
  • A-gai 1:9 - Các ngươi mong ước nhiều, nhưng được ít. Những gì còn lại khi đem về nhà lại bị Ta làm cho tiêu tán hết. Tại sao? Vì nhà Ta đổ nát, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán, trong khi các ngươi chỉ lo cho nhà riêng mình.
  • Giê-rê-mi 4:7 - Một sư tử hiên ngang đã ra từ hang động, tức kẻ tiêu diệt các nước. Nó đã xuất quân hướng về đất của các ngươi. Nó sẽ tàn phá đất nước các ngươi! Các thành của các ngươi sẽ đổ xuống điêu tàn, không còn một bóng người.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Thi Thiên 18:15 - Đáy biển lộ ra, các nền của trái đất trần trụi, vì lời Chúa Hằng Hữu quở mắng và hơi thở từ mũi Ngài toát ra.
  • Giê-rê-mi 6:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Này! Có một đội quân hùng mạnh đến từ phương bắc! Đó là một đại cường quốc ở rất xa đến chống lại ngươi.
  • Giê-rê-mi 6:23 - Quân đội chúng được trang bị cung tên và gươm giáo. Chúng hung dữ và bất nhân. Tiếng cỡi ngựa reo hò như sóng biển. Chúng chỉnh tề hàng ngũ, sẵn sàng tấn công ngươi, hỡi con gái Si-ôn.”
  • Ê-xê-chi-ên 14:19 - Hoặc giả sử Ta trút cơn giận Ta bằng cách đổ dịch lệ lan ra trong nước, và bệnh tật giết cả người và vật.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ đổ cơn thịnh nộ Ta trên các ngươi và thổi cơn giận Ta thành một ngọn lửa lớn cháy tràn lan. Ta sẽ nạp mạng các ngươi cho bọn người độc ác là bọn người chuyên tàn sát.
  • 新标点和合本 - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要把我的愤怒倾倒在你身上,把我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭、畜牲一般的人手中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要把我的愤怒倾倒在你身上,把我烈怒的火喷在你身上;又将你交在善于杀灭、畜牲一般的人手中。
  • 当代译本 - 我要把烈怒倒在你们身上,将我的怒火喷在你们身上,把你们交在嗜杀成性的恶徒手中,
  • 圣经新译本 - 我必把我的忿怒倒在你身上,把我的怒火喷在你身上,又把你交在那些惯于毁灭的野蛮人手中。
  • 现代标点和合本 - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上,又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • 和合本(拼音版) - 我必将我的恼恨倒在你身上,将我烈怒的火喷在你身上,又将你交在善于杀灭的畜类人手中。
  • New International Version - I will pour out my wrath on you and breathe out my fiery anger against you; I will deliver you into the hands of brutal men, men skilled in destruction.
  • New International Reader's Version - I will pour out my anger on you. I will breathe out my burning anger against you. I will hand you over to mean people. They are skilled at destroying others.
  • English Standard Version - And I will pour out my indignation upon you; I will blow upon you with the fire of my wrath, and I will deliver you into the hands of brutish men, skillful to destroy.
  • New Living Translation - I will pour out my fury on you and blow on you with the fire of my anger. I will hand you over to cruel men who are skilled in destruction.
  • Christian Standard Bible - I will pour out my indignation on you; I will blow the fire of my fury on you. I will hand you over to brutal men, skilled at destruction.
  • New American Standard Bible - I will pour out My indignation on you; I will blow on you with the fire of My wrath, and I will hand you over to brutal men, craftsmen of destruction.
  • New King James Version - I will pour out My indignation on you; I will blow against you with the fire of My wrath, And deliver you into the hands of brutal men who are skillful to destroy.
  • Amplified Bible - I will pour out My indignation on you [sons of Ammon]; I will blow on you with the fire of My wrath, and I will place you in the hand of brutal men, skilled in destruction.
  • American Standard Version - And I will pour out mine indignation upon thee; I will blow upon thee with the fire of my wrath; and I will deliver thee into the hand of brutish men, skilful to destroy.
  • King James Version - And I will pour out mine indignation upon thee, I will blow against thee in the fire of my wrath, and deliver thee into the hand of brutish men, and skilful to destroy.
  • New English Translation - I will pour out my anger on you; the fire of my fury I will blow on you. I will hand you over to brutal men, who are skilled in destruction.
  • World English Bible - I will pour out my indignation on you. I will blow on you with the fire of my wrath. I will deliver you into the hand of brutish men, skillful to destroy.
  • 新標點和合本 - 我必將我的惱恨倒在你身上,將我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅的畜類人手中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要把我的憤怒傾倒在你身上,把我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅、畜牲一般的人手中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要把我的憤怒傾倒在你身上,把我烈怒的火噴在你身上;又將你交在善於殺滅、畜牲一般的人手中。
  • 當代譯本 - 我要把烈怒倒在你們身上,將我的怒火噴在你們身上,把你們交在嗜殺成性的惡徒手中,
  • 聖經新譯本 - 我必把我的忿怒倒在你身上,把我的怒火噴在你身上,又把你交在那些慣於毀滅的野蠻人手中。
  • 呂振中譯本 - 我必將我的盛怒倒在你身上,把我震怒之火噴在你身上,將你交在善於燬滅的畜類人手中。
  • 現代標點和合本 - 我必將我的惱恨倒在你身上,將我烈怒的火噴在你身上,又將你交在善於殺滅的畜類人手中。
  • 文理和合譯本 - 傾我怒於爾、以我發忿之火吹及爾躬、付爾於殘忍善殺戮者之手、
  • 文理委辦譯本 - 我怒憤烈、降災爾躬、付爾於殘忍殺戮者之手、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必以我之大怒、傾於爾身、發我之盛忿、如煽火烈烈、加於爾身、 發我之盛忿如煽火烈烈加於爾身原文作我將我盛忿之火煽於爾身 付爾於狂暴習於殺戮之人手、
  • Nueva Versión Internacional - Sobre ti derramaré mi ira, sobre ti soplaré el fuego de mi furor; te entregaré en manos de gente sanguinaria y destructora.
  • 현대인의 성경 - 내가 내 진노를 너에게 쏟고 나의 무서운 분노의 불을 너에게 내뿜으며 파멸시키는 데 능숙한 잔인한 폭군에게 너를 넘겨 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я изолью на тебя Свою ярость, пылающим гневом повею на тебя. Я отдам тебя людям жестоким, людям, приученным убивать.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici ce que dit le Seigneur, l’Eternel : Qu’on lui ôte le turban ! Qu’on lui enlève la couronne ! Ce qui est ne sera plus. Ce qui est abaissé sera élevé et ce qui est élevé sera abaissé.
  • リビングバイブル - わたしの憤りをぶちまけ、怒りの炎を吹きつけよう。そして、破壊することの上手な、残忍な者どもの手に引き渡そう。
  • Nova Versão Internacional - Derramarei a minha ira sobre vocês, soprarei a minha ira impetuosa contra vocês; eu os entregarei nas mãos de homens brutais, acostumados à destruição.
  • Hoffnung für alle - Ich, Gott, der Herr, sage dir: Weg mit deinem Stirnband, weg mit deiner Krone! Nichts bleibt, wie es ist: Der Mächtige wird gestürzt, der Machtlose erhöht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะระบายโทสะลงเหนือเจ้า เราจะพ่นความเกรี้ยวกราดร้อนแรงใส่เจ้า เราจะมอบเจ้าไว้ในมือของคนอำมหิต ผู้ช่ำชองในการทำลายล้าง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​กระหน่ำ​การ​ลง​โทษ​ของ​เรา​ลง​บน​เจ้า เรา​จะ​พ่น​ลม​หาย​ใจ​เป็น​ไฟ​แห่ง​การ​ลง​โทษ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​มอบ​เจ้า​ไว้​ใน​มือ​ของ​คน​ที่​เหี้ยม​โหด​และ​ชำนาญ​เรื่อง​ทำ​ความ​พินาศ
  • Y-sai 14:4 - các con sẽ hát bài ca này về vua Ba-by-lôn: “Người quyền lực sẽ bị hủy diệt. Phải, sự bạo ngược của ngươi sẽ chấm dứt.
  • Y-sai 14:5 - Vì Chúa Hằng Hữu đã bẻ cây gậy của kẻ ác, và cây trượng của bọn thống trị.
  • Y-sai 14:6 - Là kẻ đã đánh đập các dân không ngừng, và bạo ngược thống trị các nước trong cơn giận dữ với sự ngược đãi hà khắc.
  • Y-sai 40:7 - Cỏ khô héo và hoa úa tàn dưới hơi thở của Chúa Hằng Hữu. Loài người cũng sẽ như vậy.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Ha-ba-cúc 1:10 - Chúng chế nhạo các vua và các tướng sĩ cùng chê cười các đồn lũy kiên cố. Chúng đắp lũy bao vây rồi chiếm đóng!
  • Giê-rê-mi 51:20 - “Ngươi là lưỡi rìu và vũ khí chiến trận của Ta,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ dùng ngươi để đập tan các nước và tiêu diệt nhiều vương quốc.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Giê-rê-mi 51:22 - Ta sẽ dùng ngươi hình phạt đàn ông và phụ nữ, người già và trẻ nhỏ, các thanh niên và thiếu nữ.
  • Giê-rê-mi 51:23 - Ta sẽ phân tán người chăn lẫn bầy gia súc, nông dân lẫn trâu bò, tướng lãnh lẫn quan chức.
  • Y-sai 37:7 - Hãy nghe đây! Chính Ta sẽ chống nghịch nó, và vua sẽ nhận một tin khẩn cấp tại quê hương mình. Vì vậy, nó sẽ quay về, là nơi Ta sẽ khiến nó bị gươm giết chết.’”
  • Ê-xê-chi-ên 22:20 - Như đồng, sắt, chì, và thiếc bị tan chảy trong lò luyện thế nào, thì Ta cũng sẽ khiến ngươi chảy tan trong sức nóng của cơn thịnh nộ Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 22:21 - Ta sẽ tập hợp ngươi lại và thổi hơi nóng của cơn giận Ta trên ngươi,
  • Ê-xê-chi-ên 22:22 - và ngươi sẽ chảy tan như bạc trong ngọn lửa hừng. Khi ấy, ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã đổ cơn thịnh nộ ra trên ngươi.’”
  • A-gai 1:9 - Các ngươi mong ước nhiều, nhưng được ít. Những gì còn lại khi đem về nhà lại bị Ta làm cho tiêu tán hết. Tại sao? Vì nhà Ta đổ nát, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán, trong khi các ngươi chỉ lo cho nhà riêng mình.
  • Giê-rê-mi 4:7 - Một sư tử hiên ngang đã ra từ hang động, tức kẻ tiêu diệt các nước. Nó đã xuất quân hướng về đất của các ngươi. Nó sẽ tàn phá đất nước các ngươi! Các thành của các ngươi sẽ đổ xuống điêu tàn, không còn một bóng người.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Thi Thiên 18:15 - Đáy biển lộ ra, các nền của trái đất trần trụi, vì lời Chúa Hằng Hữu quở mắng và hơi thở từ mũi Ngài toát ra.
  • Giê-rê-mi 6:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Này! Có một đội quân hùng mạnh đến từ phương bắc! Đó là một đại cường quốc ở rất xa đến chống lại ngươi.
  • Giê-rê-mi 6:23 - Quân đội chúng được trang bị cung tên và gươm giáo. Chúng hung dữ và bất nhân. Tiếng cỡi ngựa reo hò như sóng biển. Chúng chỉnh tề hàng ngũ, sẵn sàng tấn công ngươi, hỡi con gái Si-ôn.”
  • Ê-xê-chi-ên 14:19 - Hoặc giả sử Ta trút cơn giận Ta bằng cách đổ dịch lệ lan ra trong nước, và bệnh tật giết cả người và vật.
圣经
资源
计划
奉献