Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ, hãy tra gươm vào vỏ, vì trong chính đất nước của các ngươi, đất mà các ngươi đã được sinh ra, Ta sẽ phán xét trên các ngươi.
  • 新标点和合本 - 你将刀收入鞘吧!在你受造之处、生长之地,我必刑罚你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之处、生长之地惩罚你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之处、生长之地惩罚你。
  • 当代译本 - 你们要收刀入鞘,我要在你们的受造之处,在你们的出生之地审判你们,
  • 圣经新译本 - 收刀入鞘吧!我必在你被造之地,根源之处,审判你。
  • 现代标点和合本 - 你将刀收入鞘吧!在你受造之处,生长之地,我必刑罚你。
  • 和合本(拼音版) - 你将刀收入鞘吧,在你受造之处、生长之地,我必刑罚你。
  • New International Version - “ ‘Let the sword return to its sheath. In the place where you were created, in the land of your ancestry, I will judge you.
  • New International Reader's Version - Ammon, return your sword to its place. In the land where you were created, I will judge you. That is where you came from.
  • English Standard Version - Return it to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin, I will judge you.
  • New Living Translation - “Now return the sword to its sheath, for in your own country, the land of your birth, I will pass judgment upon you.
  • Christian Standard Bible - “‘Return it to its sheath! “‘I will judge you in the place where you were created, in the land of your origin.
  • New American Standard Bible - Return it to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin, I will judge you.
  • New King James Version - ‘Return it to its sheath. I will judge you In the place where you were created, In the land of your nativity.
  • Amplified Bible - Return the sword to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin (birth), I will judge you.
  • American Standard Version - Cause it to return into its sheath. In the place where thou wast created, in the land of thy birth, will I judge thee.
  • King James Version - Shall I cause it to return into his sheath? I will judge thee in the place where thou wast created, in the land of thy nativity.
  • New English Translation - Return it to its sheath! In the place where you were created, in your native land, I will judge you.
  • World English Bible - Cause it to return into its sheath. In the place where you were created, in the land of your birth, I will judge you.
  • 新標點和合本 - 你將刀收入鞘吧!在你受造之處、生長之地,我必刑罰你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之處、生長之地懲罰你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之處、生長之地懲罰你。
  • 當代譯本 - 你們要收刀入鞘,我要在你們的受造之處,在你們的出生之地審判你們,
  • 聖經新譯本 - 收刀入鞘吧!我必在你被造之地,根源之處,審判你。
  • 呂振中譯本 - 收 刀 回鞘吧!我必在你受創造的地方、你根原之地、判罰你。
  • 現代標點和合本 - 你將刀收入鞘吧!在你受造之處,生長之地,我必刑罰你。
  • 文理和合譯本 - 爾其收刃入鞘、我必於爾受造之處、生長之地鞫爾、
  • 文理委辦譯本 - 鋒刃既拔、不復入鞘、我必於爾生長之地殺爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其鋒刃既拔、豈復入鞘、 或作爾可將刃入鞘 我必在爾受造之處、在爾生長之地、懲罰爾、
  • Nueva Versión Internacional - »”¡Espada, vuelve a tu vaina! Allí, en tu tierra de origen, donde fuiste forjada, ¡allí te juzgaré!
  • 현대인의 성경 - 너는 네 칼을 칼집에 꽂아라. 네가 만들어지고 네가 태어난 땅에서 내가 너를 심판하겠다.
  • Новый Русский Перевод - Верни его в ножны! Там, где был сотворен ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à toi, prince d’Israël impie et méchant, l’heure va sonner pour la fin de tes péchés .
  • リビングバイブル - おまえたちを罰せずに、わたしの剣が元のさやに納められることはない。おまえたちの祖国で滅ぼそう。
  • Nova Versão Internacional - Volte a espada à sua bainha. No lugar onde vocês foram criados, na terra dos seus antepassados, eu os julgarei.
  • Hoffnung für alle - Du gottloser Herrscher von Israel, dem nichts heilig ist, jetzt ist die Zeit für die endgültige Abrechnung gekommen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘จงเก็บดาบเข้าฝัก เราจะพิพากษาเจ้า ในที่ซึ่งเจ้าถูกสร้างขึ้น ในดินแดนของบรรพบุรุษของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เก็บ​ดาบ​คืน​ใน​ฝัก เรา​จะ​ลง​โทษ​เจ้า ใน​ที่​ที่​เจ้า​ถูก​สร้าง​ขึ้น ใน​แผ่นดิน​ของ​บรรพบุรุษ​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 21:4 - Phải, Ta sẽ diệt cả người công chính lẫn người gian ác! Ta sẽ đưa gươm nghịch lại từng người trong xứ, từ nam chí bắc.
  • Ê-xê-chi-ên 21:5 - Muôn dân trên thế gian sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Gươm Ta đang nằm trong tay Ta, và nó sẽ không trở lại vỏ cho đến khi việc được hoàn tất.’
  • Ê-xê-chi-ên 28:13 - Ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Đức Chúa Trời. Ngươi được trang sức bằng đủ thứ ngọc quý— hồng mã não, hoàng ngọc, kim cương, lục ngọc thạch, bạch ngọc, vân ngọc, lam ngọc, bích ngọc, và ngọc lục bảo— tất cả công trình mỹ thuật tuyệt đẹp này dành cho ngươi và đều cẩn trên vàng ròng. Chúng được ban cho ngươi trong ngày ngươi được sáng tạo.
  • Ê-xê-chi-ên 28:15 - Từ khi được sáng tạo, ngươi làm việc gì cũng toàn hảo cả, cho đến ngày điều ác bị phát giác trong lòng ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:3 - Con hãy nói với nó sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Ngươi sinh trưởng trong đất Ca-na-an! Cha ngươi là người A-mô-rít và mẹ ngươi là người Hê-tít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Giê-rê-mi 47:6 - Ôi, gươm của Chúa Hằng Hữu, bao giờ ngươi mới nghỉ ngơi? Hãy trở vào vỏ của mình; nghỉ ngơi và nằm yên trong đó.
  • Giê-rê-mi 47:7 - Nhưng làm sao nó nằm yên khi Chúa Hằng Hữu sai nó đi thi hành hình phạt? Vì thành Ách-ca-lôn và dân chúng miền duyên hải phải bị tiêu diệt.”
  • Sáng Thế Ký 15:14 - Cuối cùng dòng dõi con sẽ thoát ách nô lệ và đem đi rất nhiều của cải.
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ, hãy tra gươm vào vỏ, vì trong chính đất nước của các ngươi, đất mà các ngươi đã được sinh ra, Ta sẽ phán xét trên các ngươi.
  • 新标点和合本 - 你将刀收入鞘吧!在你受造之处、生长之地,我必刑罚你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之处、生长之地惩罚你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之处、生长之地惩罚你。
  • 当代译本 - 你们要收刀入鞘,我要在你们的受造之处,在你们的出生之地审判你们,
  • 圣经新译本 - 收刀入鞘吧!我必在你被造之地,根源之处,审判你。
  • 现代标点和合本 - 你将刀收入鞘吧!在你受造之处,生长之地,我必刑罚你。
  • 和合本(拼音版) - 你将刀收入鞘吧,在你受造之处、生长之地,我必刑罚你。
  • New International Version - “ ‘Let the sword return to its sheath. In the place where you were created, in the land of your ancestry, I will judge you.
  • New International Reader's Version - Ammon, return your sword to its place. In the land where you were created, I will judge you. That is where you came from.
  • English Standard Version - Return it to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin, I will judge you.
  • New Living Translation - “Now return the sword to its sheath, for in your own country, the land of your birth, I will pass judgment upon you.
  • Christian Standard Bible - “‘Return it to its sheath! “‘I will judge you in the place where you were created, in the land of your origin.
  • New American Standard Bible - Return it to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin, I will judge you.
  • New King James Version - ‘Return it to its sheath. I will judge you In the place where you were created, In the land of your nativity.
  • Amplified Bible - Return the sword to its sheath. In the place where you were created, in the land of your origin (birth), I will judge you.
  • American Standard Version - Cause it to return into its sheath. In the place where thou wast created, in the land of thy birth, will I judge thee.
  • King James Version - Shall I cause it to return into his sheath? I will judge thee in the place where thou wast created, in the land of thy nativity.
  • New English Translation - Return it to its sheath! In the place where you were created, in your native land, I will judge you.
  • World English Bible - Cause it to return into its sheath. In the place where you were created, in the land of your birth, I will judge you.
  • 新標點和合本 - 你將刀收入鞘吧!在你受造之處、生長之地,我必刑罰你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之處、生長之地懲罰你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你收刀入鞘吧!我要在你受造之處、生長之地懲罰你。
  • 當代譯本 - 你們要收刀入鞘,我要在你們的受造之處,在你們的出生之地審判你們,
  • 聖經新譯本 - 收刀入鞘吧!我必在你被造之地,根源之處,審判你。
  • 呂振中譯本 - 收 刀 回鞘吧!我必在你受創造的地方、你根原之地、判罰你。
  • 現代標點和合本 - 你將刀收入鞘吧!在你受造之處,生長之地,我必刑罰你。
  • 文理和合譯本 - 爾其收刃入鞘、我必於爾受造之處、生長之地鞫爾、
  • 文理委辦譯本 - 鋒刃既拔、不復入鞘、我必於爾生長之地殺爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其鋒刃既拔、豈復入鞘、 或作爾可將刃入鞘 我必在爾受造之處、在爾生長之地、懲罰爾、
  • Nueva Versión Internacional - »”¡Espada, vuelve a tu vaina! Allí, en tu tierra de origen, donde fuiste forjada, ¡allí te juzgaré!
  • 현대인의 성경 - 너는 네 칼을 칼집에 꽂아라. 네가 만들어지고 네가 태어난 땅에서 내가 너를 심판하겠다.
  • Новый Русский Перевод - Верни его в ножны! Там, где был сотворен ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верни его в ножны! Там, где был сотворён ты, в земле твоего рождения, Я буду тебя судить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à toi, prince d’Israël impie et méchant, l’heure va sonner pour la fin de tes péchés .
  • リビングバイブル - おまえたちを罰せずに、わたしの剣が元のさやに納められることはない。おまえたちの祖国で滅ぼそう。
  • Nova Versão Internacional - Volte a espada à sua bainha. No lugar onde vocês foram criados, na terra dos seus antepassados, eu os julgarei.
  • Hoffnung für alle - Du gottloser Herrscher von Israel, dem nichts heilig ist, jetzt ist die Zeit für die endgültige Abrechnung gekommen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘จงเก็บดาบเข้าฝัก เราจะพิพากษาเจ้า ในที่ซึ่งเจ้าถูกสร้างขึ้น ในดินแดนของบรรพบุรุษของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เก็บ​ดาบ​คืน​ใน​ฝัก เรา​จะ​ลง​โทษ​เจ้า ใน​ที่​ที่​เจ้า​ถูก​สร้าง​ขึ้น ใน​แผ่นดิน​ของ​บรรพบุรุษ​ของ​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 21:4 - Phải, Ta sẽ diệt cả người công chính lẫn người gian ác! Ta sẽ đưa gươm nghịch lại từng người trong xứ, từ nam chí bắc.
  • Ê-xê-chi-ên 21:5 - Muôn dân trên thế gian sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Gươm Ta đang nằm trong tay Ta, và nó sẽ không trở lại vỏ cho đến khi việc được hoàn tất.’
  • Ê-xê-chi-ên 28:13 - Ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Đức Chúa Trời. Ngươi được trang sức bằng đủ thứ ngọc quý— hồng mã não, hoàng ngọc, kim cương, lục ngọc thạch, bạch ngọc, vân ngọc, lam ngọc, bích ngọc, và ngọc lục bảo— tất cả công trình mỹ thuật tuyệt đẹp này dành cho ngươi và đều cẩn trên vàng ròng. Chúng được ban cho ngươi trong ngày ngươi được sáng tạo.
  • Ê-xê-chi-ên 28:15 - Từ khi được sáng tạo, ngươi làm việc gì cũng toàn hảo cả, cho đến ngày điều ác bị phát giác trong lòng ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:3 - Con hãy nói với nó sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Ngươi sinh trưởng trong đất Ca-na-an! Cha ngươi là người A-mô-rít và mẹ ngươi là người Hê-tít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Giê-rê-mi 47:6 - Ôi, gươm của Chúa Hằng Hữu, bao giờ ngươi mới nghỉ ngơi? Hãy trở vào vỏ của mình; nghỉ ngơi và nằm yên trong đó.
  • Giê-rê-mi 47:7 - Nhưng làm sao nó nằm yên khi Chúa Hằng Hữu sai nó đi thi hành hình phạt? Vì thành Ách-ca-lôn và dân chúng miền duyên hải phải bị tiêu diệt.”
  • Sáng Thế Ký 15:14 - Cuối cùng dòng dõi con sẽ thoát ách nô lệ và đem đi rất nhiều của cải.
  • Ê-xê-chi-ên 16:38 - Ta sẽ hình phạt ngươi vì tội giết người và ngoại tình. Ta sẽ phủ máu lên ngươi trong cơn ghen tị dữ dội của Ta.
圣经
资源
计划
奉献