Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tuy Ty-rơ được phòng thủ kiên cố, có vàng bạc nhiều như bụi đất ngoài đường.
  • 新标点和合本 - 推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 推罗为自己建造坚固城 , 堆起银子如尘沙, 纯金如街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-简体) - 推罗为自己建造坚固城 , 堆起银子如尘沙, 纯金如街上的泥土。
  • 当代译本 - 泰尔为自己建造堡垒, 堆积的银子多如尘土, 金子多如街上的泥土。
  • 圣经新译本 - 推罗为自己建造了堡垒, 堆积银子,多如尘沙, 积聚精金,多如街上的泥土。
  • 中文标准译本 - 提尔为自己建造坚固城, 积聚银子如尘土, 积聚金子如街上的烂泥。
  • 现代标点和合本 - “推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本(拼音版) - 推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • New International Version - Tyre has built herself a stronghold; she has heaped up silver like dust, and gold like the dirt of the streets.
  • New International Reader's Version - Tyre’s people have built a fort for themselves. They’ve piled up silver like dust. They have as much gold as the dirt in the streets.
  • English Standard Version - Tyre has built herself a rampart and heaped up silver like dust, and fine gold like the mud of the streets.
  • New Living Translation - Tyre has built a strong fortress and has made silver and gold as plentiful as dust in the streets!
  • Christian Standard Bible - Tyre has built herself a fortress; she has heaped up silver like dust and gold like the dirt of the streets.
  • New American Standard Bible - For Tyre built herself a fortress, And piled up silver like dust, And gold like the mud of the streets.
  • New King James Version - For Tyre built herself a tower, Heaped up silver like the dust, And gold like the mire of the streets.
  • Amplified Bible - For Tyre built herself an [impregnable] stronghold [on an island offshore], And she has heaped up silver like dust And gold like the mire of the streets.
  • American Standard Version - And Tyre did build herself a stronghold, and heaped up silver as the dust, and fine gold as the mire of the streets.
  • King James Version - And Tyre did build herself a strong hold, and heaped up silver as the dust, and fine gold as the mire of the streets.
  • New English Translation - Tyre built herself a fortification and piled up silver like dust and gold like the mud of the streets!
  • World English Bible - Tyre built herself a stronghold, and heaped up silver like the dust, and fine gold like the mire of the streets.
  • 新標點和合本 - 泰爾為自己修築保障, 積蓄銀子如塵沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 推羅為自己建造堅固城 , 堆起銀子如塵沙, 純金如街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 推羅為自己建造堅固城 , 堆起銀子如塵沙, 純金如街上的泥土。
  • 當代譯本 - 泰爾為自己建造堡壘, 堆積的銀子多如塵土, 金子多如街上的泥土。
  • 聖經新譯本 - 推羅為自己建造了堡壘, 堆積銀子,多如塵沙, 積聚精金,多如街上的泥土。
  • 呂振中譯本 - 推羅 為自己建造了堡障, 堆積銀子如塵沙, 精金如街上的泥土。
  • 中文標準譯本 - 提爾為自己建造堅固城, 積聚銀子如塵土, 積聚金子如街上的爛泥。
  • 現代標點和合本 - 「推羅為自己修築保障, 積蓄銀子如塵沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 文理和合譯本 - 推羅為己建保障、積銀如塵土、積精金如衢泥、
  • 文理委辦譯本 - 推羅人建城、積銀若土壤、貯金若泥沙、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 推羅 建鞏固之城、 鞏固之城或作保障 積銀若塵沙、貯金若街衢之泥土、
  • Nueva Versión Internacional - Tiro se ha edificado una fortaleza; ha amontonado plata como polvo, y oro como lodo de las calles.
  • 현대인의 성경 - 두로는 자기를 위해 요새를 만들고 은을 티끌같이, 금을 거리의 진흙같이 쌓았다.
  • Новый Русский Перевод - Тир себе выстроил крепость; накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tyr s’est construit pour elle ╵sa forteresse ; elle a accumulé l’argent ╵comme de la poussière, ainsi que l’or ╵comme la boue des rues.
  • リビングバイブル - ツロは完全武装し、大金持ちになったので、 ツロにとって銀は泥のようなもの、 純金は道のほこりのようなものだ。
  • Nova Versão Internacional - Tiro construiu para si uma fortaleza; acumulou prata como pó, e ouro como lama das ruas.
  • Hoffnung für alle - Tyrus hat sich selbst zu einer mächtigen Festung ausgebaut, es hat ganze Berge von Gold und Silber zusammengetragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไทระสร้างปราการป้องกันเมือง สะสมเงินไว้มากมายเหมือนธุลี และมีทองมากมายเหมือนฝุ่นตามถนน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไทระ​ได้​สร้าง​ป้อม​ปราการ​อัน​แข็ง​แกร่ง​ให้​แก่​ตนเอง และ​มี​เงิน​เป็น​กอง​พะเนิน​อย่าง​กอง​ฝุ่น และ​มี​ทองคำ​อย่าง​ขี้ฝุ่น​บน​ถนน
交叉引用
  • Y-sai 23:8 - Ai mang thảm họa này cho Ty-rơ, là nơi từng tạo nên sự cao quý cho các vương quốc. Các thương gia của thành là các hoàng tử, và những con buôn của thành là quý tộc.
  • Gióp 22:24 - Nếu anh chịu ném bảo vật xuống cát bụi và ném vàng quý giá xuống sông,
  • Giô-suê 19:29 - qua Ra-ma, đến thành có hào lũy kiên cố Ty-rơ, chạy qua Hô-sa và chấm dứt ở biển. Lô này còn gồm các thành Ma-ha-láp, Ách-xíp,
  • 1 Các Vua 10:27 - Tại Giê-ru-sa-lem, bạc trở nên tầm thường như đá, gỗ bá hương như cây sung mọc đầy trong thung lũng.
  • 2 Sa-mu-ên 24:7 - đồn Ty-rơ, các thành của người Hê-vi và người Ca-na-an. Xuống miền nam đến Giu-đa, tận Bê-e-sê-ba.
  • Ê-xê-chi-ên 27:33 - Các hàng hóa trao đổi của ngươi làm hài lòng nhiều dân tộc. Mọi vua trên đất đều trở nên giàu có nhờ ngươi.
  • Gióp 27:16 - Kẻ ác gom góp bạc tiền như núi, và sắm sửa áo quần đầy tủ,
  • Ê-xê-chi-ên 28:4 - Nhờ khôn ngoan và thông sáng, ngươi đã làm giàu, thu bao nhiêu bạc vàng vào kho tàng.
  • Ê-xê-chi-ên 28:5 - Phải, sự khôn ngoan của ngươi khiến ngươi giàu có và sự giàu có của ngươi khiến ngươi kiêu ngạo.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tuy Ty-rơ được phòng thủ kiên cố, có vàng bạc nhiều như bụi đất ngoài đường.
  • 新标点和合本 - 推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 推罗为自己建造坚固城 , 堆起银子如尘沙, 纯金如街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-简体) - 推罗为自己建造坚固城 , 堆起银子如尘沙, 纯金如街上的泥土。
  • 当代译本 - 泰尔为自己建造堡垒, 堆积的银子多如尘土, 金子多如街上的泥土。
  • 圣经新译本 - 推罗为自己建造了堡垒, 堆积银子,多如尘沙, 积聚精金,多如街上的泥土。
  • 中文标准译本 - 提尔为自己建造坚固城, 积聚银子如尘土, 积聚金子如街上的烂泥。
  • 现代标点和合本 - “推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本(拼音版) - 推罗为自己修筑保障, 积蓄银子如尘沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • New International Version - Tyre has built herself a stronghold; she has heaped up silver like dust, and gold like the dirt of the streets.
  • New International Reader's Version - Tyre’s people have built a fort for themselves. They’ve piled up silver like dust. They have as much gold as the dirt in the streets.
  • English Standard Version - Tyre has built herself a rampart and heaped up silver like dust, and fine gold like the mud of the streets.
  • New Living Translation - Tyre has built a strong fortress and has made silver and gold as plentiful as dust in the streets!
  • Christian Standard Bible - Tyre has built herself a fortress; she has heaped up silver like dust and gold like the dirt of the streets.
  • New American Standard Bible - For Tyre built herself a fortress, And piled up silver like dust, And gold like the mud of the streets.
  • New King James Version - For Tyre built herself a tower, Heaped up silver like the dust, And gold like the mire of the streets.
  • Amplified Bible - For Tyre built herself an [impregnable] stronghold [on an island offshore], And she has heaped up silver like dust And gold like the mire of the streets.
  • American Standard Version - And Tyre did build herself a stronghold, and heaped up silver as the dust, and fine gold as the mire of the streets.
  • King James Version - And Tyre did build herself a strong hold, and heaped up silver as the dust, and fine gold as the mire of the streets.
  • New English Translation - Tyre built herself a fortification and piled up silver like dust and gold like the mud of the streets!
  • World English Bible - Tyre built herself a stronghold, and heaped up silver like the dust, and fine gold like the mire of the streets.
  • 新標點和合本 - 泰爾為自己修築保障, 積蓄銀子如塵沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 推羅為自己建造堅固城 , 堆起銀子如塵沙, 純金如街上的泥土。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 推羅為自己建造堅固城 , 堆起銀子如塵沙, 純金如街上的泥土。
  • 當代譯本 - 泰爾為自己建造堡壘, 堆積的銀子多如塵土, 金子多如街上的泥土。
  • 聖經新譯本 - 推羅為自己建造了堡壘, 堆積銀子,多如塵沙, 積聚精金,多如街上的泥土。
  • 呂振中譯本 - 推羅 為自己建造了堡障, 堆積銀子如塵沙, 精金如街上的泥土。
  • 中文標準譯本 - 提爾為自己建造堅固城, 積聚銀子如塵土, 積聚金子如街上的爛泥。
  • 現代標點和合本 - 「推羅為自己修築保障, 積蓄銀子如塵沙, 堆起精金如街上的泥土。
  • 文理和合譯本 - 推羅為己建保障、積銀如塵土、積精金如衢泥、
  • 文理委辦譯本 - 推羅人建城、積銀若土壤、貯金若泥沙、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 推羅 建鞏固之城、 鞏固之城或作保障 積銀若塵沙、貯金若街衢之泥土、
  • Nueva Versión Internacional - Tiro se ha edificado una fortaleza; ha amontonado plata como polvo, y oro como lodo de las calles.
  • 현대인의 성경 - 두로는 자기를 위해 요새를 만들고 은을 티끌같이, 금을 거리의 진흙같이 쌓았다.
  • Новый Русский Перевод - Тир себе выстроил крепость; накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тир себе выстроил крепость, накопил серебра, как пыли, и золота, как уличной грязи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tyr s’est construit pour elle ╵sa forteresse ; elle a accumulé l’argent ╵comme de la poussière, ainsi que l’or ╵comme la boue des rues.
  • リビングバイブル - ツロは完全武装し、大金持ちになったので、 ツロにとって銀は泥のようなもの、 純金は道のほこりのようなものだ。
  • Nova Versão Internacional - Tiro construiu para si uma fortaleza; acumulou prata como pó, e ouro como lama das ruas.
  • Hoffnung für alle - Tyrus hat sich selbst zu einer mächtigen Festung ausgebaut, es hat ganze Berge von Gold und Silber zusammengetragen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ไทระสร้างปราการป้องกันเมือง สะสมเงินไว้มากมายเหมือนธุลี และมีทองมากมายเหมือนฝุ่นตามถนน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไทระ​ได้​สร้าง​ป้อม​ปราการ​อัน​แข็ง​แกร่ง​ให้​แก่​ตนเอง และ​มี​เงิน​เป็น​กอง​พะเนิน​อย่าง​กอง​ฝุ่น และ​มี​ทองคำ​อย่าง​ขี้ฝุ่น​บน​ถนน
  • Y-sai 23:8 - Ai mang thảm họa này cho Ty-rơ, là nơi từng tạo nên sự cao quý cho các vương quốc. Các thương gia của thành là các hoàng tử, và những con buôn của thành là quý tộc.
  • Gióp 22:24 - Nếu anh chịu ném bảo vật xuống cát bụi và ném vàng quý giá xuống sông,
  • Giô-suê 19:29 - qua Ra-ma, đến thành có hào lũy kiên cố Ty-rơ, chạy qua Hô-sa và chấm dứt ở biển. Lô này còn gồm các thành Ma-ha-láp, Ách-xíp,
  • 1 Các Vua 10:27 - Tại Giê-ru-sa-lem, bạc trở nên tầm thường như đá, gỗ bá hương như cây sung mọc đầy trong thung lũng.
  • 2 Sa-mu-ên 24:7 - đồn Ty-rơ, các thành của người Hê-vi và người Ca-na-an. Xuống miền nam đến Giu-đa, tận Bê-e-sê-ba.
  • Ê-xê-chi-ên 27:33 - Các hàng hóa trao đổi của ngươi làm hài lòng nhiều dân tộc. Mọi vua trên đất đều trở nên giàu có nhờ ngươi.
  • Gióp 27:16 - Kẻ ác gom góp bạc tiền như núi, và sắm sửa áo quần đầy tủ,
  • Ê-xê-chi-ên 28:4 - Nhờ khôn ngoan và thông sáng, ngươi đã làm giàu, thu bao nhiêu bạc vàng vào kho tàng.
  • Ê-xê-chi-ên 28:5 - Phải, sự khôn ngoan của ngươi khiến ngươi giàu có và sự giàu có của ngươi khiến ngươi kiêu ngạo.
圣经
资源
计划
奉献