Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau khi hoàn thành công tác, trao xong mọi phẩm vật quyên trợ, tôi sẽ lên đường đến thăm anh chị em trong chuyến đi Tây Ban Nha.
  • 新标点和合本 - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 等我办完了这事,把这笔捐款 交付给他们,我就要路过你们那里,到西班牙去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 等我办完了这事,把这笔捐款 交付给他们,我就要路过你们那里,到西班牙去。
  • 当代译本 - 等我办完这件事,将捐款交付他们之后,我就会途经你们那里去西班牙。
  • 圣经新译本 - 等我办好这件事,把这笔款项安全地交了给他们,我就要路过你们那里到西班牙去。
  • 中文标准译本 - 所以,当我完成了这件事,向他们印证了这事的成果 ,我就要经过你们那里,往西班牙去。
  • 现代标点和合本 - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • 和合本(拼音版) - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • New International Version - So after I have completed this task and have made sure that they have received this contribution, I will go to Spain and visit you on the way.
  • New International Reader's Version - I want to finish my task. I want to make sure that the poor in Jerusalem have received this offering. Then I will go to Spain. On my way I will visit you.
  • English Standard Version - When therefore I have completed this and have delivered to them what has been collected, I will leave for Spain by way of you.
  • New Living Translation - As soon as I have delivered this money and completed this good deed of theirs, I will come to see you on my way to Spain.
  • Christian Standard Bible - So when I have finished this and safely delivered the funds to them, I will visit you on the way to Spain.
  • New American Standard Bible - Therefore, when I have finished this, and have put my seal on this fruit of theirs, I will go on by way of you to Spain.
  • New King James Version - Therefore, when I have performed this and have sealed to them this fruit, I shall go by way of you to Spain.
  • Amplified Bible - Therefore, when I have finished this [mission] and have safely given to them what has been raised, I will go on by way of you to Spain.
  • American Standard Version - When therefore I have accomplished this, and have sealed to them this fruit, I will go on by you unto Spain.
  • King James Version - When therefore I have performed this, and have sealed to them this fruit, I will come by you into Spain.
  • New English Translation - Therefore after I have completed this and have safely delivered this bounty to them, I will set out for Spain by way of you,
  • World English Bible - When therefore I have accomplished this, and have sealed to them this fruit, I will go on by way of you to Spain.
  • 新標點和合本 - 等我辦完了這事,把這善果向他們交付明白,我就要路過你們那裏,往西班牙去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 等我辦完了這事,把這筆捐款 交付給他們,我就要路過你們那裏,到西班牙去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 等我辦完了這事,把這筆捐款 交付給他們,我就要路過你們那裏,到西班牙去。
  • 當代譯本 - 等我辦完這件事,將捐款交付他們之後,我就會途經你們那裡去西班牙。
  • 聖經新譯本 - 等我辦好這件事,把這筆款項安全地交了給他們,我就要路過你們那裡到西班牙去。
  • 呂振中譯本 - 所以我辦完了這事,把這 奉獻的 果子蓋印封好了、交付他們以後,就要經過你們那裏、往 西班牙 去。
  • 中文標準譯本 - 所以,當我完成了這件事,向他們印證了這事的成果 ,我就要經過你們那裡,往西班牙去。
  • 現代標點和合本 - 等我辦完了這事,把這善果向他們交付明白,我就要路過你們那裡,往西班牙去。
  • 文理和合譯本 - 迨畢斯事、誌此善果、則將由爾適士班雅矣、
  • 文理委辦譯本 - 我定此善果畢、將由爾適士班雅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我既成斯事、而以此善果付彼、 或作我既畢斯事而成此善果 則將由爾處往 司班雅 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 一俟此事辦竣、並將捐款交代清楚、即當經爾處、而赴 西班牙 。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, una vez que yo haya cumplido esta tarea y entregado en sus manos este fruto, saldré para España y de paso los visitaré a ustedes.
  • 현대인의 성경 - 나는 예루살렘 성도들에게 이 헌금을 안전하게 전한 후에 여러분에게 들렀다가 스페인으로 가려고 합니다.
  • Новый Русский Перевод - После того, как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque je me serai acquitté de ce service et que j’aurai remis en bonne et due forme à ses destinataires le fruit de cette initiative, je prendrai le chemin de l’Espagne et passerai donc par chez vous.
  • リビングバイブル - それで私は、この献金を渡し終えてから、スペインに行く途中で、あなたがたを訪ねたいと思っています。
  • Nestle Aland 28 - τοῦτο οὖν ἐπιτελέσας καὶ σφραγισάμενος αὐτοῖς τὸν καρπὸν τοῦτον, ἀπελεύσομαι δι’ ὑμῶν εἰς Σπανίαν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦτο οὖν ἐπιτελέσας, καὶ σφραγισάμενος αὐτοῖς τὸν καρπὸν τοῦτον, ἀπελεύσομαι δι’ ὑμῶν εἰς Σπανίαν.
  • Nova Versão Internacional - Assim, depois de completar essa tarefa e de ter a certeza de que eles receberam esse fruto, irei à Espanha e visitarei vocês de passagem.
  • Hoffnung für alle - Sobald man mir dort bestätigt hat, dass ich das Geld ordnungsgemäß abgeliefert habe, kann ich auf dem Weg nach Spanien zu euch kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นหลังจากเสร็จภารกิจนี้ และดูแลจนแน่ใจว่าพวกพี่น้องได้รับผลนี้เรียบร้อยแล้ว ข้าพเจ้าก็จะไปประเทศสเปนและแวะเยี่ยมพวกท่านระหว่างทาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​ข้าพเจ้า​ปฏิบัติ​งาน​นี้​เสร็จ​สิ้น และ​มอบ​เงิน​ที่​รับ​บริจาค​มา​ให้​แก่​พวก​เขา​แล้ว ข้าพเจ้า​จะ​แวะ​ไป​พบ​ท่าน​ระหว่าง​ทาง​ที่​จะ​ไป​ประเทศ​สเปน
交叉引用
  • Cô-lô-se 1:6 - Phúc Âm đã truyền đến anh chị em, cũng được quảng bá khắp thế giới, kết quả và phát triển mọi nơi cũng như đổi mới đời sống anh chị em ngay từ ngày anh chị em nghe và hiểu được ơn phước của Đức Chúa Trời.
  • Gia-cơ 4:13 - Có người nói: “Nay mai ta sẽ tới thành phố này hay thành phố kia, ở đó một năm, buôn bán và phát tài.”
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Phi-líp 4:17 - Không phải tôi thích được quà, nhưng tôi muốn anh chị em được Chúa thưởng lại dồi dào vì nghĩa cử cao đẹp.
  • Rô-ma 15:24 - tôi hy vọng trong chuyến đi Tây Ban Nha, sẽ ghé thăm anh chị em cho thỏa lòng mong ước, rồi anh chị em lại tiễn tôi lên đường.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sau khi hoàn thành công tác, trao xong mọi phẩm vật quyên trợ, tôi sẽ lên đường đến thăm anh chị em trong chuyến đi Tây Ban Nha.
  • 新标点和合本 - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 等我办完了这事,把这笔捐款 交付给他们,我就要路过你们那里,到西班牙去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 等我办完了这事,把这笔捐款 交付给他们,我就要路过你们那里,到西班牙去。
  • 当代译本 - 等我办完这件事,将捐款交付他们之后,我就会途经你们那里去西班牙。
  • 圣经新译本 - 等我办好这件事,把这笔款项安全地交了给他们,我就要路过你们那里到西班牙去。
  • 中文标准译本 - 所以,当我完成了这件事,向他们印证了这事的成果 ,我就要经过你们那里,往西班牙去。
  • 现代标点和合本 - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • 和合本(拼音版) - 等我办完了这事,把这善果向他们交付明白,我就要路过你们那里,往西班牙去。
  • New International Version - So after I have completed this task and have made sure that they have received this contribution, I will go to Spain and visit you on the way.
  • New International Reader's Version - I want to finish my task. I want to make sure that the poor in Jerusalem have received this offering. Then I will go to Spain. On my way I will visit you.
  • English Standard Version - When therefore I have completed this and have delivered to them what has been collected, I will leave for Spain by way of you.
  • New Living Translation - As soon as I have delivered this money and completed this good deed of theirs, I will come to see you on my way to Spain.
  • Christian Standard Bible - So when I have finished this and safely delivered the funds to them, I will visit you on the way to Spain.
  • New American Standard Bible - Therefore, when I have finished this, and have put my seal on this fruit of theirs, I will go on by way of you to Spain.
  • New King James Version - Therefore, when I have performed this and have sealed to them this fruit, I shall go by way of you to Spain.
  • Amplified Bible - Therefore, when I have finished this [mission] and have safely given to them what has been raised, I will go on by way of you to Spain.
  • American Standard Version - When therefore I have accomplished this, and have sealed to them this fruit, I will go on by you unto Spain.
  • King James Version - When therefore I have performed this, and have sealed to them this fruit, I will come by you into Spain.
  • New English Translation - Therefore after I have completed this and have safely delivered this bounty to them, I will set out for Spain by way of you,
  • World English Bible - When therefore I have accomplished this, and have sealed to them this fruit, I will go on by way of you to Spain.
  • 新標點和合本 - 等我辦完了這事,把這善果向他們交付明白,我就要路過你們那裏,往西班牙去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 等我辦完了這事,把這筆捐款 交付給他們,我就要路過你們那裏,到西班牙去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 等我辦完了這事,把這筆捐款 交付給他們,我就要路過你們那裏,到西班牙去。
  • 當代譯本 - 等我辦完這件事,將捐款交付他們之後,我就會途經你們那裡去西班牙。
  • 聖經新譯本 - 等我辦好這件事,把這筆款項安全地交了給他們,我就要路過你們那裡到西班牙去。
  • 呂振中譯本 - 所以我辦完了這事,把這 奉獻的 果子蓋印封好了、交付他們以後,就要經過你們那裏、往 西班牙 去。
  • 中文標準譯本 - 所以,當我完成了這件事,向他們印證了這事的成果 ,我就要經過你們那裡,往西班牙去。
  • 現代標點和合本 - 等我辦完了這事,把這善果向他們交付明白,我就要路過你們那裡,往西班牙去。
  • 文理和合譯本 - 迨畢斯事、誌此善果、則將由爾適士班雅矣、
  • 文理委辦譯本 - 我定此善果畢、將由爾適士班雅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我既成斯事、而以此善果付彼、 或作我既畢斯事而成此善果 則將由爾處往 司班雅 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 一俟此事辦竣、並將捐款交代清楚、即當經爾處、而赴 西班牙 。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, una vez que yo haya cumplido esta tarea y entregado en sus manos este fruto, saldré para España y de paso los visitaré a ustedes.
  • 현대인의 성경 - 나는 예루살렘 성도들에게 이 헌금을 안전하게 전한 후에 여러분에게 들렀다가 스페인으로 가려고 합니다.
  • Новый Русский Перевод - После того, как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После того как я выполню это поручение и передам им собранное, я намерен отправиться в Испанию и по пути навестить вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque je me serai acquitté de ce service et que j’aurai remis en bonne et due forme à ses destinataires le fruit de cette initiative, je prendrai le chemin de l’Espagne et passerai donc par chez vous.
  • リビングバイブル - それで私は、この献金を渡し終えてから、スペインに行く途中で、あなたがたを訪ねたいと思っています。
  • Nestle Aland 28 - τοῦτο οὖν ἐπιτελέσας καὶ σφραγισάμενος αὐτοῖς τὸν καρπὸν τοῦτον, ἀπελεύσομαι δι’ ὑμῶν εἰς Σπανίαν·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦτο οὖν ἐπιτελέσας, καὶ σφραγισάμενος αὐτοῖς τὸν καρπὸν τοῦτον, ἀπελεύσομαι δι’ ὑμῶν εἰς Σπανίαν.
  • Nova Versão Internacional - Assim, depois de completar essa tarefa e de ter a certeza de que eles receberam esse fruto, irei à Espanha e visitarei vocês de passagem.
  • Hoffnung für alle - Sobald man mir dort bestätigt hat, dass ich das Geld ordnungsgemäß abgeliefert habe, kann ich auf dem Weg nach Spanien zu euch kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นหลังจากเสร็จภารกิจนี้ และดูแลจนแน่ใจว่าพวกพี่น้องได้รับผลนี้เรียบร้อยแล้ว ข้าพเจ้าก็จะไปประเทศสเปนและแวะเยี่ยมพวกท่านระหว่างทาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เมื่อ​ข้าพเจ้า​ปฏิบัติ​งาน​นี้​เสร็จ​สิ้น และ​มอบ​เงิน​ที่​รับ​บริจาค​มา​ให้​แก่​พวก​เขา​แล้ว ข้าพเจ้า​จะ​แวะ​ไป​พบ​ท่าน​ระหว่าง​ทาง​ที่​จะ​ไป​ประเทศ​สเปน
  • Cô-lô-se 1:6 - Phúc Âm đã truyền đến anh chị em, cũng được quảng bá khắp thế giới, kết quả và phát triển mọi nơi cũng như đổi mới đời sống anh chị em ngay từ ngày anh chị em nghe và hiểu được ơn phước của Đức Chúa Trời.
  • Gia-cơ 4:13 - Có người nói: “Nay mai ta sẽ tới thành phố này hay thành phố kia, ở đó một năm, buôn bán và phát tài.”
  • Gia-cơ 4:14 - Anh chị em làm sao biết được những gì sẽ xảy ra ngày mai? Cuộc sống anh chị em mong manh chẳng khác gì làn sương mai, chốc lát đã tan ngay.
  • Gia-cơ 4:15 - Đúng ra anh chị em phải nói: “Nếu Chúa muốn, chúng ta vẫn còn sống thì sẽ làm việc này việc kia.”
  • Ai Ca 3:37 - Ai có thể ra lệnh điều này xảy ra nếu Chúa Hằng Hữu không cho phép?
  • Châm Ngôn 19:21 - Lòng con người lo bày mưu tính kế, nhưng Chúa Hằng Hữu định thành bại của người.
  • Phi-líp 4:17 - Không phải tôi thích được quà, nhưng tôi muốn anh chị em được Chúa thưởng lại dồi dào vì nghĩa cử cao đẹp.
  • Rô-ma 15:24 - tôi hy vọng trong chuyến đi Tây Ban Nha, sẽ ghé thăm anh chị em cho thỏa lòng mong ước, rồi anh chị em lại tiễn tôi lên đường.
圣经
资源
计划
奉献