Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ có thẩm quyền như Ta đã nhận quyền thống lãnh nơi Cha Ta, và Ta cũng sẽ cho họ ngôi sao mai.
  • 新标点和合本 - 我又要把晨星赐给他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 像我也从我父领受了权柄一样。我又要把晨星赐给他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 像我也从我父领受了权柄一样。我又要把晨星赐给他。
  • 当代译本 - 我也要把晨星赐给他。
  • 圣经新译本 - 我还要把晨星赐给他。
  • 中文标准译本 - 我还要把晨星赐给他。
  • 现代标点和合本 - 我又要把晨星赐给他。
  • 和合本(拼音版) - 我又要把晨星赐给他。
  • New International Version - I will also give that one the morning star.
  • New International Reader's Version - I will also give the morning star to all who have victory.
  • English Standard Version - And I will give him the morning star.
  • New Living Translation - They will have the same authority I received from my Father, and I will also give them the morning star!
  • Christian Standard Bible - just as I have received this from my Father. I will also give him the morning star.
  • New American Standard Bible - and I will give him the morning star.
  • New King James Version - and I will give him the morning star.
  • Amplified Bible - and I will give him the Morning Star.
  • American Standard Version - and I will give him the morning star.
  • King James Version - And I will give him the morning star.
  • New English Translation - just as I have received the right to rule from my Father – and I will give him the morning star.
  • World English Bible - and I will give him the morning star.
  • 新標點和合本 - 我又要把晨星賜給他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 像我也從我父領受了權柄一樣。我又要把晨星賜給他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 像我也從我父領受了權柄一樣。我又要把晨星賜給他。
  • 當代譯本 - 我也要把晨星賜給他。
  • 聖經新譯本 - 我還要把晨星賜給他。
  • 呂振中譯本 - 我也必將啓明星賜給 得勝的人 。
  • 中文標準譯本 - 我還要把晨星賜給他。
  • 現代標點和合本 - 我又要把晨星賜給他。
  • 文理和合譯本 - 我又以晨星賜之、
  • 文理委辦譯本 - 依我所奉父命、復賜以明星、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我又將賜之以晨星、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且吾願以啟明之星賜於若人。
  • Nueva Versión Internacional - También le daré la estrella de la mañana.
  • 현대인의 성경 - 내가 또 그에게 샛별을 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • La Bible du Semeur 2015 - ainsi que j’en ai reçu, moi aussi, le pouvoir de mon Père. Et je lui donnerai l’étoile du matin.
  • リビングバイブル - また、あなたに明けの明星を与えます。
  • Nestle Aland 28 - ὡς κἀγὼ εἴληφα παρὰ τοῦ πατρός μου, καὶ δώσω αὐτῷ τὸν ἀστέρα τὸν πρωϊνόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὡς κἀγὼ εἴληφα παρὰ τοῦ πατρός μου, καὶ δώσω αὐτῷ τὸν ἀστέρα τὸν πρωϊνόν.
  • Nova Versão Internacional - Eu lhe darei a mesma autoridade que recebi de meu Pai. Também lhe darei a estrela da manhã.
  • Hoffnung für alle - Und wie mein Vater mir Macht und Herrschaft gab, will ich sie auch jedem geben, der im Glauben festbleibt. Als Zeichen der Macht schenke ich ihm den Morgenstern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะมอบดาวแห่งรุ่งอรุณให้แก่เขาด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​มอบ​ดาว​ประจำรุ่ง​ให้​แก่​เขา​ด้วย
交叉引用
  • Lu-ca 1:78 - Bởi lòng thương xót của Đức Chúa Trời, mà ánh bình minh sắp chiếu trên chúng ta,
  • Lu-ca 1:79 - soi sáng người ngồi trong cõi tối tăm và dưới bóng tử vong, dìu dắt chúng ta vào nẻo an lành.”
  • 2 Phi-e-rơ 1:19 - Những điều chúng tôi thấy càng chứng tỏ các lời tiên tri trong Thánh Kinh là xác thực. Vì thế, anh chị em phải lưu ý những lời tiên tri ấy, xem như ngọn hải đăng giữa biển đời mù mịt, giúp chúng ta hiểu được nhiều huyền nhiệm, khúc mắc của Thánh Kinh. Khi anh chị em suy nghiệm chân lý của lời tiên tri, ánh rạng đông sẽ bừng lên giữa cảnh tối tăm, và Chúa Cứu Thế, Ngôi Sao Mai, sẽ soi sáng tâm hồn anh chị em.
  • Khải Huyền 22:16 - “Ta là Giê-xu, đã sai thiên sứ báo cho con biết những điều này để truyền lại cho các Hội Thánh. Ta là Chồi Lộc và Hậu Tự của Đa-vít, là Sao Mai sáng chói.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ có thẩm quyền như Ta đã nhận quyền thống lãnh nơi Cha Ta, và Ta cũng sẽ cho họ ngôi sao mai.
  • 新标点和合本 - 我又要把晨星赐给他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 像我也从我父领受了权柄一样。我又要把晨星赐给他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 像我也从我父领受了权柄一样。我又要把晨星赐给他。
  • 当代译本 - 我也要把晨星赐给他。
  • 圣经新译本 - 我还要把晨星赐给他。
  • 中文标准译本 - 我还要把晨星赐给他。
  • 现代标点和合本 - 我又要把晨星赐给他。
  • 和合本(拼音版) - 我又要把晨星赐给他。
  • New International Version - I will also give that one the morning star.
  • New International Reader's Version - I will also give the morning star to all who have victory.
  • English Standard Version - And I will give him the morning star.
  • New Living Translation - They will have the same authority I received from my Father, and I will also give them the morning star!
  • Christian Standard Bible - just as I have received this from my Father. I will also give him the morning star.
  • New American Standard Bible - and I will give him the morning star.
  • New King James Version - and I will give him the morning star.
  • Amplified Bible - and I will give him the Morning Star.
  • American Standard Version - and I will give him the morning star.
  • King James Version - And I will give him the morning star.
  • New English Translation - just as I have received the right to rule from my Father – and I will give him the morning star.
  • World English Bible - and I will give him the morning star.
  • 新標點和合本 - 我又要把晨星賜給他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 像我也從我父領受了權柄一樣。我又要把晨星賜給他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 像我也從我父領受了權柄一樣。我又要把晨星賜給他。
  • 當代譯本 - 我也要把晨星賜給他。
  • 聖經新譯本 - 我還要把晨星賜給他。
  • 呂振中譯本 - 我也必將啓明星賜給 得勝的人 。
  • 中文標準譯本 - 我還要把晨星賜給他。
  • 現代標點和合本 - 我又要把晨星賜給他。
  • 文理和合譯本 - 我又以晨星賜之、
  • 文理委辦譯本 - 依我所奉父命、復賜以明星、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我又將賜之以晨星、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 且吾願以啟明之星賜於若人。
  • Nueva Versión Internacional - También le daré la estrella de la mañana.
  • 현대인의 성경 - 내가 또 그에게 샛별을 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Побеждающему Я дам утреннюю звезду .
  • La Bible du Semeur 2015 - ainsi que j’en ai reçu, moi aussi, le pouvoir de mon Père. Et je lui donnerai l’étoile du matin.
  • リビングバイブル - また、あなたに明けの明星を与えます。
  • Nestle Aland 28 - ὡς κἀγὼ εἴληφα παρὰ τοῦ πατρός μου, καὶ δώσω αὐτῷ τὸν ἀστέρα τὸν πρωϊνόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὡς κἀγὼ εἴληφα παρὰ τοῦ πατρός μου, καὶ δώσω αὐτῷ τὸν ἀστέρα τὸν πρωϊνόν.
  • Nova Versão Internacional - Eu lhe darei a mesma autoridade que recebi de meu Pai. Também lhe darei a estrela da manhã.
  • Hoffnung für alle - Und wie mein Vater mir Macht und Herrschaft gab, will ich sie auch jedem geben, der im Glauben festbleibt. Als Zeichen der Macht schenke ich ihm den Morgenstern.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะมอบดาวแห่งรุ่งอรุณให้แก่เขาด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เรา​จะ​มอบ​ดาว​ประจำรุ่ง​ให้​แก่​เขา​ด้วย
  • Lu-ca 1:78 - Bởi lòng thương xót của Đức Chúa Trời, mà ánh bình minh sắp chiếu trên chúng ta,
  • Lu-ca 1:79 - soi sáng người ngồi trong cõi tối tăm và dưới bóng tử vong, dìu dắt chúng ta vào nẻo an lành.”
  • 2 Phi-e-rơ 1:19 - Những điều chúng tôi thấy càng chứng tỏ các lời tiên tri trong Thánh Kinh là xác thực. Vì thế, anh chị em phải lưu ý những lời tiên tri ấy, xem như ngọn hải đăng giữa biển đời mù mịt, giúp chúng ta hiểu được nhiều huyền nhiệm, khúc mắc của Thánh Kinh. Khi anh chị em suy nghiệm chân lý của lời tiên tri, ánh rạng đông sẽ bừng lên giữa cảnh tối tăm, và Chúa Cứu Thế, Ngôi Sao Mai, sẽ soi sáng tâm hồn anh chị em.
  • Khải Huyền 22:16 - “Ta là Giê-xu, đã sai thiên sứ báo cho con biết những điều này để truyền lại cho các Hội Thánh. Ta là Chồi Lộc và Hậu Tự của Đa-vít, là Sao Mai sáng chói.”
圣经
资源
计划
奉献