Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • 新标点和合本 - 他必用铁杖辖管(“辖管”原文作“牧”)他们,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必用铁杖管辖他们, 如同打碎陶器,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必用铁杖管辖他们, 如同打碎陶器,
  • 圣经新译本 - 他必用铁杖治理他们, 好像打碎陶器一样粉碎他们,(“我必把……粉碎他们”引自诗2:8~9) 好像我从父领受了权柄一样;
  • 中文标准译本 - 他将用铁杖治理 列国, 如同打碎陶器那样 —— 就像我也从我父那里领受了权柄一样;
  • 现代标点和合本 - 他必用铁杖辖管 他们,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • 和合本(拼音版) - 他必用铁杖辖管他们 ,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • New International Version - that one ‘will rule them with an iron scepter and will dash them to pieces like pottery’ —just as I have received authority from my Father.
  • New International Reader's Version - It is written, “They will rule them with an iron scepter. They will break them to pieces like clay pots.” ( Psalm 2:9 ) Their authority is like the authority I’ve received from my Father.
  • English Standard Version - and he will rule them with a rod of iron, as when earthen pots are broken in pieces, even as I myself have received authority from my Father.
  • New Living Translation - They will rule the nations with an iron rod and smash them like clay pots.
  • Christian Standard Bible - and he will rule them with an iron scepter; he will shatter them like pottery —
  • New American Standard Bible - and he shall rule them with a rod of iron, as the vessels of the potter are shattered, as I also have received authority from My Father;
  • New King James Version - ‘He shall rule them with a rod of iron; They shall be dashed to pieces like the potter’s vessels’— as I also have received from My Father;
  • Amplified Bible - and he shall shepherd and rule them with a rod of iron, as the earthen pots are broken in pieces, as I also have received authority [and power to rule them] from My Father;
  • American Standard Version - and he shall rule them with a rod of iron, as the vessels of the potter are broken to shivers; as I also have received of my Father:
  • King James Version - And he shall rule them with a rod of iron; as the vessels of a potter shall they be broken to shivers: even as I received of my Father.
  • New English Translation - he will rule them with an iron rod and like clay jars he will break them to pieces,
  • World English Bible - He will rule them with a rod of iron, shattering them like clay pots; as I also have received of my Father:
  • 新標點和合本 - 他必用鐵杖轄管(轄管:原文是牧)他們,將他們如同窰戶的瓦器打得粉碎,像我從我父領受的權柄一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必用鐵杖管轄他們, 如同打碎陶器,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必用鐵杖管轄他們, 如同打碎陶器,
  • 聖經新譯本 - 他必用鐵杖治理他們, 好像打碎陶器一樣粉碎他們,(“我必把……粉碎他們”引自詩2:8~9) 好像我從父領受了權柄一樣;
  • 中文標準譯本 - 他將用鐵杖治理 列國, 如同打碎陶器那樣 —— 就像我也從我父那裡領受了權柄一樣;
  • 現代標點和合本 - 他必用鐵杖轄管 他們,將他們如同窯戶的瓦器打得粉碎,像我從我父領受的權柄一樣。
  • 文理和合譯本 - 將牧以鐵杖、如碎陶人之器、猶我亦承受於我父然、
  • 文理委辦譯本 - 叩以鐵杖、毀之如陶器、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 轄 轄原文作牧 之以鐵杖、列邦將見毀如陶器、如我受權由於我父也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 手執鐵杖以擊群醜;如瓦缶之毀碎焉。
  • Nueva Versión Internacional - —así como yo la he recibido de mi Padre— y “él las gobernará con puño de hierro; las hará pedazos como a vasijas de barro”.
  • 현대인의 성경 - 그가 쇠막대기로 그들을 다스리고 질그릇처럼 그들을 던져 부숴 버릴 것이다. 내가 내 아버지에게 받은 권세도 그와 같은 것이다.
  • Новый Русский Перевод - как Я Сам получил ее от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром; как сосуды глиняные, они сокрушатся“ .
  • Восточный перевод - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • La Bible du Semeur 2015 - il les dirigera avec un sceptre de fer, comme on brise les poteries d’argile ,
  • リビングバイブル - 父なる神からそれを与えられたわたしにならって、あなたは、鉄の杖で人々を治めるのです。彼らは、砕けた陶器のように粉みじんになるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ποιμανεῖ αὐτοὺς ἐν ῥάβδῳ σιδηρᾷ ὡς τὰ σκεύη τὰ κεραμικὰ συντρίβεται,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ποιμανεῖ αὐτοὺς ἐν ῥάβδῳ σιδηρᾷ, ὡς τὰ σκεύη τὰ κεραμικὰ συντρίβεται,
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Ele as governará com cetro de ferro e as despedaçará como a um vaso de barro.’
  • Hoffnung für alle - Mit eisernem Zepter wird er über sie herrschen und sie zerbrechen wie Tongefäße.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ‘เขาจะปกครองคนเหล่านั้นด้วยคทาเหล็ก จะฟาดพวกเขาให้แหลกเป็นชิ้นๆ เหมือนหม้อดิน’ เช่นเดียวกับที่เราได้รับสิทธิอำนาจจากพระบิดาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “และ​ผู้​นั้น​จะ​ปกครอง​พวก​เขา​ด้วย​คทา​เหล็ก ซึ่ง​จะ​ทำ​ให้​พวก​เขา​แตก​ออก​เป็น​เสี่ยงๆ เหมือน​กับ​ภาชนะ​ดินเผา” ตาม​ที่​เรา​ได้​รับ​สิทธิ​อำนาจ​จาก​พระ​บิดา​ของ​เรา
交叉引用
  • Đa-ni-ên 7:22 - cho đến khi Đấng Tạo Hóa —Đấng Chí Cao—ngự xuống xét xử và minh oan cho các thánh đồ của Đấng Chí Cao. Lúc đó là thời kỳ các thánh đồ được thừa hưởng vương quốc.
  • Thi Thiên 49:14 - Họ như đàn chiên bị định xuống âm phủ, sự chết sẽ chăn giữ họ. Buổi sáng, người công chính sẽ quản trị họ. Thân xác họ sẽ rữa nát trong nấm mồ, xa khỏi những cung đền lộng lẫy.
  • Thi Thiên 149:5 - Người tin kính vui mừng, vinh dự. Trổi giọng hoan ca trên giường.
  • Thi Thiên 149:6 - Hãy dùng môi miệng tung hô Đức Chúa Trời, tay cầm gươm hai lưỡi—
  • Thi Thiên 149:7 - để báo thù các nước và hình phạt các dân tộc,
  • Thi Thiên 149:8 - dùng xích trói các vua và còng tay bọn quý tộc,
  • Thi Thiên 149:9 - thi hành bản án đã được ghi. Đó là vinh quang cho các người thánh của Chúa. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Giăng 17:24 - Thưa Cha, Con muốn Con ở đâu, những người Cha giao cho Con cũng ở đó để họ chiêm ngưỡng vinh quang Cha đã cho Con, vì Cha đã yêu Con trước khi sáng tạo trời đất!
  • Ma-thi-ơ 11:27 - Cha Ta đã giao hết mọi việc cho Ta. Chỉ một mình Cha biết Con, cũng chỉ một mình Con—và những người được Con tiết lộ—biết Cha mà thôi.”
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Giê-rê-mi 19:11 - Hãy bảo họ: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Ta sẽ đập tan dân tộc Giu-đa và Giê-ru-sa-lem như người ta đập vỡ bình gốm, không thể hàn gắn lại. Chúng sẽ chôn những xác chết tại Tô-phết, vùng đất rác rưởi, cho đến khi không còn chỗ chôn thêm.
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Thi Thiên 2:8 - Hãy cầu xin, Ta sẽ cho con các dân tộc làm sản nghiệp, toàn thế gian thuộc quyền sở hữu của con.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ cai trị bằng một cây trượng sắt và đập tan chúng nó như đồ gốm.
  • 新标点和合本 - 他必用铁杖辖管(“辖管”原文作“牧”)他们,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必用铁杖管辖他们, 如同打碎陶器,
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必用铁杖管辖他们, 如同打碎陶器,
  • 圣经新译本 - 他必用铁杖治理他们, 好像打碎陶器一样粉碎他们,(“我必把……粉碎他们”引自诗2:8~9) 好像我从父领受了权柄一样;
  • 中文标准译本 - 他将用铁杖治理 列国, 如同打碎陶器那样 —— 就像我也从我父那里领受了权柄一样;
  • 现代标点和合本 - 他必用铁杖辖管 他们,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • 和合本(拼音版) - 他必用铁杖辖管他们 ,将他们如同窑户的瓦器打得粉碎,像我从我父领受的权柄一样。
  • New International Version - that one ‘will rule them with an iron scepter and will dash them to pieces like pottery’ —just as I have received authority from my Father.
  • New International Reader's Version - It is written, “They will rule them with an iron scepter. They will break them to pieces like clay pots.” ( Psalm 2:9 ) Their authority is like the authority I’ve received from my Father.
  • English Standard Version - and he will rule them with a rod of iron, as when earthen pots are broken in pieces, even as I myself have received authority from my Father.
  • New Living Translation - They will rule the nations with an iron rod and smash them like clay pots.
  • Christian Standard Bible - and he will rule them with an iron scepter; he will shatter them like pottery —
  • New American Standard Bible - and he shall rule them with a rod of iron, as the vessels of the potter are shattered, as I also have received authority from My Father;
  • New King James Version - ‘He shall rule them with a rod of iron; They shall be dashed to pieces like the potter’s vessels’— as I also have received from My Father;
  • Amplified Bible - and he shall shepherd and rule them with a rod of iron, as the earthen pots are broken in pieces, as I also have received authority [and power to rule them] from My Father;
  • American Standard Version - and he shall rule them with a rod of iron, as the vessels of the potter are broken to shivers; as I also have received of my Father:
  • King James Version - And he shall rule them with a rod of iron; as the vessels of a potter shall they be broken to shivers: even as I received of my Father.
  • New English Translation - he will rule them with an iron rod and like clay jars he will break them to pieces,
  • World English Bible - He will rule them with a rod of iron, shattering them like clay pots; as I also have received of my Father:
  • 新標點和合本 - 他必用鐵杖轄管(轄管:原文是牧)他們,將他們如同窰戶的瓦器打得粉碎,像我從我父領受的權柄一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必用鐵杖管轄他們, 如同打碎陶器,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必用鐵杖管轄他們, 如同打碎陶器,
  • 聖經新譯本 - 他必用鐵杖治理他們, 好像打碎陶器一樣粉碎他們,(“我必把……粉碎他們”引自詩2:8~9) 好像我從父領受了權柄一樣;
  • 中文標準譯本 - 他將用鐵杖治理 列國, 如同打碎陶器那樣 —— 就像我也從我父那裡領受了權柄一樣;
  • 現代標點和合本 - 他必用鐵杖轄管 他們,將他們如同窯戶的瓦器打得粉碎,像我從我父領受的權柄一樣。
  • 文理和合譯本 - 將牧以鐵杖、如碎陶人之器、猶我亦承受於我父然、
  • 文理委辦譯本 - 叩以鐵杖、毀之如陶器、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 轄 轄原文作牧 之以鐵杖、列邦將見毀如陶器、如我受權由於我父也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 手執鐵杖以擊群醜;如瓦缶之毀碎焉。
  • Nueva Versión Internacional - —así como yo la he recibido de mi Padre— y “él las gobernará con puño de hierro; las hará pedazos como a vasijas de barro”.
  • 현대인의 성경 - 그가 쇠막대기로 그들을 다스리고 질그릇처럼 그들을 던져 부숴 버릴 것이다. 내가 내 아버지에게 받은 권세도 그와 같은 것이다.
  • Новый Русский Перевод - как Я Сам получил ее от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром; как сосуды глиняные, они сокрушатся“ .
  • Восточный перевод - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - как Я Сам получил её от Моего Отца, и „он будет править ими железным скипетром и разобьёт их на куски, как глиняный горшок“ .
  • La Bible du Semeur 2015 - il les dirigera avec un sceptre de fer, comme on brise les poteries d’argile ,
  • リビングバイブル - 父なる神からそれを与えられたわたしにならって、あなたは、鉄の杖で人々を治めるのです。彼らは、砕けた陶器のように粉みじんになるでしょう。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ποιμανεῖ αὐτοὺς ἐν ῥάβδῳ σιδηρᾷ ὡς τὰ σκεύη τὰ κεραμικὰ συντρίβεται,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ποιμανεῖ αὐτοὺς ἐν ῥάβδῳ σιδηρᾷ, ὡς τὰ σκεύη τὰ κεραμικὰ συντρίβεται,
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Ele as governará com cetro de ferro e as despedaçará como a um vaso de barro.’
  • Hoffnung für alle - Mit eisernem Zepter wird er über sie herrschen und sie zerbrechen wie Tongefäße.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ‘เขาจะปกครองคนเหล่านั้นด้วยคทาเหล็ก จะฟาดพวกเขาให้แหลกเป็นชิ้นๆ เหมือนหม้อดิน’ เช่นเดียวกับที่เราได้รับสิทธิอำนาจจากพระบิดาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “และ​ผู้​นั้น​จะ​ปกครอง​พวก​เขา​ด้วย​คทา​เหล็ก ซึ่ง​จะ​ทำ​ให้​พวก​เขา​แตก​ออก​เป็น​เสี่ยงๆ เหมือน​กับ​ภาชนะ​ดินเผา” ตาม​ที่​เรา​ได้​รับ​สิทธิ​อำนาจ​จาก​พระ​บิดา​ของ​เรา
  • Đa-ni-ên 7:22 - cho đến khi Đấng Tạo Hóa —Đấng Chí Cao—ngự xuống xét xử và minh oan cho các thánh đồ của Đấng Chí Cao. Lúc đó là thời kỳ các thánh đồ được thừa hưởng vương quốc.
  • Thi Thiên 49:14 - Họ như đàn chiên bị định xuống âm phủ, sự chết sẽ chăn giữ họ. Buổi sáng, người công chính sẽ quản trị họ. Thân xác họ sẽ rữa nát trong nấm mồ, xa khỏi những cung đền lộng lẫy.
  • Thi Thiên 149:5 - Người tin kính vui mừng, vinh dự. Trổi giọng hoan ca trên giường.
  • Thi Thiên 149:6 - Hãy dùng môi miệng tung hô Đức Chúa Trời, tay cầm gươm hai lưỡi—
  • Thi Thiên 149:7 - để báo thù các nước và hình phạt các dân tộc,
  • Thi Thiên 149:8 - dùng xích trói các vua và còng tay bọn quý tộc,
  • Thi Thiên 149:9 - thi hành bản án đã được ghi. Đó là vinh quang cho các người thánh của Chúa. Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Giăng 17:24 - Thưa Cha, Con muốn Con ở đâu, những người Cha giao cho Con cũng ở đó để họ chiêm ngưỡng vinh quang Cha đã cho Con, vì Cha đã yêu Con trước khi sáng tạo trời đất!
  • Ma-thi-ơ 11:27 - Cha Ta đã giao hết mọi việc cho Ta. Chỉ một mình Cha biết Con, cũng chỉ một mình Con—và những người được Con tiết lộ—biết Cha mà thôi.”
  • Lu-ca 22:29 - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • Giê-rê-mi 19:11 - Hãy bảo họ: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Ta sẽ đập tan dân tộc Giu-đa và Giê-ru-sa-lem như người ta đập vỡ bình gốm, không thể hàn gắn lại. Chúng sẽ chôn những xác chết tại Tô-phết, vùng đất rác rưởi, cho đến khi không còn chỗ chôn thêm.
  • Khải Huyền 19:15 - Một thanh gươm sắc bén ra từ miệng Ngài chiến thắng các nước, Ngài cai trị họ bằng một cây trượng sắt. Ngài sẽ dấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời Toàn Năng, như nước nho chảy từ máy ép rượu.
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Thi Thiên 2:8 - Hãy cầu xin, Ta sẽ cho con các dân tộc làm sản nghiệp, toàn thế gian thuộc quyền sở hữu của con.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Khải Huyền 12:5 - Nàng sinh một con trai. Con trai ấy sẽ dùng cây trượng sắt cai trị mọi dân tộc, và sẽ được đưa lên ngai Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献