Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
92:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Công bố lòng nhân ái Ngài khi trời vừa sáng, rao truyền đức thành tín Chúa lúc đêm vừa buông,
  • 新标点和合本 - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音, 早晨传扬你的慈爱; 每夜传扬你的信实。 这本为美事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实。
  • 和合本2010(神版-简体) - 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实。
  • 当代译本 - 伴随着十弦琴和竖琴的乐声, 我早晨宣扬你的慈爱, 晚上述说你的信实。
  • 圣经新译本 - 早晨传扬你的慈爱, 夜间传讲你的信实;
  • 中文标准译本 - 在早晨宣告你的慈爱、 在夜间宣告你的信实,
  • 现代标点和合本 - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音, 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实, 这本为美事。
  • 和合本(拼音版) - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音。 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实, 这本为美事。
  • New International Version - proclaiming your love in the morning and your faithfulness at night,
  • New International Reader's Version - It is good to sing every morning about your love. It is good to sing every night about how faithful you are.
  • English Standard Version - to declare your steadfast love in the morning, and your faithfulness by night,
  • New Living Translation - It is good to proclaim your unfailing love in the morning, your faithfulness in the evening,
  • Christian Standard Bible - to declare your faithful love in the morning and your faithfulness at night,
  • New American Standard Bible - To declare Your goodness in the morning And Your faithfulness by night,
  • New King James Version - To declare Your lovingkindness in the morning, And Your faithfulness every night,
  • Amplified Bible - To declare Your lovingkindness in the morning And Your faithfulness by night,
  • American Standard Version - To show forth thy lovingkindness in the morning, And thy faithfulness every night,
  • King James Version - To shew forth thy lovingkindness in the morning, and thy faithfulness every night,
  • New English Translation - It is fitting to proclaim your loyal love in the morning, and your faithfulness during the night,
  • World English Bible - to proclaim your loving kindness in the morning, and your faithfulness every night,
  • 新標點和合本 - 用十弦的樂器和瑟, 用琴彈幽雅的聲音, 早晨傳揚你的慈愛; 每夜傳揚你的信實。 這本為美事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實。
  • 當代譯本 - 伴隨著十弦琴和豎琴的樂聲, 我早晨宣揚你的慈愛, 晚上述說你的信實。
  • 聖經新譯本 - 早晨傳揚你的慈愛, 夜間傳講你的信實;
  • 呂振中譯本 - 早晨傳說你的堅愛, 黑夜 講述 你的可信可靠,
  • 中文標準譯本 - 在早晨宣告你的慈愛、 在夜間宣告你的信實,
  • 現代標點和合本 - 用十弦的樂器和瑟, 用琴彈幽雅的聲音, 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實, 這本為美事。
  • 文理和合譯本 - 朝宣爾之慈惠、夕彰爾之信實、
  • 文理委辦譯本 - 清晨讚美爾仁慈、薄暮稱揚爾真實兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 清晨宣揚主之仁慈、夜間稱頌主之誠信、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 稱謝洪恩。歌頌至尊。此事洵美。怡悅心魂。
  • Nueva Versión Internacional - proclamar tu gran amor por la mañana, y tu fidelidad por la noche,
  • Новый Русский Перевод - Престол Твой утвержден издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il est bon de louer l’Eternel, de te célébrer ╵par des chants, ╵ô Très-Haut !
  • リビングバイブル - 朝ごとに、「恵みを感謝します」と言い、 夜ごとに、神の真実を喜びなさい。
  • Nova Versão Internacional - anunciar de manhã o teu amor leal e de noite a tua fidelidade,
  • Hoffnung für alle - Wie gut ist es, dir, Herr, zu danken und deinen Namen, du höchster Gott, zu besingen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่จะประกาศความรักของพระองค์ในยามเช้า และประกาศความซื่อสัตย์ของพระองค์ในยามกลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นับ​ว่า​เป็น​สิ่ง​ดี​ที่​จะ​ประกาศ​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​รุ่ง​อรุณ และ​ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​ราตรี
交叉引用
  • Gióp 35:10 - Nhưng không ai hỏi: ‘Đức Chúa Trời, Đấng tạo nên tôi, Đấng cho những bài ca vang lên trong đêm tối, ở đâu?
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:25 - Khoảng nửa đêm, Phao-lô và Si-la cầu nguyện và ca ngợi Chúa; các tù nhân đều lắng nghe.
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 42:8 - Tình thương Chúa Hằng Hữu vẫn phủ con khi ngày đến, và ban đêm, con dâng tiếng ngợi ca Ngài, như lời nguyện cầu Đức Chúa Trời của đời con.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Thi Thiên 71:15 - Hằng ngày thuật những điều công chính và vô số công ơn cứu chuộc.
  • Giăng 1:17 - Ngày xưa luật pháp được ban hành qua Môi-se, nhưng ngày nay ơn phước và chân lý của Đức Chúa Trời được ban qua Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 89:1 - Con sẽ luôn ca ngợi tình thương của Chúa Hằng Hữu! Từ đời này sang đời kia con sẽ truyền rao đức thành tín của Ngài.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 3:23 - Lòng thành tín của Ngài thật vĩ đại; mỗi buổi sáng, sự thương xót của Chúa lại mới mẻ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Công bố lòng nhân ái Ngài khi trời vừa sáng, rao truyền đức thành tín Chúa lúc đêm vừa buông,
  • 新标点和合本 - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音, 早晨传扬你的慈爱; 每夜传扬你的信实。 这本为美事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实。
  • 和合本2010(神版-简体) - 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实。
  • 当代译本 - 伴随着十弦琴和竖琴的乐声, 我早晨宣扬你的慈爱, 晚上述说你的信实。
  • 圣经新译本 - 早晨传扬你的慈爱, 夜间传讲你的信实;
  • 中文标准译本 - 在早晨宣告你的慈爱、 在夜间宣告你的信实,
  • 现代标点和合本 - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音, 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实, 这本为美事。
  • 和合本(拼音版) - 用十弦的乐器和瑟, 用琴弹幽雅的声音。 早晨传扬你的慈爱, 每夜传扬你的信实, 这本为美事。
  • New International Version - proclaiming your love in the morning and your faithfulness at night,
  • New International Reader's Version - It is good to sing every morning about your love. It is good to sing every night about how faithful you are.
  • English Standard Version - to declare your steadfast love in the morning, and your faithfulness by night,
  • New Living Translation - It is good to proclaim your unfailing love in the morning, your faithfulness in the evening,
  • Christian Standard Bible - to declare your faithful love in the morning and your faithfulness at night,
  • New American Standard Bible - To declare Your goodness in the morning And Your faithfulness by night,
  • New King James Version - To declare Your lovingkindness in the morning, And Your faithfulness every night,
  • Amplified Bible - To declare Your lovingkindness in the morning And Your faithfulness by night,
  • American Standard Version - To show forth thy lovingkindness in the morning, And thy faithfulness every night,
  • King James Version - To shew forth thy lovingkindness in the morning, and thy faithfulness every night,
  • New English Translation - It is fitting to proclaim your loyal love in the morning, and your faithfulness during the night,
  • World English Bible - to proclaim your loving kindness in the morning, and your faithfulness every night,
  • 新標點和合本 - 用十弦的樂器和瑟, 用琴彈幽雅的聲音, 早晨傳揚你的慈愛; 每夜傳揚你的信實。 這本為美事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實。
  • 當代譯本 - 伴隨著十弦琴和豎琴的樂聲, 我早晨宣揚你的慈愛, 晚上述說你的信實。
  • 聖經新譯本 - 早晨傳揚你的慈愛, 夜間傳講你的信實;
  • 呂振中譯本 - 早晨傳說你的堅愛, 黑夜 講述 你的可信可靠,
  • 中文標準譯本 - 在早晨宣告你的慈愛、 在夜間宣告你的信實,
  • 現代標點和合本 - 用十弦的樂器和瑟, 用琴彈幽雅的聲音, 早晨傳揚你的慈愛, 每夜傳揚你的信實, 這本為美事。
  • 文理和合譯本 - 朝宣爾之慈惠、夕彰爾之信實、
  • 文理委辦譯本 - 清晨讚美爾仁慈、薄暮稱揚爾真實兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 清晨宣揚主之仁慈、夜間稱頌主之誠信、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 稱謝洪恩。歌頌至尊。此事洵美。怡悅心魂。
  • Nueva Versión Internacional - proclamar tu gran amor por la mañana, y tu fidelidad por la noche,
  • Новый Русский Перевод - Престол Твой утвержден издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Престол Твой утверждён издревле; Ты – испокон веков.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il est bon de louer l’Eternel, de te célébrer ╵par des chants, ╵ô Très-Haut !
  • リビングバイブル - 朝ごとに、「恵みを感謝します」と言い、 夜ごとに、神の真実を喜びなさい。
  • Nova Versão Internacional - anunciar de manhã o teu amor leal e de noite a tua fidelidade,
  • Hoffnung für alle - Wie gut ist es, dir, Herr, zu danken und deinen Namen, du höchster Gott, zu besingen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่จะประกาศความรักของพระองค์ในยามเช้า และประกาศความซื่อสัตย์ของพระองค์ในยามกลางคืน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นับ​ว่า​เป็น​สิ่ง​ดี​ที่​จะ​ประกาศ​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​รุ่ง​อรุณ และ​ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​ราตรี
  • Gióp 35:10 - Nhưng không ai hỏi: ‘Đức Chúa Trời, Đấng tạo nên tôi, Đấng cho những bài ca vang lên trong đêm tối, ở đâu?
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:25 - Khoảng nửa đêm, Phao-lô và Si-la cầu nguyện và ca ngợi Chúa; các tù nhân đều lắng nghe.
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Thi Thiên 42:8 - Tình thương Chúa Hằng Hữu vẫn phủ con khi ngày đến, và ban đêm, con dâng tiếng ngợi ca Ngài, như lời nguyện cầu Đức Chúa Trời của đời con.
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Thi Thiên 71:15 - Hằng ngày thuật những điều công chính và vô số công ơn cứu chuộc.
  • Giăng 1:17 - Ngày xưa luật pháp được ban hành qua Môi-se, nhưng ngày nay ơn phước và chân lý của Đức Chúa Trời được ban qua Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 89:1 - Con sẽ luôn ca ngợi tình thương của Chúa Hằng Hữu! Từ đời này sang đời kia con sẽ truyền rao đức thành tín của Ngài.
  • Thi Thiên 89:2 - Con sẽ công bố tình thương muôn đời. Và đức thành tín vững bền của Chúa.
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 3:23 - Lòng thành tín của Ngài thật vĩ đại; mỗi buổi sáng, sự thương xót của Chúa lại mới mẻ.
圣经
资源
计划
奉献