逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Chúa có thể đập vầng đá cho nước trào tuôn nhưng Ngài không thể ban dân Ngài bánh và thịt.”
- 新标点和合本 - 他曾击打磐石,使水涌出,成了江河; 他还能赐粮食吗? 还能为他的百姓预备肉吗?”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他虽曾击打磐石,使水涌出,如江河泛滥; 他还能赐粮食吗? 还能为他的百姓预备吃的肉吗?”
- 和合本2010(神版-简体) - 他虽曾击打磐石,使水涌出,如江河泛滥; 他还能赐粮食吗? 还能为他的百姓预备吃的肉吗?”
- 当代译本 - 祂击打磐石, 水就涌出,流淌成河, 但祂能赐给祂子民食物和肉吗?”
- 圣经新译本 - 他虽曾击打磐石,使水涌出来, 好像江河泛滥, 他还能赐粮食吗? 他还能为自己的子民预备肉食吗?”
- 中文标准译本 - 看哪,虽然他曾击打磐石、 使水涌出、溪流漫溢, 难道他还能赐下粮食吗? 还能为自己的子民预备肉吗?”
- 现代标点和合本 - 他曾击打磐石,使水涌出成了江河, 他还能赐粮食吗? 还能为他的百姓预备肉吗?”
- 和合本(拼音版) - 他曾击打磐石,使水涌出,成了江河。 他还能赐粮食吗? 还能为他的百姓预备肉吗?”
- New International Version - True, he struck the rock, and water gushed out, streams flowed abundantly, but can he also give us bread? Can he supply meat for his people?”
- New International Reader's Version - It is true that he struck the rock, and streams of water poured out. Huge amounts of water flowed down. But can he also give us bread? Can he supply meat for his people?”
- English Standard Version - He struck the rock so that water gushed out and streams overflowed. Can he also give bread or provide meat for his people?”
- New Living Translation - Yes, he can strike a rock so water gushes out, but he can’t give his people bread and meat.”
- Christian Standard Bible - Look! He struck the rock and water gushed out; torrents overflowed. But can he also provide bread or furnish meat for his people?”
- New American Standard Bible - Behold, He struck the rock so that waters gushed out, And streams were overflowing; Can He also provide bread? Will He prepare meat for His people?”
- New King James Version - Behold, He struck the rock, So that the waters gushed out, And the streams overflowed. Can He give bread also? Can He provide meat for His people?”
- Amplified Bible - Behold, He struck the rock so that waters gushed out And the streams overflowed; Can He give bread also? Or will He provide meat for His people?”
- American Standard Version - Behold, he smote the rock, so that waters gushed out, And streams overflowed; Can he give bread also? Will he provide flesh for his people?
- King James Version - Behold, he smote the rock, that the waters gushed out, and the streams overflowed; can he give bread also? can he provide flesh for his people?
- New English Translation - Yes, he struck a rock and water flowed out, streams gushed forth. But can he also give us food? Will he provide meat for his people?”
- World English Bible - Behold, he struck the rock, so that waters gushed out, and streams overflowed. Can he give bread also? Will he provide meat for his people?”
- 新標點和合本 - 他曾擊打磐石,使水湧出,成了江河; 他還能賜糧食嗎? 還能為他的百姓預備肉嗎?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他雖曾擊打磐石,使水湧出,如江河氾濫; 他還能賜糧食嗎? 還能為他的百姓預備吃的肉嗎?」
- 和合本2010(神版-繁體) - 他雖曾擊打磐石,使水湧出,如江河氾濫; 他還能賜糧食嗎? 還能為他的百姓預備吃的肉嗎?」
- 當代譯本 - 祂擊打磐石, 水就湧出,流淌成河, 但祂能賜給祂子民食物和肉嗎?」
- 聖經新譯本 - 他雖曾擊打磐石,使水湧出來, 好像江河氾濫, 他還能賜糧食嗎? 他還能為自己的子民預備肉食嗎?”
- 呂振中譯本 - 他固然曾擊打了磐石, 使水湧出,谿谷氾濫, 他還能賜食物麼? 還能為他人民豫備肉食麼?』
- 中文標準譯本 - 看哪,雖然他曾擊打磐石、 使水湧出、溪流漫溢, 難道他還能賜下糧食嗎? 還能為自己的子民預備肉嗎?」
- 現代標點和合本 - 他曾擊打磐石,使水湧出成了江河, 他還能賜糧食嗎? 還能為他的百姓預備肉嗎?」
- 文理和合譯本 - 彼曾擊磐、使水湧出、其川漲溢、亦能賜食、為其民備肉乎、
- 文理委辦譯本 - 謂昔上帝擊磐、水泉洊至、流若溪河、至於今日、其能供餅賜肉、以飫我民兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 曾擊裂磐石、使水湧出、流若江河、亦能賜糧食乎、亦能為百姓備肉食乎、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既能開石。泉水流迸。胡不設筵。餉以珍品。
- Nueva Versión Internacional - Cuando golpeó la roca, el agua brotó en torrentes; pero ¿podrá también darnos de comer?, ¿podrá proveerle carne a su pueblo?»
- 현대인의 성경 - 그가 바위를 쳐서 물이 솟아나게 하여 시내처럼 흐르게 하셨지만 과연 자기 백성에게 빵과 고기까지도 주실 수 있을까?” 하였다.
- La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi qu’il a frappé le rocher, l’eau a coulé, des torrents ont jailli. « Pourrait-il aussi nous donner du pain ou procurer de la viande à son peuple ? »
- Nova Versão Internacional - Sabemos que, quando ele feriu a rocha, a água brotou e jorrou em torrentes. Mas conseguirá também dar-nos de comer? Poderá suprir de carne o seu povo?”
- Hoffnung für alle - Den Felsen hat er zwar gespalten, und das Wasser floss in Strömen heraus – aber kann er auch Brot herbeischaffen, kann er für sein Volk Fleisch auftreiben?«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อทรงตีหิน น้ำก็พุ่งออกมา ลำธารไหลล้น แต่พระองค์จะประทานอาหารให้พวกเราได้ด้วยหรือ? พระองค์จะประทานเนื้อให้คนของพระองค์ได้ด้วยหรือ?”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์กระทบหินเพื่อให้น้ำพวยพุ่งขึ้น และลำธารไหลล้น พระองค์ให้ขนมปัง หรือจัดหาเนื้อสัตว์เพื่อชนชาติของพระองค์ได้ด้วยหรือ”
交叉引用
- Thi Thiên 78:41 - Họ dại dột thử sự nhẫn nại của Đức Chúa Trời, và trêu chọc Đấng Thánh của Ít-ra-ên.
- Xuất Ai Cập 17:6 - Ta sẽ đứng trước mặt con trên tảng đá ở Hô-rếp. Hãy đập tảng đá, nước sẽ chảy ra cho họ uống.” Môi-se làm đúng lời Chúa phán, nước từ tảng đá chảy vọt ra.
- Xuất Ai Cập 17:7 - Ông đặt tên chỗ ấy là Ma-sa và Mê-ri-ba, vì tại nơi này người Ít-ra-ên đã thử Chúa khi họ nói: “Xem thử Chúa Hằng Hữu có ở với chúng ta không?” Và cũng chính tại đó, họ đã cãi nhau với ông.
- Dân Số Ký 11:21 - Môi-se thắc mắc: “Người Ít-ra-ên có đến 600.000 quân, thế mà Ngài sẽ cho họ ăn thịt suốt tháng sao?
- Dân Số Ký 11:22 - Nếu vậy phải giết hết bò, chiên, hoặc bắt hết cá dưới biển cho họ ăn mới đủ.”
- Dân Số Ký 11:23 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Tay của Chúa Hằng Hữu đâu có ngắn? Con chờ xem lời Ta hứa có được thực hiện hay không.”
- Dân Số Ký 11:18 - Cũng bảo dân chúng phải dọn mình thanh sạch, ngày mai họ sẽ được ăn thịt. Chúa Hằng Hữu đã nghe lời khóc than của họ vì thèm thịt, vì luyến tiếc những ngày đầy đủ ở Ai Cập. Chúa Hằng Hữu sẽ cho họ thịt.
- Sáng Thế Ký 18:12 - Nghe Chúa hứa, Sa-ra cười thầm và tự bảo: “Già cả như tôi, đâu còn được niềm vui làm mẹ nữa! Tuổi chồng tôi cũng đã quá cao!”
- Sáng Thế Ký 18:13 - Chúa Hằng Hữu hỏi Áp-ra-ham: “Tại sao Sa-ra cười và tự hỏi: ‘Già cả như tôi mà còn sinh sản được sao?’
- Sáng Thế Ký 18:14 - Có điều nào Chúa Hằng Hữu làm không được? Đúng kỳ ấn định, trong một năm nữa, Ta sẽ trở lại thăm con; lúc ấy, Sa-ra sẽ có một con trai.”
- Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.