Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
78:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa cho suối phun ra từ tảng đá, khiến nước chảy cuồn cuộn như dòng sông!
  • 新标点和合本 - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 当代译本 - 祂使水从磐石中滚滚流出, 如滔滔江河。
  • 圣经新译本 - 他使水从磐石中涌出来, 使水好像江河一般流下。
  • 中文标准译本 - 他让水从岩石流出, 如江河流下。
  • 现代标点和合本 - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本(拼音版) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • New International Version - he brought streams out of a rocky crag and made water flow down like rivers.
  • New International Reader's Version - He brought streams out of a rocky cliff. He made water flow down like rivers.
  • English Standard Version - He made streams come out of the rock and caused waters to flow down like rivers.
  • New Living Translation - He made streams pour from the rock, making the waters flow down like a river!
  • Christian Standard Bible - He brought streams out of the stone and made water flow down like rivers.
  • New American Standard Bible - He brought forth streams from the rock And made waters run down like rivers.
  • New King James Version - He also brought streams out of the rock, And caused waters to run down like rivers.
  • Amplified Bible - He brought streams also from the rock [at Rephidim and Kadesh] And caused waters to run down like rivers.
  • American Standard Version - He brought streams also out of the rock, And caused waters to run down like rivers.
  • King James Version - He brought streams also out of the rock, and caused waters to run down like rivers.
  • New English Translation - He caused streams to flow from the rock, and made the water flow like rivers.
  • World English Bible - He brought streams also out of the rock, and caused waters to run down like rivers.
  • 新標點和合本 - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 當代譯本 - 祂使水從磐石中滾滾流出, 如滔滔江河。
  • 聖經新譯本 - 他使水從磐石中湧出來, 使水好像江河一般流下。
  • 呂振中譯本 - 他使河流從磐石上瀉出, 叫水如江河下流。
  • 中文標準譯本 - 他讓水從巖石流出, 如江河流下。
  • 現代標點和合本 - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 文理和合譯本 - 使磐出溪、水流若川兮、
  • 文理委辦譯本 - 水由磐出、流若溪河兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使流水自磐而出、使水下流有如江河、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乃擘石。源泉混混。流水成川。焦壤以潤。
  • Nueva Versión Internacional - hizo que brotaran arroyos de la peña y que las aguas fluyeran como ríos.
  • 현대인의 성경 - 또 바위에서 시내가 생기게 하여 물이 강처럼 흐르게 하셨다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Du roc, il a fait jaillir des rivières, il en a fait sortir l’eau comme un fleuve.
  • リビングバイブル - 岩からほとばしり出た水は、川のように流れました。
  • Nova Versão Internacional - da pedra fez sair regatos e fluir água como um rio.
  • Hoffnung für alle - Ganze Bäche brachen aus den Felsspalten hervor und stürzten herab wie ein Wasserfall.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงทำให้ธารน้ำไหลออกมาจากศิลา และให้น้ำไหลรินดั่งแม่น้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​ธารน้ำ​ไหล​ออก​จาก​หิน และ​ทำให้​น่านน้ำ​ไหล​ลง​ดั่ง​แม่น้ำ
交叉引用
  • Dân Số Ký 20:8 - “Cầm cây gậy này, rồi con và A-rôn triệu tập dân chúng lại. Trước mặt họ, con sẽ bảo vầng đá kia phun nước ra, con sẽ cho họ và bầy gia súc của họ uống nước chảy ra từ vầng đá.”
  • Thi Thiên 105:41 - Chúa mở đá cho nước tuôn trào, như dòng sông trong hoang mạc mênh mông.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:21 - Tôi lấy vật tội lỗi, tức là tượng bò con anh em đã làm, đem đốt và nghiền ra thật nhỏ như bụi, bỏ vào khe nước từ trên núi chảy xuống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:15 - Đừng quên Ngài đã dẫn anh em đi xuyên hoang mạc kinh khiếp, mênh mông, đầy rắn rết và bò cạp. Khi không nước uống, Ngài đã cho anh em nước chảy ra từ vầng đá!
  • Dân Số Ký 20:10 - Môi-se cùng với A-rôn triệu tập mọi người đến bên vầng đá, xong ông nói: “Dân phản loạn, nghe đây! Chúng ta phải lấy nước từ trong vầng đá này ra cho mọi người uống sao?”
  • Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa cho suối phun ra từ tảng đá, khiến nước chảy cuồn cuộn như dòng sông!
  • 新标点和合本 - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 当代译本 - 祂使水从磐石中滚滚流出, 如滔滔江河。
  • 圣经新译本 - 他使水从磐石中涌出来, 使水好像江河一般流下。
  • 中文标准译本 - 他让水从岩石流出, 如江河流下。
  • 现代标点和合本 - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • 和合本(拼音版) - 他使水从磐石涌出, 叫水如江河下流。
  • New International Version - he brought streams out of a rocky crag and made water flow down like rivers.
  • New International Reader's Version - He brought streams out of a rocky cliff. He made water flow down like rivers.
  • English Standard Version - He made streams come out of the rock and caused waters to flow down like rivers.
  • New Living Translation - He made streams pour from the rock, making the waters flow down like a river!
  • Christian Standard Bible - He brought streams out of the stone and made water flow down like rivers.
  • New American Standard Bible - He brought forth streams from the rock And made waters run down like rivers.
  • New King James Version - He also brought streams out of the rock, And caused waters to run down like rivers.
  • Amplified Bible - He brought streams also from the rock [at Rephidim and Kadesh] And caused waters to run down like rivers.
  • American Standard Version - He brought streams also out of the rock, And caused waters to run down like rivers.
  • King James Version - He brought streams also out of the rock, and caused waters to run down like rivers.
  • New English Translation - He caused streams to flow from the rock, and made the water flow like rivers.
  • World English Bible - He brought streams also out of the rock, and caused waters to run down like rivers.
  • 新標點和合本 - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 當代譯本 - 祂使水從磐石中滾滾流出, 如滔滔江河。
  • 聖經新譯本 - 他使水從磐石中湧出來, 使水好像江河一般流下。
  • 呂振中譯本 - 他使河流從磐石上瀉出, 叫水如江河下流。
  • 中文標準譯本 - 他讓水從巖石流出, 如江河流下。
  • 現代標點和合本 - 他使水從磐石湧出, 叫水如江河下流。
  • 文理和合譯本 - 使磐出溪、水流若川兮、
  • 文理委辦譯本 - 水由磐出、流若溪河兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使流水自磐而出、使水下流有如江河、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主乃擘石。源泉混混。流水成川。焦壤以潤。
  • Nueva Versión Internacional - hizo que brotaran arroyos de la peña y que las aguas fluyeran como ríos.
  • 현대인의 성경 - 또 바위에서 시내가 생기게 하여 물이 강처럼 흐르게 하셨다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Du roc, il a fait jaillir des rivières, il en a fait sortir l’eau comme un fleuve.
  • リビングバイブル - 岩からほとばしり出た水は、川のように流れました。
  • Nova Versão Internacional - da pedra fez sair regatos e fluir água como um rio.
  • Hoffnung für alle - Ganze Bäche brachen aus den Felsspalten hervor und stürzten herab wie ein Wasserfall.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงทำให้ธารน้ำไหลออกมาจากศิลา และให้น้ำไหลรินดั่งแม่น้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำ​ให้​ธารน้ำ​ไหล​ออก​จาก​หิน และ​ทำให้​น่านน้ำ​ไหล​ลง​ดั่ง​แม่น้ำ
  • Dân Số Ký 20:8 - “Cầm cây gậy này, rồi con và A-rôn triệu tập dân chúng lại. Trước mặt họ, con sẽ bảo vầng đá kia phun nước ra, con sẽ cho họ và bầy gia súc của họ uống nước chảy ra từ vầng đá.”
  • Thi Thiên 105:41 - Chúa mở đá cho nước tuôn trào, như dòng sông trong hoang mạc mênh mông.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:21 - Tôi lấy vật tội lỗi, tức là tượng bò con anh em đã làm, đem đốt và nghiền ra thật nhỏ như bụi, bỏ vào khe nước từ trên núi chảy xuống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:15 - Đừng quên Ngài đã dẫn anh em đi xuyên hoang mạc kinh khiếp, mênh mông, đầy rắn rết và bò cạp. Khi không nước uống, Ngài đã cho anh em nước chảy ra từ vầng đá!
  • Dân Số Ký 20:10 - Môi-se cùng với A-rôn triệu tập mọi người đến bên vầng đá, xong ông nói: “Dân phản loạn, nghe đây! Chúng ta phải lấy nước từ trong vầng đá này ra cho mọi người uống sao?”
  • Dân Số Ký 20:11 - Nói xong, Môi-se vung gậy đập vào vầng đá hai lần. Nước liền bắn vọt ra lai láng. Vậy toàn dân và thú vật đều uống.
圣经
资源
计划
奉献