Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
69:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lấy lời thánh ca, con ngợi khen Đức Chúa Trời, với lòng cảm tạ, con tôn vinh Ngài.
  • 新标点和合本 - 我要以诗歌赞美 神的名, 以感谢称他为大!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要以诗歌赞美上帝的名, 以感谢尊他为大!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要以诗歌赞美 神的名, 以感谢尊他为大!
  • 当代译本 - 我要用歌声赞美上帝的名, 以感恩的心尊崇祂。
  • 圣经新译本 - 我要用诗歌赞美 神的名, 以感谢尊他为大。
  • 中文标准译本 - 我要用诗歌赞美神的名, 以感谢来尊他为大;
  • 现代标点和合本 - 我要以诗歌赞美神的名, 以感谢称他为大。
  • 和合本(拼音版) - 我要以诗歌赞美上帝的名, 以感谢称他为大。
  • New International Version - I will praise God’s name in song and glorify him with thanksgiving.
  • New International Reader's Version - I will praise God’s name by singing to him. I will bring him glory by giving him thanks.
  • English Standard Version - I will praise the name of God with a song; I will magnify him with thanksgiving.
  • New Living Translation - Then I will praise God’s name with singing, and I will honor him with thanksgiving.
  • The Message - Let me shout God’s name with a praising song, Let me tell his greatness in a prayer of thanks.
  • Christian Standard Bible - I will praise God’s name with song and exalt him with thanksgiving.
  • New American Standard Bible - I will praise the name of God with song, And exalt Him with thanksgiving.
  • New King James Version - I will praise the name of God with a song, And will magnify Him with thanksgiving.
  • Amplified Bible - I will praise the name of God with song And magnify Him with thanksgiving.
  • American Standard Version - I will praise the name of God with a song, And will magnify him with thanksgiving.
  • King James Version - I will praise the name of God with a song, and will magnify him with thanksgiving.
  • New English Translation - I will sing praises to God’s name! I will magnify him as I give him thanks!
  • World English Bible - I will praise the name of God with a song, and will magnify him with thanksgiving.
  • 新標點和合本 - 我要以詩歌讚美神的名, 以感謝稱他為大!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要以詩歌讚美上帝的名, 以感謝尊他為大!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要以詩歌讚美 神的名, 以感謝尊他為大!
  • 當代譯本 - 我要用歌聲讚美上帝的名, 以感恩的心尊崇祂。
  • 聖經新譯本 - 我要用詩歌讚美 神的名, 以感謝尊他為大。
  • 呂振中譯本 - 我要以詩歌頌讚上帝的名, 以稱謝尊他為大。
  • 中文標準譯本 - 我要用詩歌讚美神的名, 以感謝來尊他為大;
  • 現代標點和合本 - 我要以詩歌讚美神的名, 以感謝稱他為大。
  • 文理和合譯本 - 我則以詩歌頌上帝之名、以稱謝尊之為大兮、
  • 文理委辦譯本 - 我將謳歌、頌揚上帝之名、感謝讚美兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我欲歌詩讚美天主之名、稱頌天主為大、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主必憐予之窮苦而無告兮。置予於高岡。
  • Nueva Versión Internacional - Con cánticos alabaré el nombre de Dios; con acción de gracias lo exaltaré.
  • 현대인의 성경 - 내가 노래로 하나님을 찬양하며 감사함으로 그의 위대하심을 선포하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis affligé et je souffre, mais ton secours, ô Dieu, ╵me mettra à l’abri.
  • リビングバイブル - そうすれば、感謝を込めて あなたをほめたたえることができます。
  • Nova Versão Internacional - Louvarei o nome de Deus com cânticos e proclamarei sua grandeza com ações de graças;
  • Hoffnung für alle - Ich aber bin elend und von Schmerzen gequält. Beschütze mich, Gott, und hilf mir wieder auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าจะสรรเสริญพระนามของพระเจ้าด้วยบทเพลง และถวายเกียรติแด่พระองค์ ด้วยการขอบพระคุณ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​สรรเสริญ​พระ​นาม​ของ​พระ​เจ้า​ด้วย​บท​เพลง และ​ขอบคุณ​พระ​องค์​โดย​ให้​เห็น​ว่า​พระ​องค์​ยิ่ง​ใหญ่
交叉引用
  • Thi Thiên 40:1 - Tôi kiên nhẫn đợi chờ Chúa Hằng Hữu cứu giúp, Ngài cúi xuống nghe tiếng tôi kêu xin.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 40:3 - Ngài cho tôi một bài hát mới, để tôi ca ngợi Đức Chúa Trời chúng ta. Nhiều người sẽ thấy và kinh sợ. Họ sẽ đặt lòng tin cậy trong Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 118:21 - Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vô cùng vì Chúa nhậm lời, giải cứu con!
  • Thi Thiên 50:14 - Hãy dâng lời tạ ơn làm tế lễ lên Đức Chúa Trời, trả điều khấn nguyện cho Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Thi Thiên 118:29 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Đức thành tín Ngài còn đến đời đời.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 34:3 - Hãy cùng tôi tôn vinh Chúa Hằng Hữu; chúng ta hãy suy tôn Danh Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lấy lời thánh ca, con ngợi khen Đức Chúa Trời, với lòng cảm tạ, con tôn vinh Ngài.
  • 新标点和合本 - 我要以诗歌赞美 神的名, 以感谢称他为大!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要以诗歌赞美上帝的名, 以感谢尊他为大!
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要以诗歌赞美 神的名, 以感谢尊他为大!
  • 当代译本 - 我要用歌声赞美上帝的名, 以感恩的心尊崇祂。
  • 圣经新译本 - 我要用诗歌赞美 神的名, 以感谢尊他为大。
  • 中文标准译本 - 我要用诗歌赞美神的名, 以感谢来尊他为大;
  • 现代标点和合本 - 我要以诗歌赞美神的名, 以感谢称他为大。
  • 和合本(拼音版) - 我要以诗歌赞美上帝的名, 以感谢称他为大。
  • New International Version - I will praise God’s name in song and glorify him with thanksgiving.
  • New International Reader's Version - I will praise God’s name by singing to him. I will bring him glory by giving him thanks.
  • English Standard Version - I will praise the name of God with a song; I will magnify him with thanksgiving.
  • New Living Translation - Then I will praise God’s name with singing, and I will honor him with thanksgiving.
  • The Message - Let me shout God’s name with a praising song, Let me tell his greatness in a prayer of thanks.
  • Christian Standard Bible - I will praise God’s name with song and exalt him with thanksgiving.
  • New American Standard Bible - I will praise the name of God with song, And exalt Him with thanksgiving.
  • New King James Version - I will praise the name of God with a song, And will magnify Him with thanksgiving.
  • Amplified Bible - I will praise the name of God with song And magnify Him with thanksgiving.
  • American Standard Version - I will praise the name of God with a song, And will magnify him with thanksgiving.
  • King James Version - I will praise the name of God with a song, and will magnify him with thanksgiving.
  • New English Translation - I will sing praises to God’s name! I will magnify him as I give him thanks!
  • World English Bible - I will praise the name of God with a song, and will magnify him with thanksgiving.
  • 新標點和合本 - 我要以詩歌讚美神的名, 以感謝稱他為大!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要以詩歌讚美上帝的名, 以感謝尊他為大!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要以詩歌讚美 神的名, 以感謝尊他為大!
  • 當代譯本 - 我要用歌聲讚美上帝的名, 以感恩的心尊崇祂。
  • 聖經新譯本 - 我要用詩歌讚美 神的名, 以感謝尊他為大。
  • 呂振中譯本 - 我要以詩歌頌讚上帝的名, 以稱謝尊他為大。
  • 中文標準譯本 - 我要用詩歌讚美神的名, 以感謝來尊他為大;
  • 現代標點和合本 - 我要以詩歌讚美神的名, 以感謝稱他為大。
  • 文理和合譯本 - 我則以詩歌頌上帝之名、以稱謝尊之為大兮、
  • 文理委辦譯本 - 我將謳歌、頌揚上帝之名、感謝讚美兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我欲歌詩讚美天主之名、稱頌天主為大、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主必憐予之窮苦而無告兮。置予於高岡。
  • Nueva Versión Internacional - Con cánticos alabaré el nombre de Dios; con acción de gracias lo exaltaré.
  • 현대인의 성경 - 내가 노래로 하나님을 찬양하며 감사함으로 그의 위대하심을 선포하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je suis affligé et je souffre, mais ton secours, ô Dieu, ╵me mettra à l’abri.
  • リビングバイブル - そうすれば、感謝を込めて あなたをほめたたえることができます。
  • Nova Versão Internacional - Louvarei o nome de Deus com cânticos e proclamarei sua grandeza com ações de graças;
  • Hoffnung für alle - Ich aber bin elend und von Schmerzen gequält. Beschütze mich, Gott, und hilf mir wieder auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าจะสรรเสริญพระนามของพระเจ้าด้วยบทเพลง และถวายเกียรติแด่พระองค์ ด้วยการขอบพระคุณ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จะ​สรรเสริญ​พระ​นาม​ของ​พระ​เจ้า​ด้วย​บท​เพลง และ​ขอบคุณ​พระ​องค์​โดย​ให้​เห็น​ว่า​พระ​องค์​ยิ่ง​ใหญ่
  • Thi Thiên 40:1 - Tôi kiên nhẫn đợi chờ Chúa Hằng Hữu cứu giúp, Ngài cúi xuống nghe tiếng tôi kêu xin.
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Thi Thiên 40:3 - Ngài cho tôi một bài hát mới, để tôi ca ngợi Đức Chúa Trời chúng ta. Nhiều người sẽ thấy và kinh sợ. Họ sẽ đặt lòng tin cậy trong Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 118:21 - Lạy Chúa, con cảm tạ Chúa vô cùng vì Chúa nhậm lời, giải cứu con!
  • Thi Thiên 50:14 - Hãy dâng lời tạ ơn làm tế lễ lên Đức Chúa Trời, trả điều khấn nguyện cho Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 118:28 - Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ ngợi tôn Ngài! Ngài là Đức Chúa Trời của con, con sẽ tán dương Ngài!
  • Thi Thiên 118:29 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu, vì Ngài là thiện! Đức thành tín Ngài còn đến đời đời.
  • Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
  • Thi Thiên 34:3 - Hãy cùng tôi tôn vinh Chúa Hằng Hữu; chúng ta hãy suy tôn Danh Ngài.
圣经
资源
计划
奉献