Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
69:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • 新标点和合本 - 不要掩面不顾你的仆人; 我是在急难之中,求你速速地应允我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不要转脸不顾你的仆人; 我在急难之中,求你速速应允我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 不要转脸不顾你的仆人; 我在急难之中,求你速速应允我!
  • 当代译本 - 求你不要掩面不理你的仆人。 我正身陷困境, 求你快快答应我。
  • 圣经新译本 - 求你不要向你的仆人掩面; 求你快快应允我,因为我在困境之中。
  • 中文标准译本 - 不要向你的仆人隐藏你的脸, 因为我在危难中; 求你快快回应我!
  • 现代标点和合本 - 不要掩面不顾你的仆人, 我是在急难之中,求你速速地应允我。
  • 和合本(拼音版) - 不要掩面不顾你的仆人, 我是在急难之中,求你速速地应允我。
  • New International Version - Do not hide your face from your servant; answer me quickly, for I am in trouble.
  • New International Reader's Version - Don’t turn your face away from me. Answer me quickly. I’m in trouble.
  • English Standard Version - Hide not your face from your servant, for I am in distress; make haste to answer me.
  • New Living Translation - Don’t hide from your servant; answer me quickly, for I am in deep trouble!
  • The Message - Don’t look the other way; your servant can’t take it. I’m in trouble. Answer right now!
  • Christian Standard Bible - Don’t hide your face from your servant, for I am in distress. Answer me quickly!
  • New American Standard Bible - And do not hide Your face from Your servant, For I am in distress; answer me quickly.
  • New King James Version - And do not hide Your face from Your servant, For I am in trouble; Hear me speedily.
  • Amplified Bible - Do not hide Your face from Your servant, For I am in distress; answer me quickly.
  • American Standard Version - And hide not thy face from thy servant; For I am in distress; answer me speedily.
  • King James Version - And hide not thy face from thy servant; for I am in trouble: hear me speedily.
  • New English Translation - Do not ignore your servant, for I am in trouble! Answer me right away!
  • World English Bible - Don’t hide your face from your servant, for I am in distress. Answer me speedily!
  • 新標點和合本 - 不要掩面不顧你的僕人; 我是在急難之中,求你速速地應允我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不要轉臉不顧你的僕人; 我在急難之中,求你速速應允我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不要轉臉不顧你的僕人; 我在急難之中,求你速速應允我!
  • 當代譯本 - 求你不要掩面不理你的僕人。 我正身陷困境, 求你快快答應我。
  • 聖經新譯本 - 求你不要向你的僕人掩面; 求你快快應允我,因為我在困境之中。
  • 呂振中譯本 - 不要掩面不顧你僕人哦; 因為我在急難之中, 求你趕快應我。
  • 中文標準譯本 - 不要向你的僕人隱藏你的臉, 因為我在危難中; 求你快快回應我!
  • 現代標點和合本 - 不要掩面不顧你的僕人, 我是在急難之中,求你速速地應允我。
  • 文理和合譯本 - 勿向爾僕掩面、我在難中、速允我兮、
  • 文理委辦譯本 - 僕遭患難、毋我遐棄、俯聞予勿緩兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 莫掩面不顧僕人、我遭遇急難、求主速應允我之祈求、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 應予之求兮。賜以仁育。祈回首而垂顧兮。以證爾恩之不薄。
  • Nueva Versión Internacional - No escondas tu rostro de este siervo tuyo; respóndeme pronto, que estoy angustiado.
  • 현대인의 성경 - 주의 얼굴을 주의 종에게 숨기지 마소서. 내가 큰 환난을 당하고 있습니다. 속히 나에게 응답하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Réponds-moi, Eternel, ╵ton amour est si bon ! Dans ta grande compassion, ╵occupe-toi de moi !
  • リビングバイブル - どうかお姿を隠さないでください。 早く来て、苦しみのどん底から救ってください。
  • Nova Versão Internacional - Não escondas do teu servo a tua face; responde-me depressa, pois estou em perigo.
  • Hoffnung für alle - Erhöre mich, Herr, denn deine Güte tröstet mich! Wende dich mir zu in deinem großen Erbarmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าทรงซ่อนพระพักตร์จากผู้รับใช้ของพระองค์ ขอทรงตอบข้าพระองค์โดยเร็วเพราะข้าพระองค์กำลังเดือดร้อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ซ่อน​หน้า​ไป​เสีย​จาก​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ เพราะ​ข้าพเจ้า​ตก​อยู่​ใน​ความ​ทุกข์ โปรด​รีบ​ตอบ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
  • Ma-thi-ơ 27:46 - Lúc ba giờ, Chúa Giê-xu kêu lớn: “Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni?” nghĩa là: “Đức Chúa Trời ơi! Đức Chúa Trời ơi! Sao Ngài lìa bỏ Con?”
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Thi Thiên 143:9 - Xin Chúa Hằng Hữu giải thoát con khỏi kẻ thù; vì con đến ẩn nấp nơi Ngài.
  • Thi Thiên 22:24 - Vì Chúa không khinh ghét người cùng khốn. Ngài không xây mặt khỏi họ, nhưng nghe tiếng họ nài xin.
  • Thi Thiên 44:24 - Sao Chúa đành che mặt giấu tay, Chúa đâu quên hoạn nạn người cùng bần?
  • Thi Thiên 70:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin giải cứu con! Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhanh chóng phù hộ.
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 102:2 - Xin đừng ngoảnh mặt trong ngày con khủng hoảng. Xin nghiêng tai lắng nghe tiếng, và đáp ứng nhanh khi con cầu khẩn.
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • 新标点和合本 - 不要掩面不顾你的仆人; 我是在急难之中,求你速速地应允我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不要转脸不顾你的仆人; 我在急难之中,求你速速应允我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 不要转脸不顾你的仆人; 我在急难之中,求你速速应允我!
  • 当代译本 - 求你不要掩面不理你的仆人。 我正身陷困境, 求你快快答应我。
  • 圣经新译本 - 求你不要向你的仆人掩面; 求你快快应允我,因为我在困境之中。
  • 中文标准译本 - 不要向你的仆人隐藏你的脸, 因为我在危难中; 求你快快回应我!
  • 现代标点和合本 - 不要掩面不顾你的仆人, 我是在急难之中,求你速速地应允我。
  • 和合本(拼音版) - 不要掩面不顾你的仆人, 我是在急难之中,求你速速地应允我。
  • New International Version - Do not hide your face from your servant; answer me quickly, for I am in trouble.
  • New International Reader's Version - Don’t turn your face away from me. Answer me quickly. I’m in trouble.
  • English Standard Version - Hide not your face from your servant, for I am in distress; make haste to answer me.
  • New Living Translation - Don’t hide from your servant; answer me quickly, for I am in deep trouble!
  • The Message - Don’t look the other way; your servant can’t take it. I’m in trouble. Answer right now!
  • Christian Standard Bible - Don’t hide your face from your servant, for I am in distress. Answer me quickly!
  • New American Standard Bible - And do not hide Your face from Your servant, For I am in distress; answer me quickly.
  • New King James Version - And do not hide Your face from Your servant, For I am in trouble; Hear me speedily.
  • Amplified Bible - Do not hide Your face from Your servant, For I am in distress; answer me quickly.
  • American Standard Version - And hide not thy face from thy servant; For I am in distress; answer me speedily.
  • King James Version - And hide not thy face from thy servant; for I am in trouble: hear me speedily.
  • New English Translation - Do not ignore your servant, for I am in trouble! Answer me right away!
  • World English Bible - Don’t hide your face from your servant, for I am in distress. Answer me speedily!
  • 新標點和合本 - 不要掩面不顧你的僕人; 我是在急難之中,求你速速地應允我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不要轉臉不顧你的僕人; 我在急難之中,求你速速應允我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不要轉臉不顧你的僕人; 我在急難之中,求你速速應允我!
  • 當代譯本 - 求你不要掩面不理你的僕人。 我正身陷困境, 求你快快答應我。
  • 聖經新譯本 - 求你不要向你的僕人掩面; 求你快快應允我,因為我在困境之中。
  • 呂振中譯本 - 不要掩面不顧你僕人哦; 因為我在急難之中, 求你趕快應我。
  • 中文標準譯本 - 不要向你的僕人隱藏你的臉, 因為我在危難中; 求你快快回應我!
  • 現代標點和合本 - 不要掩面不顧你的僕人, 我是在急難之中,求你速速地應允我。
  • 文理和合譯本 - 勿向爾僕掩面、我在難中、速允我兮、
  • 文理委辦譯本 - 僕遭患難、毋我遐棄、俯聞予勿緩兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 莫掩面不顧僕人、我遭遇急難、求主速應允我之祈求、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 應予之求兮。賜以仁育。祈回首而垂顧兮。以證爾恩之不薄。
  • Nueva Versión Internacional - No escondas tu rostro de este siervo tuyo; respóndeme pronto, que estoy angustiado.
  • 현대인의 성경 - 주의 얼굴을 주의 종에게 숨기지 마소서. 내가 큰 환난을 당하고 있습니다. 속히 나에게 응답하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Réponds-moi, Eternel, ╵ton amour est si bon ! Dans ta grande compassion, ╵occupe-toi de moi !
  • リビングバイブル - どうかお姿を隠さないでください。 早く来て、苦しみのどん底から救ってください。
  • Nova Versão Internacional - Não escondas do teu servo a tua face; responde-me depressa, pois estou em perigo.
  • Hoffnung für alle - Erhöre mich, Herr, denn deine Güte tröstet mich! Wende dich mir zu in deinem großen Erbarmen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าทรงซ่อนพระพักตร์จากผู้รับใช้ของพระองค์ ขอทรงตอบข้าพระองค์โดยเร็วเพราะข้าพระองค์กำลังเดือดร้อน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ซ่อน​หน้า​ไป​เสีย​จาก​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ เพราะ​ข้าพเจ้า​ตก​อยู่​ใน​ความ​ทุกข์ โปรด​รีบ​ตอบ​ข้าพเจ้า
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
  • Gióp 7:21 - Tại sao Chúa không tha thứ tội con và bỏ qua gian ác của con? Vì con sắp nằm yên trong cát bụi. Khi Chúa tìm, con đã không còn.”
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
  • Ma-thi-ơ 27:46 - Lúc ba giờ, Chúa Giê-xu kêu lớn: “Ê-li, Ê-li, lam-ma-sa-bách-ta-ni?” nghĩa là: “Đức Chúa Trời ơi! Đức Chúa Trời ơi! Sao Ngài lìa bỏ Con?”
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Thi Thiên 143:9 - Xin Chúa Hằng Hữu giải thoát con khỏi kẻ thù; vì con đến ẩn nấp nơi Ngài.
  • Thi Thiên 22:24 - Vì Chúa không khinh ghét người cùng khốn. Ngài không xây mặt khỏi họ, nhưng nghe tiếng họ nài xin.
  • Thi Thiên 44:24 - Sao Chúa đành che mặt giấu tay, Chúa đâu quên hoạn nạn người cùng bần?
  • Thi Thiên 70:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin giải cứu con! Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhanh chóng phù hộ.
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 102:2 - Xin đừng ngoảnh mặt trong ngày con khủng hoảng. Xin nghiêng tai lắng nghe tiếng, và đáp ứng nhanh khi con cầu khẩn.
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
圣经
资源
计划
奉献