Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你侧耳听我的言语, 顾念我的心思!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你侧耳听我的言语, 顾念我的心思!
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你垂听我的祷告, 顾念我的哀叹。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你留心听我的话, 顾念我的叹息。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你倾听我的言语, 顾念我的哀叹!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思。
  • New International Version - Listen to my words, Lord, consider my lament.
  • New International Reader's Version - Lord, listen to my words. Pay attention when I mourn.
  • English Standard Version - Give ear to my words, O Lord; consider my groaning.
  • New Living Translation - O Lord, hear me as I pray; pay attention to my groaning.
  • The Message - Listen, God! Please, pay attention! Can you make sense of these ramblings, my groans and cries? King-God, I need your help. Every morning you’ll hear me at it again. Every morning I lay out the pieces of my life on your altar and watch for fire to descend.
  • Christian Standard Bible - Listen to my words, Lord; consider my sighing.
  • New American Standard Bible - Listen to my words, Lord, Consider my sighing.
  • New King James Version - Give ear to my words, O Lord, Consider my meditation.
  • Amplified Bible - Listen to my words, O Lord, Consider my groaning and sighing.
  • American Standard Version - Give ear to my words, O Jehovah, Consider my meditation.
  • King James Version - Give ear to my words, O Lord, consider my meditation.
  • New English Translation - Listen to what I say, Lord! Carefully consider my complaint!
  • World English Bible - Give ear to my words, Yahweh. Consider my meditation.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你留心聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你側耳聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你側耳聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你垂聽我的禱告, 顧念我的哀歎。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你留心聽我的話, 顧念我的歎息。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,側耳聽我說的話, 留意我所沉思的哦。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你傾聽我的言語, 顧念我的哀嘆!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你留心聽我的言語, 顧念我的心思。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、傾聽我言詞、垂念我思維兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、聽我詞、爾垂念予欷歔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主俯聽我之語言、眷顧我之歎息、
  • Nueva Versión Internacional - Atiende, Señor, a mis palabras; toma en cuenta mis gemidos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내 말에 귀를 기울이시고 나의 탄식을 생각하소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. Для свирелей. Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dédié au chef de chœur. A chanter avec accompagnement d’instruments à vent. Un psaume de David.
  • リビングバイブル - ああ主よ、この祈りを聞いてください。 王なる神よ、私の嘆きに耳を傾けてください。 私はあなた以外のだれにも、決して祈ったりしません。
  • Nova Versão Internacional - Escuta, Senhor, as minhas palavras, considera o meu gemer.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David. Mit Flötenbegleitung zu singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า โปรดสดับฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขอทรงสนพระทัยการคร่ำครวญของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​เงี่ยหู​ฟัง​คำ​ของ​ข้าพเจ้า​เถิด พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​พิจารณา​คำ​พูด​อัน​แผ่วเบา​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 1:13 - Thấy môi bà mấp máy, không phát thành tiếng, nên ông tưởng bà đang say.
  • Rô-ma 8:26 - Cũng do niềm hy vọng đó, Chúa Thánh Linh bổ khuyết các nhược điểm của chúng ta. Chúng ta không biết phải cầu nguyện thế nào, nhưng chính Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta với những lời than thở không diễn tả được bằng tiếng nói loài người.
  • 1 Sa-mu-ên 1:16 - Xin ông đừng nghĩ tôi là một phụ nữ hư hỏng! Tôi cầu nguyện vì sầu khổ và buồn phiền quá đỗi.”
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • 1 Phi-e-rơ 3:12 - Vì Chúa đang theo dõi con cái Ngài, lắng nghe lời cầu nguyện họ. Nhưng Ngài ngoảnh mặt xoay lưng với người làm ác.”
  • Thi Thiên 86:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghiêng tai nghe lời con cầu nguyện; xin cứu giúp con giữa cảnh cùng khốn.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 19:14 - Kính lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con, Đấng cứu vớt con, nguyện lời nói của miệng con, và suy ngẫm của lòng con đẹp ý Ngài.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 54:2 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你侧耳听我的言语, 顾念我的心思!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你侧耳听我的言语, 顾念我的心思!
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你垂听我的祷告, 顾念我的哀叹。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你留心听我的话, 顾念我的叹息。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你倾听我的言语, 顾念我的哀叹!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你留心听我的言语, 顾念我的心思。
  • New International Version - Listen to my words, Lord, consider my lament.
  • New International Reader's Version - Lord, listen to my words. Pay attention when I mourn.
  • English Standard Version - Give ear to my words, O Lord; consider my groaning.
  • New Living Translation - O Lord, hear me as I pray; pay attention to my groaning.
  • The Message - Listen, God! Please, pay attention! Can you make sense of these ramblings, my groans and cries? King-God, I need your help. Every morning you’ll hear me at it again. Every morning I lay out the pieces of my life on your altar and watch for fire to descend.
  • Christian Standard Bible - Listen to my words, Lord; consider my sighing.
  • New American Standard Bible - Listen to my words, Lord, Consider my sighing.
  • New King James Version - Give ear to my words, O Lord, Consider my meditation.
  • Amplified Bible - Listen to my words, O Lord, Consider my groaning and sighing.
  • American Standard Version - Give ear to my words, O Jehovah, Consider my meditation.
  • King James Version - Give ear to my words, O Lord, consider my meditation.
  • New English Translation - Listen to what I say, Lord! Carefully consider my complaint!
  • World English Bible - Give ear to my words, Yahweh. Consider my meditation.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你留心聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你側耳聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你側耳聽我的言語, 顧念我的心思!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你垂聽我的禱告, 顧念我的哀歎。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你留心聽我的話, 顧念我的歎息。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,側耳聽我說的話, 留意我所沉思的哦。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你傾聽我的言語, 顧念我的哀嘆!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你留心聽我的言語, 顧念我的心思。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、傾聽我言詞、垂念我思維兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、聽我詞、爾垂念予欷歔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主俯聽我之語言、眷顧我之歎息、
  • Nueva Versión Internacional - Atiende, Señor, a mis palabras; toma en cuenta mis gemidos.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내 말에 귀를 기울이시고 나의 탄식을 생각하소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. Для свирелей. Псалом Давида.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. Для свирелей. Песнь Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dédié au chef de chœur. A chanter avec accompagnement d’instruments à vent. Un psaume de David.
  • リビングバイブル - ああ主よ、この祈りを聞いてください。 王なる神よ、私の嘆きに耳を傾けてください。 私はあなた以外のだれにも、決して祈ったりしません。
  • Nova Versão Internacional - Escuta, Senhor, as minhas palavras, considera o meu gemer.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von David. Mit Flötenbegleitung zu singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า โปรดสดับฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขอทรงสนพระทัยการคร่ำครวญของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​เงี่ยหู​ฟัง​คำ​ของ​ข้าพเจ้า​เถิด พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​พิจารณา​คำ​พูด​อัน​แผ่วเบา​ของ​ข้าพเจ้า
  • 1 Sa-mu-ên 1:13 - Thấy môi bà mấp máy, không phát thành tiếng, nên ông tưởng bà đang say.
  • Rô-ma 8:26 - Cũng do niềm hy vọng đó, Chúa Thánh Linh bổ khuyết các nhược điểm của chúng ta. Chúng ta không biết phải cầu nguyện thế nào, nhưng chính Chúa Thánh Linh cầu thay cho chúng ta với những lời than thở không diễn tả được bằng tiếng nói loài người.
  • 1 Sa-mu-ên 1:16 - Xin ông đừng nghĩ tôi là một phụ nữ hư hỏng! Tôi cầu nguyện vì sầu khổ và buồn phiền quá đỗi.”
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • 1 Phi-e-rơ 3:12 - Vì Chúa đang theo dõi con cái Ngài, lắng nghe lời cầu nguyện họ. Nhưng Ngài ngoảnh mặt xoay lưng với người làm ác.”
  • Thi Thiên 86:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghiêng tai nghe lời con cầu nguyện; xin cứu giúp con giữa cảnh cùng khốn.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 55:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • Thi Thiên 55:2 - Xin Chúa nghe và đáp lời con, con bối rối, bồn chồn, và quẫn trí.
  • Thi Thiên 19:14 - Kính lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con, Đấng cứu vớt con, nguyện lời nói của miệng con, và suy ngẫm của lòng con đẹp ý Ngài.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 54:2 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
圣经
资源
计划
奉献