Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con xưng ra tội lỗi con; con ăn năn thống hối về những việc con đã làm.
  • 新标点和合本 - 我要承认我的罪孽; 我要因我的罪忧愁。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要承认我的罪孽, 要因我的罪忧愁。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要承认我的罪孽, 要因我的罪忧愁。
  • 当代译本 - 我要承认我的罪过, 罪恶使我心里惴惴不安。
  • 圣经新译本 - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧伤。
  • 中文标准译本 - 我要承认我的罪孽, 我因自己的罪而忧伤。
  • 现代标点和合本 - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧愁。
  • 和合本(拼音版) - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧愁。
  • New International Version - I confess my iniquity; I am troubled by my sin.
  • New International Reader's Version - I admit that I have done wrong. I am troubled by my sin.
  • English Standard Version - I confess my iniquity; I am sorry for my sin.
  • New Living Translation - But I confess my sins; I am deeply sorry for what I have done.
  • Christian Standard Bible - So I confess my iniquity; I am anxious because of my sin.
  • New American Standard Bible - For I admit my guilt; I am full of anxiety because of my sin.
  • New King James Version - For I will declare my iniquity; I will be in anguish over my sin.
  • Amplified Bible - For I do confess my guilt and iniquity; I am filled with anxiety because of my sin.
  • American Standard Version - For I will declare mine iniquity; I will be sorry for my sin.
  • King James Version - For I will declare mine iniquity; I will be sorry for my sin.
  • New English Translation - Yes, I confess my wrongdoing, and I am concerned about my sins.
  • World English Bible - For I will declare my iniquity. I will be sorry for my sin.
  • 新標點和合本 - 我要承認我的罪孽; 我要因我的罪憂愁。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要承認我的罪孽, 要因我的罪憂愁。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要承認我的罪孽, 要因我的罪憂愁。
  • 當代譯本 - 我要承認我的罪過, 罪惡使我心裡惴惴不安。
  • 聖經新譯本 - 我要承認我的罪孽, 我要因我的罪憂傷。
  • 呂振中譯本 - 我要供述我的罪愆; 我掛慮着我的罪。
  • 中文標準譯本 - 我要承認我的罪孽, 我因自己的罪而憂傷。
  • 現代標點和合本 - 我要承認我的罪孽, 我要因我的罪憂愁。
  • 文理和合譯本 - 我必述我愆尤、憂我罪戾兮、
  • 文理委辦譯本 - 我自言其罪、有過必悔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我自認我之愆尤、我因罪孽心懷憂慮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 戰戰如履薄。兢兢如臨深。
  • Nueva Versión Internacional - Voy a confesar mi iniquidad, pues mi pecado me angustia.
  • 현대인의 성경 - 내가 내 죄를 고백하고 내가 행한 일을 슬퍼합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Me voici près de tomber, ma douleur est toujours là.
  • リビングバイブル - 私は罪を告白します。 どうか、今までの行いを赦してください。
  • Nova Versão Internacional - Confesso a minha culpa; em angústia estou por causa do meu pecado.
  • Hoffnung für alle - Es fehlt nicht mehr viel, und ich liege am Boden, ständig werde ich von Schmerzen gequält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์สารภาพความชั่วช้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ร้อนใจในความบาปของตน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​สารภาพ​ความ​ชั่ว​ของ​ตัว​เอง และ​เป็น​ทุกข์​เรื่อง​บาป​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 7:7 - Chẳng những được an ủi vì gặp Tích, chúng tôi còn phấn khởi vì Tích được anh chị em khích lệ. Tích cho biết anh chị em đã buồn rầu khắc khoải, trông mong chờ đợi chúng tôi, anh chị em cũng hăng hái đáp ứng lời kêu gọi của tôi, nên tôi càng thêm vui mừng!
  • 2 Cô-rinh-tô 7:8 - Tôi không hối tiếc đã gửi bức thư làm buồn anh chị em. Tôi biết anh chị em chỉ buồn ít lâu thôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:9 - Hiện nay tôi vui mừng, không phải vì anh chị em buồn rầu, nhưng vì buồn rầu giúp anh chị em hối cải. Đó là đau buồn theo ý Đức Chúa Trời. Như thế, chúng tôi không làm hại gì anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:10 - Đau buồn theo ý Đức Chúa Trời dẫn đến sự ăn năn để được cứu rỗi, đó là thứ đau buồn không cần hối tiếc. Còn đau buồn của thế gian đưa đến sự chết.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:11 - Anh chị em xem đau buồn theo ý Đức Chúa Trời đã đem lại cho anh chị em nhiều điểm tốt, như lòng nhiệt thành, cố gắng thanh minh, ân hận sợ sệt, mong mỏi, sốt sắng, sửa trị người có lỗi. Anh chị em đã tỏ ra trong sạch trong mọi việc.
  • Gióp 31:33 - Tôi có che giấu tội mình như người khác làm, chôn chặt gian ác tận đáy lòng không?
  • Gióp 33:27 - Người sẽ ra trước mặt mọi người và nói: ‘Tôi đã phạm tội và bẻ cong sự thật, nhưng không bị trừng phạt như tôi đáng phải lãnh.
  • Thi Thiên 51:3 - Con xưng nhận những điều vi phạm, tội ác con trước mắt nào quên.
  • Châm Ngôn 28:13 - Người che giấu lỗi mình sẽ không được may mắn nhưng nếu thú nhận và từ bỏ tội, sẽ tìm được xót thương.
  • Thi Thiên 32:5 - Cho đến lúc con nhận tội với Chúa, không che giấu gian ác con. Con tự bảo: “Ta sẽ xưng tội với Chúa Hằng Hữu.” Và Chúa đã tha thứ con! Mọi tội ác đã qua.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con xưng ra tội lỗi con; con ăn năn thống hối về những việc con đã làm.
  • 新标点和合本 - 我要承认我的罪孽; 我要因我的罪忧愁。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要承认我的罪孽, 要因我的罪忧愁。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要承认我的罪孽, 要因我的罪忧愁。
  • 当代译本 - 我要承认我的罪过, 罪恶使我心里惴惴不安。
  • 圣经新译本 - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧伤。
  • 中文标准译本 - 我要承认我的罪孽, 我因自己的罪而忧伤。
  • 现代标点和合本 - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧愁。
  • 和合本(拼音版) - 我要承认我的罪孽, 我要因我的罪忧愁。
  • New International Version - I confess my iniquity; I am troubled by my sin.
  • New International Reader's Version - I admit that I have done wrong. I am troubled by my sin.
  • English Standard Version - I confess my iniquity; I am sorry for my sin.
  • New Living Translation - But I confess my sins; I am deeply sorry for what I have done.
  • Christian Standard Bible - So I confess my iniquity; I am anxious because of my sin.
  • New American Standard Bible - For I admit my guilt; I am full of anxiety because of my sin.
  • New King James Version - For I will declare my iniquity; I will be in anguish over my sin.
  • Amplified Bible - For I do confess my guilt and iniquity; I am filled with anxiety because of my sin.
  • American Standard Version - For I will declare mine iniquity; I will be sorry for my sin.
  • King James Version - For I will declare mine iniquity; I will be sorry for my sin.
  • New English Translation - Yes, I confess my wrongdoing, and I am concerned about my sins.
  • World English Bible - For I will declare my iniquity. I will be sorry for my sin.
  • 新標點和合本 - 我要承認我的罪孽; 我要因我的罪憂愁。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要承認我的罪孽, 要因我的罪憂愁。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要承認我的罪孽, 要因我的罪憂愁。
  • 當代譯本 - 我要承認我的罪過, 罪惡使我心裡惴惴不安。
  • 聖經新譯本 - 我要承認我的罪孽, 我要因我的罪憂傷。
  • 呂振中譯本 - 我要供述我的罪愆; 我掛慮着我的罪。
  • 中文標準譯本 - 我要承認我的罪孽, 我因自己的罪而憂傷。
  • 現代標點和合本 - 我要承認我的罪孽, 我要因我的罪憂愁。
  • 文理和合譯本 - 我必述我愆尤、憂我罪戾兮、
  • 文理委辦譯本 - 我自言其罪、有過必悔兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我自認我之愆尤、我因罪孽心懷憂慮、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 戰戰如履薄。兢兢如臨深。
  • Nueva Versión Internacional - Voy a confesar mi iniquidad, pues mi pecado me angustia.
  • 현대인의 성경 - 내가 내 죄를 고백하고 내가 행한 일을 슬퍼합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Me voici près de tomber, ma douleur est toujours là.
  • リビングバイブル - 私は罪を告白します。 どうか、今までの行いを赦してください。
  • Nova Versão Internacional - Confesso a minha culpa; em angústia estou por causa do meu pecado.
  • Hoffnung für alle - Es fehlt nicht mehr viel, und ich liege am Boden, ständig werde ich von Schmerzen gequält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์สารภาพความชั่วช้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ร้อนใจในความบาปของตน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​สารภาพ​ความ​ชั่ว​ของ​ตัว​เอง และ​เป็น​ทุกข์​เรื่อง​บาป​ของ​ข้าพเจ้า
  • 2 Cô-rinh-tô 7:7 - Chẳng những được an ủi vì gặp Tích, chúng tôi còn phấn khởi vì Tích được anh chị em khích lệ. Tích cho biết anh chị em đã buồn rầu khắc khoải, trông mong chờ đợi chúng tôi, anh chị em cũng hăng hái đáp ứng lời kêu gọi của tôi, nên tôi càng thêm vui mừng!
  • 2 Cô-rinh-tô 7:8 - Tôi không hối tiếc đã gửi bức thư làm buồn anh chị em. Tôi biết anh chị em chỉ buồn ít lâu thôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:9 - Hiện nay tôi vui mừng, không phải vì anh chị em buồn rầu, nhưng vì buồn rầu giúp anh chị em hối cải. Đó là đau buồn theo ý Đức Chúa Trời. Như thế, chúng tôi không làm hại gì anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:10 - Đau buồn theo ý Đức Chúa Trời dẫn đến sự ăn năn để được cứu rỗi, đó là thứ đau buồn không cần hối tiếc. Còn đau buồn của thế gian đưa đến sự chết.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:11 - Anh chị em xem đau buồn theo ý Đức Chúa Trời đã đem lại cho anh chị em nhiều điểm tốt, như lòng nhiệt thành, cố gắng thanh minh, ân hận sợ sệt, mong mỏi, sốt sắng, sửa trị người có lỗi. Anh chị em đã tỏ ra trong sạch trong mọi việc.
  • Gióp 31:33 - Tôi có che giấu tội mình như người khác làm, chôn chặt gian ác tận đáy lòng không?
  • Gióp 33:27 - Người sẽ ra trước mặt mọi người và nói: ‘Tôi đã phạm tội và bẻ cong sự thật, nhưng không bị trừng phạt như tôi đáng phải lãnh.
  • Thi Thiên 51:3 - Con xưng nhận những điều vi phạm, tội ác con trước mắt nào quên.
  • Châm Ngôn 28:13 - Người che giấu lỗi mình sẽ không được may mắn nhưng nếu thú nhận và từ bỏ tội, sẽ tìm được xót thương.
  • Thi Thiên 32:5 - Cho đến lúc con nhận tội với Chúa, không che giấu gian ác con. Con tự bảo: “Ta sẽ xưng tội với Chúa Hằng Hữu.” Và Chúa đã tha thứ con! Mọi tội ác đã qua.
圣经
资源
计划
奉献