Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa cười nhạo chúng, vì Ngài biết ngày tàn chúng đã gần.
  • 新标点和合本 - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但主必笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但主必笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 当代译本 - 但主嗤笑邪恶人, 因为祂知道他们末日将临。
  • 圣经新译本 - 但主必笑他, 因为知道他 遭报的日子快要来到。
  • 中文标准译本 - 但主必讥笑恶人, 因为见他受罚的 日子将要来到。
  • 现代标点和合本 - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本(拼音版) - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • New International Version - but the Lord laughs at the wicked, for he knows their day is coming.
  • New International Reader's Version - But the Lord laughs at those who do evil. He knows the day is coming when he will judge them.
  • English Standard Version - but the Lord laughs at the wicked, for he sees that his day is coming.
  • New Living Translation - But the Lord just laughs, for he sees their day of judgment coming.
  • Christian Standard Bible - The Lord laughs at him because he sees that his day is coming.
  • New American Standard Bible - The Lord laughs at him, For He sees that his day is coming.
  • New King James Version - The Lord laughs at him, For He sees that his day is coming.
  • Amplified Bible - The Lord laughs at him [the wicked one—the one who oppresses the righteous], For He sees that his day [of defeat] is coming.
  • American Standard Version - The Lord will laugh at him; For he seeth that his day is coming.
  • King James Version - The Lord shall laugh at him: for he seeth that his day is coming.
  • New English Translation - The Lord laughs in disgust at them, for he knows that their day is coming.
  • World English Bible - The Lord will laugh at him, for he sees that his day is coming.
  • 新標點和合本 - 主要笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但主必笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但主必笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 當代譯本 - 但主嗤笑邪惡人, 因為祂知道他們末日將臨。
  • 聖經新譯本 - 但主必笑他, 因為知道他 遭報的日子快要來到。
  • 呂振中譯本 - 主必笑他, 因為見他 受罰 的日子就要來到。
  • 中文標準譯本 - 但主必譏笑惡人, 因為見他受罰的 日子將要來到。
  • 現代標點和合本 - 主要笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 文理和合譯本 - 主必哂之、因見其日將至兮、
  • 文理委辦譯本 - 主鑒惡人、知患難之將至、而哂之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟主笑之、因見其遭報之日將至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天主必哂之。知其時已至。
  • Nueva Versión Internacional - pero el Señor se ríe de los malvados, pues sabe que les llegará su hora. Jet
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 악한 자들을 보고 웃으심은 그들이 곧 망할 것을 아시기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Те, кто хочет убить меня, ставят мне сети; те, кто хочет мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourtant l’Eternel ╵se moque de lui, car il voit venir ╵le jour de sa perte.
  • Nova Versão Internacional - o Senhor, porém, ri dos ímpios, pois sabe que o dia deles está chegando.
  • Hoffnung für alle - Der Herr aber lacht über sie, weil er weiß: Der Tag der Abrechnung kommt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงหัวเราะเยาะคนชั่ว เพราะพระองค์ทรงทราบว่าวันเวลาของเขาใกล้จะมาถึงแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​หัวเราะ​เยาะ​คน​ชั่ว เพราะ​พระ​องค์​ทราบ​ว่า​เวลา​ของ​พวก​เขา​กำลัง​จะ​มา​ถึง
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 21:29 - Những tiên tri của các ngươi đã đưa ra những khải tượng giả dối, và những thầy bói toán đã nói điều giả dối. Lưỡi gươm sẽ đặt trên cổ của kẻ gian ác vì ngày cuối cùng của chúng đã lên cao điểm.
  • Gióp 18:20 - Người phương tây kinh ngạc về số phận của nó; người phương đông khiếp đảm.
  • Ê-xê-chi-ên 21:25 - Hỡi vua chúa Ít-ra-ên đồi bại và gian ác, ngày cuối cùng là ngày hình phạt ngươi đã tới!
  • Giê-rê-mi 50:27 - Hãy tiêu diệt cả bầy nghé nó— đó sẽ là điều kinh hãi cho nó! Khốn cho chúng nó! Vì đã đến lúc Ba-by-lôn bị đoán phạt.
  • Đa-ni-ên 5:26 - Và đây là ý nghĩa: MÊ-NÊ nghĩa là ‘đếm’—Đức Chúa Trời đã đếm các ngày vua trị vì và chấm dứt các ngày đó.
  • 1 Sa-mu-ên 26:10 - Ngày nào đó, Chúa Hằng Hữu sẽ cho Sau-lơ chết, ông sẽ chết già hoặc chết trong chiến trận.
  • Châm Ngôn 1:26 - Nên khi các người lâm nạn, ta sẽ cười! Và chế giễu khi các người kinh hãi—
  • Thi Thiên 2:4 - Đấng ngự trên trời sẽ cười, Chúa nhạo báng khinh thường chúng nó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Chúa cười nhạo chúng, vì Ngài biết ngày tàn chúng đã gần.
  • 新标点和合本 - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但主必笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但主必笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 当代译本 - 但主嗤笑邪恶人, 因为祂知道他们末日将临。
  • 圣经新译本 - 但主必笑他, 因为知道他 遭报的日子快要来到。
  • 中文标准译本 - 但主必讥笑恶人, 因为见他受罚的 日子将要来到。
  • 现代标点和合本 - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • 和合本(拼音版) - 主要笑他, 因见他受罚的日子将要来到。
  • New International Version - but the Lord laughs at the wicked, for he knows their day is coming.
  • New International Reader's Version - But the Lord laughs at those who do evil. He knows the day is coming when he will judge them.
  • English Standard Version - but the Lord laughs at the wicked, for he sees that his day is coming.
  • New Living Translation - But the Lord just laughs, for he sees their day of judgment coming.
  • Christian Standard Bible - The Lord laughs at him because he sees that his day is coming.
  • New American Standard Bible - The Lord laughs at him, For He sees that his day is coming.
  • New King James Version - The Lord laughs at him, For He sees that his day is coming.
  • Amplified Bible - The Lord laughs at him [the wicked one—the one who oppresses the righteous], For He sees that his day [of defeat] is coming.
  • American Standard Version - The Lord will laugh at him; For he seeth that his day is coming.
  • King James Version - The Lord shall laugh at him: for he seeth that his day is coming.
  • New English Translation - The Lord laughs in disgust at them, for he knows that their day is coming.
  • World English Bible - The Lord will laugh at him, for he sees that his day is coming.
  • 新標點和合本 - 主要笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但主必笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但主必笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 當代譯本 - 但主嗤笑邪惡人, 因為祂知道他們末日將臨。
  • 聖經新譯本 - 但主必笑他, 因為知道他 遭報的日子快要來到。
  • 呂振中譯本 - 主必笑他, 因為見他 受罰 的日子就要來到。
  • 中文標準譯本 - 但主必譏笑惡人, 因為見他受罰的 日子將要來到。
  • 現代標點和合本 - 主要笑他, 因見他受罰的日子將要來到。
  • 文理和合譯本 - 主必哂之、因見其日將至兮、
  • 文理委辦譯本 - 主鑒惡人、知患難之將至、而哂之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟主笑之、因見其遭報之日將至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天主必哂之。知其時已至。
  • Nueva Versión Internacional - pero el Señor se ríe de los malvados, pues sabe que les llegará su hora. Jet
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 악한 자들을 보고 웃으심은 그들이 곧 망할 것을 아시기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Те, кто хочет убить меня, ставят мне сети; те, кто хочет мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Те, кто желает моей смерти, ставят мне сети; те, кто желает мне зла, говорят о моей погибели; целый день они строят козни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourtant l’Eternel ╵se moque de lui, car il voit venir ╵le jour de sa perte.
  • Nova Versão Internacional - o Senhor, porém, ri dos ímpios, pois sabe que o dia deles está chegando.
  • Hoffnung für alle - Der Herr aber lacht über sie, weil er weiß: Der Tag der Abrechnung kommt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงหัวเราะเยาะคนชั่ว เพราะพระองค์ทรงทราบว่าวันเวลาของเขาใกล้จะมาถึงแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​หัวเราะ​เยาะ​คน​ชั่ว เพราะ​พระ​องค์​ทราบ​ว่า​เวลา​ของ​พวก​เขา​กำลัง​จะ​มา​ถึง
  • Ê-xê-chi-ên 21:29 - Những tiên tri của các ngươi đã đưa ra những khải tượng giả dối, và những thầy bói toán đã nói điều giả dối. Lưỡi gươm sẽ đặt trên cổ của kẻ gian ác vì ngày cuối cùng của chúng đã lên cao điểm.
  • Gióp 18:20 - Người phương tây kinh ngạc về số phận của nó; người phương đông khiếp đảm.
  • Ê-xê-chi-ên 21:25 - Hỡi vua chúa Ít-ra-ên đồi bại và gian ác, ngày cuối cùng là ngày hình phạt ngươi đã tới!
  • Giê-rê-mi 50:27 - Hãy tiêu diệt cả bầy nghé nó— đó sẽ là điều kinh hãi cho nó! Khốn cho chúng nó! Vì đã đến lúc Ba-by-lôn bị đoán phạt.
  • Đa-ni-ên 5:26 - Và đây là ý nghĩa: MÊ-NÊ nghĩa là ‘đếm’—Đức Chúa Trời đã đếm các ngày vua trị vì và chấm dứt các ngày đó.
  • 1 Sa-mu-ên 26:10 - Ngày nào đó, Chúa Hằng Hữu sẽ cho Sau-lơ chết, ông sẽ chết già hoặc chết trong chiến trận.
  • Châm Ngôn 1:26 - Nên khi các người lâm nạn, ta sẽ cười! Và chế giễu khi các người kinh hãi—
  • Thi Thiên 2:4 - Đấng ngự trên trời sẽ cười, Chúa nhạo báng khinh thường chúng nó.
圣经
资源
计划
奉献