逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Chúa Công Chính xét xử công minh, đừng để họ reo mừng đắc thắng.
- 新标点和合本 - 耶和华我的 神啊,求你按你的公义判断我, 不容他们向我夸耀!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华—我的上帝啊,求你按你的公义判断我, 不容他们向我夸耀!
- 和合本2010(神版-简体) - 耶和华—我的 神啊,求你按你的公义判断我, 不容他们向我夸耀!
- 当代译本 - 我的上帝耶和华啊, 求你按你的公义判我无罪, 别让他们幸灾乐祸。
- 圣经新译本 - 耶和华我的 神啊!求你按着你的公义判断我, 不容他们向我夸耀。
- 中文标准译本 - 耶和华我的神哪, 求你照着你的公义为我施行审判! 不要让他们对我幸灾乐祸,
- 现代标点和合本 - 耶和华我的神啊,求你按你的公义判断我, 不容他们向我夸耀。
- 和合本(拼音版) - 耶和华我的上帝啊,求你按你的公义判断我, 不容他们向我夸耀,
- New International Version - Vindicate me in your righteousness, Lord my God; do not let them gloat over me.
- New International Reader's Version - Lord my God, when you hand down your sentence, let it be in my favor. You always do what is right. Don’t let my enemies have the joy of seeing me fall.
- English Standard Version - Vindicate me, O Lord, my God, according to your righteousness, and let them not rejoice over me!
- New Living Translation - Declare me not guilty, O Lord my God, for you give justice. Don’t let my enemies laugh about me in my troubles.
- Christian Standard Bible - Vindicate me, Lord my God, in keeping with your righteousness, and do not let them rejoice over me.
- New American Standard Bible - Judge me, Lord my God, according to Your righteousness, And do not let them rejoice over me.
- New King James Version - Vindicate me, O Lord my God, according to Your righteousness; And let them not rejoice over me.
- Amplified Bible - Judge me, O Lord my God, according to Your righteousness and justice; And do not let them rejoice over me.
- American Standard Version - Judge me, O Jehovah my God, according to thy righteousness; And let them not rejoice over me.
- King James Version - Judge me, O Lord my God, according to thy righteousness; and let them not rejoice over me.
- New English Translation - Vindicate me by your justice, O Lord my God! Do not let them gloat over me!
- World English Bible - Vindicate me, Yahweh my God, according to your righteousness. Don’t let them gloat over me.
- 新標點和合本 - 耶和華-我的神啊,求你按你的公義判斷我, 不容他們向我誇耀!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華-我的上帝啊,求你按你的公義判斷我, 不容他們向我誇耀!
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華—我的 神啊,求你按你的公義判斷我, 不容他們向我誇耀!
- 當代譯本 - 我的上帝耶和華啊, 求你按你的公義判我無罪, 別讓他們幸災樂禍。
- 聖經新譯本 - 耶和華我的 神啊!求你按著你的公義判斷我, 不容他們向我誇耀。
- 呂振中譯本 - 永恆主我的上帝啊, 按你的義氣為我申正義哦; 別讓他們因我的失敗而沾沾自喜呀。
- 中文標準譯本 - 耶和華我的神哪, 求你照著你的公義為我施行審判! 不要讓他們對我幸災樂禍,
- 現代標點和合本 - 耶和華我的神啊,求你按你的公義判斷我, 不容他們向我誇耀。
- 文理和合譯本 - 耶和華我上帝歟、依爾義而判之、勿使敵為我而誇兮、
- 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華兮、秉大公為我折中、毋使予為敵所勝兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟求主我之天主、以公義伸明我冤、莫容彼眾因我遭難而欣喜、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 發揚爾正義。無令終受屈。莫使彼群小。洋洋喜氣溢。
- Nueva Versión Internacional - Júzgame según tu justicia, Señor mi Dios; no dejes que se burlen de mí.
- 현대인의 성경 - 여호와 나의 하나님이시여, 주는 의롭고 공정하신 분이십니다. 나의 무죄를 선언해 주시고 내 원수들이 나를 보고 기뻐하지 못하게 하소서.
- La Bible du Semeur 2015 - Rends-moi justice, ╵toi qui es juste, ╵ô Eternel mon Dieu ! Empêche-les ╵de triompher à mon sujet !
- リビングバイブル - 正義の神よ、どうか私の無実を宣告してください。 悩む私の姿を見て、 彼らが喜ぶことのないようにしてください。
- Nova Versão Internacional - Senhor, meu Deus, tu és justo; faze-me justiça para que eles não se alegrem à minha custa.
- Hoffnung für alle - Du bist ein gerechter Richter, darum sprich mich frei, Herr, mein Gott! Dann können sie nicht länger schadenfroh über mich lachen.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระยาห์เวห์พระเจ้าของข้าพระองค์ ขอทรงพิสูจน์ว่าข้าพระองค์ไร้ความผิดตามความชอบธรรมของพระองค์ ขออย่าให้พวกเขายิ้มเยาะข้าพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์มีความชอบธรรม โอ พระผู้เป็นเจ้า พระเจ้าของข้าพเจ้า โปรดพิสูจน์ให้เห็นเถิดว่า ข้าพเจ้าไม่ใช่ฝ่ายผิด และอย่าปล่อยให้ข้าพเจ้าเป็นที่สะใจของพวกศัตรู
交叉引用
- Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
- Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
- Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
- Thi Thiên 18:23 - Trước mặt Đức Chúa Trời, con chẳng gì đáng trách; con đã giữ con khỏi tội lỗi trong đời.
- Thi Thiên 18:24 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
- 1 Phi-e-rơ 2:22 - Chúa chẳng hề phạm tội, không nói một lời dối trá.
- Gióp 20:5 - kẻ ác dù có hân hoan chỉ tạm thời, và niềm vui của kẻ vô đạo sớm tàn tắt?
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:6 - Đồng thời, Chúa cũng hình phạt công minh những người bức hại anh chị em.
- Thi Thiên 35:19 - Xin chớ để kẻ thù reo vui, người vô cớ thù ghét con, nheo mắt trêu chọc.
- Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
- Thi Thiên 43:1 - Lạy Đức Chúa Trời! Xin xét xử cho con. Xin biện hộ cho con chống lại dân vô đạo. Xin giải cứu con khỏi người lừa đảo xấu xa.
- Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.