Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路指教我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路指教我!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你指引我走你的路, 教导我行你的道。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你把你的道路指示我, 求你把你的路径教导我,
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你使我明白你的道路, 把你的路途指示给我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我。
  • New International Version - Show me your ways, Lord, teach me your paths.
  • New International Reader's Version - Lord, show me your ways. Teach me how to follow you.
  • English Standard Version - Make me to know your ways, O Lord; teach me your paths.
  • New Living Translation - Show me the right path, O Lord; point out the road for me to follow.
  • The Message - Show me how you work, God; School me in your ways.
  • Christian Standard Bible - Make your ways known to me, Lord; teach me your paths.
  • New American Standard Bible - Make me know Your ways, Lord; Teach me Your paths.
  • New King James Version - Show me Your ways, O Lord; Teach me Your paths.
  • Amplified Bible - Let me know Your ways, O Lord; Teach me Your paths.
  • American Standard Version - Show me thy ways, O Jehovah; Teach me thy paths.
  • King James Version - Shew me thy ways, O Lord; teach me thy paths.
  • New English Translation - Make me understand your ways, O Lord! Teach me your paths!
  • World English Bible - Show me your ways, Yahweh. Teach me your paths.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路指教我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路指教我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你指引我走你的路, 教導我行你的道。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你把你的道路指示我, 求你把你的路徑教導我,
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,將你的道路指示我, 將你的路徑教導我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你使我明白你的道路, 把你的路途指示給我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路教訓我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、示我以爾道、訓我以爾徑兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、導我以逵衢、遵爾之大路兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主之道指示我、以主之路教訓我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主加指引。從容聖道裹。
  • Nueva Versión Internacional - Señor, hazme conocer tus caminos; muéstrame tus sendas. He
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 뜻을 나에게 보이시고 주의 길을 나에게 가르치소서.
  • Новый Русский Перевод - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не пойду.
  • Восточный перевод - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵montre-moi le chemin, enseigne-moi ╵quelle est la voie ╵que tu veux que je suive.
  • リビングバイブル - ああ主よ、進むべき道を教えてください。 正しい小道を示してください。
  • Nova Versão Internacional - Mostra-me, Senhor, os teus caminhos, ensina-me as tuas veredas;
  • Hoffnung für alle - Herr, zeige mir, welchen Weg ich einschlagen soll, und lass mich erkennen, was du von mir willst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงสำแดงหนทางของพระองค์แก่ข้าพระองค์ ขอทรงสอนวิถีของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ล่วง​รู้​แนว​ทาง​ของ​พระ​องค์ ขอ​สอน​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Y-sai 2:3 - Nhiều dân tộc sẽ đến và nói: “Hãy đến, chúng ta hãy lên núi của Chúa Hằng Hữu, đến nhà Đức Chúa Trời của Gia-cốp. Tại đó Ngài sẽ dạy chúng ta đường lối Ngài và chúng ta sẽ đi trong các nẻo đường Ngài.” Vì luật lệ Chúa Hằng Hữu sẽ ra từ Si-ôn; lời Chúa ra từ Giê-ru-sa-lem.
  • Châm Ngôn 8:20 - Ta bước đi trong công chính, trên đường nẻo công bình.
  • Giê-rê-mi 6:16 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy đứng trên các nẻo đường đời và quan sát, tìm hỏi đường xưa cũ, con đường chính đáng, và đi vào đường ấy. Đi trong đường đó, các ngươi sẽ tìm được sự an nghỉ trong tâm hồn. Nhưng các ngươi đáp: ‘Chúng tôi không thích con đường đó!’
  • Thi Thiên 119:27 - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:8 - Xin dẫn con theo đường công chính, lạy Chúa Hằng Hữu, vì kẻ thù con lấn lướt con. Xin san bằng đường lối trước mặt con.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
  • Xuất Ai Cập 33:13 - Nếu đúng vậy, con cầu xin Chúa hướng dẫn đường đi nước bước, cho con hiểu Ngài và luôn tìm được ân huệ Chúa. Cũng xin Chúa coi dân này là dân của Ngài.”
  • Thi Thiên 86:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa, để con đi theo chân lý của Ngài! Xin cho con tấm lòng trong sạch, để con một lòng tôn kính Ngài.
  • Thi Thiên 27:11 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin dạy con đường lối Chúa, xin dẫn con vào lối an lành, vì kẻ thù vây quanh chờ đợi con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin chỉ cho con đường lối, lạy Chúa Hằng Hữu; và dạy con nẻo đường Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路指教我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路指教我!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你指引我走你的路, 教导我行你的道。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你把你的道路指示我, 求你把你的路径教导我,
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,求你使我明白你的道路, 把你的路途指示给我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你将你的道指示我, 将你的路教训我。
  • New International Version - Show me your ways, Lord, teach me your paths.
  • New International Reader's Version - Lord, show me your ways. Teach me how to follow you.
  • English Standard Version - Make me to know your ways, O Lord; teach me your paths.
  • New Living Translation - Show me the right path, O Lord; point out the road for me to follow.
  • The Message - Show me how you work, God; School me in your ways.
  • Christian Standard Bible - Make your ways known to me, Lord; teach me your paths.
  • New American Standard Bible - Make me know Your ways, Lord; Teach me Your paths.
  • New King James Version - Show me Your ways, O Lord; Teach me Your paths.
  • Amplified Bible - Let me know Your ways, O Lord; Teach me Your paths.
  • American Standard Version - Show me thy ways, O Jehovah; Teach me thy paths.
  • King James Version - Shew me thy ways, O Lord; teach me thy paths.
  • New English Translation - Make me understand your ways, O Lord! Teach me your paths!
  • World English Bible - Show me your ways, Yahweh. Teach me your paths.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路教訓我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路指教我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路指教我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你指引我走你的路, 教導我行你的道。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你把你的道路指示我, 求你把你的路徑教導我,
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,將你的道路指示我, 將你的路徑教導我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,求你使我明白你的道路, 把你的路途指示給我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你將你的道指示我, 將你的路教訓我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、示我以爾道、訓我以爾徑兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、導我以逵衢、遵爾之大路兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主以主之道指示我、以主之路教訓我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主加指引。從容聖道裹。
  • Nueva Versión Internacional - Señor, hazme conocer tus caminos; muéstrame tus sendas. He
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주의 뜻을 나에게 보이시고 주의 길을 나에게 가르치소서.
  • Новый Русский Перевод - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не пойду.
  • Восточный перевод - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не сижу с людьми лживыми и с коварными не хожу.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵montre-moi le chemin, enseigne-moi ╵quelle est la voie ╵que tu veux que je suive.
  • リビングバイブル - ああ主よ、進むべき道を教えてください。 正しい小道を示してください。
  • Nova Versão Internacional - Mostra-me, Senhor, os teus caminhos, ensina-me as tuas veredas;
  • Hoffnung für alle - Herr, zeige mir, welchen Weg ich einschlagen soll, und lass mich erkennen, was du von mir willst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงสำแดงหนทางของพระองค์แก่ข้าพระองค์ ขอทรงสอนวิถีของพระองค์แก่ข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ล่วง​รู้​แนว​ทาง​ของ​พระ​องค์ ขอ​สอน​วิถี​ทาง​ของ​พระ​องค์​แก่​ข้าพเจ้า
  • Y-sai 2:3 - Nhiều dân tộc sẽ đến và nói: “Hãy đến, chúng ta hãy lên núi của Chúa Hằng Hữu, đến nhà Đức Chúa Trời của Gia-cốp. Tại đó Ngài sẽ dạy chúng ta đường lối Ngài và chúng ta sẽ đi trong các nẻo đường Ngài.” Vì luật lệ Chúa Hằng Hữu sẽ ra từ Si-ôn; lời Chúa ra từ Giê-ru-sa-lem.
  • Châm Ngôn 8:20 - Ta bước đi trong công chính, trên đường nẻo công bình.
  • Giê-rê-mi 6:16 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Hãy đứng trên các nẻo đường đời và quan sát, tìm hỏi đường xưa cũ, con đường chính đáng, và đi vào đường ấy. Đi trong đường đó, các ngươi sẽ tìm được sự an nghỉ trong tâm hồn. Nhưng các ngươi đáp: ‘Chúng tôi không thích con đường đó!’
  • Thi Thiên 119:27 - Xin cho con hiểu mệnh lệnh của Chúa, để con suy nghiệm việc nhiệm mầu của Ngài.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Thi Thiên 5:8 - Xin dẫn con theo đường công chính, lạy Chúa Hằng Hữu, vì kẻ thù con lấn lướt con. Xin san bằng đường lối trước mặt con.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
  • Xuất Ai Cập 33:13 - Nếu đúng vậy, con cầu xin Chúa hướng dẫn đường đi nước bước, cho con hiểu Ngài và luôn tìm được ân huệ Chúa. Cũng xin Chúa coi dân này là dân của Ngài.”
  • Thi Thiên 86:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dạy con đường lối Chúa, để con đi theo chân lý của Ngài! Xin cho con tấm lòng trong sạch, để con một lòng tôn kính Ngài.
  • Thi Thiên 27:11 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin dạy con đường lối Chúa, xin dẫn con vào lối an lành, vì kẻ thù vây quanh chờ đợi con.
圣经
资源
计划
奉献