Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, linh hồn con hướng về Chúa.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我的心仰望你。(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我的心仰望你!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • New International Version - In you, Lord my God, I put my trust.
  • New International Reader's Version - In you, Lord my God, I put my trust.
  • English Standard Version - To you, O Lord, I lift up my soul.
  • New Living Translation - O Lord, I give my life to you.
  • The Message - My head is high, God, held high; I’m looking to you, God; No hangdog skulking for me.
  • Christian Standard Bible - Lord, I appeal to you.
  • New American Standard Bible - To You, Lord, I lift up my soul.
  • New King James Version - To You, O Lord, I lift up my soul.
  • Amplified Bible - To You, O Lord, I lift up my soul.
  • American Standard Version - Unto thee, O Jehovah, do I lift up my soul.
  • King James Version - Unto thee, O Lord, do I lift up my soul.
  • New English Translation - O Lord, I come before you in prayer.
  • World English Bible - To you, Yahweh, I lift up my soul.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我的心仰望你。(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我的心仰望的是你。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我的心仰望你!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我心嚮爾、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、余中心瞻仰兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我心中仰望主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心魂所仰望。惟在主雅瑋。
  • Nueva Versión Internacional - A ti, Señor, elevo mi alma; Bet
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 주께 기도합니다.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида. Господи, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Господа, не колеблясь.
  • Восточный перевод - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • La Bible du Semeur 2015 - De David. Vers toi, Eternel, je me tourne.
  • リビングバイブル - ああ主よ、あなたに祈ります。
  • Nova Versão Internacional - A ti, Senhor, elevo a minha alma.
  • Hoffnung für alle - Von David. Herr, ich sehne mich nach dir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ยกจิตวิญญาณของข้าพระองค์ขึ้นต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า จิต​วิญญาณข้าพเจ้า​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​องค์
交叉引用
  • Ai Ca 3:41 - Hãy đưa lòng và tay chúng ta hướng về Đức Chúa Trời trên trời và nói:
  • 1 Sa-mu-ên 1:15 - Nàng đáp: “Thưa ông, tôi không say! Tôi không bao giờ uống rượu hay những thứ làm cho say. Nhưng tôi rất buồn và đang dốc nỗi khổ tâm của tôi ra trước Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, linh hồn con hướng về Chúa.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 当代译本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我的心仰望你。(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我的心仰望你!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我的心仰望你。
  • New International Version - In you, Lord my God, I put my trust.
  • New International Reader's Version - In you, Lord my God, I put my trust.
  • English Standard Version - To you, O Lord, I lift up my soul.
  • New Living Translation - O Lord, I give my life to you.
  • The Message - My head is high, God, held high; I’m looking to you, God; No hangdog skulking for me.
  • Christian Standard Bible - Lord, I appeal to you.
  • New American Standard Bible - To You, Lord, I lift up my soul.
  • New King James Version - To You, O Lord, I lift up my soul.
  • Amplified Bible - To You, O Lord, I lift up my soul.
  • American Standard Version - Unto thee, O Jehovah, do I lift up my soul.
  • King James Version - Unto thee, O Lord, do I lift up my soul.
  • New English Translation - O Lord, I come before you in prayer.
  • World English Bible - To you, Yahweh, I lift up my soul.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我的心仰望你。(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我的心仰望的是你。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我的心仰望你!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我的心仰望你。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我心嚮爾、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、余中心瞻仰兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我心中仰望主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 心魂所仰望。惟在主雅瑋。
  • Nueva Versión Internacional - A ti, Señor, elevo mi alma; Bet
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 주께 기도합니다.
  • Новый Русский Перевод - Псалом Давида. Господи, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Господа, не колеблясь.
  • Восточный перевод - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, оправдай меня, ведь я жил непорочной жизнью. Я уповал на Вечного, не колеблясь.
  • La Bible du Semeur 2015 - De David. Vers toi, Eternel, je me tourne.
  • リビングバイブル - ああ主よ、あなたに祈ります。
  • Nova Versão Internacional - A ti, Senhor, elevo a minha alma.
  • Hoffnung für alle - Von David. Herr, ich sehne mich nach dir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ยกจิตวิญญาณของข้าพระองค์ขึ้นต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า จิต​วิญญาณข้าพเจ้า​อธิษฐาน​ต่อ​พระ​องค์
  • Ai Ca 3:41 - Hãy đưa lòng và tay chúng ta hướng về Đức Chúa Trời trên trời và nói:
  • 1 Sa-mu-ên 1:15 - Nàng đáp: “Thưa ông, tôi không say! Tôi không bao giờ uống rượu hay những thứ làm cho say. Nhưng tôi rất buồn và đang dốc nỗi khổ tâm của tôi ra trước Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 143:8 - Buổi sáng, xin cho con nghe giọng nhân từ Chúa, vì con tin cậy Ngài. Xin cho con biết đường lối phải theo, vì con hướng lòng đến Chúa.
圣经
资源
计划
奉献