Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời con ôi, con kêu cứu mỗi ngày Ngài không đáp. Con nài xin mỗi đêm, nào được yên nghỉ.
  • 新标点和合本 - 我的 神啊,我白日呼求,你不应允, 夜间呼求,并不住声。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,也不得安宁。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的 神啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,也不得安宁。
  • 当代译本 - 我的上帝啊, 我白天呼求,你不回应; 我夜间呼求,仍无安宁。
  • 圣经新译本 - 我的 神啊!我日间呼求,你不应允; 在晚上我还是不停止。
  • 中文标准译本 - 我的神哪, 我白天呼求,你不回应; 我在夜间也得不到安宁!
  • 现代标点和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,并不住声。
  • 和合本(拼音版) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,并不住声。
  • New International Version - My God, I cry out by day, but you do not answer, by night, but I find no rest.
  • New International Reader's Version - My God, I cry out in the daytime. But you don’t answer. I cry out at night. But you don’t let me sleep.
  • English Standard Version - O my God, I cry by day, but you do not answer, and by night, but I find no rest.
  • New Living Translation - Every day I call to you, my God, but you do not answer. Every night I lift my voice, but I find no relief.
  • Christian Standard Bible - My God, I cry by day, but you do not answer, by night, yet I have no rest.
  • New American Standard Bible - My God, I cry out by day, but You do not answer; And by night, but I have no rest.
  • New King James Version - O My God, I cry in the daytime, but You do not hear; And in the night season, and am not silent.
  • Amplified Bible - O my God, I call out by day, but You do not answer; And by night, but I find no rest nor quiet.
  • American Standard Version - O my God, I cry in the daytime, but thou answerest not; And in the night season, and am not silent.
  • King James Version - O my God, I cry in the daytime, but thou hearest not; and in the night season, and am not silent.
  • New English Translation - My God, I cry out during the day, but you do not answer, and during the night my prayers do not let up.
  • World English Bible - My God, I cry in the daytime, but you don’t answer; in the night season, and am not silent.
  • 新標點和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不應允, 夜間呼求,並不住聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,也不得安寧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的 神啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,也不得安寧。
  • 當代譯本 - 我的上帝啊, 我白天呼求,你不回應; 我夜間呼求,仍無安寧。
  • 聖經新譯本 - 我的 神啊!我日間呼求,你不應允; 在晚上我還是不停止。
  • 呂振中譯本 - 我的上帝啊,我白日呼求,你不應; 我夜間 呼求 ,都得不着安寧。
  • 中文標準譯本 - 我的神哪, 我白天呼求,你不回應; 我在夜間也得不到安寧!
  • 現代標點和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,並不住聲。
  • 文理和合譯本 - 我上帝歟、我晝籲爾、不蒙俞允、我夜籲爾、不獲綏安兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮我晝籲告兮、不蒙垂聽、夜祈禱兮、不獲綏安、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我天主歟、我白晝呼籲、主不垂聽、我夜間呼籲、不得寂靜、 寂靜或作安寧
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主兮主兮。胡為棄我如遺。發呻吟於危急兮。何惠音之遲遲。
  • Nueva Versión Internacional - Dios mío, clamo de día y no me respondes; clamo de noche y no hallo reposo.
  • 현대인의 성경 - 나의 하나님이시여, 내가 밤낮 울부짖어도 주께서는 아무 대답도 없으십니다.
  • Новый Русский Перевод - Он покоит меня на зеленых пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon Dieu, mon Dieu, ╵pourquoi m’as-tu abandonné  ? Tu restes loin, ╵tu ne viens pas me secourir ╵malgré toutes mes plaintes.
  • リビングバイブル - 私は昼となく夜となく泣いては、 助けを叫び求めていますのに、 あなたは答えてくださいません。
  • Nova Versão Internacional - Meu Deus! Eu clamo de dia, mas não respondes; de noite, e não recebo alívio!
  • Hoffnung für alle - Mein Gott, mein Gott, warum hast du mich verlassen? Ich schreie verzweifelt, doch du bist so weit weg, nirgendwo scheint mir Rettung in Sicht zu sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ร้องทูลตลอดวัน แต่พระองค์ไม่ทรงตอบ ยามค่ำคืนข้าพระองค์ก็ไม่หยุดวิงวอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ร้องไห้​ใน​เวลา​กลาง​วัน แต่​พระ​องค์​ไม่​ตอบ และ​ใน​ช่วง​เวลา​กลาง​คืน​ข้าพเจ้า​ก็​หา​ได้​พัก​ไม่
交叉引用
  • Ai Ca 3:8 - Dù tôi khóc và la, Ngài cũng không nghe lời cầu nguyện tôi.
  • Thi Thiên 55:16 - Nhưng con kêu cứu Đức Chúa Trời, và được Chúa Hằng Hữu giải thoát.
  • Thi Thiên 55:17 - Cả sáng, tối, lẫn trưa, lòng con luôn khẩn nguyện, và Chúa Hằng Hữu nghe tiếng con thở than.
  • Lu-ca 22:41 - Rồi Chúa đi, quãng chừng ném một viên đá, và quỳ xuống cầu nguyện:
  • Lu-ca 22:42 - “Thưa Cha, nếu Cha vui lòng, xin cho Con khỏi uống chén này. Nhưng xin ý Cha được thực hiện, chứ không theo ý Con.”
  • Lu-ca 22:43 - Lúc ấy, một thiên sứ đến thêm sức cho Ngài.
  • Lu-ca 22:44 - Trong lúc đau đớn thống khổ, Chúa cầu nguyện càng tha thiết, mồ hôi toát ra như những giọt máu nhỏ xuống đất.
  • Lu-ca 22:45 - Cầu nguyện xong, Chúa đứng lên, trở lại với các môn đệ. Thấy họ đang ngủ vì quá buồn rầu.
  • Lu-ca 22:46 - Chúa gọi: “Sao các con ngủ? Hãy thức dậy cầu nguyện để khỏi bị cám dỗ.”
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:10 - Ngày đêm chúng tôi thiết tha cầu xin Chúa cho sớm gặp anh chị em để kiện toàn đức tin anh chị em.
  • Ai Ca 3:44 - Chúa đã che phủ mặt Ngài bằng lớp mây dày, đến nỗi lời cầu nguyện của chúng con không thể xuyên qua.
  • Ma-thi-ơ 26:44 - Vậy, Ngài đi cầu nguyện lần thứ ba, cũng xin như lần trước.
  • Thi Thiên 80:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, Chúa còn giận lời cầu nguyện của chúng con đến bao giờ?
  • 2 Ti-mô-thê 1:3 - Cảm tạ Đức Chúa Trời, ta phục vụ Ngài với lương tâm trong sạch như tổ tiên ta ngày xưa. Đêm ngày cầu nguyện, ta luôn tưởng nhớ con—
  • Thi Thiên 88:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi con, con kêu cầu Chúa suốt ngày. Con đến với Chúa suốt đêm.
  • Thi Thiên 42:3 - Thức ăn của con ngày đêm là dòng lệ, khi kẻ thù suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời của ngươi ở đâu?”
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời con ôi, con kêu cứu mỗi ngày Ngài không đáp. Con nài xin mỗi đêm, nào được yên nghỉ.
  • 新标点和合本 - 我的 神啊,我白日呼求,你不应允, 夜间呼求,并不住声。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,也不得安宁。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的 神啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,也不得安宁。
  • 当代译本 - 我的上帝啊, 我白天呼求,你不回应; 我夜间呼求,仍无安宁。
  • 圣经新译本 - 我的 神啊!我日间呼求,你不应允; 在晚上我还是不停止。
  • 中文标准译本 - 我的神哪, 我白天呼求,你不回应; 我在夜间也得不到安宁!
  • 现代标点和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,并不住声。
  • 和合本(拼音版) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不应允; 夜间呼求,并不住声。
  • New International Version - My God, I cry out by day, but you do not answer, by night, but I find no rest.
  • New International Reader's Version - My God, I cry out in the daytime. But you don’t answer. I cry out at night. But you don’t let me sleep.
  • English Standard Version - O my God, I cry by day, but you do not answer, and by night, but I find no rest.
  • New Living Translation - Every day I call to you, my God, but you do not answer. Every night I lift my voice, but I find no relief.
  • Christian Standard Bible - My God, I cry by day, but you do not answer, by night, yet I have no rest.
  • New American Standard Bible - My God, I cry out by day, but You do not answer; And by night, but I have no rest.
  • New King James Version - O My God, I cry in the daytime, but You do not hear; And in the night season, and am not silent.
  • Amplified Bible - O my God, I call out by day, but You do not answer; And by night, but I find no rest nor quiet.
  • American Standard Version - O my God, I cry in the daytime, but thou answerest not; And in the night season, and am not silent.
  • King James Version - O my God, I cry in the daytime, but thou hearest not; and in the night season, and am not silent.
  • New English Translation - My God, I cry out during the day, but you do not answer, and during the night my prayers do not let up.
  • World English Bible - My God, I cry in the daytime, but you don’t answer; in the night season, and am not silent.
  • 新標點和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不應允, 夜間呼求,並不住聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的上帝啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,也不得安寧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的 神啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,也不得安寧。
  • 當代譯本 - 我的上帝啊, 我白天呼求,你不回應; 我夜間呼求,仍無安寧。
  • 聖經新譯本 - 我的 神啊!我日間呼求,你不應允; 在晚上我還是不停止。
  • 呂振中譯本 - 我的上帝啊,我白日呼求,你不應; 我夜間 呼求 ,都得不着安寧。
  • 中文標準譯本 - 我的神哪, 我白天呼求,你不回應; 我在夜間也得不到安寧!
  • 現代標點和合本 - 我的神啊,我白日呼求,你不應允; 夜間呼求,並不住聲。
  • 文理和合譯本 - 我上帝歟、我晝籲爾、不蒙俞允、我夜籲爾、不獲綏安兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮我晝籲告兮、不蒙垂聽、夜祈禱兮、不獲綏安、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我天主歟、我白晝呼籲、主不垂聽、我夜間呼籲、不得寂靜、 寂靜或作安寧
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主兮主兮。胡為棄我如遺。發呻吟於危急兮。何惠音之遲遲。
  • Nueva Versión Internacional - Dios mío, clamo de día y no me respondes; clamo de noche y no hallo reposo.
  • 현대인의 성경 - 나의 하나님이시여, 내가 밤낮 울부짖어도 주께서는 아무 대답도 없으십니다.
  • Новый Русский Перевод - Он покоит меня на зеленых пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он покоит меня на зелёных пастбищах и водит меня к тихим водам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon Dieu, mon Dieu, ╵pourquoi m’as-tu abandonné  ? Tu restes loin, ╵tu ne viens pas me secourir ╵malgré toutes mes plaintes.
  • リビングバイブル - 私は昼となく夜となく泣いては、 助けを叫び求めていますのに、 あなたは答えてくださいません。
  • Nova Versão Internacional - Meu Deus! Eu clamo de dia, mas não respondes; de noite, e não recebo alívio!
  • Hoffnung für alle - Mein Gott, mein Gott, warum hast du mich verlassen? Ich schreie verzweifelt, doch du bist so weit weg, nirgendwo scheint mir Rettung in Sicht zu sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าของข้าพระองค์ ข้าพระองค์ร้องทูลตลอดวัน แต่พระองค์ไม่ทรงตอบ ยามค่ำคืนข้าพระองค์ก็ไม่หยุดวิงวอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​ร้องไห้​ใน​เวลา​กลาง​วัน แต่​พระ​องค์​ไม่​ตอบ และ​ใน​ช่วง​เวลา​กลาง​คืน​ข้าพเจ้า​ก็​หา​ได้​พัก​ไม่
  • Ai Ca 3:8 - Dù tôi khóc và la, Ngài cũng không nghe lời cầu nguyện tôi.
  • Thi Thiên 55:16 - Nhưng con kêu cứu Đức Chúa Trời, và được Chúa Hằng Hữu giải thoát.
  • Thi Thiên 55:17 - Cả sáng, tối, lẫn trưa, lòng con luôn khẩn nguyện, và Chúa Hằng Hữu nghe tiếng con thở than.
  • Lu-ca 22:41 - Rồi Chúa đi, quãng chừng ném một viên đá, và quỳ xuống cầu nguyện:
  • Lu-ca 22:42 - “Thưa Cha, nếu Cha vui lòng, xin cho Con khỏi uống chén này. Nhưng xin ý Cha được thực hiện, chứ không theo ý Con.”
  • Lu-ca 22:43 - Lúc ấy, một thiên sứ đến thêm sức cho Ngài.
  • Lu-ca 22:44 - Trong lúc đau đớn thống khổ, Chúa cầu nguyện càng tha thiết, mồ hôi toát ra như những giọt máu nhỏ xuống đất.
  • Lu-ca 22:45 - Cầu nguyện xong, Chúa đứng lên, trở lại với các môn đệ. Thấy họ đang ngủ vì quá buồn rầu.
  • Lu-ca 22:46 - Chúa gọi: “Sao các con ngủ? Hãy thức dậy cầu nguyện để khỏi bị cám dỗ.”
  • Lu-ca 6:12 - Một hôm, Chúa Giê-xu lên núi cầu nguyện với Đức Chúa Trời suốt đêm.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:10 - Ngày đêm chúng tôi thiết tha cầu xin Chúa cho sớm gặp anh chị em để kiện toàn đức tin anh chị em.
  • Ai Ca 3:44 - Chúa đã che phủ mặt Ngài bằng lớp mây dày, đến nỗi lời cầu nguyện của chúng con không thể xuyên qua.
  • Ma-thi-ơ 26:44 - Vậy, Ngài đi cầu nguyện lần thứ ba, cũng xin như lần trước.
  • Thi Thiên 80:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, Chúa còn giận lời cầu nguyện của chúng con đến bao giờ?
  • 2 Ti-mô-thê 1:3 - Cảm tạ Đức Chúa Trời, ta phục vụ Ngài với lương tâm trong sạch như tổ tiên ta ngày xưa. Đêm ngày cầu nguyện, ta luôn tưởng nhớ con—
  • Thi Thiên 88:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi con, con kêu cầu Chúa suốt ngày. Con đến với Chúa suốt đêm.
  • Thi Thiên 42:3 - Thức ăn của con ngày đêm là dòng lệ, khi kẻ thù suốt ngày mỉa mai: “Đức Chúa Trời của ngươi ở đâu?”
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
圣经
资源
计划
奉献