Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • 新标点和合本 - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 清洁的人,你以清洁待他; 歪曲的人,你以弯曲待他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 清洁的人,你以清洁待他; 歪曲的人,你以弯曲待他。
  • 当代译本 - 纯洁的人,你以纯洁待他; 乖谬的人,你以计谋待他。
  • 圣经新译本 - 对清洁的人,你显出你的清洁; 对狡诈的人,你显出你的机巧。
  • 中文标准译本 - 对纯洁的人,你显出纯洁; 对悖谬的人,你还以其道 ;
  • 现代标点和合本 - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • 和合本(拼音版) - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • New International Version - to the pure you show yourself pure, but to the devious you show yourself shrewd.
  • New International Reader's Version - To those who are pure you show that you are pure. But to those whose paths are crooked you show that you are clever.
  • English Standard Version - with the purified you show yourself pure; and with the crooked you make yourself seem tortuous.
  • New Living Translation - To the pure you show yourself pure, but to the crooked you show yourself shrewd.
  • Christian Standard Bible - with the pure you prove yourself pure, but with the crooked you prove yourself shrewd.
  • New American Standard Bible - With the pure You show Yourself pure, And with the crooked You show Yourself astute.
  • New King James Version - With the pure You will show Yourself pure; And with the devious You will show Yourself shrewd.
  • Amplified Bible - With the pure You show Yourself pure, And with the crooked You show Yourself astute.
  • American Standard Version - With the pure thou wilt show thyself pure; And with the perverse thou wilt show thyself froward.
  • King James Version - With the pure thou wilt shew thyself pure; and with the froward thou wilt shew thyself froward.
  • New English Translation - You prove to be reliable to one who is blameless, but you prove to be deceptive to one who is perverse.
  • World English Bible - With the pure, you will show yourself pure. With the crooked you will show yourself shrewd.
  • 新標點和合本 - 清潔的人,你以清潔待他; 乖僻的人,你以彎曲待他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 清潔的人,你以清潔待他; 歪曲的人,你以彎曲待他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 清潔的人,你以清潔待他; 歪曲的人,你以彎曲待他。
  • 當代譯本 - 純潔的人,你以純潔待他; 乖謬的人,你以計謀待他。
  • 聖經新譯本 - 對清潔的人,你顯出你的清潔; 對狡詐的人,你顯出你的機巧。
  • 呂振中譯本 - 清潔的、你以清潔待他; 乖僻的、你以彎曲待他。
  • 中文標準譯本 - 對純潔的人,你顯出純潔; 對悖謬的人,你還以其道 ;
  • 現代標點和合本 - 清潔的人,你以清潔待他; 乖僻的人,你以彎曲待他。
  • 文理和合譯本 - 清潔者應以清潔、乖戾者應以拂逆、
  • 文理委辦譯本 - 潔者爾酬以潔兮、逆者爾反以逆兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 潔淨之人、主按其潔淨待之、奸邪之人、主按其奸邪待之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 盛矣哉。雅瑋之為德也。以仁報仁。以直報直。
  • Nueva Versión Internacional - sincero eres con quien es sincero, pero sagaz con el que es tramposo.
  • 현대인의 성경 - 깨끗한 자에게 주의 깨끗하심을, 악한 자에게 주의 분노를 보이시는 분이십니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec ceux qui sont bienveillants, ╵toi, tu te montres bienveillant. Avec qui est irréprochable, ╵tu es irréprochable.
  • リビングバイブル - 心のきよい者には祝福を、 主の道からそれる者には苦痛をお与えになります。
  • Nova Versão Internacional - ao puro te revelas puro, mas com o perverso reages à altura.
  • Hoffnung für alle - Wer zu dir steht, Herr, dem stehst auch du zur Seite; wer nach deinem Willen lebt, den enttäuschst du nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ต่อผู้ที่บริสุทธิ์ ทรงสำแดงพระองค์ว่าบริสุทธิ์ แต่กับผู้ที่คดโกง ทรงสำแดงพระองค์ว่าฉลาดหลักแหลม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​แสดง​ความ​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์​ต่อ​คน​บริสุทธิ์ และ​พระ​องค์​แสดง​ต่อ​คน​คด​โกง​อย่าง​ปราด​เปรื่อง
交叉引用
  • Rô-ma 2:4 - Hay anh chị em coi thường lòng nhân từ, khoan dung, nhẫn nại vô biên của Đức Chúa Trời đối với anh chị em? Điều đó không có ý nghĩa nào với anh chị em sao? Hay không nhận thấy Ngài nhân từ vì chờ đợi anh chị em hối cải?
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Rô-ma 2:6 - Chúa sẽ thưởng phạt tùy theo công việc mỗi người.
  • Thi Thiên 109:17 - Họ thích chửi rủa người khác; nên bị người đời nguyền rủa. Họ chẳng bao giờ cầu phước; nên phước lánh xa.
  • Thi Thiên 109:18 - Chúng lấy nguyền rủa phủ thân mình như mặc áo, lời rủa sả tràn ngập chúng như nước, dầm thấm xương tủy chúng như dầu.
  • Thi Thiên 109:19 - Nguyện lời nguyền rủa như chiếc áo bao bọc họ, như giây nịt mang luôn dưới hông.
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Lê-vi Ký 26:27 - Đến tình trạng này, nếu các ngươi vẫn không nghe lời Ta,
  • Lê-vi Ký 26:28 - Ta sẽ nổi giận, phạt tội các ngươi nặng gấp bảy lần.
  • Lê-vi Ký 26:23 - Nếu các ngươi vẫn cứ không chịu nghe lời Ta, vẫn trái lời dạy Ta dù bị trừng phạt nặng nề như thế,
  • Lê-vi Ký 26:24 - thì Ta sẽ ra tay trừng phạt tội lỗi các ngươi bảy lần nặng hơn nữa.
  • Châm Ngôn 3:34 - Chúa Hằng Hữu cười chê người kiêu căng báng bổ, nhưng ban ơn phước trên người khiêm nhu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thánh sạch đối với ai trong trắng, nhưng nghiêm minh đối với kẻ gian ngoa.
  • 新标点和合本 - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 清洁的人,你以清洁待他; 歪曲的人,你以弯曲待他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 清洁的人,你以清洁待他; 歪曲的人,你以弯曲待他。
  • 当代译本 - 纯洁的人,你以纯洁待他; 乖谬的人,你以计谋待他。
  • 圣经新译本 - 对清洁的人,你显出你的清洁; 对狡诈的人,你显出你的机巧。
  • 中文标准译本 - 对纯洁的人,你显出纯洁; 对悖谬的人,你还以其道 ;
  • 现代标点和合本 - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • 和合本(拼音版) - 清洁的人,你以清洁待他; 乖僻的人,你以弯曲待他。
  • New International Version - to the pure you show yourself pure, but to the devious you show yourself shrewd.
  • New International Reader's Version - To those who are pure you show that you are pure. But to those whose paths are crooked you show that you are clever.
  • English Standard Version - with the purified you show yourself pure; and with the crooked you make yourself seem tortuous.
  • New Living Translation - To the pure you show yourself pure, but to the crooked you show yourself shrewd.
  • Christian Standard Bible - with the pure you prove yourself pure, but with the crooked you prove yourself shrewd.
  • New American Standard Bible - With the pure You show Yourself pure, And with the crooked You show Yourself astute.
  • New King James Version - With the pure You will show Yourself pure; And with the devious You will show Yourself shrewd.
  • Amplified Bible - With the pure You show Yourself pure, And with the crooked You show Yourself astute.
  • American Standard Version - With the pure thou wilt show thyself pure; And with the perverse thou wilt show thyself froward.
  • King James Version - With the pure thou wilt shew thyself pure; and with the froward thou wilt shew thyself froward.
  • New English Translation - You prove to be reliable to one who is blameless, but you prove to be deceptive to one who is perverse.
  • World English Bible - With the pure, you will show yourself pure. With the crooked you will show yourself shrewd.
  • 新標點和合本 - 清潔的人,你以清潔待他; 乖僻的人,你以彎曲待他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 清潔的人,你以清潔待他; 歪曲的人,你以彎曲待他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 清潔的人,你以清潔待他; 歪曲的人,你以彎曲待他。
  • 當代譯本 - 純潔的人,你以純潔待他; 乖謬的人,你以計謀待他。
  • 聖經新譯本 - 對清潔的人,你顯出你的清潔; 對狡詐的人,你顯出你的機巧。
  • 呂振中譯本 - 清潔的、你以清潔待他; 乖僻的、你以彎曲待他。
  • 中文標準譯本 - 對純潔的人,你顯出純潔; 對悖謬的人,你還以其道 ;
  • 現代標點和合本 - 清潔的人,你以清潔待他; 乖僻的人,你以彎曲待他。
  • 文理和合譯本 - 清潔者應以清潔、乖戾者應以拂逆、
  • 文理委辦譯本 - 潔者爾酬以潔兮、逆者爾反以逆兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 潔淨之人、主按其潔淨待之、奸邪之人、主按其奸邪待之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 盛矣哉。雅瑋之為德也。以仁報仁。以直報直。
  • Nueva Versión Internacional - sincero eres con quien es sincero, pero sagaz con el que es tramposo.
  • 현대인의 성경 - 깨끗한 자에게 주의 깨끗하심을, 악한 자에게 주의 분노를 보이시는 분이십니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec ceux qui sont bienveillants, ╵toi, tu te montres bienveillant. Avec qui est irréprochable, ╵tu es irréprochable.
  • リビングバイブル - 心のきよい者には祝福を、 主の道からそれる者には苦痛をお与えになります。
  • Nova Versão Internacional - ao puro te revelas puro, mas com o perverso reages à altura.
  • Hoffnung für alle - Wer zu dir steht, Herr, dem stehst auch du zur Seite; wer nach deinem Willen lebt, den enttäuschst du nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ต่อผู้ที่บริสุทธิ์ ทรงสำแดงพระองค์ว่าบริสุทธิ์ แต่กับผู้ที่คดโกง ทรงสำแดงพระองค์ว่าฉลาดหลักแหลม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​แสดง​ความ​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์​ต่อ​คน​บริสุทธิ์ และ​พระ​องค์​แสดง​ต่อ​คน​คด​โกง​อย่าง​ปราด​เปรื่อง
  • Rô-ma 2:4 - Hay anh chị em coi thường lòng nhân từ, khoan dung, nhẫn nại vô biên của Đức Chúa Trời đối với anh chị em? Điều đó không có ý nghĩa nào với anh chị em sao? Hay không nhận thấy Ngài nhân từ vì chờ đợi anh chị em hối cải?
  • Rô-ma 2:5 - Ngoan cố, không hối cải là tự dồn chứa hình phạt khủng khiếp cho mình trong ngày đoán phạt của Đức Chúa Trời, khi Ngài dùng công lý xét xử loài người.
  • Rô-ma 2:6 - Chúa sẽ thưởng phạt tùy theo công việc mỗi người.
  • Thi Thiên 109:17 - Họ thích chửi rủa người khác; nên bị người đời nguyền rủa. Họ chẳng bao giờ cầu phước; nên phước lánh xa.
  • Thi Thiên 109:18 - Chúng lấy nguyền rủa phủ thân mình như mặc áo, lời rủa sả tràn ngập chúng như nước, dầm thấm xương tủy chúng như dầu.
  • Thi Thiên 109:19 - Nguyện lời nguyền rủa như chiếc áo bao bọc họ, như giây nịt mang luôn dưới hông.
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Lê-vi Ký 26:27 - Đến tình trạng này, nếu các ngươi vẫn không nghe lời Ta,
  • Lê-vi Ký 26:28 - Ta sẽ nổi giận, phạt tội các ngươi nặng gấp bảy lần.
  • Lê-vi Ký 26:23 - Nếu các ngươi vẫn cứ không chịu nghe lời Ta, vẫn trái lời dạy Ta dù bị trừng phạt nặng nề như thế,
  • Lê-vi Ký 26:24 - thì Ta sẽ ra tay trừng phạt tội lỗi các ngươi bảy lần nặng hơn nữa.
  • Châm Ngôn 3:34 - Chúa Hằng Hữu cười chê người kiêu căng báng bổ, nhưng ban ơn phước trên người khiêm nhu.
圣经
资源
计划
奉献