Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
121:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Đấng canh giữ Ít-ra-ên luôn tỉnh thức, Ngài không bao giờ ngủ.
  • 新标点和合本 - 保护以色列的, 也不打盹也不睡觉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 保护以色列的 必不打盹,也不睡觉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 保护以色列的 必不打盹,也不睡觉。
  • 当代译本 - 保护以色列的不打盹也不睡觉。
  • 圣经新译本 - 看哪!保护以色列的, 必不打盹,也不睡觉。
  • 中文标准译本 - 看哪,保守以色列的, 既不打盹,也不睡觉!
  • 现代标点和合本 - 保护以色列的 也不打盹,也不睡觉。
  • 和合本(拼音版) - 保护以色列的, 也不打盹也不睡觉。
  • New International Version - indeed, he who watches over Israel will neither slumber nor sleep.
  • New International Reader's Version - In fact, he who watches over Israel won’t get tired or go to sleep.
  • English Standard Version - Behold, he who keeps Israel will neither slumber nor sleep.
  • New Living Translation - Indeed, he who watches over Israel never slumbers or sleeps.
  • Christian Standard Bible - Indeed, the Protector of Israel does not slumber or sleep.
  • New American Standard Bible - Behold, He who watches over Israel Will neither slumber nor sleep.
  • New King James Version - Behold, He who keeps Israel Shall neither slumber nor sleep.
  • Amplified Bible - Behold, He who keeps Israel Will neither slumber [briefly] nor sleep [soundly].
  • American Standard Version - Behold, he that keepeth Israel Will neither slumber nor sleep.
  • King James Version - Behold, he that keepeth Israel shall neither slumber nor sleep.
  • New English Translation - Look! Israel’s protector does not sleep or slumber!
  • World English Bible - Behold, he who keeps Israel will neither slumber nor sleep.
  • 新標點和合本 - 保護以色列的, 也不打盹也不睡覺。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 保護以色列的 必不打盹,也不睡覺。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 保護以色列的 必不打盹,也不睡覺。
  • 當代譯本 - 保護以色列的不打盹也不睡覺。
  • 聖經新譯本 - 看哪!保護以色列的, 必不打盹,也不睡覺。
  • 呂振中譯本 - 看哪,保護 以色列 的 不打盹,也不睡覺。
  • 中文標準譯本 - 看哪,保守以色列的, 既不打盹,也不睡覺!
  • 現代標點和合本 - 保護以色列的 也不打盹,也不睡覺。
  • 文理和合譯本 - 護佑以色列者、不寐不眠兮、
  • 文理委辦譯本 - 護翼以色列族者、無時或寐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保護 以色列 之主、不寢不寐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾眠主守護。眷爾如嬌兒。佑爾無朝暮。更比慈母慈。
  • Nueva Versión Internacional - Jamás duerme ni se adormece el que cuida de Israel.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘을 지키시는 분은 졸지도 않고 주무시지도 않으신다.
  • Новый Русский Перевод - Туда поднимаются роды, роды Господни, по предписанию , данному Израилю, воздать хвалу имени Господа.
  • Восточный перевод - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исраила, воздать хвалу имени Вечного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исраила, воздать хвалу имени Вечного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исроила, воздать хвалу имени Вечного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Non, jamais il ne dort, ╵jamais il ne sommeille, celui qui protège Israël.
  • Nova Versão Internacional - sim, o protetor de Israel não dormirá; ele está sempre alerta!
  • Hoffnung für alle - Ja, der Beschützer Israels schläft und schlummert nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระองค์ผู้ทรงพิทักษ์รักษาอิสราเอล จะไม่เคลิ้มหรือหลับไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​องค์​เป็น​ผู้​ดูแล​อิสราเอล ที่​ไม่​นอน​หลับ​หรือ​เผลอ​หลับ​ไป
交叉引用
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Khải Huyền 7:15 - Vì thế, họ được đứng trước ngai Đức Chúa Trời, ngày đêm phụng sự Ngài trong Đền Thờ. Đấng ngồi trên ngai sẽ che chở họ.
  • Truyền Đạo 8:16 - Trong cuộc tìm kiếm sự khôn ngoan và trong sự quan sát của tôi về những gánh nặng của loài người trên đất này, tôi thấy rằng họ làm việc không ngừng, ngày cũng như đêm.
  • Y-sai 27:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu sẽ coi sóc nó, tưới nước thường xuyên. Ngày và đêm, Ta sẽ canh giữ để không ai làm hại nó.
  • 1 Các Vua 18:27 - Đến trưa, Ê-li chế giễu họ: “Chắc các ông phải la lớn hơn. Ba-anh là thần mà! Có lẽ Ba-anh đang suy niệm, hoặc bận việc, hoặc đi đường xa, có khi đang ngủ, các ông phải đánh thức dậy chứ!”
  • Thi Thiên 32:7 - Vì Chúa là nơi con ẩn náu; Chúa bảo vệ con lúc gian nan. Ngài bao bọc con trong tiếng ca giải thoát.
  • Thi Thiên 32:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ dạy con, chỉ cho con đường lối phải theo. Mắt Ta sẽ dõi theo và hướng dẫn.
  • Thi Thiên 127:1 - Nếu Chúa Hằng Hữu không xây nhà, người xây cất tốn công vô ích. Nếu Chúa Hằng Hữu không giữ thành, người canh gác thức đêm hoài công.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Đấng canh giữ Ít-ra-ên luôn tỉnh thức, Ngài không bao giờ ngủ.
  • 新标点和合本 - 保护以色列的, 也不打盹也不睡觉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 保护以色列的 必不打盹,也不睡觉。
  • 和合本2010(神版-简体) - 保护以色列的 必不打盹,也不睡觉。
  • 当代译本 - 保护以色列的不打盹也不睡觉。
  • 圣经新译本 - 看哪!保护以色列的, 必不打盹,也不睡觉。
  • 中文标准译本 - 看哪,保守以色列的, 既不打盹,也不睡觉!
  • 现代标点和合本 - 保护以色列的 也不打盹,也不睡觉。
  • 和合本(拼音版) - 保护以色列的, 也不打盹也不睡觉。
  • New International Version - indeed, he who watches over Israel will neither slumber nor sleep.
  • New International Reader's Version - In fact, he who watches over Israel won’t get tired or go to sleep.
  • English Standard Version - Behold, he who keeps Israel will neither slumber nor sleep.
  • New Living Translation - Indeed, he who watches over Israel never slumbers or sleeps.
  • Christian Standard Bible - Indeed, the Protector of Israel does not slumber or sleep.
  • New American Standard Bible - Behold, He who watches over Israel Will neither slumber nor sleep.
  • New King James Version - Behold, He who keeps Israel Shall neither slumber nor sleep.
  • Amplified Bible - Behold, He who keeps Israel Will neither slumber [briefly] nor sleep [soundly].
  • American Standard Version - Behold, he that keepeth Israel Will neither slumber nor sleep.
  • King James Version - Behold, he that keepeth Israel shall neither slumber nor sleep.
  • New English Translation - Look! Israel’s protector does not sleep or slumber!
  • World English Bible - Behold, he who keeps Israel will neither slumber nor sleep.
  • 新標點和合本 - 保護以色列的, 也不打盹也不睡覺。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 保護以色列的 必不打盹,也不睡覺。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 保護以色列的 必不打盹,也不睡覺。
  • 當代譯本 - 保護以色列的不打盹也不睡覺。
  • 聖經新譯本 - 看哪!保護以色列的, 必不打盹,也不睡覺。
  • 呂振中譯本 - 看哪,保護 以色列 的 不打盹,也不睡覺。
  • 中文標準譯本 - 看哪,保守以色列的, 既不打盹,也不睡覺!
  • 現代標點和合本 - 保護以色列的 也不打盹,也不睡覺。
  • 文理和合譯本 - 護佑以色列者、不寐不眠兮、
  • 文理委辦譯本 - 護翼以色列族者、無時或寐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保護 以色列 之主、不寢不寐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾眠主守護。眷爾如嬌兒。佑爾無朝暮。更比慈母慈。
  • Nueva Versión Internacional - Jamás duerme ni se adormece el que cuida de Israel.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘을 지키시는 분은 졸지도 않고 주무시지도 않으신다.
  • Новый Русский Перевод - Туда поднимаются роды, роды Господни, по предписанию , данному Израилю, воздать хвалу имени Господа.
  • Восточный перевод - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исраила, воздать хвалу имени Вечного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исраила, воздать хвалу имени Вечного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Туда поднимаются роды, роды Вечного, по Закону Исроила, воздать хвалу имени Вечного.
  • La Bible du Semeur 2015 - Non, jamais il ne dort, ╵jamais il ne sommeille, celui qui protège Israël.
  • Nova Versão Internacional - sim, o protetor de Israel não dormirá; ele está sempre alerta!
  • Hoffnung für alle - Ja, der Beschützer Israels schläft und schlummert nicht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว พระองค์ผู้ทรงพิทักษ์รักษาอิสราเอล จะไม่เคลิ้มหรือหลับไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​องค์​เป็น​ผู้​ดูแล​อิสราเอล ที่​ไม่​นอน​หลับ​หรือ​เผลอ​หลับ​ไป
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Khải Huyền 7:15 - Vì thế, họ được đứng trước ngai Đức Chúa Trời, ngày đêm phụng sự Ngài trong Đền Thờ. Đấng ngồi trên ngai sẽ che chở họ.
  • Truyền Đạo 8:16 - Trong cuộc tìm kiếm sự khôn ngoan và trong sự quan sát của tôi về những gánh nặng của loài người trên đất này, tôi thấy rằng họ làm việc không ngừng, ngày cũng như đêm.
  • Y-sai 27:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu sẽ coi sóc nó, tưới nước thường xuyên. Ngày và đêm, Ta sẽ canh giữ để không ai làm hại nó.
  • 1 Các Vua 18:27 - Đến trưa, Ê-li chế giễu họ: “Chắc các ông phải la lớn hơn. Ba-anh là thần mà! Có lẽ Ba-anh đang suy niệm, hoặc bận việc, hoặc đi đường xa, có khi đang ngủ, các ông phải đánh thức dậy chứ!”
  • Thi Thiên 32:7 - Vì Chúa là nơi con ẩn náu; Chúa bảo vệ con lúc gian nan. Ngài bao bọc con trong tiếng ca giải thoát.
  • Thi Thiên 32:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ dạy con, chỉ cho con đường lối phải theo. Mắt Ta sẽ dõi theo và hướng dẫn.
  • Thi Thiên 127:1 - Nếu Chúa Hằng Hữu không xây nhà, người xây cất tốn công vô ích. Nếu Chúa Hằng Hữu không giữ thành, người canh gác thức đêm hoài công.
圣经
资源
计划
奉献