Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
114:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • 新标点和合本 - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各 神的面,便要震动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的上帝的面前,震动吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的 神的面前,震动吧!
  • 当代译本 - 大地啊,你要在主面前, 在雅各的上帝面前颤抖,
  • 圣经新译本 - 大地啊!你在主的面前, 在 雅各的 神面前要战抖。
  • 中文标准译本 - 大地啊,在主的面前, 在雅各的神面前,你当震撼!
  • 现代标点和合本 - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各神的面,便要震动。
  • 和合本(拼音版) - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各上帝的面,便要震动。
  • New International Version - Tremble, earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New International Reader's Version - Earth, tremble with fear when the Lord comes. Tremble when the God of Jacob is near.
  • English Standard Version - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New Living Translation - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob.
  • Christian Standard Bible - Tremble, earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New American Standard Bible - Tremble, earth, before the Lord, Before the God of Jacob,
  • New King James Version - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob,
  • Amplified Bible - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob (Israel),
  • American Standard Version - Tremble, thou earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob,
  • King James Version - Tremble, thou earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob;
  • New English Translation - Tremble, O earth, before the Lord – before the God of Jacob,
  • World English Bible - Tremble, you earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • 新標點和合本 - 大地啊,你因見主的面, 就是雅各神的面,便要震動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的上帝的面前,震動吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的 神的面前,震動吧!
  • 當代譯本 - 大地啊,你要在主面前, 在雅各的上帝面前顫抖,
  • 聖經新譯本 - 大地啊!你在主的面前, 在 雅各的 神面前要戰抖。
  • 呂振中譯本 - 大地啊,你在主面前要打滾; 在 雅各 的上帝面前要 舞蹈 。
  • 中文標準譯本 - 大地啊,在主的面前, 在雅各的神面前,你當震撼!
  • 現代標點和合本 - 大地啊,你因見主的面, 就是雅各神的面,便要震動。
  • 文理和合譯本 - 爾大地歟、其顫動於主前、雅各之上帝前兮、
  • 文理委辦譯本 - 雅各之上帝耶和華、以磐為沼、以石為泉、大地亦必震動於其前兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 大地震動在主前、震動在 雅各 之天主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅谷 之主臨大地。大地亦戰戰。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Tiembla, oh tierra, ante el Señor, tiembla ante el Dios de Jacob!
  • 현대인의 성경 - 땅이여, 여호와 앞에서 떨어라. 야곱의 하나님 앞에서 떨어라.
  • Новый Русский Перевод - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Господь был благ к тебе.
  • Восточный перевод - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • La Bible du Semeur 2015 - O terre, tremble devant le Seigneur, oui, devant le Dieu de Jacob :
  • リビングバイブル - 大地よ、主の前におののきなさい。
  • Nova Versão Internacional - Estremeça na presença do Soberano, ó terra, na presença do Deus de Jacó!
  • Hoffnung für alle - Erde, erbebe, wenn der Herr, der Gott Jakobs, erscheint!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แผ่นดินโลกเอ๋ย จงสั่นสะท้านต่อหน้าองค์พระผู้เป็นเจ้า ต่อหน้าพระเจ้าของยาโคบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ แผ่นดิน​โลก​เอ๋ย จง​หวั่น​ไหว ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า​ของ​ยาโคบ
交叉引用
  • Gióp 9:6 - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • Gióp 26:11 - Cột trụ của các tầng trời run rẩy; sửng sốt khi Ngài quở trách.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
  • Thi Thiên 96:9 - Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang thánh. Hỡi cả thế giới hãy run sợ trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 104:32 - Chúa nhìn địa cầu, đất liền rung chuyển; Ngài sờ núi, núi liền bốc khói.
  • Thi Thiên 97:4 - Ánh sáng Ngài chiếu rạng thế gian. Khắp đất trông thấy liền run rẩy.
  • Thi Thiên 97:5 - Núi đồi tan như sáp trước Chúa Hằng Hữu, trước vị Chủ Tể của trái đất.
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Mi-ca 6:1 - Bây giờ hãy nghe lời Chúa Hằng Hữu phán dạy: “Hãy đứng ra và trình bày bản cáo trạng chống nghịch Ta. Hãy để các núi và các đồi nghe những gì ngươi phàn nàn.
  • Mi-ca 6:2 - Bây giờ, hỡi các núi, hãy nghe bản cáo trạng của Chúa Hằng Hữu! Chúa có lời buộc tội dân Ngài. Ngài sẽ khởi tố Ít-ra-ên.
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 64:3 - Ngày xa xưa khi Ngài ngự xuống, Ngài đã làm những việc đáng sợ mà chúng con không trông mong. Ôi, các núi đều tan chảy trước mặt Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • 新标点和合本 - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各 神的面,便要震动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的上帝的面前,震动吧!
  • 和合本2010(神版-简体) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的 神的面前,震动吧!
  • 当代译本 - 大地啊,你要在主面前, 在雅各的上帝面前颤抖,
  • 圣经新译本 - 大地啊!你在主的面前, 在 雅各的 神面前要战抖。
  • 中文标准译本 - 大地啊,在主的面前, 在雅各的神面前,你当震撼!
  • 现代标点和合本 - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各神的面,便要震动。
  • 和合本(拼音版) - 大地啊,你因见主的面, 就是雅各上帝的面,便要震动。
  • New International Version - Tremble, earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New International Reader's Version - Earth, tremble with fear when the Lord comes. Tremble when the God of Jacob is near.
  • English Standard Version - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New Living Translation - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob.
  • Christian Standard Bible - Tremble, earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • New American Standard Bible - Tremble, earth, before the Lord, Before the God of Jacob,
  • New King James Version - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob,
  • Amplified Bible - Tremble, O earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob (Israel),
  • American Standard Version - Tremble, thou earth, at the presence of the Lord, At the presence of the God of Jacob,
  • King James Version - Tremble, thou earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob;
  • New English Translation - Tremble, O earth, before the Lord – before the God of Jacob,
  • World English Bible - Tremble, you earth, at the presence of the Lord, at the presence of the God of Jacob,
  • 新標點和合本 - 大地啊,你因見主的面, 就是雅各神的面,便要震動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的上帝的面前,震動吧!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 大地啊,在主的面前, 在雅各的 神的面前,震動吧!
  • 當代譯本 - 大地啊,你要在主面前, 在雅各的上帝面前顫抖,
  • 聖經新譯本 - 大地啊!你在主的面前, 在 雅各的 神面前要戰抖。
  • 呂振中譯本 - 大地啊,你在主面前要打滾; 在 雅各 的上帝面前要 舞蹈 。
  • 中文標準譯本 - 大地啊,在主的面前, 在雅各的神面前,你當震撼!
  • 現代標點和合本 - 大地啊,你因見主的面, 就是雅各神的面,便要震動。
  • 文理和合譯本 - 爾大地歟、其顫動於主前、雅各之上帝前兮、
  • 文理委辦譯本 - 雅各之上帝耶和華、以磐為沼、以石為泉、大地亦必震動於其前兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 大地震動在主前、震動在 雅各 之天主前、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雅谷 之主臨大地。大地亦戰戰。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Tiembla, oh tierra, ante el Señor, tiembla ante el Dios de Jacob!
  • 현대인의 성경 - 땅이여, 여호와 앞에서 떨어라. 야곱의 하나님 앞에서 떨어라.
  • Новый Русский Перевод - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Господь был благ к тебе.
  • Восточный перевод - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возвратись, душа моя, в свой покой, потому что Вечный был благ к тебе.
  • La Bible du Semeur 2015 - O terre, tremble devant le Seigneur, oui, devant le Dieu de Jacob :
  • リビングバイブル - 大地よ、主の前におののきなさい。
  • Nova Versão Internacional - Estremeça na presença do Soberano, ó terra, na presença do Deus de Jacó!
  • Hoffnung für alle - Erde, erbebe, wenn der Herr, der Gott Jakobs, erscheint!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แผ่นดินโลกเอ๋ย จงสั่นสะท้านต่อหน้าองค์พระผู้เป็นเจ้า ต่อหน้าพระเจ้าของยาโคบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ แผ่นดิน​โลก​เอ๋ย จง​หวั่น​ไหว ณ เบื้อง​หน้า​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า​ของ​ยาโคบ
  • Gióp 9:6 - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • Gióp 26:11 - Cột trụ của các tầng trời run rẩy; sửng sốt khi Ngài quở trách.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
  • Thi Thiên 96:9 - Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang thánh. Hỡi cả thế giới hãy run sợ trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 104:32 - Chúa nhìn địa cầu, đất liền rung chuyển; Ngài sờ núi, núi liền bốc khói.
  • Thi Thiên 97:4 - Ánh sáng Ngài chiếu rạng thế gian. Khắp đất trông thấy liền run rẩy.
  • Thi Thiên 97:5 - Núi đồi tan như sáp trước Chúa Hằng Hữu, trước vị Chủ Tể của trái đất.
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Mi-ca 6:1 - Bây giờ hãy nghe lời Chúa Hằng Hữu phán dạy: “Hãy đứng ra và trình bày bản cáo trạng chống nghịch Ta. Hãy để các núi và các đồi nghe những gì ngươi phàn nàn.
  • Mi-ca 6:2 - Bây giờ, hỡi các núi, hãy nghe bản cáo trạng của Chúa Hằng Hữu! Chúa có lời buộc tội dân Ngài. Ngài sẽ khởi tố Ít-ra-ên.
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 64:3 - Ngày xa xưa khi Ngài ngự xuống, Ngài đã làm những việc đáng sợ mà chúng con không trông mong. Ôi, các núi đều tan chảy trước mặt Ngài.
圣经
资源
计划
奉献