Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
106:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và làm cho dòng dõi họ tản mác khắp nơi, bị lưu đày đến những xứ xa xôi.
  • 新标点和合本 - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 当代译本 - 使他们的后代倒在列国,分散到各地。
  • 圣经新译本 - 使他们的后裔四散在万国中, 使他们分散在各地。
  • 中文标准译本 - 使他们的后裔倒在列国, 把他们打散在各地。
  • 现代标点和合本 - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本(拼音版) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • New International Version - make their descendants fall among the nations and scatter them throughout the lands.
  • New International Reader's Version - He promised he would scatter their children’s children among the nations. He would make them die in other lands.
  • English Standard Version - and would make their offspring fall among the nations, scattering them among the lands.
  • New Living Translation - that he would scatter their descendants among the nations, exiling them to distant lands.
  • Christian Standard Bible - and would disperse their descendants among the nations, scattering them throughout the lands.
  • New American Standard Bible - And that He would bring down their descendants among the nations, And scatter them in the lands.
  • New King James Version - To overthrow their descendants among the nations, And to scatter them in the lands.
  • Amplified Bible - And that He would cast out their descendants among the nations And scatter them in the lands [of the earth].
  • American Standard Version - And that he would overthrow their seed among the nations, And scatter them in the lands.
  • King James Version - To overthrow their seed also among the nations, and to scatter them in the lands.
  • New English Translation - make their descendants die among the nations, and scatter them among foreign lands.
  • World English Bible - that he would overthrow their offspring among the nations, and scatter them in the lands.
  • 新標點和合本 - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 當代譯本 - 使他們的後代倒在列國,分散到各地。
  • 聖經新譯本 - 使他們的後裔四散在萬國中, 使他們分散在各地。
  • 呂振中譯本 - 使他們的後裔分散 在列國, 四散在列邦。
  • 中文標準譯本 - 使他們的後裔倒在列國, 把他們打散在各地。
  • 現代標點和合本 - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 文理和合譯本 - 踣其裔於列國、散之於各地兮、
  • 文理委辦譯本 - 若子若孫、喪之於列國、散之於四方兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將其子孫分投列邦、驅散列國、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 子子孫孫。羈旅異邦。散處各地。欲歸無鄉。
  • Nueva Versión Internacional - para hacer caer a sus descendientes entre las naciones y dispersarlos por todos los países.
  • 현대인의 성경 - 광야에서 죽게 하고 그들의 후손을 전세계에 흩어 외국 땅에서 죽게 하겠다고 맹세하였다.
  • Новый Русский Перевод - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour disperser leurs descendants ╵parmi les autres peuples, et les disséminer ╵en tous pays .
  • リビングバイブル - その子孫を遠い国へ追い散らすことになさったのです。
  • Nova Versão Internacional - e dispersaria os seus descendentes entre as nações e os espalharia por outras terras.
  • Hoffnung für alle - und ihre Nachkommen unter die Völker zerstreuen, damit sie dort in der Fremde untergehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จะทรงกระทำให้ลูกหลานของพวกเขาไปตกอยู่ในหมู่ชนชาติทั้งหลาย กระจัดกระจายไปยังดินแดนต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​จะ​ทำให้​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​พวก​เขา​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​บรรดา​ประชา​ชาติ ให้​กระจัด​กระจาย​ไป​ทั่ว​แผ่นดิน
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:27 - Thế nhưng, Ta nghĩ rằng kẻ thù sẽ hiểu lầm, tự phụ: “Ta đánh Ít-ra-ên tan tành. Chứ Chúa có giúp gì cho họ đâu!”’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:37 - Anh em sẽ bị ghớm ghiết, trở thành trò cười tại bất cứ nơi nào mà Chúa Hằng Hữu đưa anh em đến.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:64 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em khắp nơi trên mặt đất, cho sống với những dân tộc khác. Tại những nơi ấy, anh em sẽ thờ cúng các thần khác, những thần bằng gỗ, bằng đá trước kia anh em và các tổ tiên chưa hề biết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:26 - Xin trời đất chứng giám cho chúng ta hôm nay—nếu thế, anh em chắc chắn phải bị tiêu diệt khỏi lãnh thổ bên kia Giô-đan mà anh em sắp chiếm. Thời gian anh em cư trú tại đó sẽ thật ngắn ngủi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:27 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em giữa các nước khác, và số người sống sót sẽ thật ít ỏi.
  • Lê-vi Ký 26:33 - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • Thi Thiên 44:11 - Chúa bỏ mặc chúng con cho bị vồ xé như chiên, để chúng con lưu tán trong các nước.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và làm cho dòng dõi họ tản mác khắp nơi, bị lưu đày đến những xứ xa xôi.
  • 新标点和合本 - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 当代译本 - 使他们的后代倒在列国,分散到各地。
  • 圣经新译本 - 使他们的后裔四散在万国中, 使他们分散在各地。
  • 中文标准译本 - 使他们的后裔倒在列国, 把他们打散在各地。
  • 现代标点和合本 - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • 和合本(拼音版) - 叫他们的后裔倒在列国之中, 分散在各地。
  • New International Version - make their descendants fall among the nations and scatter them throughout the lands.
  • New International Reader's Version - He promised he would scatter their children’s children among the nations. He would make them die in other lands.
  • English Standard Version - and would make their offspring fall among the nations, scattering them among the lands.
  • New Living Translation - that he would scatter their descendants among the nations, exiling them to distant lands.
  • Christian Standard Bible - and would disperse their descendants among the nations, scattering them throughout the lands.
  • New American Standard Bible - And that He would bring down their descendants among the nations, And scatter them in the lands.
  • New King James Version - To overthrow their descendants among the nations, And to scatter them in the lands.
  • Amplified Bible - And that He would cast out their descendants among the nations And scatter them in the lands [of the earth].
  • American Standard Version - And that he would overthrow their seed among the nations, And scatter them in the lands.
  • King James Version - To overthrow their seed also among the nations, and to scatter them in the lands.
  • New English Translation - make their descendants die among the nations, and scatter them among foreign lands.
  • World English Bible - that he would overthrow their offspring among the nations, and scatter them in the lands.
  • 新標點和合本 - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 當代譯本 - 使他們的後代倒在列國,分散到各地。
  • 聖經新譯本 - 使他們的後裔四散在萬國中, 使他們分散在各地。
  • 呂振中譯本 - 使他們的後裔分散 在列國, 四散在列邦。
  • 中文標準譯本 - 使他們的後裔倒在列國, 把他們打散在各地。
  • 現代標點和合本 - 叫他們的後裔倒在列國之中, 分散在各地。
  • 文理和合譯本 - 踣其裔於列國、散之於各地兮、
  • 文理委辦譯本 - 若子若孫、喪之於列國、散之於四方兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將其子孫分投列邦、驅散列國、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 子子孫孫。羈旅異邦。散處各地。欲歸無鄉。
  • Nueva Versión Internacional - para hacer caer a sus descendientes entre las naciones y dispersarlos por todos los países.
  • 현대인의 성경 - 광야에서 죽게 하고 그들의 후손을 전세계에 흩어 외국 땅에서 죽게 하겠다고 맹세하였다.
  • Новый Русский Перевод - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они кружились и шатались, как пьяные, и вся мудрость их исчезла.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour disperser leurs descendants ╵parmi les autres peuples, et les disséminer ╵en tous pays .
  • リビングバイブル - その子孫を遠い国へ追い散らすことになさったのです。
  • Nova Versão Internacional - e dispersaria os seus descendentes entre as nações e os espalharia por outras terras.
  • Hoffnung für alle - und ihre Nachkommen unter die Völker zerstreuen, damit sie dort in der Fremde untergehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จะทรงกระทำให้ลูกหลานของพวกเขาไปตกอยู่ในหมู่ชนชาติทั้งหลาย กระจัดกระจายไปยังดินแดนต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​จะ​ทำให้​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​พวก​เขา​กระจัด​กระจาย​ไป​ใน​บรรดา​ประชา​ชาติ ให้​กระจัด​กระจาย​ไป​ทั่ว​แผ่นดิน
  • Ê-xê-chi-ên 20:23 - Nhưng Ta đã thề nghịch lại chúng trong hoang mạc. Ta thề rằng Ta sẽ phân tán chúng giữa các nước,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:26 - Ta định phân tán họ đến các nơi xa, và xóa sạch tàn tích dân này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:27 - Thế nhưng, Ta nghĩ rằng kẻ thù sẽ hiểu lầm, tự phụ: “Ta đánh Ít-ra-ên tan tành. Chứ Chúa có giúp gì cho họ đâu!”’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:37 - Anh em sẽ bị ghớm ghiết, trở thành trò cười tại bất cứ nơi nào mà Chúa Hằng Hữu đưa anh em đến.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:64 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em khắp nơi trên mặt đất, cho sống với những dân tộc khác. Tại những nơi ấy, anh em sẽ thờ cúng các thần khác, những thần bằng gỗ, bằng đá trước kia anh em và các tổ tiên chưa hề biết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:65 - Tại những nước ấy, anh em không được yên nghỉ, nhưng Chúa sẽ cho anh em trái tim run rẩy, đôi mắt mờ lòa, tinh thần suy nhược.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:26 - Xin trời đất chứng giám cho chúng ta hôm nay—nếu thế, anh em chắc chắn phải bị tiêu diệt khỏi lãnh thổ bên kia Giô-đan mà anh em sắp chiếm. Thời gian anh em cư trú tại đó sẽ thật ngắn ngủi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:27 - Chúa Hằng Hữu sẽ phân tán anh em giữa các nước khác, và số người sống sót sẽ thật ít ỏi.
  • Lê-vi Ký 26:33 - Ta sẽ phân tán các ngươi khắp thiên hạ, và gươm giáo vẫn bám theo sau các ngươi. Thành phố, đất đai các ngươi bị tàn phá, hoang vu.
  • Thi Thiên 44:11 - Chúa bỏ mặc chúng con cho bị vồ xé như chiên, để chúng con lưu tán trong các nước.
圣经
资源
计划
奉献