Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thức làm việc đến khuya; theo dõi giá hàng hóa, để mua bán kịp thời.
  • 新标点和合本 - 她觉得所经营的有利; 她的灯终夜不灭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她觉得自己获利不错, 她的灯终夜不灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 她觉得自己获利不错, 她的灯终夜不灭。
  • 当代译本 - 她深谙经营之道, 她的灯彻夜不熄。
  • 圣经新译本 - 她知道自己的经营获利, 她的灯终夜不灭。
  • 中文标准译本 - 她确实尝到自己盈利的美好, 她的灯夜间也不熄灭。
  • 现代标点和合本 - 她觉得所经营的有利, 她的灯终夜不灭。
  • 和合本(拼音版) - 她觉得所经营的有利, 她的灯终夜不灭。
  • New International Version - She sees that her trading is profitable, and her lamp does not go out at night.
  • New International Reader's Version - She sees that her trading earns a lot of money. Her lamp doesn’t go out at night.
  • English Standard Version - She perceives that her merchandise is profitable. Her lamp does not go out at night.
  • New Living Translation - She makes sure her dealings are profitable; her lamp burns late into the night.
  • Christian Standard Bible - She sees that her profits are good, and her lamp never goes out at night.
  • New American Standard Bible - She senses that her profit is good; Her lamp does not go out at night.
  • New King James Version - She perceives that her merchandise is good, And her lamp does not go out by night.
  • Amplified Bible - She sees that her gain is good; Her lamp does not go out, but it burns continually through the night [she is prepared for whatever lies ahead].
  • American Standard Version - She perceiveth that her merchandise is profitable; Her lamp goeth not out by night.
  • King James Version - She perceiveth that her merchandise is good: her candle goeth not out by night.
  • New English Translation - She knows that her merchandise is good, and her lamp does not go out in the night.
  • World English Bible - She perceives that her merchandise is profitable. Her lamp doesn’t go out by night.
  • 新標點和合本 - 她覺得所經營的有利; 她的燈終夜不滅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她覺得自己獲利不錯, 她的燈終夜不滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她覺得自己獲利不錯, 她的燈終夜不滅。
  • 當代譯本 - 她深諳經營之道, 她的燈徹夜不熄。
  • 聖經新譯本 - 她知道自己的經營獲利, 她的燈終夜不滅。
  • 呂振中譯本 - 她嘗試着看,就知道 所經營的有利; 她的燈終夜不熄。
  • 中文標準譯本 - 她確實嘗到自己盈利的美好, 她的燈夜間也不熄滅。
  • 現代標點和合本 - 她覺得所經營的有利, 她的燈終夜不滅。
  • 文理和合譯本 - 知貿易之獲利、其燈終夜不熄、
  • 文理委辦譯本 - 操作獲利、篝燈永夜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 自知經營獲利、 或作自知所得之利為美 其燈終夜不滅、
  • Nueva Versión Internacional - Se complace en la prosperidad de sus negocios, y no se apaga su lámpara en la noche. Yod
  • 현대인의 성경 - 그녀는 자기가 하는 일이 유익한 줄 알고 밤 늦게까지 일을 하며
  • Новый Русский Перевод - Она понимает, что торговля ее доходна; не гаснет ночью ее светильник.
  • Восточный перевод - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle constate ╵que ses affaires marchent bien. Jusque tard dans la nuit, ╵sa lampe est allumée.
  • リビングバイブル - 無駄な買い物はしません。 夜は夜で、遅くまでせっせと働くのです。
  • Nova Versão Internacional - Administra bem o seu comércio lucrativo, e a sua lâmpada fica acesa durante a noite.
  • Hoffnung für alle - Sie merkt, dass ihr Fleiß Gewinn bringt; beim Licht der Lampe arbeitet sie bis spät in die Nacht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางดูแลกิจการให้ผลกำไรงอกเงย และกลางคืนตะเกียงของนางก็ไม่ดับ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​เข้าใจ​ว่า​การ​ค้า​ของ​เธอ​ได้​ผล​กำไร​ดี ตะเกียง​ของ​เธอ​ไม่​ดับ​ใน​ยาม​ค่ำ​คืน
交叉引用
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7 - Anh chị em biết phải noi gương chúng tôi, vì khi ở với anh chị em, chúng tôi không lười biếng.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Ma-thi-ơ 25:3 - Năm cô dại cầm đèn mà quên đem thêm dầu,
  • Ma-thi-ơ 25:4 - trong khi các cô khôn đem dầu theo để châm vào đèn.
  • Ma-thi-ơ 25:5 - Vì chàng rể đến trễ, các cô đều ngủ gục.
  • Ma-thi-ơ 25:6 - Đến khuya, có tiếng gọi: ‘Chàng rễ sắp đến! Mau ra nghênh tiếp!’
  • Ma-thi-ơ 25:7 - Tất cả trinh nữ bừng tỉnh, mở mắt chuẩn bị đèn dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:9 - Các cô khôn từ khước: ‘Chúng tôi không có đủ dầu để chia sớt. Các chị nên ra quán mua.’
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:9 - Thưa anh chị em thân yêu, anh chị em còn nhớ công lao khó nhọc của chúng tôi suốt thời gian truyền bá Phúc Âm Đức Chúa Trời cho anh chị em, chúng tôi đã nhọc nhằn lao động ngày đêm để khỏi phiền luỵ đến ai.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thức làm việc đến khuya; theo dõi giá hàng hóa, để mua bán kịp thời.
  • 新标点和合本 - 她觉得所经营的有利; 她的灯终夜不灭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 她觉得自己获利不错, 她的灯终夜不灭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 她觉得自己获利不错, 她的灯终夜不灭。
  • 当代译本 - 她深谙经营之道, 她的灯彻夜不熄。
  • 圣经新译本 - 她知道自己的经营获利, 她的灯终夜不灭。
  • 中文标准译本 - 她确实尝到自己盈利的美好, 她的灯夜间也不熄灭。
  • 现代标点和合本 - 她觉得所经营的有利, 她的灯终夜不灭。
  • 和合本(拼音版) - 她觉得所经营的有利, 她的灯终夜不灭。
  • New International Version - She sees that her trading is profitable, and her lamp does not go out at night.
  • New International Reader's Version - She sees that her trading earns a lot of money. Her lamp doesn’t go out at night.
  • English Standard Version - She perceives that her merchandise is profitable. Her lamp does not go out at night.
  • New Living Translation - She makes sure her dealings are profitable; her lamp burns late into the night.
  • Christian Standard Bible - She sees that her profits are good, and her lamp never goes out at night.
  • New American Standard Bible - She senses that her profit is good; Her lamp does not go out at night.
  • New King James Version - She perceives that her merchandise is good, And her lamp does not go out by night.
  • Amplified Bible - She sees that her gain is good; Her lamp does not go out, but it burns continually through the night [she is prepared for whatever lies ahead].
  • American Standard Version - She perceiveth that her merchandise is profitable; Her lamp goeth not out by night.
  • King James Version - She perceiveth that her merchandise is good: her candle goeth not out by night.
  • New English Translation - She knows that her merchandise is good, and her lamp does not go out in the night.
  • World English Bible - She perceives that her merchandise is profitable. Her lamp doesn’t go out by night.
  • 新標點和合本 - 她覺得所經營的有利; 她的燈終夜不滅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 她覺得自己獲利不錯, 她的燈終夜不滅。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 她覺得自己獲利不錯, 她的燈終夜不滅。
  • 當代譯本 - 她深諳經營之道, 她的燈徹夜不熄。
  • 聖經新譯本 - 她知道自己的經營獲利, 她的燈終夜不滅。
  • 呂振中譯本 - 她嘗試着看,就知道 所經營的有利; 她的燈終夜不熄。
  • 中文標準譯本 - 她確實嘗到自己盈利的美好, 她的燈夜間也不熄滅。
  • 現代標點和合本 - 她覺得所經營的有利, 她的燈終夜不滅。
  • 文理和合譯本 - 知貿易之獲利、其燈終夜不熄、
  • 文理委辦譯本 - 操作獲利、篝燈永夜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 自知經營獲利、 或作自知所得之利為美 其燈終夜不滅、
  • Nueva Versión Internacional - Se complace en la prosperidad de sus negocios, y no se apaga su lámpara en la noche. Yod
  • 현대인의 성경 - 그녀는 자기가 하는 일이 유익한 줄 알고 밤 늦게까지 일을 하며
  • Новый Русский Перевод - Она понимает, что торговля ее доходна; не гаснет ночью ее светильник.
  • Восточный перевод - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Она знает, что её торговля доходна; не гаснет ночью её светильник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Elle constate ╵que ses affaires marchent bien. Jusque tard dans la nuit, ╵sa lampe est allumée.
  • リビングバイブル - 無駄な買い物はしません。 夜は夜で、遅くまでせっせと働くのです。
  • Nova Versão Internacional - Administra bem o seu comércio lucrativo, e a sua lâmpada fica acesa durante a noite.
  • Hoffnung für alle - Sie merkt, dass ihr Fleiß Gewinn bringt; beim Licht der Lampe arbeitet sie bis spät in die Nacht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางดูแลกิจการให้ผลกำไรงอกเงย และกลางคืนตะเกียงของนางก็ไม่ดับ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอ​เข้าใจ​ว่า​การ​ค้า​ของ​เธอ​ได้​ผล​กำไร​ดี ตะเกียง​ของ​เธอ​ไม่​ดับ​ใน​ยาม​ค่ำ​คืน
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:7 - Anh chị em biết phải noi gương chúng tôi, vì khi ở với anh chị em, chúng tôi không lười biếng.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:8 - Chúng tôi không ăn nhờ người khác, nhưng ngày đêm làm việc nặng nhọc để khỏi phiền lụy ai.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • Sáng Thế Ký 31:40 - Ban ngày, cháu bị nắng nóng như thiêu; ban đêm, cháu chịu lạnh lẽo, ngủ không an giấc.
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Ma-thi-ơ 25:3 - Năm cô dại cầm đèn mà quên đem thêm dầu,
  • Ma-thi-ơ 25:4 - trong khi các cô khôn đem dầu theo để châm vào đèn.
  • Ma-thi-ơ 25:5 - Vì chàng rể đến trễ, các cô đều ngủ gục.
  • Ma-thi-ơ 25:6 - Đến khuya, có tiếng gọi: ‘Chàng rễ sắp đến! Mau ra nghênh tiếp!’
  • Ma-thi-ơ 25:7 - Tất cả trinh nữ bừng tỉnh, mở mắt chuẩn bị đèn dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:8 - Các cô dại thấy đèn mình cạn dầu sắp tắt, liền nài nỉ các bạn chia cho tí dầu.
  • Ma-thi-ơ 25:9 - Các cô khôn từ khước: ‘Chúng tôi không có đủ dầu để chia sớt. Các chị nên ra quán mua.’
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:9 - Thưa anh chị em thân yêu, anh chị em còn nhớ công lao khó nhọc của chúng tôi suốt thời gian truyền bá Phúc Âm Đức Chúa Trời cho anh chị em, chúng tôi đã nhọc nhằn lao động ngày đêm để khỏi phiền luỵ đến ai.
圣经
资源
计划
奉献