逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nàng đảm đang, chịu khó, và hết sức làm công việc gia đình.
- 新标点和合本 - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 和合本2010(神版-简体) - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 当代译本 - 她精力充沛, 双臂有力。
- 圣经新译本 - 她以能力束腰, 使自己的膀臂有力。
- 中文标准译本 - 她以力量束腰, 使自己的膀臂有力。
- 现代标点和合本 - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 和合本(拼音版) - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- New International Version - She sets about her work vigorously; her arms are strong for her tasks.
- New International Reader's Version - She gets ready to work hard. Her arms are strong.
- English Standard Version - She dresses herself with strength and makes her arms strong.
- New Living Translation - She is energetic and strong, a hard worker.
- Christian Standard Bible - She draws on her strength and reveals that her arms are strong.
- New American Standard Bible - She surrounds her waist with strength And makes her arms strong.
- New King James Version - She girds herself with strength, And strengthens her arms.
- Amplified Bible - She equips herself with strength [spiritual, mental, and physical fitness for her God-given task] And makes her arms strong.
- American Standard Version - She girdeth her loins with strength, And maketh strong her arms.
- King James Version - She girdeth her loins with strength, and strengtheneth her arms.
- New English Translation - She begins her work vigorously, and she strengthens her arms.
- World English Bible - She arms her waist with strength, and makes her arms strong.
- 新標點和合本 - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 和合本2010(神版-繁體) - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 當代譯本 - 她精力充沛, 雙臂有力。
- 聖經新譯本 - 她以能力束腰, 使自己的膀臂有力。
- 呂振中譯本 - 她以能力束腰, 使膀臂剛強。
- 中文標準譯本 - 她以力量束腰, 使自己的膀臂有力。
- 現代標點和合本 - 她以能力束腰, 使膀臂有力。
- 文理和合譯本 - 以力束腰、而健其臂、
- 文理委辦譯本 - 勁腰健臂、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以竭力為腰間帶、並強其二臂、
- Nueva Versión Internacional - Decidida se ciñe la cintura y se apresta para el trabajo. Tet
- 현대인의 성경 - 언제나 강인하고 근면하며 열심히 일한다.
- Новый Русский Перевод - С жаром принимается за работу, ее руки крепки для ее трудов.
- Восточный перевод - С жаром принимается за работу; её руки крепки для труда.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С жаром принимается за работу; её руки крепки для труда.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - С жаром принимается за работу; её руки крепки для труда.
- La Bible du Semeur 2015 - Avec plein d’énergie, ╵elle se met à l’œuvre de ses bras affermis.
- リビングバイブル - こまねずみのように働き、
- Nova Versão Internacional - Entrega-se com vontade ao seu trabalho; seus braços são fortes e vigorosos.
- Hoffnung für alle - Unermüdlich und voller Tatkraft ist sie bei der Arbeit; was getan werden muss, das packt sie an!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นางทำงานอย่างขยันขันแข็ง แขนของนางแข็งแกร่งสู้งานต่างๆ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เธอรวบรวมพลังให้พร้อม และแขนก็แข็งแรง
交叉引用
- Sáng Thế Ký 49:24 - Nhưng nhờ Chúa Toàn Năng của Gia-cốp, Đấng Chăn Chiên, Vầng Đá của Ít-ra-ên, cung tên con luôn luôn vững bền, cánh tay con càng thêm lanh lợi.
- Ê-phê-sô 6:14 - Muốn được như thế anh chị em phải nai nịt lưng bằng chân lý, mặc sự công chính làm giáp che ngực.
- Ô-sê 7:15 - Dù Ta huấn luyện và tiếp sức cho chúng, nhưng chúng vẫn tỏ ra chống lại Ta.
- Y-sai 44:12 - Thợ rèn lấy một thỏi sắt nướng trên lửa, dùng búa đập và tạo hình dạng với cả sức lực mình. Việc này khiến người thợ rèn đói và mệt mỏi. Khát nước đến ngất xỉu.
- Lu-ca 12:35 - “Phải mặc áo sẵn sàng phục vụ và thắp đèn lên,
- 1 Các Vua 18:46 - Lúc đó quyền năng Chúa Hằng Hữu giáng trên Ê-li, người quấn áo ở thắt lưng và chạy trước xe A-háp cho đến thành Gít-rê-ên.
- 2 Các Vua 4:29 - Ê-li-sê quay sang bảo Ghê-ha-si: “Hãy thắt lưng, cầm gậy này đi ngay! Dọc đường, đừng chào hỏi ai cả. Đem gậy đặt lên mặt đứa bé.”
- Gióp 38:3 - Hãy nai nịt như dũng sĩ, vì Ta sẽ hỏi con, và con phải trả lời.
- Ê-phê-sô 6:10 - Sau hết, anh chị em phải mạnh mẽ trong Chúa nhờ năng lực kiên cường của Ngài.
- 1 Phi-e-rơ 1:13 - Bởi vậy, anh chị em hãy cảnh giác, giữ tâm trí minh mẫn, tập trung hy vọng đợi chờ ơn phước Đức Chúa Trời dành cho anh chị em khi Chúa Cứu Thế trở lại.