Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chuồng không bò, máng cỏ vắng tanh, có bò cày ruộng mới sinh hoa lợi.
  • 新标点和合本 - 家里无牛,槽头干净; 土产加多乃凭牛力。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 没有牛,槽就空空; 土产丰盛却凭牛的力气。
  • 和合本2010(神版-简体) - 没有牛,槽就空空; 土产丰盛却凭牛的力气。
  • 当代译本 - 没有耕牛槽头净, 五谷丰登需壮牛。
  • 圣经新译本 - 没有耕牛,槽头干净; 出产丰盛,却是凭着牛的力量。
  • 中文标准译本 - 没有耕牛,槽头空空 ; 藉着牛力,收获丰盛。
  • 现代标点和合本 - 家里无牛,槽头干净; 土产加多,乃凭牛力。
  • 和合本(拼音版) - 家里无牛,槽头干净, 土产加多,乃凭牛力。
  • New International Version - Where there are no oxen, the manger is empty, but from the strength of an ox come abundant harvests.
  • New International Reader's Version - Where there are no oxen, the feed box is empty. But a strong ox brings in huge harvests.
  • English Standard Version - Where there are no oxen, the manger is clean, but abundant crops come by the strength of the ox.
  • New Living Translation - Without oxen a stable stays clean, but you need a strong ox for a large harvest.
  • The Message - No cattle, no crops; a good harvest requires a strong ox for the plow.
  • Christian Standard Bible - Where there are no oxen, the feeding trough is empty, but an abundant harvest comes through the strength of an ox.
  • New American Standard Bible - Where there are no oxen, the manger is clean; But much revenue comes by the strength of the ox.
  • New King James Version - Where no oxen are, the trough is clean; But much increase comes by the strength of an ox.
  • Amplified Bible - Where there are no oxen, the manger is clean, But much revenue [because of good crops] comes by the strength of the ox.
  • American Standard Version - Where no oxen are, the crib is clean; But much increase is by the strength of the ox.
  • King James Version - Where no oxen are, the crib is clean: but much increase is by the strength of the ox.
  • New English Translation - Where there are no oxen, the feeding trough is clean, but an abundant harvest is produced by strong oxen.
  • World English Bible - Where no oxen are, the crib is clean, but much increase is by the strength of the ox.
  • 新標點和合本 - 家裏無牛,槽頭乾淨; 土產加多乃憑牛力。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 沒有牛,槽就空空; 土產豐盛卻憑牛的力氣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 沒有牛,槽就空空; 土產豐盛卻憑牛的力氣。
  • 當代譯本 - 沒有耕牛槽頭淨, 五穀豐登需壯牛。
  • 聖經新譯本 - 沒有耕牛,槽頭乾淨; 出產豐盛,卻是憑著牛的力量。
  • 呂振中譯本 - 沒有牛、就沒有穀子 ; 出產豐盛、由於耕牛的力量。
  • 中文標準譯本 - 沒有耕牛,槽頭空空 ; 藉著牛力,收獲豐盛。
  • 現代標點和合本 - 家裡無牛,槽頭乾淨; 土產加多,乃憑牛力。
  • 文理和合譯本 - 家無牛、則槽淨、物產饒、賴牛力、
  • 文理委辦譯本 - 家不畜牛、則倉廩空虛、牛能耕作、則物產增加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 家若無牛、則槽空虛、糧食豐裕、俱恃牛力、
  • Nueva Versión Internacional - Donde no hay bueyes el granero está vacío; con la fuerza del buey aumenta la cosecha.
  • 현대인의 성경 - 소가 없으면 외양간은 깨끗할지 모른다. 그러나 소의 힘이 아니면 풍성한 수확을 거둘 수가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Где нет быков, кормушка пуста; но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • La Bible du Semeur 2015 - Là où il n’y a pas de bétail, la mangeoire reste nette, mais la vigueur des bœufs assure d’abondants revenus.
  • リビングバイブル - 働かなければ、 手を汚さない代わりに収入もありません。
  • Nova Versão Internacional - Onde não há bois o celeiro fica vazio, mas da força do boi vem a grande colheita.
  • Hoffnung für alle - Ein leerer Stall bleibt zwar sauber – aber ohne Rinder gibt es keinen Ertrag!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ไหนไม่มีวัว ยุ้งฉางก็ว่างเปล่า แต่แรงวัวให้ผลผลิตอุดมสมบูรณ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ที่​ใด​ไม่​มี​โค​กระบือ ราง​หญ้า​ก็​สะอาด​เกลี้ยงเกลา แต่​กำลัง​งาน​จาก​โค​กระบือ​ช่วย​ให้​เกิด​ผล​ผลิต​ที่​จะ​เก็บ​เกี่ยว​ได้​มาก
交叉引用
  • A-mốt 4:6 - “Ta khiến cho mỗi thành các ngươi cạn lương thực và mang nạn đói đến mỗi thôn làng. Thế mà ngươi vẫn không quay lại với Ta,” Chúa Hằng Hữu trách.
  • Châm Ngôn 13:23 - Ruộng người nghèo có thể sản xuất nhiều hoa lợi, nhưng ăn ở bất lương sẽ thành công dã tràng.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:9 - Vì luật Môi-se dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa!” Đức Chúa Trời chỉ nói về bò,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:10 - hay Ngài lo cho chúng ta? Dĩ nhiên câu ấy viết cho chúng ta. Người cày ruộng, người đạp lúa phải có hy vọng được chia phần công quả.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:11 - Chúng tôi đã gieo hạt giống tâm linh cho anh chị em, nếu muốn thu gặt của cải vật chất của anh chị em cũng chẳng có gì quá đáng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chuồng không bò, máng cỏ vắng tanh, có bò cày ruộng mới sinh hoa lợi.
  • 新标点和合本 - 家里无牛,槽头干净; 土产加多乃凭牛力。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 没有牛,槽就空空; 土产丰盛却凭牛的力气。
  • 和合本2010(神版-简体) - 没有牛,槽就空空; 土产丰盛却凭牛的力气。
  • 当代译本 - 没有耕牛槽头净, 五谷丰登需壮牛。
  • 圣经新译本 - 没有耕牛,槽头干净; 出产丰盛,却是凭着牛的力量。
  • 中文标准译本 - 没有耕牛,槽头空空 ; 藉着牛力,收获丰盛。
  • 现代标点和合本 - 家里无牛,槽头干净; 土产加多,乃凭牛力。
  • 和合本(拼音版) - 家里无牛,槽头干净, 土产加多,乃凭牛力。
  • New International Version - Where there are no oxen, the manger is empty, but from the strength of an ox come abundant harvests.
  • New International Reader's Version - Where there are no oxen, the feed box is empty. But a strong ox brings in huge harvests.
  • English Standard Version - Where there are no oxen, the manger is clean, but abundant crops come by the strength of the ox.
  • New Living Translation - Without oxen a stable stays clean, but you need a strong ox for a large harvest.
  • The Message - No cattle, no crops; a good harvest requires a strong ox for the plow.
  • Christian Standard Bible - Where there are no oxen, the feeding trough is empty, but an abundant harvest comes through the strength of an ox.
  • New American Standard Bible - Where there are no oxen, the manger is clean; But much revenue comes by the strength of the ox.
  • New King James Version - Where no oxen are, the trough is clean; But much increase comes by the strength of an ox.
  • Amplified Bible - Where there are no oxen, the manger is clean, But much revenue [because of good crops] comes by the strength of the ox.
  • American Standard Version - Where no oxen are, the crib is clean; But much increase is by the strength of the ox.
  • King James Version - Where no oxen are, the crib is clean: but much increase is by the strength of the ox.
  • New English Translation - Where there are no oxen, the feeding trough is clean, but an abundant harvest is produced by strong oxen.
  • World English Bible - Where no oxen are, the crib is clean, but much increase is by the strength of the ox.
  • 新標點和合本 - 家裏無牛,槽頭乾淨; 土產加多乃憑牛力。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 沒有牛,槽就空空; 土產豐盛卻憑牛的力氣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 沒有牛,槽就空空; 土產豐盛卻憑牛的力氣。
  • 當代譯本 - 沒有耕牛槽頭淨, 五穀豐登需壯牛。
  • 聖經新譯本 - 沒有耕牛,槽頭乾淨; 出產豐盛,卻是憑著牛的力量。
  • 呂振中譯本 - 沒有牛、就沒有穀子 ; 出產豐盛、由於耕牛的力量。
  • 中文標準譯本 - 沒有耕牛,槽頭空空 ; 藉著牛力,收獲豐盛。
  • 現代標點和合本 - 家裡無牛,槽頭乾淨; 土產加多,乃憑牛力。
  • 文理和合譯本 - 家無牛、則槽淨、物產饒、賴牛力、
  • 文理委辦譯本 - 家不畜牛、則倉廩空虛、牛能耕作、則物產增加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 家若無牛、則槽空虛、糧食豐裕、俱恃牛力、
  • Nueva Versión Internacional - Donde no hay bueyes el granero está vacío; con la fuerza del buey aumenta la cosecha.
  • 현대인의 성경 - 소가 없으면 외양간은 깨끗할지 모른다. 그러나 소의 힘이 아니면 풍성한 수확을 거둘 수가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Где нет быков, кормушка пуста; но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Где нет быков, кормушка пуста, но где сильные быки, там обильная жатва.
  • La Bible du Semeur 2015 - Là où il n’y a pas de bétail, la mangeoire reste nette, mais la vigueur des bœufs assure d’abondants revenus.
  • リビングバイブル - 働かなければ、 手を汚さない代わりに収入もありません。
  • Nova Versão Internacional - Onde não há bois o celeiro fica vazio, mas da força do boi vem a grande colheita.
  • Hoffnung für alle - Ein leerer Stall bleibt zwar sauber – aber ohne Rinder gibt es keinen Ertrag!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่ไหนไม่มีวัว ยุ้งฉางก็ว่างเปล่า แต่แรงวัวให้ผลผลิตอุดมสมบูรณ์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ที่​ใด​ไม่​มี​โค​กระบือ ราง​หญ้า​ก็​สะอาด​เกลี้ยงเกลา แต่​กำลัง​งาน​จาก​โค​กระบือ​ช่วย​ให้​เกิด​ผล​ผลิต​ที่​จะ​เก็บ​เกี่ยว​ได้​มาก
  • A-mốt 4:6 - “Ta khiến cho mỗi thành các ngươi cạn lương thực và mang nạn đói đến mỗi thôn làng. Thế mà ngươi vẫn không quay lại với Ta,” Chúa Hằng Hữu trách.
  • Châm Ngôn 13:23 - Ruộng người nghèo có thể sản xuất nhiều hoa lợi, nhưng ăn ở bất lương sẽ thành công dã tràng.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:9 - Vì luật Môi-se dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa!” Đức Chúa Trời chỉ nói về bò,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:10 - hay Ngài lo cho chúng ta? Dĩ nhiên câu ấy viết cho chúng ta. Người cày ruộng, người đạp lúa phải có hy vọng được chia phần công quả.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:11 - Chúng tôi đã gieo hạt giống tâm linh cho anh chị em, nếu muốn thu gặt của cải vật chất của anh chị em cũng chẳng có gì quá đáng.
圣经
资源
计划
奉献